Trong dòng sản phẩm này, 2 model Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 đều được Yamaha cho ra thị trường năm 2018. Cả 2 model đều nổi bật với nhiều ưu điểm riêng. Nhưng nếu phải đặt lên bàn cân, đâu là lựa chọn tốt hơn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai chiếc đàn này, với cái nhìn chân thật và gần gũi hơn.
Giới Thiệu Nhanh Về Dòng Đàn Piano Điện Yamaha Clavinova
Thông Số Kỹ Thuật Của Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645
Yamaha CLP-635 | Yamaha CLP-645 | ||
Năm sản xuất | 2018 | 2018 | |
Size & Weight | |||
Dimensions | Width | 1,461 mm (57-1/2″) (Polished finish: 1,466 mm (57-11/16″)) | 1,461 mm (57-1/2″) (Polished finish: 1,466 mm (57-11/16″)) |
Depth | 459 mm (18-1/16″) (Polished finish: 459 mm (18-1/16″)) | 459 mm (18-1/16″) (Polished finish: 459 mm (18-1/16″)) | |
Height | 927 mm (36-1/2″) (Polished finish: 930 mm (36-5/8″)) | 927 mm (36-1/2″) (Polished finish: 930 mm (36-5/8″)) | |
Weight | 56.0 kg (123 lb, 7 oz) (Polished finish: 62.0 kg (136 lb, 11 oz)] | 60.0 kg (132 lb, 4 oz) (Polished finish: 66.0 kg (145 lb, 8 oz)] | |
Control Interface | |||
Keyboard | Number of Keys | 88 | 88 |
Type | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard: synthetic ebony and ivory keytops, escapement | NWX (Natural Wood X) keyboard: wooden keys (white only), synthetic ebony and ivory keytops, escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2/ Hard1/ Medium/ Soft1/ Soft2/ Fixed | Hard2/ Hard1/ Medium/ Soft1/ Soft2/ Fixed | |
Pedal | Number of Pedals | 3 | 3 |
Half Pedal | ✓ | ✓ | |
Functions | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Display | Type | Full Dots LCD | Full Dots LCD |
Size | 128 x 64 dots | 128 x 64 dots | |
Language | English, Japanese | English, Japanese | |
Panel | Language | English | English |
Cabinet | |||
Key Cover | Key Cover Style | Sliding | Sliding |
Music Rest | ✓ | ✓ | |
Music Braces | ✓ | ✓ | |
Voices | |||
Tone Generation | Piano Sound | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) | Yes (CFX Grand Voice only) | |
Key-off Samples | ✓ | ✓ | |
Smooth Release | ✓ | ✓ | |
VRM | ✓ | ✓ | |
Polyphony | Number of Polyphony (Max.) | 256 | 256 |
Preset | Number of Voices | 36 | 36 |
Effects | |||
Types | Reverb | 6 | 6 |
Chorus | 3 | 3 | |
Brilliance | 7 | 7 | |
Master Effect | 11 | 11 | |
Intelligent Acoustic Control (IAC) | ✓ | ✓ | |
Stereophonic Optimizer | ✓ | ✓ | |
Functions | Dual/ Layers | ✓ | ✓ |
Split | ✓ | ✓ | |
Duo | ✓ | ✓ | |
Songs | |||
Preset | Number of Preset Songs | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs |
Recording | Number of Songs | 250 | 250 |
Number of Tracks | 16 | 16 | |
Data Capacity | Approx. 500KB/Song | Approx. 500KB/Song | |
Compatible Data Format | Playback | SMF (Format 0, Format 1) | SMF (Format 0, Format 1) |
Recording | SMF (Format 0) | SMF (Format 0) | |
Functions | |||
Piano Room | ✓ | ✓ | |
USB Audio Recorder | Playback | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Recording | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Overall Controls | Metronome | ✓ | ✓ |
Tempo Range | 5 ‒ 500 | 5 ‒ 500 | |
Transpose | -12 ‒ 0 ‒ +12 | -12 ‒ 0 ‒ +12 | |
Tuning | 414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | 414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Type | 7 types | 7 types | |
Other Control | Tuning, Scale Type, etc. | Tuning, Scale Type, etc. | |
Rhythm | 20 | 20 | |
Bluetooth | ✓ (Audio) | ||
Storage and Connectivity | |||
Storage | Internal Memory | Total maximum size approx. 1.5 MB | Total maximum size approx. 1.5 MB |
External Drives | USB flash drive | USB flash drive | |
Connectivity | Headphones | Standard stereo phone jack (x 2) | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | Stereo Mini | |
AUX OUT | [L/L+R] [R] | [L/L+R] [R] | |
USB TO DEVICE | ✓ | ✓ | |
USB TO HOST | ✓ | ✓ | |
DC IN | 16V | – | |
Amplifiers and Speakers | |||
Amplifiers | 30 W x 2 | (25 W + 25 W) x 2 | |
Speakers | 16 cm x 2 | (16 cm + 8 cm) x 2 | |
Acoustic Optimizer | ✓ | ✓ | |
Power Supply | |||
Power Consumption | 20 W (When using PA-300C AC adaptor) | Power consumption is described on or near the name plate, which is at the bottom of the unit. | |
Auto Power Off | ✓ | ✓ |
Ấn Tượng Đầu Tiên Về Ngôn Ngữ Thiết Kế Của Đàn Piano Điện Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645
Trước hết, hãy nói về thiết kế. Chắc bạn cũng từng nghe: “Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng”. Yamaha không làm chúng ta thất vọng với diện mạo của cả Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645.
Yamaha CLP-635 có thiết kế hiện đại, tinh tế với nhiều phiên bản màu sắc như ebony sáng bóng, gỗ hồng đậm, và trắng. Kích thước nhỏ gọn của Yamaha CLP-645 rất lý tưởng cho những không gian nhỏ, dù bạn để trong căn hộ hay phòng nhạc riêng. Thiết kế hiện đại, nhưng không quá nổi bật đến mức “lạc quẻ” với phong cách trang trí truyền thống.
Ngược lại, Yamaha CLP-645 có thiết kế chắc chắn và mạnh mẽ hơn. Bề mặt gỗ với vân nổi tạo nên vẻ sang trọng mà khó có thể cưỡng lại. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc đàn không chỉ để chơi mà còn để làm điểm nhấn cho không gian sống, Yamaha CLP-645 chắc chắn là một lựa chọn sáng giá.
Tóm lại, cả Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 đều đẹp, nhưng nếu bạn thích sự tinh tế và chút truyền thống, Yamaha CLP-645 có thể chiếm trọn trái tim bạn.
Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 Là Bàn Phím Tiêu Chuẩn Cho Người Mới Bắt Đầu Và Người Chơi Chuyên Nghiệp
Sau vẻ ngoài, cảm giác khi nhấn phím là điều quan trọng nhất. Cả Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 đều sử dụng công nghệ phím cải tiến nhất của Yamaha, mô phỏng cảm giác của một cây piano cơ chân thực.
Cảm giác phím trên Yamaha CLP-635 rất tốt, dù chỉ trang bị bàn phím GH3X (Graded Hammer 3X) nhưng đặc biệt phù hợp cho những người mới chơi. Các phím nặng tạo nên cảm giác giống đàn cơ thật, giúp bạn luyện kỹ thuật đúng ngay từ đầu. Hơn nữa, Yamaha CLP-635 cũng có cơ chế Escapement cảm ứng phím có thể điều chỉnh.
Trong khi đó, Yamaha CLP-645 lại nâng trải nghiệm này lên một tầm cao mới. Không chỉ có phím GrandTouch™, Yamaha CLP-645 cũng có tính năng “escapement” – một cảm giác nhấn nhẹ giống như khi nhấn phím đàn cơ. Nếu bạn cảm thấy cần thêm độ sâu và biểu cảm trong khi chơi, Yamaha CLP-645 sẽ là must have.
Âm Thanh Yamaha CFX Và Bosendorfer Trên Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645
Đã nói đến piano thì không thể không nhắc đến âm thanh. Đây chính là phần hồn của mỗi cây đàn. Cả Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 cũng không phải ngoại lệ.
Yamaha CLP-635 sử dụng bộ mẫu âm thanh của Yamaha CFX và Bosendorfer, mang đến những âm thanh dày và ấm áp. Hệ thống loa tích hợp lớn đến 60W tạo ra âm thanh rõ ràng, đủ để lấp đầy căn phòng nhỏ hoặc không gian gia đình. Đối với người mới bắt đầu, âm thanh của Yamaha CLP-635 hoàn toàn đủ để đắm chìm vào những nốt nhạc của mình.
Yamaha CLP-645 lại có âm thanh sống động và mạnh mẽ hơn. Với công nghệ lấy mẫu âm thanh tiên tiến và hệ thống loa công suất cao tổng 100W. Âm thanh mà Yamaha CLP-645 phát ra đầy đặn hơn, chi tiết hơn. Đặc biệt, tính năng cộng hưởng ảo (Virtual Resonance Modeling) trên Yamaha CLP-645 mang đến trải nghiệm âm thanh cực kỳ chân thực. Nghệ sĩ có thể cảm nhận được tiếng rung của dây đàn như khi chơi một cây piano cơ thực sự. Nếu bạn là người yêu âm nhạc và âm thanh sống động, Yamaha CLP-645 chắc chắn không làm bạn thất vọng.
Yamaha CLP-635 Và Yamaha CLP-645 Kết Nối Thông Minh, Mở Rộng Trải Nghiệm Âm Nhạc
Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 đều được trang bị các tính năng kết nối hiện đại.
Kết Nối Của Yamaha CLP-635:
- USB to Host/Device: CLP-635 hỗ trợ kết nối USB, cho phép bạn kết nối piano với máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh. Điều này rất hữu ích khi sử dụng các phần mềm sản xuất nhạc hoặc ứng dụng học đàn như Yamaha’s Smart Pianist.
- Hai Cổng Tai Nghe: CLP-635 được trang bị hai cổng tai nghe, rất lý tưởng cho những buổi tập luyện yên tĩnh hoặc khi chơi đôi mà không làm phiền người khác.
- Aux In/Out: Với cổng vào Aux, bạn có thể kết nối các nguồn âm thanh bên ngoài (như điện thoại hoặc máy tính bảng) để chơi cùng với các bản nhạc yêu thích. Cổng ra AUX cho phép kết nối với hệ thống loa ngoài để cải thiện âm thanh khi biểu diễn.
Kết Nối Của Yamaha CLP-645:
CLP-645 bao gồm tất cả các tính năng của CLP-635 và còn có thêm một số tùy chọn nâng cao hơn:
- Bluetooth Audio: Một sự nâng cấp đáng chú ý ở CLP-645 là tính năng Bluetooth Audio, cho phép bạn phát nhạc từ các thiết bị trực tiếp qua loa của piano.
- USB to Host/Device: Giống như CLP-635, CLP-645 cũng hỗ trợ kết nối USB với các thiết bị ngoài, rất linh hoạt khi ghi âm hoặc sử dụng các ứng dụng học tập.
- Hai Cổng Tai Nghe và Aux In/Out: CLP-645 cũng có hai cổng tai nghe và cổng vào/ra Aux, mang lại sự linh hoạt khi tập luyện riêng tư, kết nối với các nguồn âm thanh ngoài hoặc sử dụng loa ngoài.
Giá Bán Của Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 Bao Nhiêu?
Tại Anton Music, giá bán của Yamaha CLP-635 và Yamaha CLP-645 có thể dao động tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi và tình trạng hàng hóa.
- Yamaha CLP-635 thường có giá khoảng 25 triệu VND, phù hợp cho những người mới bắt đầu và những ai muốn trải nghiệm cảm giác chơi đàn piano chất lượng cao mà không phải đầu tư quá nhiều.
- Yamaha CLP-645 với những tính năng nâng cao hơn như bàn phím GrandTouch™ và kết nối Bluetooth, có giá khoảng 27 triệu VND.
Lời Kết
Đến với Anton Music, khách hàng sẽ được tận hưởng những ưu đãi hấp dẫn khi mua đàn tại shop nhé:
- Giảm giá đến 20% cho tất cả các dòng đàn piano điện.
- Tặng kèm ghế ngồi đàn, khăn phủ đàn, giá đỡ nốt nhạc.
- Miễn phí giao hàng và lắp đặt tận nhà trên toàn quốc.
- Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất, thủ tục nhanh gọn.
- Tặng voucher giảm giá 10% cho phụ kiện.
- Hưởng chính sách bảo hành chính hãng tối thiểu 12 tháng.
- Được tư vấn miễn phí bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về đàn piano điện.
Ngoài ra, Anton Music còn có nhiều chương trình ưu đãi khác dành riêng cho từng dòng đàn piano điện:
- Giảm giá đặc biệt cho các dòng đàn piano điện cao cấp.
- Tặng kèm tai nghe, pedal chân, adapter khi mua đàn piano điện của một số thương hiệu nhất định.
- Ưu đãi dành cho khách hàng mua đàn piano điện để học tập hoặc biểu diễn chuyên nghiệp.
Hãy đến ngay Anton Music để trải nghiệm và lựa chọn cho mình cây đàn piano điện ưng ý nhất!
CỬA HÀNG NHẠC CỤ ANTON MUSIC
- 🏠 Địa chỉ: 33 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức (Block B – KDC Phúc Lộc Thọ)
- ☎️ Hotline liên hệ mua hàng & tư vấn: 0943.633.281 – 0963.166.283
- 👉 Zalo: 0943.633.281 (Mr. Lê Anh)
👉 Trang web chính thức: nhaccuantonmusic.com
👉 Fanpage bán hàng chính thức: https://www.facebook.com/nhaccuantonmusic
👉 Học đệm đàn hát thánh ca tại đây
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết và ủng hộ Anton Music. Hẹn gặp lại ở bài viết tiếp theo. SEE YA~
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Piano Yamaha
Yamaha UX-30A PE Used Polished Ebony (Đen Bóng) – Upright
Piano Yamaha
Yamaha UX-50RW Used Rosewood (Nâu Vân Gỗ) – Upright
Dòng Piano DGX
Yamaha DGX-670B New Black (Đen) Portable Grand – Digital
Dòng Piano CVP
Yamaha CVP-709 PWH Used Polished White (Trắng Bóng) Clavinova – Digital
Grand Piano
Yamaha C3B Used Polished Ebony (Đen Bóng) – Grand
Dòng RP
Roland RP-401R LWS Used Light Walnut (Vàng Óc Chó Nhạt) – Digital
Dòng RP
Roland RP-401R CBS Used Contemporary Black (Đen Hiện Đại) – Digital
Dòng RP
Roland RP-401R RWS Used Rosewood (Nâu Gỗ Hồng) – Digital