fbpx

Giáo Hoàng Là Gì Và Làm Thế Nào Để Đạt Được Vị Trí Tối Cao Trong Giáo Hội Công Giáo?

Table of Contents

Giáo Hoàng Là Ai? Vị Trí Này Có Tầm Quan Trọng Như Thế Nào Trong Giáo Hội Công Giáo Và Toàn Cầu?


Chức vụ Giáo Hoàng hay chức Giám Mục Rôma là một trong những định chế lâu đời và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử nhân loại. Với tư cách là người kế vị Thánh Phêrô, Tông đồ trưởng, Giáo Hoàng không chỉ là nhà lãnh đạo tinh thần của hơn 1,3 tỷ người Công giáo trên toàn thế giới mà còn là nguyên tắc và nền tảng hữu hình cho sự hiệp nhất của Giáo hội. Ngài là “Đấng thay mặt Chúa” (Vicar of Christ), “Tôi tớ của các tôi tớ Chúa” (Servant of the Servants of God) và là người đứng đầu Thành quốc Vatican, quốc gia có chủ quyền nhỏ nhất thế giới. Do đó, hành trình dẫn đến Ngai tòa Thánh Phêrô không phải là một cuộc chạy đua tranh giành quyền lực thế tục, mà là một chuỗi các ơn gọi, sự phân định, đào tạo và bổ nhiệm kéo dài hàng thập kỷ, được diễn ra trong khuôn khổ nghiêm ngặt của Giáo luật và truyền thống. Theo đức tin Công giáo, toàn bộ tiến trình này, từ những bước đầu tiên của một chủng sinh cho đến làn khói trắng bốc lên từ Nhà nguyện Sistine, đều nằm dưới sự hướng dẫn bí ẩn của Chúa Thánh Thần.

Trong bài viết này Anton Music nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc và chi tiết về con đường trở thành Giáo Hoàng. Chúng ta sẽ không chỉ xem xét các yêu cầu pháp lý và các bước thủ tục, mà còn phân tích bối cảnh lịch sử, nền tảng thần học và các yếu tố nhân văn định hình nên hành trình độc nhất vô nhị này. Sẽ theo dõi con đường của một ứng viên tiềm năng qua bốn giai đoạn chính: (1) Ơn gọi và sự đào tạo để trở thành một Linh Mục; (2) Sự cất nhắc lên hàng Giám Mục và vai trò người kế vị các Tông đồ; (3) Việc được vinh thăng vào Hồng Y đoàn, trở thành “Hoàng tử của Giáo hội”; và (4) Đỉnh cao của tiến trình trong Mật nghị Hồng Y, nơi một người được chọn để gánh vác trách nhiệm nặng nề của Sứ vụ Phêrô.

Bằng cách đi sâu vào từng giai đoạn, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn những phẩm chất, kinh nghiệm và sự hy sinh cần thiết cho chức vụ này. Chúng ta sẽ khám phá sự cân bằng tinh tế giữa thẩm quyền trung ương của Rôma và sự tham vấn từ các Giáo hội địa phương, giữa truyền thống cổ xưa và những cải cách hiện đại, giữa quy trình của con người và niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Cuối cùng, Anton Music mong muốn làm sáng tỏ không chỉ làm thế nào một người trở thành Giáo Hoàng, mà còn tại sao tiến trình đó lại được cấu trúc như vậy, và nó tiết lộ điều gì về bản chất của chính Giáo hội Công giáo.

Vào ngày 21 tháng 4 năm 2025, toàn thể giáo dân Công giáo trên toàn thế giới tiếc thương sự ra đi của Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã qua đời tại Vatican, hưởng thọ 88 tuổi. Ngài qua đời vào Thứ Hai Phục Sinh, sau một thời gian dài chiến đấu với các vấn đề sức khỏe, bao gồm viêm phổi kép và các biến chứng liên quan đến tiểu đường và tăng huyết áp. Đức Giáo Hoàng Phanxicô là vị Giáo Hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh và là tu sĩ Dòng Tên đầu tiên được bầu làm Giáo Hoàng. Ngài được nhớ đến với phong cách lãnh đạo khiêm nhường, chú trọng đến người nghèo và những người bị gạt ra ngoài xã hội, đồng thời thúc đẩy các cải cách trong Giáo hội Công giáo. Sau khi Đức Giáo Hoàng Phanxicô qua đời, một kỳ mật nghị (conclave) đã được tổ chức vào ngày 7 và 8 tháng 5 năm 2025 tại Nhà Nguyện Sistine để bầu chọn người kế nhiệm. Kết quả, Hồng Y Robert Francis Prevost, người Mỹ gốc Anh, đã được bầu làm Giáo Hoàng mới và chọn tên là Đức Giáo Hoàng Lêô XIV. Ngài là vị Giáo Hoàng đầu tiên đến từ Hoa Kỳ và là người đầu tiên nói tiếng Anh làm Giáo Hoàng kể từ thế kỷ 12 .

Các Yêu Cầu Cơ Bản Để Trở Thành Một Giáo Hoàng


Để trở thành Giáo Hoàng, một người tu sĩ phải trải qua một con đường dài và đầy thử thách trong Giáo hội Công giáo. Dưới đây là các yêu cầu cơ bản để trở thành Giáo Hoàng:

  1. Là tu sĩ Công giáo: Điều kiện đầu tiên để trở thành Giáo Hoàng là phải là một tu sĩ Công giáo, có nghĩa là người đó phải gia nhập một dòng tu hoặc sống theo ơn gọi tu hành. Họ phải có đời sống khiêm nhường và tận tâm phục vụ Giáo hội.
  1. Được phong làm Linh Mục: Sau khi gia nhập dòng tu hoặc hoàn tất quá trình tu hành, người đó phải được phong chức Linh Mục. Đây là một bước quan trọng trong quá trình thăng tiến trong Giáo hội Công giáo.
  1. Trở thành Giám Mục: Để tiếp tục thăng tiến trong Giáo hội, người đó phải được phong làm Giám Mục. Đây là một bước quan trọng trong sự nghiệp tu hành và lãnh đạo trong Giáo hội.
  1. Được phong Hồng Y: Hồng Y là những người có quyền bầu chọn Giáo Hoàng. Để trở thành Giáo Hoàng, người ứng cử cần phải được phong Hồng Y. Các Hồng Y là những tu sĩ cấp cao, có vai trò quan trọng trong việc quản lý Giáo hội Công giáo và thường được bầu chọn để làm Giáo Hoàng.
  1. Được bầu chọn qua kỳ mật nghị (conclave): Sau khi một Giáo Hoàng qua đời hoặc từ chức, các Hồng Y sẽ tổ chức một cuộc mật nghị (conclave) để bầu chọn người kế nhiệm. Bất kỳ Hồng Y nào cũng có thể được bầu làm Giáo Hoàng, nhưng thông thường, những người có nhiều kinh nghiệm và sự nghiệp nổi bật trong Giáo hội sẽ có khả năng cao hơn.
  1. Có phẩm hạnh và khả năng lãnh đạo: Để trở thành Giáo Hoàng, ứng viên cần phải có phẩm hạnh tốt, tính cách khiêm nhường, và khả năng lãnh đạo xuất sắc. Ngoài ra, họ cũng phải có khả năng đối mặt với những thách thức lớn trong xã hội và trong Giáo hội.
  1. Không có giới hạn về quốc tịch: Mặc dù nhiều Giáo Hoàng trước đây đến từ các quốc gia nhất định (chẳng hạn như Ý, Tây Ban Nha, hoặc các quốc gia châu Âu khác), nhưng theo quy định của Giáo hội Công giáo, không có giới hạn quốc tịch đối với người được bầu làm Giáo Hoàng. Điều quan trọng nhất là người ứng cử có phẩm hạnh, tài năng và sự tôn trọng trong cộng đồng Giáo hội.

Các Bước Đi Trong Con Đường Trở Thành Giáo Hoàng Và Bầu Cử Giáo Hoàng Diễn Ra Như Thế Nào?


Con đường dẫn đến chức vụ Giáo Hoàng, trong mọi trường hợp thực tế và theo quy định của Giáo luật, đều bắt nguồn từ một quyết định nền tảng, một sự dấn thân thay đổi cả cuộc đời: đáp lại tiếng gọi trở thành một Linh Mục Công giáo. Chức Linh Mụcbậc đầu tiên trong ba cấp bậc của Bí tích Truyền Chức Thánh (Phó tế, Linh Mục, Giám Mục) và là giai đoạn hình thành cốt lõi, nơi một người nam được đào tạo, thử thách, thanh luyện và chuẩn bị cho một cuộc đời hoàn toàn phục vụ Thiên Chúa và Giáo hội. Đây không phải là một sự lựa chọn nghề nghiệp đơn thuần như các ngành nghề khác trong xã hội, mà là một sự biến đổi bản thể sâu sắc, một sự tái định hình căn tính con người để trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa Giêsu Kitô, vị Thượng Tế đời đời. Chính trong giai đoạn này, những nền móng về nhân bản, thiêng liêng, trí tuệ và mục vụ được xây dựng, tạo nên cốt cách và bản lĩnh cho một người mục tử, và có thể, cho một vị Giáo Hoàng tương lai.

Con đường Thánh Hiến của người mục tử: Phân tích chuyên sâu về giai đoạn trở thành Linh Mục, nền tảng căn bản và điều kiện tiên quyết định hình toàn bộ sứ vụ của một Giáo Hoàng tương lai.

Toàn bộ hành trình Giáo Hoàng đều được xây dựng trên nền tảng vững chắc của chức Linh Mục. Không có một con đường tắt nào. Một người phải là Linh Mục trước khi trở thành Giám Mục và phải là Giám Mục trước khi có thể được bầu chọn làm Giáo Hoàng. Quá trình đào tạo Linh Mục chính là chìa khóa để thấu hiểu những phẩm chất, kinh nghiệm và thế giới quan của người ngồi trên Ngai tòa Thánh Phêrô.

Sự lắng nghe tiếng gọi thiêng liêng và quá trình phân định khởi đầu

Trước khi có bất kỳ một quy trình tuyển chọn chính thức nào, đã có một “ơn gọi” (tiếng Latinh: vocatio, nghĩa là “tiếng gọi”). Đây là một khái niệm thần học trung tâm, đề cập đến niềm tin xác tín rằng chính Thiên Chúa, trong sự tự do và yêu thương của Ngài, đã chủ động mời gọi một cá nhân cụ thể vào một bậc sống riêng biệt để thực thi kế hoạch cứu độ của Ngài. Đối với chức Linh Mục là một cảm nhận nội tâm dai dẳng và sâu sắc, một sự thôi thúc của tâm hồn hướng đến việc từ bỏ những kế hoạch cá nhân để phục vụ Thiên Chúa và các linh hồn một cách trọn vẹn hơn. Sự phân định ơn gọi là một quá trình lâu dài, kiên nhẫn và đầy cầu nguyện, bao gồm nhiều yếu tố đan xen:

  • Cầu nguyện cá nhân và suy gẫm: Đây là không gian cốt lõi của sự phân định. Ứng viên phải dành thời gian thinh lặng mỗi ngày để suy gẫm Lời Chúa trong Kinh Thánh, đối thoại thân tình với Ngài qua cầu nguyện, và lắng nghe những chuyển động tinh tế trong tâm hồn mình. Chính trong sự thinh lặng này, tiếng gọi của Thiên Chúa mới có thể được nghe thấy rõ ràng hơn, vượt lên trên những ồn ào của thế giới và những ham muốn của bản thân.
  • Linh hướng: Không ai phân định ơn gọi một mình. Ứng viên cần tìm đến một vị linh hướng – thường là một Linh Mục hoặc tu sĩ khôn ngoan và có kinh nghiệm để đồng hành. Mối quan hệ này dựa trên sự tin tưởng và cởi mở hoàn toàn. Ứng viên sẽ chia sẻ những suy tư, khát vọng, nỗi sợ hãi và cả những nghi ngờ của mình. Vị linh hướng, với sự trợ giúp của ơn Chúa và kinh nghiệm mục vụ, sẽ giúp ứng viên giải thích các dấu chỉ, nhận ra những ảo tưởng, và đưa ra những lời khuyên khách quan để tiến bước trên con đường của Chúa.
  • Sự tham gia vào đời sống Giáo hội: Ơn gọi không chỉ là chuyện cá nhân, mà còn mang tính cộng đoàn. Một ơn gọi đích thực thường được biểu lộ qua lòng yêu mến Giáo hội và mong muốn được phục vụ. Ứng viên thường tích cực tham gia vào các hoạt động của giáo xứ như giúp lễ, dạy giáo lý cho trẻ em, tham gia ca đoàn, thăm viếng người bệnh, hoặc dấn thân vào các công tác bác ái xã hội. Chính qua những kinh nghiệm thực tế này, ứng viên có thể trải qua đời sống phục vụ và đồng thời, cộng đoàn cũng có thể nhận ra các dấu hiệu về một ơn gọi tiềm năng nơi người đó.

Để được Giáo hội chính thức xem xét, một ứng viên phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản, được quy định rõ trong Giáo luật:

  • Là nam giới đã được Rửa tội và Thêm sức: Theo giáo huấn không thay đổi của Giáo hội, bắt nguồn từ việc Chúa Giêsu chỉ chọn mười hai người nam làm Tông đồ để thiết lập chức tư tế mới, Bí tích Truyền Chức Thánh chỉ được ban hợp lệ cho người nam đã được rửa tội.
  • Có ý ngay lành (recta intentio): Đây là điều kiện tối quan trọng. Ứng viên phải khao khát trở thành Linh Mục vì những lý do trong sáng: vì lòng yêu mến Thiên Chúa, vì muốn tiếp nối sứ mạng của Chúa, và để phục vụ cho sự cứu rỗi các linh hồn. Bất kỳ động cơ nào khác như tìm kiếm quyền lực, địa vị xã hội, danh vọng, tiền bạc, hay trốn tránh trách nhiệm đều bị coi là ý hướng sai lạc và là một trở ngại cho việc thụ phong.
  • Sự trưởng thành về tâm lý và tình cảm: Giáo hội ngày càng nhấn mạnh đến sự quân bình và trưởng thành của ứng viên. Người đó phải có khả năng xây dựng các mối quan hệ liên vị lành mạnh, có khả năng tự chủ, đối phó với căng thẳng, và sở hữu một nhân cách ổn định. Nhiều chủng viện hiện nay sử dụng các bài đánh giá tâm lý chuyên nghiệp như một phần của quy trình tuyển chọn để đảm bảo sự phù hợp của ứng viên cho một đời sống đầy thách thức.
  • Sức khỏe thể chất và tinh thần tốt: Sứ vụ Linh Mục đòi hỏi một thể chất dẻo dai và một tinh thần minh mẫn để có thể chu toàn các công việc mục vụ đa dạng và thường xuyên áp lực.
  • Có đức tin vững vàng và đời sống đạo đức tốt: Ứng viên phải có một sự hiểu biết căn bản về giáo lý, một đức tin sống động, và một đời sống luân lý phù hợp với các giá trị Tin Mừng, được cộng đoàn địa phương chứng thực.

Cam kết độc thân khiết tịnh vì Nước Trời

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất, gây tò mò và cũng thường bị hiểu lầm nhất của chức Linh Mục trong Giáo hội Công giáo nghi lễ Latinh chính là luật độc thân. Ứng viên phải là người nam chưa kết hôn và phải tự nguyện cam kết sống độc thân khiết tịnh trọn đời như một món quà dâng hiến cho Thiên Chúa và Giáo hội.

  • Nguồn gốc Thần học và Lịch sử: Cần phải làm rõ rằng, luật độc thân không phải là một tín điều (một chân lý đức tin được Thiên Chúa mặc khải không thể thay đổi) mà là một kỷ luật của Giáo hội (một quy định có thể thay đổi trên lý thuyết, dù rất khó xảy ra). Nó không bắt nguồn trực tiếp từ một mệnh lệnh rõ ràng trong Kinh Thánh. Thực tế, Thánh Phêrô là vị Giáo Hoàng đầu tiên và nhiều Tông đồ khác là những người đã có gia đình. Tuy nhiên, kỷ luật này được gợi hứng sâu sắc từ gương sống của chính Chúa Giêsu, Đấng đã sống độc thân để hoàn toàn tận hiến cho sứ mạng loan báo Nước Trời của Chúa Cha. Thánh Phaolô cũng khuyên nhủ về giá trị của đời sống độc thân để có thể lo việc Chúa mà không bị phân tâm (1 Corinthians 7:32-35) (1). Về mặt lịch sử, kỷ luật này phát triển một cách tiệm tiến. Một số dấu vết đầu tiên xuất hiện tại Công đồng Elvira ở Tây Ban Nha (khoảng năm 306), yêu cầu các giáo sĩ đã kết hôn phải tiết dục. Qua nhiều thế kỷ, thực hành này ngày càng trở nên phổ biến ở phương Tây và cuối cùng được chính thức hóa cho toàn thể Giáo hội Latinh tại Công đồng Lateranô I (1123) và Lateranô II (1139), và được tái khẳng định một cách mạnh mẽ tại Công đồng Trentô (1545 – 1563) như một phản ứng trước phong trào Cải cách Tin Lành.

Chú thích (1) Trích từ Kinh 1 Cô-rinh-tô 7:32-35 nguyên gốc như sau: [32″But I want you to be without care. He who is unmarried cares for the things of the Lord – how he may please the Lord. 33 But he who is married cares about the things of the world – how he may please his wife. 34 There is a difference between a wife and a virgin. The unmarried woman cares about the things of the Lord, that she may be holy both in body and in spirit. 35 And this I say for your own profit, not that I may put a leash on you, but for what is proper, and that you may serve the Lord without distraction.“]

Dịch nghĩa là “32 Nhưng tôi muốn các anh chị em không phải lo lắng. Người không kết hôn lo lắng về những điều thuộc về Chúa – làm sao để làm đẹp lòng Chúa. 33 Nhưng người đã kết hôn lo lắng về những điều của thế gian – làm sao để làm đẹp lòng vợ mình. 34 Có sự khác biệt giữa vợ và cô gái chưa chồng. Cô gái chưa chồng lo lắng về những điều của Chúa, để cô được thánh thiện cả thân thể lẫn linh hồn. 35 Và điều này tôi nói vì lợi ích của các anh chị em, không phải để buộc các anh chị em phải làm theo, mà là để phù hợp, và để các anh chị em có thể phục vụ Chúa mà không bị phân tâm.

  • Lý do và Ý nghĩa: Các lý do cho luật độc thân rất phong phú và đa chiều:
    • Lý do Kitô học (noi gương Chúa): Linh Mục, khi hành động in persona Christi Capitis (nhân danh Chúa là Đầu), được mời gọi để phản chiếu chính cuộc đời của Chúa một cách trọn vẹn nhất, bao gồm cả đời sống độc thân của Ngài.
    • Lý do Giáo hội học (kết hôn với Giáo hội): Bằng việc từ bỏ một người vợ và gia đình riêng, Linh Mục có thể tận hiến hoàn toàn tâm hồn và sức lực cho gia đình lớn hơn là Giáo hội, mà ngài được gọi để yêu thương và phục vụ như một người chồng thiêng liêng.
    • Lý do Mục vụ (sự tự do để phục vụ): Đời sống độc thân giải phóng Linh Mục khỏi những lo toan và trách nhiệm của gia đình riêng, giúp ngài trở nên sẵn sàng và linh động hơn, có thể đi đến bất cứ nơi nào và phục vụ bất cứ khi nào Giáo hội cần, dù là ở một giáo xứ xa xôi hay một vùng truyền giáo hẻo lánh.
    • Lý do Cánh chung (dấu chỉ Nước Trời): Đời sống độc thân là một dấu chỉ mang tính ngôn sứ, một lời chứng sống động về thực tại Nước Trời mai sau, nơi “người ta không cưới vợ cũng chẳng lấy chồng, nhưng họ sẽ như các thiên thần trên trời” (Mátthêu 22:30) (2). Nó nhắc nhở thế giới rằng cuộc sống trần thế này không phải là cùng đích.
  • Ngoại lệ và bối cảnh: Điều quan trọng cần lưu ý là kỷ luật này chủ yếu áp dụng cho Giáo hội nghi lễ Latinh. Các Giáo hội Công giáo Đông phương, vốn hiệp thông hoàn toàn với Rôma, vẫn duy trì truyền thống cổ xưa là cho phép truyền chức Linh Mục cho những người nam đã kết hôn. Tuy nhiên, các Giám Mục của họ luôn phải được chọn từ các Linh Mục độc thân hoặc các tu sĩ. Ngay cả trong Giáo hội Latinh, cũng có những trường hợp ngoại lệ được chuẩn chước, nổi bật nhất là các mục sư thuộc khối Anh giáo đã kết hôn, khi gia nhập Công giáo, có thể được Đức Thánh Cha cho phép thụ phong Linh Mục.

Chú thích (2) Trích từ Matthew 22:30 nguyên gốc như sau “30At the resurrection people will neither marry nor be given in marriage; they will be like the angels in heaven

Cam kết sống độc thân này định hình một cách sâu sắc và toàn diện cuộc đời của một Linh Mục, và do đó, của hầu hết mọi Giáo Hoàng tương lai. Nó đòi hỏi một sự trưởng thành về nhân bản và tình cảm rất lớn, một đời sống cầu nguyện sâu sắc, và một sự hy sinh liên lỉ.

Bảy năm rèn luyện toàn diện tại Đại Chủng viện

Sau khi được Giám Mục giáo phận chấp thuận, ứng viên sẽ chính thức bước vào Đại Chủng viện. Đây không phải là một trường đại học thông thường, mà là một cộng đoàn sống và là một môi trường đào tạo chuyên sâu, toàn diện, thường kéo dài từ 6 đến 8 năm. Chương trình đào tạo này được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính yếu như đã được Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II nêu ra trong Tông huấn Pastores Dabo Vobis:

  1. Đào tạo Nhân bản (Nền tảng): Đây được coi là nền tảng cho toàn bộ toà nhà đào tạo. Mục tiêu là giúp chủng sinh phát triển một nhân cách quân bình, trưởng thành, đáng tin cậy và có khả năng tương quan tốt. Chương trình này tập trung vào các đức tính nhân bản như trung thực, trách nhiệm, lòng trắc ẩn, sự đúng giờ, tinh thần đồng đội, tôn trọng người khác, và khả năng sống hòa hợp trong cộng đoàn. Chủng sinh học cách quản lý thời gian, tài sản, và cả những cảm xúc của mình.
  2. Đào tạo Thiêng liêng (Trái tim): Đây là trái tim của đời sống chủng viện. Mục tiêu là giúp chủng sinh xây dựng và đào sâu mối quan hệ cá vị, thân tình với Chúa Giêsu Kitô. Đời sống thiêng liêng này được nuôi dưỡng hàng ngày qua một lịch trình nghiêm ngặt:
    • Thánh lễ: Là trung tâm và đỉnh cao của ngày sống.
    • Các Giờ Kinh Phụng Vụ: Cầu nguyện cùng với toàn thể Giáo hội vào các thời điểm khác nhau trong ngày (Kinh Sáng, Kinh Trưa, Kinh Chiều, Kinh Tối).
    • Suy gẫm Lời Chúa và cầu nguyện cá nhân: Dành ít nhất một giờ mỗi ngày trong thinh lặng để chiêm ngắm và đối thoại với Chúa.
    • Linh hướng thường xuyên: Gặp gỡ định kỳ với vị linh hướng để kiểm điểm đời sống và nhận được sự hướng dẫn.
    • Bí tích Hòa Giải: Lãnh nhận thường xuyên để được thanh tẩy và tăng cường sức mạnh thiêng liêng.
    • Tĩnh tâm hàng năm: Dành ra nhiều ngày (thường là một tuần) trong thinh lặng tuyệt đối để cầu nguyện sâu sắc và phân định lại ơn gọi.
  3. Đào tạo Trí tuệ (Phần học thuật): Chương trình học thuật rất khắt khe và có hệ thống, nhằm trang bị cho Linh Mục tương lai một nền tảng kiến thức vững chắc để có thể giảng dạy và bảo vệ đức tin. Nội dung giáo dục thường được chia thành hai giai đoạn chính:
    • Triết học (thường 2 – 3 năm): Giai đoạn này nhằm rèn luyện trí óc. Chủng sinh nghiên cứu các tác phẩm của các triết gia vĩ đại từ Plato, Aristotle đến Thánh Thomas Aquinas, Immanuel Kant và các nhà tư tưởng hiện đại. Mục đích là để phát triển khả năng tư duy logic, phê phán, hiểu biết sâu sắc về bản chất con người và thế giới, đồng thời xây dựng một nền tảng ngôn ngữ và khái niệm vững chắc cho việc nghiên cứu thần học sau này.
    • Thần học (thường 4 năm): Đây là phần cốt lõi, nghiên cứu về Thiên Chúa và công trình cứu độ của Ngài như đã được mặc khải. Các môn học chính bao gồm: Thánh Kinh (chú giải Cựu và Tân Ước), Thần học Tín lý (về Thiên Chúa Ba Ngôi, Chúa, Đức Maria, Giáo hội, các Bí tích), Thần học Luân lý (các nguyên tắc đạo đức Kitô giáo), Giáo luật, Lịch sử Giáo hội, Phụng vụ học, và các môn học chuyên biệt khác.
  4. Đào tạo Mục vụ (Khía cạnh thực hành): Tri thức phải đi đôi với hành động. Chủng sinh được huấn luyện các kỹ năng cần thiết để trở thành một người mục tử hiệu quả. Điều này bao gồm việc học cách giảng thuyết, dạy giáo lý, cử hành các bí tích, tư vấn và đồng hành với các cá nhân và gia đình đang gặp khó khăn, quản lý hành chính một giáo xứ, và cách tiếp cận với người nghèo, người bệnh và những người bị gạt ra bên lề xã hội. Quá trình này thường bao gồm một năm thực tập mục vụ tại một giáo xứ, nơi chủng sinh sống và làm việc như một phụ tá cho cha xứ để có kinh nghiệm thực tế.

Ý nghĩa sâu xa của Bí tích Truyền chức, dấu ấn không thể xóa nhòa và sự khởi đầu sứ vụ phục vụ đa dạng

Sau khi hoàn tất chương trình đào tạo dài và khắt khe tại chủng viện, nếu được ban giám đốc chủng viện và Giám Mục giáo phận xét là xứng đáng về mọi mặt, chủng sinh sẽ được tiến cử để lãnh nhận Bí tích Truyền Chức Thánh. Quá trình này thường gồm hai bước: đầu tiên là thụ phong Phó tế (thường là tạm thời trong khoảng sáu tháng đến một năm), và sau đó là đỉnh cao của hành trình: thụ phong Linh Mục.

Lễ thụ phong Linh Mục là một nghi thức phụng vụ vô cùng trang trọng và giàu ý nghĩa. Tâm điểm của nghi thức là việc Giám Mục, người kế vị các Tông đồ, đặt tay lên đầu tiến chức và đọc lời nguyện thánh hiến. Qua cử chỉ cổ xưa này, Chúa Thánh Thần được ban xuống và ứng viên được biến đổi, được ghi một ấn tín thiêng liêng không thể xóa nhòa trên linh hồn. Dấu ấn này làm cho ngài trở thành Linh Mục mãi mãi và có khả năng hành động nhân danh Chúa là Đầu của Giáo hội.

Từ thời điểm đó, người tân Linh Mục bắt đầu sứ vụ của mình. Sứ vụ này rất đa dạng và tùy thuộc vào nhu cầu của giáo phận hoặc dòng tu:

  • Linh Mục giáo phận: Hầu hết các Linh Mục là Linh Mục giáo phận. Các ngài phục vụ dưới quyền của Giám Mục địa phương và thường được bổ nhiệm làm cha xứ hoặc cha phó tại các giáo xứ, tuyên úy cho bệnh viện, trường học, nhà tù, hoặc làm việc trong các ban ngành của tòa Giám Mục.
  • Linh Mục dòng: Một số người chọn đi theo ơn gọi tu trì trong một hội dòng (như dòng Tên, dòng Đa Minh, dòng Phanxicô…). Ngoài việc là Linh Mục, các ngài còn tuyên giữ ba lời khấn: khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục trong một cộng đoàn với một linh đạo và sứ mạng riêng. Nhiều Giáo Hoàng trong lịch sử, bao gồm cả Đức Giáo Hoàng Phanxicô (dòng Tên), xuất thân từ các hội dòng này.

Chính trong những năm tháng phục vụ khiêm tốn và âm thầm này, một Linh Mục sẽ tích lũy kinh nghiệm mục vụ quý báu, đối mặt với những niềm vui và nỗi buồn của đoàn chiên, thể hiện lòng khôn ngoan, sự thánh thiện, khả năng lãnh đạo, và lòng trung thành với giáo huấn của Giáo hội. Những Linh Mục thể hiện các phẩm chất này một cách nổi bật có thể sẽ được các vị hữu trách trong Giáo hội để ý và xem xét cho các trách nhiệm cao hơn. Hầu hết mọi Giáo Hoàng đều có nhiều năm, thậm chí hàng chục năm, kinh nghiệm mục vụ đa dạng với tư cách là một Linh Mục trước khi được cất nhắc lên hàng Giám Mục là bước tiếp theo trên con đường dẫn đến Ngai tòa Thánh Phêrô.

Giai đoạn trở thành Giám Mục: Các yêu cầu khắt khe đến tiến trình bổ nhiệm kín và trách nhiệm tông đồ.

Bước tiếp theo và là bước nhảy vọt có tính quyết định trên con đường trở thành Giáo Hoàng chính là việc được bổ nhiệm làm Giám Mục. Đây không phải chỉ là một sự thăng tiến về cấp bậc hành chính, mà là một sự viên mãn của chính Bí tích Truyền Chức Thánh. Các Giám Mục được coi là những người kế vị trực tiếp và hợp pháp của các Tông đồ, tạo thành một đoàn thể duy nhất (Giám Mục đoàn) để tiếp nối sứ mạng của Tông đồ đoàn xưa kia. Các ngài được trao phó trách nhiệm giảng dạy, thánh hóa và quản trị một phần Dân Chúa, được gọi là giáo phận. Vì Giáo Hoàng, về bản chất thần học và pháp lý, chính là Giám Mục của Giáo phận Rôma, nên chỉ một Giám Mục (hoặc một Linh Mục có thể được tấn phong Giám Mục ngay lập tức) mới có thể trở thành Giáo Hoàng. Giai đoạn này là sự thử thách tột cùng về khả năng lãnh đạo, lòng trung thành và trái tim mục tử của một giáo sĩ, là sự chuẩn bị trực tiếp nhất cho những gánh nặng của Sứ vụ Phêrô. Quá trình lựa chọn và bổ nhiệm một Giám Mục vì thế vô cùng phức tạp, khắt khe và kín đáo, phản ánh tầm quan trọng mà Giáo hội đặt vào những người lãnh đạo cao nhất của mình.

Các yêu cầu và phẩm chất của một ưng viên Giám Mục

Không phải Linh Mục nào cũng có ơn gọi hay khả năng trở thành Giám Mục. Giáo hội, qua nhiều thế kỷ kinh nghiệm, đã thiết lập những tiêu chuẩn rất cao để sàng lọc các ứng viên. Giáo luật (Điều 378) đặt ra các yêu cầu cụ thể và khắt khe, nhằm đảm bảo phẩm chất của những người sẽ gánh vác vai trò người kế vị các Tông đồ.

Yêu cầu theo Giáo luật: Đây là những điều kiện tiên quyết không thể thiếu.

  • Tuổi tác và kinh nghiệm Linh Mục: Ứng viên phải ít nhất 35 tuổi và đã được thụ phong Linh Mục ít nhất 5 năm. Con số này không phải là ngẫu nhiên. Nó đảm bảo rằng ứng viên đã có đủ thời gian để trải nghiệm và trưởng thành trong sứ vụ Linh Mục, đã đối mặt với những thách thức mục vụ thực tế, đã tích lũy được sự khôn ngoan và kiên nhẫn cần thiết để dẫn dắt một cộng đoàn lớn hơn.
  • Trình độ học vấn: Ứng viên phải có bằng tiến sĩ hoặc ít nhất là cử nhân chuyên biệt (Licentiate – S.T.L.) về Thánh Kinh, thần học hoặc giáo luật từ một cơ sở giáo dục đại học được Tòa Thánh công nhận. Trong trường hợp không có bằng cấp chính thức, ứng viên phải được chứng thực là thực sự tinh thông trong các môn này. Yêu cầu này nhấn mạnh rằng một Giám Mục không chỉ là một nhà quản lý, mà trước hết phải là một người thầy dạy đức tin. Ngài phải có khả năng hiểu sâu sắc, trình bày mạch lạc và bảo vệ giáo huấn của Giáo hội trước những thách thức trí tuệ và văn hóa của thời đại.
  • Phẩm chất cá nhân và đạo đức: Đây là khía cạnh quan trọng nhất. Giáo luật yêu cầu ứng viên phải “trổi vượt về đức tin vững vàng, hạnh kiểm tốt, lòng đạo đức, nhiệt thành với các linh hồn, sự khôn ngoan, thận trọng và các nhân đức nhân bản”. Những từ ngữ này không phải là những lời sáo rỗng. Đức tin vững vàng nghĩa là một sự gắn bó cá nhân sâu sắc với Chúa. Hạnh kiểm tốt và danh tiếng tốt có nghĩa là đời sống của ngài phải là một tấm gương sáng, không có tai tiếng, được cộng đoàn tín hữu kính trọng. Nhiệt thành với các linh hồn là thước đo trái tim mục tử của ngài, một sự khao khát cháy bỏng cho ơn cứu độ của mọi người.
  • Danh tiếng tốt (Thanh danh): Phải là người được dư luận chung đánh giá cao và không vướng vào bất kỳ bê bối nào.

Những phẩm chất bất thành văn: Ngoài luật định, qua quá trình tham vấn, Tòa Thánh còn tìm kiếm những phẩm chất khác, những điều làm nên một nhà lãnh đạo hiệu quả và thánh thiện.

  • Sự chính thống và lòng trung thành: Ứng viên phải thể hiện lòng trung thành tuyệt đối và không lay chuyển với giáo huấn của Giáo hội và Huấn quyền của Giáo Hoàng. Trong một thế giới đầy biến động với nhiều luồng tư tưởng, sự hiệp thông trọn vẹn với Đức Thánh Cha và toàn thể Giám Mục đoàn là điều cốt yếu để duy trì sự hiệp nhất của Giáo hội.
  • Khả năng lãnh đạo và quản trị: Một giáo phận là một tổ chức phức tạp, không chỉ về mặt tinh thần mà còn về mặt hành chính, tài chính và nhân sự. Một Giám Mục phải có khả năng đưa ra những quyết định khó khăn, quản lý tài sản của giáo phận một cách minh bạch, và truyền cảm hứng cho các Linh Mục, tu sĩ và giáo dân cùng cộng tác.
  • Kỹ năng giao tiếp và đối thoại: Ngài phải có khả năng giảng dạy và giao tiếp đức tin một cách rõ ràng, thuyết phục và phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau. Đồng thời, ngài cũng phải là người biết lắng nghe, có khả năng đối thoại với các Linh Mục, với những người có quan điểm khác biệt, và với xã hội dân sự.
  • Trái tim của người mục tử: Có lẽ đây là phẩm chất được Đức Phanxicô nhấn mạnh nhiều nhất. Một Giám Mục phải có mùi của chiên, gần gũi với Linh Mục đoàn của mình như một người cha, và đặc biệt quan tâm đến những người nghèo, người bị bỏ rơi, và những người đau khổ. Ngài không phải là một hoàng tử xa cách, mà là một người mục tử đi trước để dẫn đường, đi giữa để đồng hành, và đi sau để không ai bị bỏ lại.
  • Sự vâng phục và tinh thần hợp tác: Ngài phải là người sẵn sàng vâng phục Đức Thánh Cha và hợp tác một cách xây dựng với các Giám Mục khác trong Hội đồng Giám Mục quốc gia và khu vực.

Quy trình bổ nhiệm Giám Mục diễn ra như thế nào?

Quy trình bổ nhiệm một Giám Mục là một trong những hoạt động được thực hiện cẩn trọng, phức tạp và bí mật nhất trong Giáo hội. Nó được thiết kế để thu thập thông tin chính xác và khách quan nhất có thể, đồng thời bảo vệ danh tiếng của những người liên quan và đảm bảo sự tự do tuyệt đối của Giáo Hoàng trong quyết định cuối cùng. Toàn bộ quá trình này được gọi là “Cuộc điều tra tông tòa” (processus informativus).

  • Bước 1: Lập danh sách sơ bộ: Nền tảng của quy trình bắt đầu từ cấp địa phương. Mỗi ba năm, các Giám Mục trong một giáo tỉnh (một nhóm các giáo phận lân cận do một tổng Giám Mục đứng đầu) có nghĩa vụ họp lại và lập một danh sách bí mật các Linh Mục mà họ cho là xứng đáng và có khả năng đảm nhận chức Giám Mục. Danh sách này, được gọi là proponendum, được gửi đến Sứ thần Tòa Thánh tại quốc gia đó. Các Giám Mục, hoặc thậm chí các Linh Mục, cũng có thể đề cử cá nhân vào bất kỳ lúc nào. Điều này tạo ra một nguồn các ứng viên tiềm năng đã được sàng lọc sơ bộ bởi những người hiểu rõ bối cảnh địa phương.

  • Bước 2: Khi một Giáo Phận Trống Tòa (Sede Vacante) và vai trò của Sứ Thần Tòa Thánh: Khi một Giám Mục giáo phận qua đời, từ nhiệm (thường ở tuổi 75), hoặc được thuyên chuyển, quy trình tìm kiếm người kế vị sẽ được khởi động một cách chính thức. Sứ thần Tòa Thánh (Apostolic Nuncio), đại diện ngoại giao của Giáo Hoàng, đóng vai trò then chốt như một người điều phối. Ngài bắt đầu một cuộc điều tra sâu rộng và hoàn toàn bí mật. Dựa trên danh sách có sẵn và các đề xuất mới, Sứ thần sẽ chọn ra ba ứng viên nổi bật nhất. Danh sách ba người này được gọi là “terna”.
  • Bước 3: Tham vấn rộng rãi và bí mật: Đối với mỗi ứng viên trong terna, Sứ thần sẽ gửi một bản câu hỏi chi tiết và bảo mật cho khoảng 20 – 30 người, bao gồm các Giám Mục, Linh Mục, bề trên các dòng tu, và đôi khi cả giáo dân có uy tín, những người biết rõ về ứng viên. Các câu hỏi này bao trùm mọi khía cạnh đã nêu ở trên. Những người được hỏi phải trả lời bằng văn bản, ký tên và giữ bí mật tuyệt đối về việc mình được tham vấn. Sự bảo mật này là tối quan trọng để đảm bảo mọi người có thể trả lời một cách trung thực mà không sợ bị trả thù hay gây chia rẽ.
  • Bước 4: Báo cáo gửi về Rôma: Sau khi thu thập tất cả các thông tin, Sứ thần Tòa Thánh đối chiếu, phân tích và tổng hợp một báo cáo chi tiết (thường khoảng 20 trang cho mỗi ứng viên), trong đó nêu rõ tiểu sử, điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra nhận định cá nhân của mình về sự phù hợp của từng người. Báo cáo này, cùng với terna và tất cả các tài liệu gốc, được niêm phong và gửi qua đường thư ngoại giao về Rôma. Tùy thuộc vào vị trí địa lý, hồ sơ sẽ được gửi đến Bộ Giám Mục (đối với hầu hết thế giới) hoặc Bộ Loan Báo Tin Mừng (đối với các vùng truyền giáo cũ).
  • Bước 5: Quyết định tối hậu tại Vatican: Tại Bộ có thẩm quyền ở Vatican, một nhóm các Hồng Y và Giám Mục thành viên sẽ xem xét kỹ lưỡng hồ sơ. Họ thảo luận và bỏ phiếu để đưa ra một khuyến nghị cho Giáo Hoàng. Bộ trưởng của Bộ đó sẽ trình bày kết quả và khuyến nghị này lên Giáo Hoàng trong một buổi tiếp kiến riêng. Quyết định cuối cùng thuộc về một mình Giáo Hoàng. Ngài có toàn quyền tự do. Ngài có thể chọn người đứng đầu trong terna, chọn người thứ hai hoặc thứ ba, yêu cầu Sứ thần lập một terna mới, hoặc thậm chí bổ nhiệm một người hoàn toàn không có trong danh sách (dù rất hiếm). Sự phức tạp và tính bảo mật của nó cho thấy tầm quan trọng mà Giáo hội đặt vào việc lựa chọn những người lãnh đạo của mình.

Tấn phong và trách nhiệm Giám Mục

Sau khi được Giáo Hoàng bổ nhiệm và ứng viên đã chấp thuận (thường qua một cuộc điện thoại từ Sứ thần Tòa Thánh), lễ tấn phong Giám Mục sẽ được cử hành. Đây là một trong những nghi thức phụng vụ trang trọng và cổ xưa nhất của Giáo hội.

  • Nghi thức Tấn phong: Lễ tấn phong thường được cử hành tại nhà thờ chính tòa của giáo phận. Trong một nghi thức trang trọng, ít nhất ba Giám Mục (một vị chủ phong và hai vị phụ phong) sẽ đặt tay lên đầu vị tân Giám Mục. Cử chỉ đặt tay này, có từ thời các Tông đồ, biểu thị sự thông truyền ơn Chúa Thánh Thần và sự tiếp nối Tông truyền. Sau đó, cuốn sách Phúc Âm được mở ra và đặt trên đầu và vai của vị tân Giám Mục trong khi lời nguyện thánh hiến được đọc, biểu thị rằng cuộc đời và sứ vụ của ngài phải hoàn toàn ở dưới và được hướng dẫn bởi Lời Chúa. Ngài cũng được xức dầu thánh (dầu Chrism) trên đầu, được trao sách Phúc Âm, nhẫn (biểu tượng của lòng trung thành với Giáo hội), mũ Mitra (miter) và gậy mục tử (crosier), tất cả đều là những biểu tượng cho ba chức năng của ngài.

  • Ba nhiệm vụ chính: Với tư cách là người kế vị các Tông đồ, một Giám Mục có ba nhiệm vụ chính, phản ánh ba chức năng của chính Chúa (Tư tế, Ngôn sứ và Vua):
    1. Nhiệm vụ Giảng Dạy (Munus Docendi): Ngài là thầy dạy chính thức và có thẩm quyền về đức tin trong giáo phận của mình. Ngài có trách nhiệm rao giảng Tin Mừng, đảm bảo sự tinh tuyền của giáo lý được giảng dạy trong các giáo xứ và trường học, và giải thích giáo huấn của Giáo hội cho phù hợp với bối cảnh địa phương.
    2. Nhiệm vụ Thánh Hóa (Munus Sanctificandi): Ngài là người phân phát chính các mầu nhiệm của Thiên Chúa, đặc biệt qua việc cử hành các bí tích. Ngài có sự viên mãn của chức tư tế, nghĩa là ngài có thể cử hành tất cả bảy bí tích, bao gồm cả việc truyền chức cho các Linh Mục và phó tế mới. Ngài là người chủ tế chính trong đời sống phụng vụ của giáo phận.
    3. Nhiệm vụ Quản Trị (Munus Regendi): Ngài là mục tử tối cao của giáo phận, có quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp, được thi hành nhân danh Chúa. Ngài bổ nhiệm các Linh Mục, quản lý tài sản của giáo phận, và đưa ra các quyết định mục vụ vì lợi ích của Dân Chúa. Tuy nhiên, quyền này phải luôn được thực thi trong tinh thần phục vụ, như một người cha chứ không phải một ông chủ.

Một Giám Mục không chỉ cai quản giáo phận của mình mà còn chia sẻ trách nhiệm đối với toàn thể Giáo hội, trong sự hiệp thông với các Giám Mục khác và dưới quyền của Giáo Hoàng. Kinh nghiệm quản lý một giáo phận, đối mặt với các thách thức mục vụ đa dạng, và hợp tác trong hội đồng Giám Mục quốc gia là sự chuẩn bị vô giá cho bất kỳ ai có thể một ngày nào đó được kêu gọi để gánh vác trách nhiệm đối với Giáo hội hoàn vũ.

Trở thành Hồng Y: Những hoàng tử của Giáo Hội, cố vấn tối cao của Giáo Hoàng và cử tri đoàn duy nhất

Sau khi đã phục vụ với tư cách là một Giám Mục, bước thăng tiến gần như cuối cùng và cần thiết trên con đường trở thành Giáo Hoàng là việc được vinh thăng vào Hồng Y đoàn. Hồng Y không phải là một cấp bậc cao hơn trong Bí tích Truyền Chức Thánh (chức thánh của ngài vẫn là Giám Mục), mà là một tước vị danh dự và một chức vụ đặc biệt do một mình Giáo Hoàng ban tặng. Các Hồng Y được coi là những “Hoàng tử của Giáo hội”, tạo thành một thượng viện tinh thần, là những cố vấn thân cận và đáng tin cậy nhất của Giáo Hoàng. Quan trọng hơn cả, họ là những người duy nhất (dưới 80 tuổi) có quyền và nghĩa vụ bầu chọn người kế vị Thánh Phêrô. Do đó, việc được vinh thăng vào Hồng Y đoàn không chỉ là một vinh dự lớn lao mà còn là sự gia nhập vào nhóm những ứng viên tiềm năng nhất cho chức vụ Giáo Hoàng, những người mà cả thế giới sẽ dõi theo khi Ngai tòa Phêrô trống tòa. Giai đoạn này đòi hỏi một tầm nhìn phổ quát, một lòng trung thành tuyệt đối và một sự sẵn sàng hy sinh đến cùng cho Giáo hội.

Lịch sử ngàn năm và vai trò đa dạng của Hồng Y Đoàn

Hồng Y đoàn là một trong những định chế cổ xưa nhất của Giáo hội, với một lịch sử phát triển phong phú và phức tạp, phản ánh sự biến đổi của chính chức vụ Giáo Hoàng. Nguồn gốc đươc bắt nguồn từ chính hàng giáo sĩ của Giáo phận Rôma vào thiên niên kỷ thứ nhất. Vào thời kỳ sơ khai, Giáo Hoàng – với tư cách là Giám Mục Rôma, đã dựa vào các giáo sĩ thân cận nhất của mình để được trợ giúp trong các công việc phụng vụ và quản trị. Nhóm giáo sĩ này dần dần được cơ cấu hóa thành ba đẳng cấp, tương ứng với các vai trò khác nhau của họ:

  • Hồng Y Giám Mục: Nguyên thủy là các Giám Mục của bảy giáo phận ngoại thành nằm ngay xung quanh Rôma (như Ostia, Albano, Palestrina). Các ngài là những vị thân cận nhất, thay phiên nhau giúp Giáo Hoàng trong các nghi lễ phụng vụ trọng thể tại Vương cung thánh đường Lateranô, nhà thờ chính tòa của Rôma.
  • Hồng Y Linh Mục: Nguyên thủy là các Linh Mục quản nhiệm các nhà thờ giáo xứ cổ kính và quan trọng nhất của thành Rôma. Các ngài chịu trách nhiệm về đời sống thiêng liêng và mục vụ của các cộng đoàn trung tâm, đồng thời cũng là những cố vấn quan trọng cho Giáo Hoàng về các vấn đề của giáo phận.
  • Hồng Y Phó tế: Nguyên thủy là bảy vị phó tế, và sau đó được mở rộng, phụ trách các công việc bác ái và quản lý tài sản của Giáo hội tại các quận của Rôma. Các ngài là cánh tay nối dài của Giáo Hoàng trong việc chăm sóc người nghèo, góa phụ và trẻ mồ côi.

Bước ngoặt lịch sử quyết định đã xảy ra vào năm 1059, khi Giáo Hoàng Nicholas II ban hành Tông sắc In Nomine Domini. Trước đó, việc bầu cử Giáo Hoàng thường xuyên bị xáo trộn bởi sự can thiệp thô bạo của các gia đình quý tộc Rôma và các Hoàng đế La Mã Thần thánh, những người luôn muốn đặt một người thân cận của mình lên Ngai Phêrô để kiểm soát quyền lực của Giáo hội. Để chấm dứt tình trạng này và khẳng định sự độc lập của Giáo hội, Tông sắc đã dành riêng quyền bầu cử Giáo Hoàng cho các Hồng Y, khởi đầu là các Hồng Y Giám Mục. Đây là một cuộc cách mạng, đặt nền móng cho Mật nghị Hồng Y như chúng ta biết ngày nay.

Dần dần, để Hồng Y đoàn phản ánh tính phổ quát của Giáo hội đang ngày càng mở rộng, các Giáo Hoàng bắt đầu bổ nhiệm các Giám Mục từ các quốc gia khác làm Hồng Y. Ngày nay, vai trò của các Hồng Y vô cùng đa dạng và quan trọng:

  1. Bầu cử Giáo Hoàng: Đây là trách nhiệm quan trọng nhất, độc quyền và thiêng liêng nhất của các Hồng Y dưới 80 tuổi. Họ là những người duy nhất được quyền vào Mật nghị để chọn ra người kế vị Thánh Phêrô.
  2. Cố vấn cho Giáo Hoàng: Các Hồng Y là những cố vấn chính thức và không chính thức của Giáo Hoàng. Họ họp với Giáo Hoàng trong các công nghị để thảo luận các vấn đề quan trọng của Giáo hội hoặc để vinh thăng các Hồng Y mới. Họ cũng cố vấn cho ngài một cách cá nhân hoặc qua các công việc của mình tại các cơ quan Tòa Thánh.
  3. Quản trị Giáo hội: Nhiều Hồng Y đứng đầu các cơ quan trung ương của Tòa Thánh (Giáo triều Rôma), chẳng hạn như các Bộ về Giáo lý Đức tin, Giám Mục, Giáo sĩ, Phụng tự… Các ngài giống như các bộ trưởng trong chính phủ của Giáo hội, giúp Giáo Hoàng điều hành các công việc hàng ngày của Giáo hội toàn cầu.
  4. Quản trị trong thời gian trống tòa: Khi một Giáo Hoàng qua đời hoặc từ nhiệm, quyền quản trị tối cao tạm thời được trao cho Hồng Y đoàn. Các ngài điều hành các công việc hàng ngày của Giáo hội (nhưng không được đưa ra các quyết định lớn có thể ảnh hưởng đến triều đại Giáo Hoàng tiếp theo) và chuẩn bị cho việc tổ chức Mật nghị.

Màu đỏ tươi (scarlet) trong phẩm phục của các Hồng Y mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó không tượng trưng cho quyền lực hoàng gia, mà là sự sẵn sàng của họ để làm chứng cho đức tin cho đến khi đổ máu, làm chứng cho lòng trung thành tuyệt đối với Chúa và Giáo hội, ngay cả khi phải đối mặt với cái chết.

Việc lựa chọn Hồng Y là một đặc quyền tuyệt đối của Giáo Hoàng

Việc vinh thăng Hồng Y là một đặc quyền tuyệt đối, cá nhân và hoàn toàn tự do của Giáo Hoàng. Không có con đường tự động nào, không có quyền được hưởng nào để trở thành Hồng Y. Một tổng Giám Mục của một giáo phận lớn có thể mong đợi, nhưng không thể đòi hỏi tước vị này. Giáo Hoàng lựa chọn những người mà ngài tin rằng xứng đáng vì giáo lý, lòng đạo đức, sự khôn ngoan và sự phục vụ xuất sắc của họ cho Giáo hội.

Ai được chọn? Theo thông lệ, các ứng viên thường đến từ ba nhóm chính:

  • Các Tổng Giám Mục của các Giáo phận quan trọng: Theo truyền thống, các tổng Giám Mục của các tổng giáo phận lớn và có ý nghĩa lịch sử trên thế giới (đôi khi được gọi là các “tòa Hồng Y”) thường được vinh thăng Hồng Y. Ví dụ như Milan, Paris, New York, São Paulo, Manila và trong lịch sử gần đây là Hà Nội hay Sài Gòn. Điều này công nhận tầm quan trọng của các cộng đồng Công giáo địa phương này.
  • Các quan chức cao cấp của Giáo triều Rôma: Những người đứng đầu các Bộ và các cơ quan quan trọng khác tại Vatican hầu như luôn là Hồng Y. Điều này là hợp lý vì họ là những cộng sự viên thân cận nhất của Giáo Hoàng trong việc quản trị Giáo hội hoàn vũ.
  • Các nhà thần học và giáo sĩ xuất sắc: Đôi khi, Giáo Hoàng vinh thăng các nhà thần học lỗi lạc hoặc các Linh Mục lớn tuổi (trên 80 tuổi, do đó không tham gia bầu cử) như một sự ghi nhận danh dự cho sự phục vụ lâu dài và âm thầm của họ.

Tuy nhiên, việc lựa chọn Hồng Y là một trong những cách quan trọng nhất mà một Giáo Hoàng có thể định hình tương lai của Giáo hội. Bằng cách chọn những người có cùng tầm nhìn và ưu tiên, ngài có thể ảnh hưởng đến thành phần của cơ quan sẽ bầu người kế vị mình. Các Giáo Hoàng gần đây, đặc biệt là Đức Phanxicô, đã có xu hướng phá vỡ thông lệ về các tòa Hồng Y truyền thống. Ngài đã chủ động quốc tế hóa Hồng Y đoàn một cách mạnh mẽ, bổ nhiệm nhiều Hồng Y hơn từ các quốc gia ở Nam bán cầu (châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh) và từ các giáo phận nhỏ hơn, xa xôi hơn mà trước đây chưa bao giờ có Hồng Y. Điều này nhằm mục đích làm cho Hồng Y đoàn phản ánh tốt hơn sự đa dạng và sức sống của Giáo hội toàn cầu, thay vì tập trung quá nhiều vào châu Âu.

Trong những trường hợp đặc biệt, một Giáo Hoàng có thể vinh thăng một Hồng Y “in pectore” (nghĩa là “trong lòng” hay “trong ngực”). Tên của vị đó được giữ bí mật, không được công bố. Điều này thường được thực hiện để bảo vệ vị đó khỏi sự đàn áp chính trị ở quê nhà. Việc bổ nhiệm chỉ có hiệu lực khi Giáo Hoàng công bố tên của vị đó một cách công khai. Nếu Giáo Hoàng qua đời trước khi công bố, việc bổ nhiệm sẽ không có hiệu lực.

Các Hồng Y mới được chính thức vinh thăng trong một buổi lễ trang trọng tại Vatican gọi là công nghị. Trong buổi lễ này, sau khi Giáo Hoàng công bố tên các tân Hồng Y, các ngài sẽ tuyên xưng đức tin và tuyên thệ trung thành với Giáo Hoàng và những người kế vị ngài. Sau đó, từng vị một sẽ tiến lên để nhận từ tay Giáo Hoàng ba biểu tượng:

  1. Mũ biretta màu đỏ: Một chiếc mũ vuông, màu đỏ tươi.
  2. Nhẫn Hồng Y: Biểu tượng cho sự kết hợp của ngài với Giáo hội và với Tòa Thánh Phêrô.
  3. Văn bản chỉ định: Mỗi Hồng Y được chỉ định một “nhà thờ hiệu tòa” hoặc “phó tế hiệu” ở Rôma. Điều này mang tính biểu tượng, nhắc nhở rằng dù đến từ bất cứ đâu trên thế giới, tất cả các Hồng Y đều là thành viên của hàng giáo sĩ Rôma và tham gia vào việc chăm sóc mục vụ của Giáo Hoàng đối với thành phố này.

Ba đẳng cấp lịch sử của Hồng Y Đoàn

Mặc dù vai trò của họ đã thay đổi qua nhiều thế kỷ, Hồng Y đoàn vẫn được chia thành ba đẳng cấp, phản ánh nguồn gốc lịch sử. Sự phân chia này chủ yếu mang tính nghi lễ và thứ bậc danh dự, vì trong Mật nghị, tất cả các Hồng Y cử tri đều có quyền bỏ phiếu như nhau.

  1. Hồng Y Giám Mục: Đây là đẳng cấp cao nhất và nhỏ nhất. Đẳng cấp này bao gồm các Hồng Y được chỉ định giữ hiệu tòa của các giáo phận ngoại thành Rôma và các Thượng phụ của các Giáo hội Công giáo Đông phương được vinh thăng Hồng Y. Từ trong số các Hồng Y Giám Mục, các ngài sẽ bầu ra một Hồng Y Niên trưởng và một Phó Niên trưởng. Hồng Y Niên trưởng có vai trò chủ trì các cuộc họp của Hồng Y đoàn, triệu tập Mật nghị và sau khi một Giáo Hoàng được bầu, chính ngài sẽ nhân danh toàn thể Giáo hội để hỏi người được bầu có chấp nhận sứ vụ hay không.
  2. Hồng Y Linh Mục: Đây là đẳng cấp đông đảo nhất và là cấp bậc thông thường cho hầu hết các Hồng Y. Các vị này thường là các tổng Giám Mục của các giáo phận quan trọng trên khắp thế giới. Mặc dù là tổng Giám Mục của một nơi xa xôi, mỗi vị vẫn được trao một “nhà thờ hiệu tòa” ở Rôma, tạo ra một mối liên kết tượng trưng với thành phố này.
  3. Hồng Y Phó Tế: Đẳng cấp này thường bao gồm các quan chức cao cấp của Giáo triều Rôma và các nhà thần học được vinh thăng. Vị Hồng Y Phó tế có thâm niên cao nhất được gọi là Hồng Y Phó tế Niên trưởng. Ngài có một vinh dự đặc biệt và được cả thế giới mong chờ: sau một cuộc bầu cử thành công, chính ngài sẽ là người bước ra ban công của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô để công bố câu nói lịch sử “Habemus Papam!” (“Chúng ta đã có Giáo Hoàng!”). Sau mười năm ở đẳng cấp phó tế, một Hồng Y Phó tế có thể yêu cầu được nâng lên đẳng cấp Linh Mục.

Mặc dù có ba đẳng cấp với những vai trò nghi lễ khác nhau, điều cốt lõi cần nhớ là khi cánh cửa của Nhà nguyện Sistine đóng lại, sự phân biệt này không còn ảnh hưởng đến quyền bỏ phiếu. Mỗi Hồng Y cử tri, dù là Giám Mục, Linh Mục hay Phó tế, đều có một lá phiếu với giá trị như nhau. Một khi một người trở thành Hồng Y, đặc biệt là Hồng Y cử tri, ngài chính thức bước vào nhóm nhỏ những người mà từ đó, gần như chắc chắn, vị Giáo Hoàng tiếp theo sẽ được chọn ra, gánh vác trách nhiệm nặng nề nhưng vinh quang của Sứ vụ Phêrô.

Về Mật Nghị Hồng Ý: Nơi Chúa Thánh Thần và các Hồng Y cùng nhau chọn Giáo Hoàng.

Mật nghị Hồng Y (Conclave, từ tiếng Latinh cum clave, nghĩa là “với chìa khóa”) là sự kiện đỉnh cao, kịch tính và có ý nghĩa thần học sâu sắc nhất trong đời sống của Giáo hội Công giáo. Đây không phải là một cuộc bầu cử chính trị thông thường, mà là một tiến trình phụng vụ được che phủ bởi sự bí ẩn, giàu tính biểu tượng, được điều chỉnh bởi các quy tắc nghiêm ngặt hàng thế kỷ, nơi các Hồng Y cử tri tự cô lập mình khỏi thế giới bên ngoài để cầu nguyện, phân định và cuối cùng là bầu ra người kế vị của Thánh Phêrô. Đây là nơi lịch sử và vĩnh cửu giao thoa, là thời điểm mà toàn thể Giáo hội, cả tại thế và trên trời, cùng nín thở cầu nguyện, tin tưởng rằng giữa những lá phiếu của con người, chính Chúa Thánh Thần là người hướng dẫn tối hậu để chọn ra vị mục tử mà Giáo hội cần trong một thời khắc cụ thể của lịch sử. Toàn bộ tiến trình, từ lúc Ngai tòa trống tòa cho đến khi làn khói trắng bay lên trên Bức Sự Phán Xét Cuối Cùng là sự thiêng liêng về trách nhiệm, hy sinh và niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa.

Giai đoạn trống tòa, vai trò của Hồng Y nhiếp chính và các đại hội đồng.

Mật nghị chỉ diễn ra sau khi Tòa Thánh trở nên trống tòa (Sede Vacante  một thuật ngữ Latinh có nghĩa là “Ngai tòa trống”). Tình trạng này xảy ra trong hai trường hợp được Giáo luật quy định rõ ràng:

  1. Giáo Hoàng qua đời: Đây là trường hợp phổ biến nhất trong lịch sử. Khi một Giáo Hoàng qua đời, Hồng Y Nhiếp chính của Giáo hội Rôma – một chức vụ có từ thế kỷ 12, phải chính thức xác nhận cái chết. Theo truyền thống cổ, ngài sẽ gọi tên thánh của vị Giáo Hoàng ba lần mà không có hồi đáp. Sau khi bác sĩ của Giáo Hoàng xác nhận cái chết về mặt y khoa, Hồng Y Nhiếp chính sẽ tuyên bố: “Vere Papa mortuus est” (Thật sự, Đức Thánh Cha đã qua đời). Ngay lập tức, ngài đảm nhận quyền quản lý tạm thời tài sản và các quyền thế tục của Tòa Thánh. Một trong những hành động biểu tượng và quan trọng nhất của ngài là phá vỡ “Nhẫn Ngư Phủ” của vị Giáo Hoàng quá cố (chiếc nhẫn dùng để niêm phong các văn kiện quan trọng) và con dấu của ngài, để đảm bảo không có văn kiện nào có thể bị giả mạo trong thời gian trống tòa. Sau đó, ngài sẽ niêm phong các căn hộ riêng của Giáo Hoàng.
  2. Giáo Hoàng từ nhiệm: Giáo luật (Điều 332 §2) cho phép một Giáo Hoàng từ nhiệm, một khả năng luôn tồn tại nhưng rất hiếm khi xảy ra. Điều luật quy định rằng việc từ nhiệm phải được thực hiện một cách tự do và được công bố hợp lệ, nhưng không cần bất kỳ ai chấp thuận. Quyết định lịch sử của Đức Bênêđictô XVI vào ngày 11 tháng 2 năm 2013, đã làm sống lại điều khoản này trong ký ức hiện đại. Khi ngài tuyên bố từ nhiệm, Tòa Thánh trở nên trống tòa vào đúng 8 giờ tối ngày 28 tháng 2 năm 2013.

Trong thời gian trống tòa, quyền quản trị Giáo hội tạm thời thuộc về Hồng Y đoàn, nhưng với quyền hạn rất hạn chế, được quy định chặt chẽ trong Tông hiến Universi Dominici Gregis. Họ không thể đưa ra bất kỳ quyết định nào thuộc về quyền tài phán thông thường của Giáo Hoàng, chẳng hạn như bổ nhiệm Giám Mục, ban hành các thông điệp hay thay đổi giáo huấn của Giáo hội. Nhiệm vụ chính của họ là điều hành các công việc thường nhật và chuẩn bị cho Mật nghị.

Trước khi Mật nghị bắt đầu, tất cả các Hồng Y (cả cử tri và không phải cử tri) sẽ tập trung tại Vatican để tham dự các Đại Hội Đồng. Đây là những cuộc họp vô cùng quan trọng, diễn ra hàng ngày tại Sảnh Thượng Hội đồng mới của Vatican. Đây là nơi:

  • Các Hồng Y thảo luận về tình hình và những thách thức của Giáo hội trên toàn thế giới. Các ngài nghe báo cáo từ các vị đứng đầu các cơ quan của Giáo triều Rôma.
  • Các Hồng Y phát biểu về những phẩm chất và ưu tiên cần có của vị Giáo Hoàng tiếp theo. Đây là cơ hội để các ngài lắng nghe quan điểm của nhau, từ những vấn đề thần học, mục vụ đến quản trị.
  • Các Hồng Y xử lý các vấn đề hậu cần, như sắp xếp tang lễ cho vị Giáo Hoàng quá cố và ấn định ngày bắt đầu Mật nghị.
  • Trong các cuộc trò chuyện không chính thức ngoài các phiên họp, đây là lúc các ứng viên tiềm năng bắt đầu được cân nhắc một cách nghiêm túc. Các khối bỏ phiếu, dù không chính thức, có thể bắt đầu hình thành dựa trên khu vực địa lý, quan điểm thần học hoặc phong cách lãnh đạo mong muốn. Các Đại Hội Đồng là một giai đoạn phân định tập thể, giúp các Hồng Y có một cái nhìn toàn cảnh về nhu cầu của Giáo hội trước khi bước vào sự cô tịch của Nhà nguyện Sistine.

Các cử tri và các quy tắc bầu cử như giới hạn tuổi tác, các Tông hiến điều chỉnh Mật nghị

Không phải tất cả các Hồng Y đều có quyền bầu Giáo Hoàng. Các quy tắc điều chỉnh thành phần cử tri đoàn và phương thức bầu cử đã được tinh chỉnh qua nhiều thế kỷ để đảm bảo tính hợp lệ, sự tự do và một kết quả được đồng thuận rộng rãi.

  • Các cử tri: Quy định quan trọng nhất về thành phần cử tri đoàn được Đức Giáo Hoàng Phaolô VI ban hành trong Tông hiến Ingravescentem Aetatem (1970) và được tái khẳng định sau đó. Theo đó, chỉ những Hồng Y chưa tròn 80 tuổi vào ngày Tòa Thánh trống tòa mới có quyền tham gia và bỏ phiếu trong Mật nghị. Quyết định này có ba mục đích chính: đảm bảo một cử tri đoàn không quá già và có thể đương đầu với những áp lực của một Mật nghị kéo dài; ngăn chặn việc các Hồng Y nắm giữ quyền lực suốt đời; và cho phép một sự luân chuyển thế hệ, đưa vào những quan điểm mới. Số lượng Hồng Y cử tri được giới hạn ở mức 120 người, mặc dù các Giáo Hoàng đôi khi đã vượt quá con số này một chút khi bổ nhiệm các Hồng Y mới, thể hiện quyền tự do của mình. Các Hồng Y trên 80 tuổi vẫn có thể tham gia các Đại Hội Đồng nhưng không được vào Nhà nguyện Sistine để bỏ phiếu.
  • Các quy tắc: Quy trình bầu cử hiện đại được điều chỉnh chủ yếu bởi Tông hiến Universi Dominici Gregis (Đoàn chiên của Chúa trên khắp thế gian), do Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II ban hành năm 1996, và được Đức Bênêđictô XVI sửa đổi một chút vào năm 2007 và 2013. Một số quy tắc cốt lõi bao gồm:
    • Đa số cần thiết: Để được bầu làm Giáo Hoàng, một ứng viên phải nhận được hai phần ba (2/3) số phiếu của các cử tri có mặt. Quy tắc này đảm bảo rằng vị tân Giáo Hoàng có một sự ủng hộ vững chắc và rộng rãi, không chỉ là một người chiến thắng sít sao.
    • Phương pháp bầu cử duy nhất: Tông hiến đã bãi bỏ hai phương pháp bầu cử lịch sử khác là bầu cử bằng tung hô và bằng thỏa hiệp. Phương pháp duy nhất được chấp nhận hiện nay là bỏ phiếu kín, để đảm bảo sự tự do và lương tâm của mỗi cử tri.
    • Duy trì đa số hai phần ba: Một sửa đổi quan trọng của Đức Bênêđictô XVI đã khôi phục lại quy tắc rằng đa số hai phần ba là cần thiết trong suốt Mật nghị. Trước đó, Tông hiến của Gioan Phaolô II cho phép, sau nhiều vòng bỏ phiếu không thành công, có thể chuyển sang đa số tuyệt đối (50% + 1). Đức Bênêđictô XVI đã loại bỏ khả năng này, quy định rằng nếu bế tắc, sẽ có một cuộc bỏ phiếu quyết định giữa hai ứng viên nhận được nhiều phiếu nhất trong vòng trước đó, nhưng người chiến thắng vẫn phải đạt được đa số hai phần ba. Điều này ngăn chặn các phe phái thiểu số chỉ cần cố thủ để buộc một cuộc bầu cử bằng đa số đơn giản, và đảm bảo vị tân Giáo Hoàng luôn có một sự ủy nhiệm mạnh mẽ.
  • Khả năng bầu một người ngoài Hồng Y đoàn: Về mặt lý thuyết và giáo luật, các Hồng Y không bị buộc phải bầu một người trong số họ. Bất kỳ người nam Công giáo nào đã được rửa tội và có đủ các điều kiện cần thiết đều có thể được bầu làm Giáo Hoàng. Nếu người được bầu không phải là Giám Mục, ngài sẽ được tấn phong Giám Mục ngay lập tức bởi Hồng Y Niên trưởng. Tuy nhiên, trên thực tế, điều này đã không xảy ra trong hơn 600 năm. Vị Giáo Hoàng cuối cùng không phải là Hồng Y khi được bầu là Đức Urbanô VI vào năm 1378, và cuộc bầu cử đó đã dẫn đến cuộc Ly giáo Tây phương. Ngày nay, với cấu trúc của Giáo hội và bản chất của Mật nghị, việc bầu một người ngoài Hồng Y đoàn được coi là một khả năng cực kỳ xa vời và gần như không thể xảy ra.

Diễn tiến của Mật Nghị về các nghi thức, lời thề, sự cách ly và các vòng bỏ phiếu kín

Mật nghị phải bắt đầu từ 15 đến 20 ngày sau khi Tòa Thánh trống tòa. Đây là một sự thiêng liêng, mỗi hành động đều mang nặng ý nghĩa lịch sử.

  • Ngày Khai mạc: Vào buổi sáng ngày khai mạc, các Hồng Y cử tri cử hành Thánh lễ Pro Eligendo Papa (Cầu cho việc bầu Giáo Hoàng) tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, với sự tham dự của các nhà ngoại giao, quan khách và tín hữu. Đây là lời cầu nguyện công khai cuối cùng của họ trước khi bước vào sự cô tịch. Vào buổi chiều, họ mặc phẩm phục Mật nghị, đi rước trọng thể trong khi hát Kinh Cầu Các Thánh, cầu xin sự trợ giúp của các thánh trên trời. Cuộc rước đi từ Nhà nguyện Pauline vào Nhà nguyện Sistine, nơi mang tính biểu tượng nhất của Vatican.
  • Lời thề và sự cách ly: Khi vào trong Nhà nguyện Sistine, dưới con mắt của Chúa trong bức họa “Sự Phán Xét Cuối Cùng” của Michelangelo, mỗi Hồng Y đặt tay lên sách Phúc Âm và tuyên một lời thề trọng thể. Họ hứa sẽ tuân thủ các quy tắc của Mật nghị, giữ bí mật tuyệt đối về mọi điều xảy ra bên trong, và nếu được bầu, sẽ trung thành thi hành Sứ vụ Phêrô. Sau khi tất cả đã tuyên thệ, vị Chưởng nghi Phụng vụ của Giáo Hoàng sẽ hô to: “Extra omnes!” (Tất cả những người không liên quan hãy ra ngoài!). Cánh cửa của Nhà nguyện Sistine được khóa lại từ cả bên trong và bên ngoài. Các Hồng Y hoàn toàn bị cô lập khỏi thế giới: không điện thoại, không internet, không báo chí, không liên lạc với bên ngoài dưới bất kỳ hình thức nào. Các thiết bị gây nhiễu điện tử được lắp đặt để ngăn chặn mọi hành vi nghe lén.
  • Các vòng bỏ phiếu:
    • Lịch trình: Có thể có một vòng bỏ phiếu vào buổi chiều ngày đầu tiên. Sau đó, có tối đa bốn vòng mỗi ngày: hai vòng vào buổi sáng và hai vòng vào buổi chiều, cho đến khi một Giáo Hoàng được bầu.
    • Lá phiếu: Mỗi Hồng Y nhận một lá phiếu hình chữ nhật có in dòng chữ Latinh “Eligo in Summum Pontificem” (Tôi bầu chọn làm Giáo Hoàng Tối cao). Họ phải viết tên người mình chọn vào đó bằng chữ viết được ngụy trang cẩn thận để không ai nhận ra.
    • Bỏ phiếu: Từng Hồng Y, theo thứ tự thâm niên, cầm lá phiếu đã gấp lại của mình, giơ cao lên, tiến đến bàn thờ. Tại đó, ngài quỳ gối cầu nguyện trong giây lát, rồi tuyên một lời thề khác: “Con kêu cầu Chúa, Đấng sẽ phán xét con, làm chứng rằng con bầu cho người mà trước mặt Chúa, con tin là nên được bầu.” Sau đó, ngài đặt lá phiếu vào một chiếc bình thánh.
    • Kiểm phiếu: Ba Hồng Y Kiểm phiếu được chọn ngẫu nhiên, sẽ kiểm phiếu công khai trước mặt tất cả các Hồng Y. Họ mở từng lá phiếu, đọc to tên người được bầu, và ghi lại kết quả. Một Hồng Y khác sẽ xâu các lá phiếu lại với nhau bằng kim và chỉ qua một lỗ trên lá phiếu.
  • Khói hiệu: Sau mỗi buổi (sáng hoặc chiều), các lá phiếu và bất kỳ ghi chú nào của các Hồng Y đều được đốt trong một lò đặc biệt được lắp đặt trong Nhà nguyện Sistine.
    • Khói đen: Nếu không có ai đạt được đa số hai phần ba, các lá phiếu được đốt cùng với một hộp hóa chất (trước đây là rơm ướt) để tạo ra khói đen dày đặc. Đây là tín hiệu cho thế giới bên ngoài biết rằng chưa có Giáo Hoàng mới.
    • Khói trắng: Khi một ứng viên đạt được đa số cần thiết và đã chấp nhận việc bầu cử, các lá phiếu được đốt không kèm hóa chất, tạo ra khói trắng. Đây là tín hiệu vui mừng báo rằng Giáo hội đã có một vị cha chung mới. Kể từ Mật nghị năm 2005, chuông của Đền thờ Thánh Phêrô cũng được rung lên cùng lúc để tránh nhầm lẫn.

Khoảnh khắc lịch sử khi một Hồng Y trở thành Giáo Hoàng và ra mắt thế giới

Thời khắc quyết định nhất của Mật nghị không phải là lúc kiểm xong phiếu, mà là những gì xảy ra ngay sau đó.

  • Sự chấp nhận và tên Mới: Ngay khi một ứng viên đạt được hai phần ba số phiếu, Hồng Y Niên trưởng của Hồng Y đoàn sẽ tiến đến trước mặt ngài và hỏi hai câu hỏi bằng tiếng Latinh:
    1. Acceptasne electionem de te canonice factam in Summum Pontificem? (Ngài có chấp nhận việc ngài được bầu chọn hợp lệ làm Giáo Hoàng Tối cao không?)
    2. Nếu ngài trả lời “Có” (Accepto), ngài trở thành Giáo Hoàng ngay lập tức. Quyền tài phán tối cao trên toàn Giáo hội được trao cho ngài vào chính khoảnh khắc đó. Sau đó, câu hỏi thứ hai được đặt ra: Quo nomine vis vocari? (Ngài muốn được gọi bằng tên gì?) Việc chọn một tông hiệu mới là một truyền thống có từ thế kỷ thứ 6. Nó không chỉ thể hiện một sự đoạn tuyệt với cuộc sống cũ mà còn là một tuyên ngôn về đường hướng triều đại Giáo Hoàng của ngài. Ví dụ, khi Hồng Y Albino Luciani chọn tên Gioan Phaolô I, ngài muốn kết hợp di sản của hai vị tiền nhiệm là Gioan XXIII và Phaolô VI.
  • Sự tôn kính đầu tiên và “Phòng Nước Mắt”: Sau khi chấp nhận, vị tân Giáo Hoàng được đưa vào một căn phòng nhỏ liền kề Nhà nguyện Sistine, được gọi là “Phòng Nước Mắt” (Room of Tears). Tên gọi này xuất phát từ việc nhiều vị tân Giáo Hoàng đã khóc ở đây vì cảm nhận được sức nặng của trách nhiệm vừa đặt lên vai. Tại đây, có ba bộ phẩm phục Giáo Hoàng màu trắng với ba kích cỡ khác nhau (nhỏ, vừa, lớn) đã được chuẩn bị sẵn. Ngài mặc phẩm phục và sau đó quay trở lại Nhà nguyện Sistine, nơi các Hồng Y còn lại tiến lên để bày tỏ sự tôn kính và vâng phục đầu tiên của họ.
  • “Habemus Papam!” (Chúng ta đã có Giáo Hoàng!): Trong khi đó, ở bên ngoài, đám đông tại Quảng trường Thánh Phêrô và hàng triệu người trên thế giới đang hồi hộp chờ đợi. Sau khi khói trắng bay lên, một khoảng thời gian chờ đợi (thường khoảng 40 phút đến một giờ) trôi qua. Cuối cùng, Hồng Y Phó tế Niên trưởng bước ra ban công trung tâm của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô và công bố cho thế giới tin vui bằng tiếng Latinh: Annuntio vobis gaudium magnum; (Tôi xin báo cho anh chị em một niềm vui lớn;) Habemus Papam! (Chúng ta đã có Giáo Hoàng!) Eminentissimum ac Reverendissimum Dominum, (Vị đáng kính và đáng tôn nhất,) Dominum [Tên Thánh], Sanctae Romanae Ecclesiae Cardinalem [Họ], (Ngài là [Tên Thánh], Hồng Y của Giáo hội Rôma Thánh thiện, [Họ],) qui sibi nomen imposuit [Tông Hiệu]. (ngài đã chọn cho mình tông hiệu là [Tông Hiệu].)
  • Phép lành Urbi et Orbi: Sau lời công bố, vị tân Giáo Hoàng sẽ bước ra ban công lần đầu tiên để chào thế giới. Ngài sẽ có một vài lời ngỏ ngắn gọn và sau đó ban phép lành Urbi et Orbi (Cho Thành phố [Rôma] và cho Toàn thế giới) đầu tiên của mình. Đây là một phép lành trọng thể, mang lại ơn toàn xá cho những ai nhận lãnh với lòng thành.

Vài ngày sau, Thánh lễ Khai mạc Sứ vụ Phêrô sẽ được cử hành trọng thể tại Quảng trường Thánh Phêrô. Trong Thánh lễ này, Giáo hoàng sẽ nhận hai biểu tượng cho quyền bính của mình:

  • Dây Pallium: Một dải len trắng có thêu sáu cây thánh giá đen, được choàng qua vai, tượng trưng cho vai trò của ngài là Mục tử Nhân lành, Đấng vác chiên lạc trên vai.
  • Nhẫn Ngư Phủ: Một chiếc nhẫn bằng vàng (hoặc bạc mạ vàng) có hình Thánh Phêrô đang kéo lưới, tượng trưng cho sứ mạng của ngài là một “người lưới các linh hồn”. Chiếc nhẫn này sẽ bị phá hủy khi triều đại của ngài kết thúc.

Từ khoảnh khắc đó, một triều đại Giáo Hoàng mới đã chính thức bắt đầu, một chương mới trong lịch sử gần hai ngàn năm của Giáo hội được mở ra.

Lời Kết


Con đường trở thành Giáo Hoàng là một cuộc hành trình phi thường, không giống bất kỳ con đường nào khác trên trái đất. Nó bắt đầu không phải bằng tham vọng, mà bằng một tiếng gọi thầm lặng trong tâm hồn. Nó được định hình không phải bởi sự giàu có hay dòng dõi, mà bởi nhiều năm học tập, cầu nguyện và phục vụ. Nó đòi hỏi một cá nhân phải từ bỏ một gia đình riêng để có thể trở thành người cha của một gia đình toàn cầu.

Từ sự yên tĩnh của một chủng viện, đến trách nhiệm nặng nề của một giáo phận, rồi đến vai trò cố vấn trong Hồng Y đoàn, mỗi bước đi đều là một sự chuẩn bị, một sự thử thách, và một sự đào sâu cam kết. Đỉnh điểm là Mật nghị, một sự kiện độc đáo kết hợp giữa truyền thống cổ xưa, thủ tục pháp lý nghiêm ngặt và một niềm tin sâu sắc vào sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.

Cuối cùng, người được chọn khoác lên mình phẩm phục trắng không phải là một người chiến thắng, mà là một người chấp nhận một gánh nặng trách nhiệm chăm sóc cho đoàn chiên của Chúa. Hành trình này, trong tất cả sự phức tạp và trang trọng của nó, là một lời nhắc nhở rằng đối với Giáo hội Công giáo, quyền bính cao nhất không phải là quyền lực, mà là sự phục vụ; và nhà lãnh đạo vĩ đại nhất là người trở thành tôi tớ của mọi người.

SẢN PHẨM BÁN CHẠY

-21%
55.900.000 43.900.000
-12%
-13%
750.000 650.000
-12%
-5%
79.000.000 75.000.000
-5%
79.000.000 75.000.000