fbpx

Giải Đáp Tất Tần Tật Các Thuật Ngữ Trên Đàn Piano Điện Chi Tiết

Các thuật ngữ về đàn piano điện khi mới tìm hiểu đôi khi là quá khó hiểu. Các thuật ngữ về đàn piano điện như “polyphony” (số âm thanh đồng thời), “hammer action” (cơ chế giả búa), và “weighted keys” (phím có trọng lượng) thường là những thuật ngữ quan trọng. Tìm hiểu sâu hơn về từng thuật ngữ về đàn piano điện trong bài viết này

Table of Contents

Các Thuật Ngữ Về Đàn Piano Điện Có Gây Khó Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu?

Đàn piano điện chưa bao giờ phổ biến đến thế. Cả người chơi mới lẫn cũ đều đang chuyển sang những cây đàn piano công nghệ cao này thay vì lựa chọn piano cơ. Rõ ràng là như vậy, vì đàn piano điện không cần phải lên dây hoặc bảo dưỡng thường xuyên.

thuật ngữ về đàn piano điện
Yamaha YDP-142

Đàn piano điện Yamaha YDP-142

thuật ngữ về đàn piano điện
Roland HP603 WH

Đàn piano điện Roland HP-603 WH

Trong vài thập kỷ qua, đàn piano điện đã trở nên tiên tiến hơn về mặt công nghệ. Tích hợp các giải pháp công nghệ cao mới nhất để đạt được cảm giác, âm thanh và phong cách gần với đàn piano cơ. Yamaha, Korg, Roland và Kawai là những tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực đàn piano điện. Không ngừng đổi mới để tạo ra những nhạc cụ tốt nhất có thể.

thuật ngữ về đàn piano điện
Casio Celviano AP-450

Đàn piano điện Casio Celviano AP-450

Do đó, không có gì ngạc nhiên khi một thuật ngữ về đàn piano điện tương đối rộng rãi đã phát triển. Khiến người chơi mới cảm thấy khá khó hiểu khi bước vào thế giới đàn piano nhất là tên của các công nghệ độc quyền của các hãng (sẽ giải đáp ở phần sau). Để mọi thứ dễ tiếp cận hơn với người chơi mới bắt đầu, Anton Music đã tổng hợp danh sách các từ ngữ và cụm từ chuyên ngành phổ biến liên quan đến đàn piano điện kèm theo giải thích đơn giản về ý nghĩa của chúng.

thuật ngữ về đàn piano điện
Yamaha CLP-745B

Đàn piano điện Yamaha CLP-745 BK

Vì vậy, nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu DSP, polyphony và sostenuto, thì bài viết này dành cho bạn.

Giải Thích Đơn Giản Về Các Thuật Ngữ Về Đàn Piano Điện Chi Tiết Nhất

Thuật ngữ về đàn piano điện – Bộ phận phím đàn

Phím đàn là bộ phận tạo ra chuyển động của các phím bấm. Chất lượng của phím đàn trên đàn piano điện ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ mô phỏng cảm giác phím đàn piano acoustic.

Casio Celviano AP-450

Đàn Piano Điện Casio Celviano AP-450

  • Phím đen (Black keys)

Giống như trên đàn piano acoustic truyền thống, các phím màu đen được dùng để chơi các nốt thăng và giáng. Phím đen ngắn và hẹp hơn phím trắng, thậm chí có thể được làm từ các vật liệu khác nhau tùy thuộc vào từng cây đàn.

  • Phím trắng (White Keys)

Phím trắng dài và rộng hơn phím đen và được sử dụng để chơi các nốt tự nhiên.

  • Phím giả ngà voi (Ivory Feel)

Theo truyền thống, phím đàn piano được làm từ ngà voi, và mặc dù điều đó không còn phổ biến nữa, nhưng vẫn thường thấy các phím “cảm giác ngà voi” trên đàn piano điện. Như tên gọi của chúng, phím giả ngà voi là một loại vật liệu mô phỏng tính chất xúc giác của ngà voi. Những phím này thường được làm bằng nhựa được tạo vân để cảm giác giống như ngà voi thật.

Đàn piano điện Yamaha CLP-545B
Yamaha CLP-545B

Đàn Piano Điện Yamaha CLP-545 BK

Đàn piano điện hybrid Roland LX-706
Roland LX-706

Đàn Piano Điện Hybrid LX-706

  • Bàn phím (Keybed)

Thuật ngữ bàn phím thường được dùng để chỉ khu vực trên đàn piano điện nơi đặt các phím hoặc thậm chí là toàn bộ cơ chế của đàn. Thực tế, bàn phím là một thanh ray hoặc rào chắn xác định hành trình xa nhất có thể của các phím. Trên đàn piano điện, bàn phím có thể được làm bằng gỗ hoặc nhựa.

  • Cơ chế thoát (Escapement)

Trên đàn piano acoustic, cơ chế thoát đảm bảo rằng khi một phím được nhấn, búa đàn sẽ nhanh chóng trở về vị trí ban đầu, cho phép dây đàn rung tự do. Mặc dù đàn piano điện không cần cơ chế thoát vì không có búa đàn, nhiều đàn vẫn mô phỏng cảm giác này để đảm bảo cảm giác chơi giống như đàn piano acoustic thực thụ.

  • Búa gõ (Hammer Action)

Búa gõ là một cơ chế trong đàn piano điện mô phỏng cảm giác của búa đàn piano thực sự. Búa gõ mang lại cho đàn piano điện cảm giác và chạm chân thực hơn.

Đàn piano điện Korg LP-380
Korg LP-380

Đàn Piano Điện Korg LP-380

  • Độ nhạy cảm ứng (Touch Sensitivity)

Độ nhạy cảm ứng là khả năng của đàn piano điện phát hiện lực nhấn phím mạnh hay nhẹ. Còn được gọi là phím cảm biến lực, tính năng này cho phép biểu cảm và kiểm soát âm thanh tốt hơn và giúp đàn piano điện có cảm giác và âm thanh giống như đàn piano acoustic hơn.

  • Lực nhấn (Velocity)

Lực nhấn đề cập đến tốc độ và lực nhấn phím trên đàn piano điện. Lực nhấn ảnh hưởng đến âm lượng và âm sắc của âm thanh được tạo ra.

Thuật ngữ về đàn piano điện – Bộ 3 pedal

Đàn Piano điện Roland RP-701
Roland RP-701

Đàn Piano điện Roland RP-701

Đàn piano điện Roland HP506GP
Đàn piano điện Roland HP506GP

Đàn Piano điện Roland HP-506GP

  • Pedal giảm âm – Damper pedal

Pedal giảm âm là pedal ngoài cùng bên phải trên đàn piano điện và thường được gọi là pedal sustain (pedal duy trì). Theo truyền thống, khi nhấn bàn đạp này, bộ phận giảm âm sẽ tách khỏi dây đàn bên trong piano, cho phép chúng rung tự do. Điều này tạo ra âm thanh vang kéo dài ngay cả sau khi bạn nhả các phím đàn. Tất nhiên, đàn piano điện không có bộ phận giảm âm để nhấc lên, vì vậy âm sustain được tạo ra ảo.

  • Pedal duy trì (Sostenuto pedal)

Pedal duy trì nằm ở giữa hai pedal còn lại và được sử dụng để duy trì một số nốt nhất định. Pedal này chỉ duy trì những nốt đang được nhấn giữ tại thời điểm chính xác khi pedal được nhấn, cho phép bạn chơi các nốt mới không duy trì trên các nốt duy trì ban đầu.

Đàn piano điện Yamaha DUP-8
Yamaha DUP-8

Đàn Piano điện Hybrid Yamaha DUP-8

Đàn piano điện Kawai CA-97
Kawai CA-97

Đàn Piano điện Hybrid Kawai CA-97

  • Pedal giảm âm (Una Corda Pedal)

Pedal giảm âm này – thường được gọi là pedal mềm – là pedal ở bên trái, và khi nhấn sẽ tạo ra âm thanh muted hơn. Trong một cây đàn piano truyền thống, điều này đạt được bằng cách thay đổi vị trí của búa đàn bên trong để chúng chỉ đánh vào một hoặc hai dây trên mỗi phím thay vì ba dây thông thường. Trong đàn piano điện, điều này được thực hiện một cách ảo.

Thuật ngữ về đàn piano điện – Bộ phận âm thanh

Đàn Piano điện Hybrid Kawai CA-97

  • Giao diện âm thanh (Audio Interface)

Giao diện âm thanh là thiết bị kết nối đàn piano điện với máy tính hoặc thiết bị ghi âm để thu lại âm thanh. Giao diện âm thanh chuyển đổi tín hiệu âm thanh analog từ đàn piano thành tín hiệu kỹ thuật số để máy tính có thể xử lý.

  • Hỗ trợ đệm tự động (Auto Accompaniment)

Hỗ trợ đệm tự động là một chức năng có trên một số đàn piano điện và keyboard. Nó được sử dụng để tự động tạo ra một đoạn nền nhịp điệu dựa trên các hợp âm do người chơi đàn piano thể hiện, điều khiển phần bass hoặc các nhạc cụ khác.

Đàn Piano điện Casio PX-S1000

Đàn Piano điện Yamaha P-45

  • AWM (Bộ nhớ sóng nâng cao của Yamaha)

AWM là viết tắt của Advanced Wave Memory (Bộ nhớ sóng nâng cao), đây là hệ thống lấy mẫu và tạo tiếng do Yamaha phát triển và sử dụng trong nhiều đàn piano điện và synthesizer (thiết bị tổng hợp âm thanh) của hãng.

  • Xử lý tín hiệu số (DSP)

DSP là quá trình xử lý các tín hiệu âm thanh kỹ thuật số để tạo hiệu ứng hoặc cải thiện chất lượng âm thanh. DSP có thể được sử dụng để tạo các hiệu ứng như reverb (dội âm), chorus (đồng ca) và delay (trễ).

  • Dải động (Dynamic Range)

Dải động đơn giản là sự khác biệt giữa âm thanh nhỏ nhất và lớn nhất mà đàn piano điện có thể tạo ra. Dải động cao hơn cho biết đàn piano có thể tạo ra nhiều loại âm sắc và sắc thái phong phú hơn – và âm thanh càng giống với đàn piano acoustic.

Đàn Piano điện Roland HP-307

Đàn Piano điện Yamaha CLP-440

Đàn Piano điện Roland HP-505

  • Đa âm sắc (Multitimbral)

Đa âm sắc đề cập đến khả năng của đàn piano điện phát nhiều âm thanh đồng thời. Đàn piano đa âm sắc có thể tạo ra nhiều loại âm thanh và họa âm, chẳng hạn như xếp lớp đàn dây lên hợp âm piano hoặc thậm chí là bộ gõ.

  • Số âm tối đa (Polyphony)

Thuật ngữ polyphony đề cập đến số lượng nốt mà một đàn piano điện có thể tạo ra đồng thời. Polyphony cao hơn có nghĩa là nhiều nốt hơn có thể được chơi cùng một lúc mà không cắt các nốt trước đó.

Đàn Piano điện Yamaha YDP-165

Đàn Piano điện Yamaha YDP-S34

  • Tốc độ lấy mẫu (Sample Rate)

Tốc độ lấy mẫu là số lần tín hiệu âm thanh kỹ thuật số được lấy mẫu mỗi giây. Tốc độ lấy mẫu càng cao, bản ghi âm kỹ thuật số càng chính xác.

  • Bộ sưu tập âm thanh (Soundbank)

Bộ sưu tập âm thanh là tập hợp các âm sắc đàn piano điện được cài đặt sẵn. Bộ sưu tập âm thanh có thể bao gồm các loại piano khác nhau, đàn dây, organ và các nhạc cụ khác.

  • Mẫu âm (Sample)

Mẫu âm đề cập đến bản ghi âm kỹ thuật số của một âm thanh được sử dụng để tạo ra âm sắc của đàn piano điện. Những mẫu âm này thường được lấy từ đàn piano acoustic thực thụ.

  • Âm sắc (Voices)

Âm sắc chỉ đơn giản là một thuật ngữ khác cho các âm thanh hoặc âm thanh được tích hợp trong đàn piano điện. Âm sắc có thể đề cập đến âm thanh cụ thể của nhạc cụ hoặc kết hợp các âm thanh.

Đàn Piano điện gấp gọn Pianoman

Đàn Piano điện Yamaha AvantGrand NU1X

  • Âm lượng (Volume)

Như bạn mong đợi, âm lượng đề cập đến độ lớn hoặc nhỏ của âm thanh đàn piano điện. Điểm tuyệt vời của đàn piano điện là âm lượng có thể được điều chỉnh bằng các nút điều khiển trên đàn piano. Nghĩa là bạn có thể luyện tập mà không làm phiền mọi người khác trong nhà.

Thuật ngữ về đàn piano điện – Các chức năng trên đàn

  • Hiệu ứng (Effects)

Tất cả đàn piano điện đều đi kèm với các hiệu ứng tích hợp sẵn. Những hiệu ứng này được sử dụng để cải thiện âm thanh và thường bao gồm reverb (dội âm), chorus (hát bè) và delay (trễ âm). Hiệu ứng có thể được áp dụng cho âm thanh để tạo ra một bầu không khí hoặc tâm trạng cụ thể.

  • Bộ cân bằng âm sắc (Equalizer – EQ)

EQ là một công cụ điều chỉnh sự cân bằng của các tần số trong âm thanh để tạo ra âm sắc mong muốn. EQ có thể được sử dụng để tăng hoặc cắt giảm các tần số nhất định, giúp người dùng điều chỉnh âm thanh piano theo nhu cầu chính xác của họ.

  • Máy gõ nhịp (Metronome)

Hầu hết – nếu không muốn nói là tất cả – đàn piano điện đều bao gồm một công cụ cung cấp nhịp điệu ổn định để giúp bạn luyện tập nhịp độ; đây được gọi là máy gõ nhịp. Máy gõ nhịp có thể được đặt thành các tempo (tốc độ) và nhịp khác nhau.

  • Bàn phím chia đôi (Chế độ kép – Split Keyboard)

Tính năng này được tìm thấy trên hầu hết các đàn piano điện và keyboard và cho phép chia bàn phím thành hai phần, mỗi phần có âm sắc khác nhau. Ví dụ: phần tay trái có thể có giọng “bass guitar”, trong khi phần tay phải có âm piano.

  • Octave (Quãng tám)

Octave là khoảng cách tám nốt trong một gam nhạc. Khoảng cách giữa hai nốt cách nhau một quãng tám bằng gấp đôi tần số và tạo ra cùng một nốt, nhưng cao hơn.

  • Resonance (Độ cộng hưởng)

Độ cộng hưởng đề cập đến các rung động cộng hưởng xảy ra trong dây đàn và bảng âm của đàn piano acoustic khi chơi một số nốt nhất định. Đàn piano điện có thể mô phỏng hiệu ứng này để tạo ra âm thanh chân thực hơn.

Thuật ngữ về đàn piano điện – Cổng kết nối

  • Jack cắm tai nghe (Headphone Jack)

Đây là đầu ra cho phép bạn nghe đàn piano điện của mình qua tai nghe. Jack cắm tai nghe thường nằm ở mặt trước hoặc mặt sau của đàn và là một trong những lợi ích lớn nhất khi sở hữu đàn piano điện so với nhạc cụ acoustic.

Đàn piano điện Yamaha CLP-545B
Yamaha CLP-545B

Đàn Piano điện Yamaha CLP-545B

 

Đàn piano điện Roland HP-603 RW
Roland HP-603 RW

Đàn Piano điện Roland HP-603

  • MIDI

MIDI là viết tắt của Musical Instrument Digital Interface (Giao diện kỹ thuật số cho nhạc cụ). Đây là một giao thức cho phép các nhạc cụ kỹ thuật số giao tiếp với nhau và với máy tính. MIDI được sử dụng để truyền thông tin về nốt nhạc, lực nhấn và các tham số khác giữa các thiết bị – phổ biến nhất là giữa đàn piano điện và máy tính chạy phần mềm ghi âm.

Đàn piano điện Kawai CA-58
Đàn piano điện Kawai CA-58

Đàn Piano điện Kawai CA-58

Đàn piano điện Kawai CA-97
Đàn piano điện Kawai CA-97

Đàn Piano điện Kawai CA-97

  • USB

USB là viết tắt của Universal Serial Bus (Bus nối tiếp vạn năng). Đây là loại cổng cho phép đàn piano điện kết nối với máy tính hoặc các thiết bị khác. USB có thể được sử dụng để truyền dữ liệu – chẳng hạn như MIDI – hoặc trong một số trường hợp, thậm chí còn cấp nguồn cho đàn piano.

Tham Quan Showroom Anton Music Tại Địa Chỉ 33 Lê Văn Chí


Anton Music là một trong những cửa hàng nhạc cụ uy tín nhất tại TP.HCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các loại nhạc cụ chất lượng cao và dịch vụ khách hàng chu đáo. Showroom của Anton Music tại địa chỉ 33 Lê Văn Chí thu hút đông đảo người yêu nhạc bởi không gian rộng rãi, hiện đại và trưng bày đa dạng các loại nhạc cụ từ piano, guitar, ukulele…

Bước vào showroom, bạn sẽ choáng ngợp bởi sự phong phú và đa dạng của các loại nhạc cụ. Từng cây đàn, từng chiếc kèn đều được sắp xếp gọn gàng, khoa học trên kệ, tạo nên một tổng thể đẹp mắt và thu hút. Anton Music cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng tốt nhất đến tay khách hàng.

Trung Tâm Âm nhạc Anton (Anton Music Center)

  • Địa chỉ: 33 Lê Văn Chí, P.Linh Trung. TP. Thủ Đức. HCM (Gần Ngã Tư Thủ Đức, Khu CNC, ĐH. SPKT)
  • Hotline: 0963.166.238
  • Facebook: Anton Music Center
  • Bản đồ

Cửa hàng Nhạc cụ Anton Music

  • Địa chỉ: 33 Lê Văn Chí, P.Linh Trung. TP. Thủ Đức. HCM (Gần Ngã Tư Thủ Đức, Khu CNC, ĐH. SPKT)
  • Hotline: 0943.633.281 (Mr. Lê Anh)
  • Facebook: Nhạc cụ ANTON MUSIC
  • Bản đồ

Giờ mở cửa

  • Thứ Hai – Chủ Nhật: 8:00 – 21:00

Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Trung Tâm Âm Nhạc Anton!

SẢN PHẨM BÁN CHẠY

-21%
55.900.000 43.900.000
-12%
-13%
750.000 650.000
-12%
-43%
79.000.000 45.000.000
-5%
79.000.000 75.000.000