fbpx

Những Ký Hiệu Nhạc Lý và Thuật Ngữ Bạn Nên Biết Khi Đọc Sheet Piano

Trong các sheet piano, các ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ được sử dụng để mô tả cách một bản nhạc nên được biểu diễn. Đó cũng là lý do tại sao bản nhạc viết sẵn vẫn quan trọng trong việc truyền đạt cách chơi đúng một bản nhạc. Tuy nhiên, trong một sheet piano chi tiết thường dùng rất nhiều ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ khác nhau để diễn tả chi tiết, và việc hiểu hết ý nghĩa từng ký hiệu đôi khi có thể gây bối rối.

Vì vậy, Anton Music đã tổng hợp một danh sách các ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ quan trọng cùng với một số mẹo nhỏ để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc và hiểu bản nhạc.

Xem thêm: Đang muốn cần tip học nhanh lý thuyết nhạc lý? Đăng ký nhanh khóa học đàn piano 1 : 1 tại Trung Tâm Âm Nhạc Anton.

Table of Contents

Ký Hiệu Nhạc Lý và Thuật Ngữ Trên Những Sheet Piano Là Gì?


Các ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ là những dấu hiệu trong những sheet nhạc dùng để chỉ dẫn nhiều khía cạnh khác nhau về cách một bản nhạc nên được biểu diễn. Có những ký hiệu truyền tải thông tin về cao độ, trường độ, cường độ, hay cách thức thể hiện của từng nốt nhạc; tốc độ, nhịp, cấu trúc (ví dụ: lặp lại một số đoạn) và các chi tiết về kỹ thuật chơi cụ thể (chẳng hạn như ngón tay, phím đàn, hoặc pedal nào cần dùng…)

Ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ chính là ngôn ngữ viết của bản nhạc – một tập hợp các dấu hiệu và hướng dẫn được sử dụng để truyền tải cách một bản nhạc nên được chơi. Những ký hiệu và thuật ngữ này giúp truyền tải ý định của nhà soạn nhạc một cách chính xác, đảm bảo rằng bản nhạc được chơi nhất quán mỗi lần, bất kể người biểu diễn hay địa điểm nào.

Các ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ này được công nhận trên toàn thế giới, biến sheet nhạc thành một ngôn ngữ chung mà các nhạc sĩ ở khắp nơi có thể đọc và hiểu. hàng trăm ký hiệu âm nhạc, mỗi ký hiệu mang ý nghĩa riêng, và chúng có thể khác nhau tùy vào phong cách hay giai đoạn của âm nhạc.

Sheet Piano Nhạc Hot Trend TikTok Tháng 10 Năm 2024 (Cập Nhật Liên Tục)

Tuy nhiên, đa phần bản nhạc sẽ chỉ sử dụng một số ký hiệu phổ biến nhất, và Anton Music sẽ giới thiệu những nhạc lý và thuật ngữ trong bài viết này

Các Ký Hiệu Nhạc Lý Và Thuật Ngữ Về Đường Kẻ Khuông Nhạc Trong Sheet Piano


Khuông nhạc (Staff/stave)

Khuông nhạc gồm 5 dòng kẻ (ở Anh thường gọi là “stave”) được sử dụng để xác định cao độ. Mỗi dòng và khoảng trống trên khuông nhạc tượng trưng cho cao độ của một nốt nhạc theo tên các chữ cái: C, D, E, F, G, A, B tương ứng với Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si . Khi di chuyển từ dưới lên, những chữ này sẽ lần lượt theo thứ tự bảng chữ cái, và đại diện cho cao độ tăng dần.

Thứ tự từ A-G sẽ lặp lại liên tục – nốt nhạc trên “G” luôn là một nốt “A” khác. Một khóa nhạc gần như luôn được thêm vào đầu khuông để xác định cao độ của một dòng cụ thể, và các dòng còn lại sẽ theo thứ tự chữ cái.

Dòng kẻ phụ (ledger hoặc leger lines)

Dòng kẻ phụ  là các đường kẻ bổ sung bên trên hoặc bên dưới khuông nhạc, biểu thị các nốt nhạc có cao độ cao hơn hoặc thấp hơn so với khuông chính. Có thể có nhiều dòng kẻ phụ để chỉ các cao độ vượt ra ngoài phạm vi khuông nhạc.

Vạch nhịp (bar line)

Vạch nhịp (bar line) phân chia các ô nhịp trong sheet nhạc theo nhịp đã chỉ định. Vạch nhịp đôi khi kéo dài qua nhiều khuông nhạc để nhóm chúng lại với nhau, đặc biệt là khi sử dụng khuông lớn hoặc khi cần nhóm các nhạc cụ tương tự trong bản nhạc của người chỉ huy dàn nhạc.

Vạch nhịp đôi (double bar line)

Trong bản nhạc, vạch đôi gồm 2 đường thẳng đứng mảnh và được dùng để đánh dấu các điểm quan trọng trong cấu trúc của bài nhạc.

Khác với vạch đôi dày thường biểu thị sự kết thúc của bài, vạch đôi thông thường thường có vai trò:

  • Phân tách các đoạn: Để chia các phần khác nhau trong bài nhạc, như các đoạn điệp khúc hay chương.
  • Đổi khóa nhạc hoặc nhịp: Thường xuất hiện trước khi có thay đổi về khóa nhạc hoặc nhịp.

Vạch đôi giúp tổ chức bản nhạc một cách rõ ràng hơn, giúp nhạc công dễ theo dõi các thay đổi và chuyển đoạn quan trọng trong bài.

Vạch nhịp đôi đậm (bold double bar line)

Trong bản nhạc, một vạch đôi dày (hoặc vạch đôi đậm) biểu thị sự kết thúc của một đoạn hoặc toàn bộ bản nhạc.

Nó bao gồm 2 đường thẳng đứng, trong đó đường thứ 2 dày hơn đường thứ nhất. Ký hiệu này có thể phục vụ cho một số mục đích, bao gồm:

  • Kết thúc bản nhạc: Đánh dấu phần kết thúc của bản nhạc.
  • Kết thúc một đoạn: Trong các bản nhạc nhiều phần hoặc các bản nhạc phức tạp, nó biểu thị sự kết thúc của một đoạn hoặc chương quan trọng.

Vạch đôi dày này khác với vạch đôi thông thường (hai đường mỏng), thường chỉ đánh dấu các chuyển đoạn trong bản nhạc thay vì sự kết thúc.

Vạch nhịp đứt (dotted bar line)

Vạch nhịp đứt được sử dụng để chia nhỏ các ô nhịp phức tạp thành những đoạn ngắn hơn, giúp người chơi dễ đọc hơn.

Dấu ngoặc nhọn (Brace)

Dấu ngoặc nhọn được dùng để kết nối hai hoặc nhiều dòng nhạc mà một người chơi cùng lúc. Thường là khi sử dụng đại khuông (grand staff). Đại khuông nhạc thường được sử dụng cho piano, đàn hạc, organ và một số nhạc cụ gõ có âm sắc. Trong một số tài liệu cũ, dấu ngoặc nhọn còn được gọi là accolade và có thể có các kiểu thiết kế khác nhau.

Dấu ngoặc vuông (Bracket)

Dấu ngoặc vuông dùng để kết nối hai hoặc nhiều dòng nhạc mà các nhạc cụ khác nhau cùng biểu diễn đồng thời. Trong cách sử dụng hiện đại, dấu ngoặc vuông thường kết nối các khuông nhạc của từng nhạc cụ riêng lẻ (ví dụ: sáo và clarinet; hai kèn trumpet; v.v.) hoặc các phần giọng hát khác nhau.

Trong khi dấu ngoặc nhọn thường chỉ kết nối các phần thuộc cùng một nhạc cụ (ví dụ: khuông tay phải và khuông tay trái của piano hoặc đàn hạc).

Các Ký Hiệu Nhạc Lý Và Thuật Ngữ Về  Khóa Nhạc Trong Sheet Piano


Khóa nhạcký hiệu nhạc lýthuật ngữ quan trọng trong sheet piano, giúp xác định cao độ của các nốt trên khuông nhạc. Khóa nhạc gán một cao độ cụ thể cho một dòng cụ thể trên khuông nhạc, từ đó giúp nhạc sĩ biết được phạm vi cao độ của các nốt.

Thông thường, khóa nhạc sẽ nằm ở đầu khuông nhạc (đầu tiên bên trái), tuy nhiên cũng có thể xuất hiện ở vị trí khác để báo hiệu sự thay đổi cao độ. Trước đây, các khóa nhạc có thể đặt ở bất kỳ dòng nào hoặc thậm chí là khoảng trống, nhưng trong ký hiệu hiện đại, chúng ta chỉ thường thấy khóa Sol (G clef), khóa Fa (F clef), khóa Alto, và khóa Tenor.

Khóa Sol (G clef hoặc Treble clef)

Khóa Sol, còn được gọi là khóa Treble, là một ký hiệu nhạc lý được sử dụng trong sheet nhạc để chỉ cao độ của các nốt nhạc. Khóa Sol được đặt ở đầu của khuông nhạc (gồm 5 dòng ngang) và cho biết các nốt trên khuông thường có cao độ cao hơn.

Trong bản nhạc piano, khóa Treble thường đại diện cho các nốt được chơi bằng tay phải, thường là các nốt cao. Trong khi khóa Bass đại diện cho các nốt thấp hơn, được chơi bằng tay trái.

Tên gọi khóa Sol bắt nguồn từ việc đường xoắn của ký hiệu bao quanh dòng trên khuông nhạc tương ứng với nốt Sol (cụ thể là G4, nốt G ngay phía trên nốt Middle C). Điều này giúp người chơi dễ dàng xác định vị trí của nốt Sol và sử dụng nó làm điểm tham chiếu để đọc các nốt khác trên khuông nhạc.

Đây là loại khóa nhạc phổ biến nhất trong ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ âm nhạc hiện đại và thường gặp ở các bản nhạc dành cho nhiều nhạc cụ khác nhau như sáo, vĩ cầm, và dương cầm.

Khóa Đô (C clef) – Khóa Alto và khóa Tenor

Khóa Đô (C clef) có một điểm ở chính giữa, đánh dấu vị trí của nốt middle C. Khi điểm này nằm trên dòng thứ 3 của khuông nhạc, đó là khóa Alto, thường được sử dụng cho viola và đôi khi cho một số nhạc cụ khác. Khi điểm giữa của khóa Đô đặt trên dòng thứ 4 của khuông nhạc, nó trở thành khóa Tenor và được sử dụng cho bassoon, cello, trombone.

Trước thời kỳ cổ điển, khóa Đô có thể đặt trên bất kỳ dòng nào (đôi khi được gọi là “khóa di động”). Nhưng giờ đây đã được thay thế bởi khóa Solkhóa Fa. Các bản nhạc hiện đại thường chuyển các phần sử dụng khóa Đô sang khóa Sol (cho giọng nữ), khóa Sol ở một quãng tám (cho giọng nam), hoặc khóa Fa (cho giọng nam và giọng trầm).

Đôi khi, khóa Đô có thể được đặt trên khoảng trống thứ 3 của khuông nhạc, nhưng cách sử dụng này rất hiếm vì các khóa nhạc khác thường được đặt trên dòng.

Trong sheet nhạc piano, khóa Đô không phổ biến như khóa Sol (khóa Treble) và khóa Fa (khóa Bass). Tuy nhiên, bạn có thể gặp khóa này trong các bản nhạc dành cho nhạc cụ khác hoặc trong một số tác phẩm cổ điển cho piano. Khóa Đô chủ yếu xuất hiện dưới 2 dạng chính: khóa Altokhóa Tenor.

Khóa Fa (F clef) – Khóa Bass

Khóa Fa (hay còn gọi là khóa Bass) là một ký hiệu nhạc lý được sử dụng để ghi chép các nốt nhạc có cao độ thấp trên khuông nhạc. Khóa Fa chủ yếu được sử dụng cho các nhạc cụgiọng hát có tầm âm thấp, như tay trái trong nhạc piano, guitar bass, cello, và tuba.

Trong nhạc piano, khóa Fa được sử dụng cho tay trái để chơi các nốt thấp. Nó thường đại diện cho các nốt từ middle C (C4) xuống tới các nốt thấp nhất của đàn piano.

Khóa Fa cũng được sử dụng trong nhạc dàn nhạc cho các nhạc cụ như bassoon, cello và double bass.

Cấu trúc của khóa Fa

Ký hiệu của khóa Fahình dáng một chữ F cách điệu, với 2 chấm được đặt 2 bên dòng thứ 4 của khuông nhạc. Dòng này đại diện cho nốt Fa3 (Fa dưới middle C).

Khóa Fa giúp người chơi nhận diện các nốt có cao độ thấp, nơi mà khóa Sol (khóa Treble) sẽ không phù hợp do các nốt cao.

Các nốt trong khóa Fa

  • Dòng thứ tư: Dòng thứ tư của khuông nhạc đại diện cho nốt Fa3 (Fa dưới middle C).
  • Các dòng: Từ dưới lên, các nốt trên các dòng của khóa Fa là:
    • Sol (dòng dưới cùng)
    • Si
    • Re
    • Fa (dòng giữa)
    • La (dòng trên cùng)
  • Các nốt trong các khoảng trống các dòng:
    • La (khoảng trống dưới cùng)
    • Đô
    • Mi
    • Sol (khoảng trống trên cùng)

Cách đọc khóa Fa

  • Các nốt trên dòng kẻ: Bạn có thể nhớ các nốt trên dòng bằng câu thần chú “Brizzly Bears Don’t Fly Air” (Sol, Si, Re, Fa, La) từ dưới lên.

  • Các nốt trong khoảng trống: Các nốt trong các khoảng trống giữa các dòng thường được nhớ bằng câu “All Cows Eat Grass” (La, Đô, Mi, Sol).

Khóa quãng tám (Octave Clef)

Khóa Solkhóa Fa có thể được sửa đổi bằng cách thêm các số 8 (octave number). Một con số 8 bên dưới khóa nhạc cho biết rằng các nốt sẽ được chơi thấp hơn 1 quãng 8 so với khóa không sửa đổi. Con số 15 chỉ sự dịch chuyển 2 quãng 8.

Những số này cũng có thể được đặt trên khóa nhạc để biểu thị các nốt cao hơn 1 hoặc 2 quãng tám. Khóa Sol với số tám bên dướiloại phổ biến nhất, thường dùng trong nhạc cho guitar hoặc giọng nam cao. Đôi khi, sự dịch chuyển một quãng tám lên sẽ được biểu thị bằng cách vẽ hai khóa thay vì một.

Có 2 loại khóa octave chính: 8va và 8vb.

Khóa 8va (Quãng tám trên)

Khóa 8va trông giống như khóa treble hoặc khóa bass thông thường, nhưng có thêm số 8 ở phía trên ký hiệu khóa. Điều này có nghĩa là các nốt phải được chơi cao hơn 1 quãng 8 so với cách viết.

Ví dụ, nếu một nốt được viết trên khuông nhạc là C4 (nốt Đô giữa), nó sẽ được chơi là C5 (quãng tám trên Đô giữa) khi sử dụng khóa 8va.

Khóa 8va thường được sử dụng cho các nhạc cụ như piano (tay phải) hoặc vĩ cầm, khi nhạc cần được viết cao hơn so với phạm vi mà khuông nhạc có thể hiển thị một cách thoải mái.

Khóa 8vb (Quãng tám dưới)

Khóa 8vb giống như khóa 8va, nhưng số 8 được viết dưới ký hiệu khóa. Điều này chỉ ra rằng các nốt phải được chơi thấp hơn 1 quãng 8 so với cách viết.

Ví dụ, nếu một nốt được viết là C4, nó sẽ được chơi là C3 (quãng tám dưới Đô giữa) khi sử dụng khóa 8vb.

Khóa 8vb thường được sử dụng trong nhạc piano cho tay trái hoặc trong các nhạc cụ chơi các nốt có âm vực thấp hơn.

Các Ký Hiệu Nhạc Lý Và Thuật Ngữ  Về Giá Trị Nhịp Của Nốt Và Ký Hiệu Dấu Nghỉ Trong Sheet Piano


Giá trị nhịp của các nốt nhạc phổ biến:

  • Nốt tròn (Whole note): Giá trị là 4 nhịp
  • Nốt trắng (Half note): Giá trị là 2 nhịp.
  • Nốt đen (Quarter note): Giá trị là 1 nhịp.
  • Nốt móc đơn (Eighth note): Giá trị là 1/2 nhịp.
  • Nốt móc đôi (Sixteenth note): Giá trị là 1/4 nhịp.
  • Nốt móc ba (Thirty-second note): Giá trị là 1/8 nhịp.
  • Nốt móc tư (Sixty-fourth note): Giá trị là 1/16 nhịp.

Các Ký Hiệu Nhạc Lý Và Thuật Ngữ  Về Thay Đổi Âm (Accidentals) Và Dấu Hóa (Key Signatures)


Accidentals (nhạc), Key signature (khóa nhạc), và Vòng tròn ngũ cung (Circle of fifths)

Các ký hiệu thay đổi âm thông dụng (Common accidentals)

Accidentals là các ký hiệu thay đổi âm độ của các nốt nhạc theo sau chúng ở cùng một vị trí trên khuông nhạc trong một ô nhịp, trừ khi được hủy bỏ bởi một accidental khác.

  • Dấu giáng (Flat): Dấu giáng làm giảm âm độ của một nốt nhạc xuống một bán cung (semitone).
  • Dấu thăng (Sharp): Dấu thăng làm tăng âm độ của một nốt nhạc lên một bán cung (semitone).
  • Dấu tự nhiên (Natural): Dấu tự nhiên hủy bỏ dấu thăng hoặc giáng. Dấu thăng hoặc giáng đó có thể đã được chỉ định như một accidental hoặc được xác định bởi khóa nhạc.
  • Dấu giáng đôi (Double flat): Dấu giáng đôi làm giảm âm độ của một nốt nhạc xuống hai bán cung.
  • Dấu thăng đôi (Double sharp): Dấu thăng đôi làm tăng âm độ của một nốt nhạc lên hai bán cung.

Dấu hóa (Key signatures)

Dấu hóa chỉ ra các nốt nhạc sẽ được chơi như thăng hoặc giáng trong phần nhạc tiếp theo, có thể có tối đa 7 dấu thăng hoặc giáng. Các nốt nhạc được chỉ định là thăng hoặc giáng trong khóa nhạc sẽ được chơi như vậy ở mọi quãng (octave)—ví dụ, một dấu hóa có B♭ sẽ chỉ ra rằng tất cả các nốt B sẽ được chơi là B♭.

Dấu hóa chỉ ra tonality (chế độ) chủ yếu của bài nhạc và loại bỏ việc sử dụng accidentals cho các nốt nhạc luôn luôn là thăng hoặc giáng trong chế độ đó. Một khóa nhạc không có dấu thăng hoặc giáng thường chỉ ra chế độ C trưởng (C major) hoặc A thứ (A minor).

Các ví dụ về khóa nhạc được hiển thị dưới đây là cách chúng sẽ xuất hiện trong khóa nhạc Sol.

  • Dấu hóa giáng (Flat key signatures): Khóa nhạc giáng có thể bao gồm các dấu giáng cho các nốt như B♭, E♭, A♭, D♭, G♭, C♭, F♭ tùy vào chế độ.
  • Dấu hóa thăng (Sharp key signatures): Khóa nhạc thăng có thể bao gồm các dấu thăng cho các nốt như F♯, C♯, G♯, D♯, A♯, E♯, B♯ tùy vào chế độ.

Các Ký Hiệu Nhạc Lý Và Thuật Ngữ Về Nhịp Điệu (Time Signatures)


Hầu hết các sheet nhạc đều có một nhịp điệu đều đặn với một số lượng nhịp đều trong mỗi ô nhịp (measure). Ký hiệu nhịp cho biết số lượng nhịp trong mỗi ô nhịp (số trên) và loại nốt nào đại diện cho một nhịp (số dưới).

Có thể có bất kỳ số lượng nhịp nào trong một ô nhịp, nhưng phổ biến nhất là các bội số của 2 hoặc 3 (ví dụ, số trên là 2, 3, 4, hoặc 6). Tương tự, bất kỳ độ dài nốt nào cũng có thể được sử dụng để đại diện cho một nhịp, nhưng nốt đen (quarter note, với số dưới là 4) hoặc nốt móc đơn (eighth note, với số dưới là 8) là phổ biến nhất.

Ký hiệu nhịp đơn (Simple time signatures)

Ký hiệu nhịp đơn thường được phân loại là những ký hiệu có số trên là 2, 3 hoặc 4. Những ví dụ này cho thấy mỗi ô nhịp có độ dài tương đương với số lượng nốt đen (quarter notes) nhất định. Ví dụ, ký hiệu 3/4 có nghĩa là mỗi ô nhịp có ba nốt đen, và đây được gọi là “ba-bốn” (three-four) hay “nhịp ba bốn” (three-quarter time). Cách diễn đạt này có nghĩa là mỗi ô nhịp có ba nhịp mỗi nhịp được đại diện bởi một nốt đen.

Một ví dụ cụ thể là ký hiệu 4/4 (nhịp bốn bốn), tức là mỗi ô nhịp có bốn nốt đen, và đây là ký hiệu nhịp phổ biến nhất trong âm nhạc hiện đại, còn được gọi là “nhịp chung” (common time). Ký hiệu này thường được viết dưới dạng một vòng tròn, biểu tượng của “duple meter không hoàn hảo” trong ký hiệu nhịp thời Trung cổ (14th century mensural time).

Ký hiệu nhịp phức hợp (Compound time signatures)

Trong nhịp phức hợp, có thêm một nhóm nhịp bên trong mỗi ô nhịp. Ví dụ, ký hiệu 6/8 chỉ ra rằng mỗi ô nhịp có sáu nhịp, với mỗi nốt móc đơn (eighth note) đại diện cho một nhịp.

Tuy nhiên, trong nhịp phức hợp, nhịp trong mỗi ô nhịp được chia thành 2 nhóm, mỗi nhóm gồm ba nốt móc đơn (eighth notes). Điều này được biểu thị bằng các liên kết (beam) các nốt theo nhóm ba. Các nhóm ba nốt móc đơn này có thể được hiểu là có một nhịp chính kéo dài theo một nốt đen chấm (dotted quarter note), tương đương với ba nốt móc đơn.

Ví dụ, trong ký hiệu 6/8, chúng ta có thể thấy rằng mỗi ô nhịp sẽ được chia thành 2 nhóm, mỗi nhóm gồm 3 nốt móc đơn. Các nhóm này có thể được cảm nhận như là hai nhịp, mỗi nhịp gồm ba nốt móc đơn. Vì thế, dù tổng số nhịp là sáu, nhưng chúng ta cảm nhận được nhịp theo nhóm ba nốt, với mỗi nhóm là một nhịp lớn.

Ký hiệu nhịp phức tạp/ bất quy tắc (Complex/ irregular time signatures)

Những ký hiệu nhịp không thể phân loạinhịp đơn hay nhịp phức hợp, ví dụ như 5/4 hay 11/8, thường được gọi là nhịp phức tạp, bất quy tắc hay lạ. Những ký hiệu này không thể chia đều thành các nhóm 2 hoặc 3 một cách đều đặn.

Các tác phẩm sử dụng nhịp phức tạp tạo ra một cảm giác không đều đặn, bất ngờ, hoặc thay đổi nhanh chóng về nhịp điệu, tạo ra sự thú vị và bất ngờ cho người nghe.

Ví dụ về nhịp phức tạp có thể là 5/4một ô nhịp có 5 nhịp, trong đó mỗi nhịp có thể được đại diện bằng một nốt đen. Những ký hiệu này có thể không có sự phân chia đều đặn thành các nhóm hai hay ba nốt, và tạo ra một cảm giác không đều đặn.

Nhịp chung (Common time)

Ký hiệu 4/4 đại diện cho nhịp chung (common time), nghĩa là mỗi ô nhịp có bốn nhịp và mỗi nhịp được đại diện bởi một nốt đen (quarter note). Đây là ký hiệu nhịp phổ biến nhất trong âm nhạc phổ thông và được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc pop đến cổ điển.

Ký hiệu 4/4 cũng có thể được viết dưới dạng C, thay vì 4/4, để biểu thị nhịp chung. Đây là ký hiệu nhịp dễ nhận biết nhất và hầu hết các bản nhạc hiện đại đều sử dụng nhịp này. Tất cả các thể loại âm nhạc đều sử dụng ký hiệu này để tạo ra một nhịp điệu đều đặn, đơn giản và dễ theo dõi.

Alla breve/ Nhịp cắt (Cut time)

Ký hiệu 2/2, được gọi là alla breve hoặc nhịp cắt (cut time), có nghĩa là mỗi ô nhịp có 2 nhịpmỗi nhịp được đại diện bởi một nửa nốt đen (half note). Ký hiệu này có thể được sử dụng khi tác phẩm yêu cầu nhịp điệu nhanh hơn, và người nhạc công cảm nhận được rằng mỗi ô nhịp sẽ có hai nhịp lớn thay vì bốn.

Ký hiệu này được sử dụng trong các tác phẩm có tốc độ nhanh và nhằm giúp giảm bớt việc đọc các nốt nhạc, cho phép người chơi và người nghe tập trung vào nhịp điệu chính của bản nhạc mà không bị quá tải bởi nhiều nốt nhạc nhỏ.

Ký hiệu tốc độ (Metronome mark)

Ký hiệu tốc độ là cách để chỉ rõ tốc độ của một tác phẩm âm nhạc, bằng cách chỉ định thời gian mỗi nhịp kéo dài bao lâu. Ký hiệu này không phải là một ký hiệu nhịp mà là một chỉ dẫn về tốc độ, giúp xác định độ nhanh chậm của bài hát. Một ví dụ về ký hiệu tốc độ là M.M. = 120, có nghĩa là 120 nốt đen (quarter notes) mỗi phút.

Ký hiệu này, thường có chữ M.M. (Maelzel’s Metronome), được dùng để mô tả tốc độ chính xác mà bản nhạc cần được chơi. Điều này giúp người chơi có thể chơi với tốc độ ổn định, giống như việc sử dụng một chiếc máy metronome để điều chỉnh nhịp độ khi luyện tập.

Các Ký Hiệu Nhạc Lý Và Thuật Ngữ  Về Dấu Pedal


Dấu pedal xuất hiện trong nhạc cho các nhạc cụ có pedal sustain, chẳng hạn như đàn piano, vibraphone và chuông.

  • Kích hoạt pedal (Ped): Báo cho người chơi biết để hạ pedal sustain xuống. (Ký hiệu bằng chứ Ped nhiều người nhầm lẫn ký hiệu này thành Leo)
  • Nhả pedal (Dấu hoa thị): Báo cho người chơi biết để nâng pedal sustain lên.
  • Dấu pedal biến thiên: Chỉ ra cách sử dụng pedal sustain một cách chính xác hơn. Việc nhấn pedal ban đầu và thả pedal cuối cùng được chỉ ra bằng các đường thẳng dọc ngắn. Đường ngang kéo dài cho biết người chơi cần giữ pedal sustain xuống cho tất cả các nốt dưới đường đó. Hình dạng «V» ngược (Λ) chỉ ra rằng pedal cần được nhả ra tạm thời, rồi lại nhấn xuống.
  • U.C. (una corda hoặc U.C. hoặc 1 C.): Báo cho người chơi biết để hạ pedal mềm (soft pedal) xuống.
  • T.C. (tre corde hoặc tutte le corde hoặc T.C. hoặc 3 C.): Báo cho người chơi biết để nhả pedal mềm (soft pedal) lên.

Các Thuật Ngữ Về Tốc Độ


  • Adagio – Chậm
  • Largo – Chậm và rộng
  • Andante – Tốc độ như đi bộ
  • Moderato – Tốc độ vừa phải
  • Allegretto – Khá nhanh, nhẹ nhàng
  • Allegro – Nhanh, sống động
  • Presto – Rất nhanh
  • Rallentando (hoặc rall.) – Dần dần chậm lại
  • Ritardando (hoặc rit.) – Giữ lại, dần dần chậm lại
  • Ritenuto (hoặc rit./riten.) – Giữ lại, lập tức chậm lại
  • Accelerando (hoặc accel.) – Dần dần tăng tốc độ
  • A tempo – Trở lại với tốc độ ban đầu

Các Thuật Ngữ Âm Nhạc Về Biểu Cảm Và Cường Độ


  • Espressivo – Biểu cảm
  • Cantabile – Theo phong cách hát
  • Dolce – Ngọt ngào, nhẹ nhàng
  • Giocoso – Vui vẻ, chơi đùa
  • Mysterioso – Bí ẩn
  • Agitato – Lo lắng, xôn xao
  • Maestoso – Hùng vĩ, uy nghi
  • Vivace – Sống động, nhanh nhẹn
  • Ad libitum (hoặc ad lib.) – Tùy ý, theo ý muốn
  • pp (hoặc pianissimo) – Rất nhẹ nhàng
  • p (hoặc piano) – Nhẹ nhàng
  • mp (hoặc mezzo piano) – Nhẹ nhàng vừa phải
  • mf (hoặc mezzo forte) – Mạnh vừa phải
  • f (hoặc forte) – Mạnh
  • ff (hoặc fortissimo) – Rất mạnh
  • Crescendo (hoặc cresc.) – Dần dần to lên
  • Diminuendo (hoặc dim., hoặc descrescendo) – Dần dần nhỏ lại