fbpx

Chân Dung Các Nhà Soạn Nhạc Cổ Điển Vĩ Đại Nhất 300 Năm Qua

Những nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại là những con người đã để lại dấu ấn bất hủ trong lịch sử âm nhạc thế giới, với những tác phẩm vượt thời gian và ranh giới địa lý. Từ những bản giao hưởng hùng tráng của Beethoven, những tác phẩm thiêng liêng của Bach, đến những giai điệu du dương của Mozart, nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại đã biến âm nhạc thành ngôn ngữ chung của nhân loại. Họ là những thiên tài đã dành trọn cuộc đời mình để khám phá những khả năng vô tận của âm thanh, tạo nên những kiệt tác có sức sống bền bỉ qua nhiều thế hệ. Mỗi tác phẩm của họ không chỉ là sự sắp xếp khéo léo các nốt nhạc, mà còn là sự giao thoa giữa kỹ thuật điêu luyện và cảm xúc sâu lắng.

Vậy ai là những nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại nhất trong 300 năm qua? Những đóng góp nào của họ đã làm thay đổi bộ mặt âm nhạc thế giới? Hãy cùng khám phá chân dung của những bậc thầy âm nhạc này để hiểu rõ hơn về di sản vô giá mà họ để lại cho nền văn minh nhân loại.

Chân Dung Các Nhà Soạn Nhạc Cổ Điển Vĩ Đại Nhất 300 Năm Qua

Table of Contents

Johann Sebastian Bach (1685 – 1750)

Được tôn vinh là “Cha đẻ của âm nhạc”, J.S. Bach là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại với tầm ảnh hưởng sâu rộng đến tận nền âm nhạc hiện đại.

Johann Sebastian Bach (1685 - 1750)
Johann Sebastian Bach (1685 – 1750)
  • Nơi sinh: Eisenach, Đế quốc La Mã Thần thánh (nay thuộc huyện Wartburg, bang Thüringen, Đức).
  • Thời kỳ: Baroque (Ba-rốc).
  • Tác phẩm: Bao gồm nhạc tôn giáo (Cantata, Passion/Thương khó khúc, Mass/Thánh lễ, Chorale, v.v.) và nhạc khí (Concerto, tác phẩm cho dàn nhạc, tác phẩm cho đàn phím, nhạc cụ độc tấu, nhạc thính phòng, v.v.).

Kỹ thuật và đặc điểm phong cách

  • Đối vị (Counterpoint): Một kỹ thuật âm nhạc trong đó nhiều giai điệu độc lập diễn ra đồng thời. Các giai điệu này vừa giữ được tính độc lập, vừa kết hợp hài hòa thống nhất, đan xen tạo nên hiệu quả thính giác và hòa âm phong phú.
  • Fugue (Fuga): Một hình thức đặc biệt của đối vị, thường lấy một chủ đề làm chính và xuất hiện lặp lại ở các bè (voice) khác nhau. Sau khi một bè trình bày chủ đề, bè khác sẽ đáp lại bằng một mối quan hệ quãng nhất định. Kỹ thuật này có tính phức tạp về cấu trúc và tính nghệ thuật cực cao.
  • Tinh thần tôn giáo: Các tác phẩm của Bach mang đậm tình cảm tôn giáo. Khẩu hiệu “Soli Deo Gloria” (Vinh hiển duy chỉ thuộc về Thiên Chúa) có thể được xem là cốt lõi trong sáng tác cũng như tinh thần âm nhạc của ông. Đồng thời, Bach cũng cực kỳ xem trọng tính chức năng của âm nhạc; nhiều tác phẩm được sáng tác cho các buổi lễ nhà thờ, tiệc thánh, lễ hội tôn giáo, v.v., mang tính chức năng tôn giáo mạnh mẽ.

Mã số tác phẩm

  • Các tác phẩm của Bach thường sử dụng hệ thống đánh số BWV (Bach-Werke-Verzeichnis – “Danh mục tác phẩm của Bach”) để nhận diện.
  • Trước BWV 524 cơ bản đều là tác phẩm thanh nhạc, từ BWV 525 trở đi là tác phẩm khí nhạc.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • “Bình quân luật” (The Well-Tempered Clavier / Das Wohltemperierte Klavier): Mã số BWV 846 đến BWV 893. Chia làm hai tập, mỗi tập gồm 24 bài prelude và fugue, bao phủ tất cả các giọng trưởng và thứ (Là một trong những tác phẩm quan trọng nhất dành cho đàn phím, Hans von Bülow đã ví nó như “Cựu Ước” trong âm nhạc).
  • “Biến tấu Goldberg” (Goldberg Variations): Mã số BWV 988. Gồm một chủ đề (Aria) và 30 biến tấu; toàn bộ tác phẩm bắt đầu từ chủ đề, trải qua 30 biến tấu rồi quay trở lại chủ đề ban đầu.
  • “Nghệ thuật Fugue” (The Art of Fugue / Die Kunst der Fuge): Mã số BWV 1080. Các hình thức fugue và canon trong tác phẩm yêu cầu chủ đề phải được mô phỏng và biến tấu giữa các bè theo những quy tắc cụ thể; sự sắp xếp cấu trúc chặt chẽ này giống như suy luận logic và diễn dịch công thức trong toán học.

Di sản

Khi còn sống, Bach không được nhiều người biết đến rộng rãi. Mãi cho đến thế kỷ 19, khi Mendelssohn và những người khác quảng bá và phục hưng âm nhạc của ông, thế giới mới có cơ hội hiểu và thưởng thức lại Bach.

Georg Friedrich Händel (1685 – 1759)

Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại của lịch sử âm nhạc thế giới, Georg Friedrich Händel đã để lại những dấu ấn không thể phai mờ trong thời kỳ Baroque.

Händel
Georg Friedrich Händel (1685 – 1759)
  • Thời gian: 23/02/1685 – 14/04/1759
  • Nơi sinh: Halle, Công quốc Magdeburg thuộc Đế quốc La Mã Thần thánh (nay thuộc bang Sachsen-Anhalt, Đức).
  • Thời kỳ: Baroque (Ba-rốc).
  • Thể loại tác phẩm Bao gồm Opera, Thanh xướng kịch (Oratorio), Thánh ca và Concerto cho đàn Organ, v.v.

Kỹ thuật và phong cách

Khác với sự phức tạp trong kỹ thuật đối vị của một số người cùng thời, Händel chú trọng vào sự kết hợp hài hòa giữa giai điệu, tiết tấu và hòa âm. Ông là bậc thầy trong việc viết nên những giai điệu giàu kịch tính và cảm xúc, thường sử dụng các nốt trang trí để tăng thêm vẻ hoa lệ cho tác phẩm. Các sáng tác của ông có cấu trúc rõ ràng, chủ đề phát triển mạch lạc và cách phối khí vô cùng tinh tế.

Mã số tác phẩm

Danh mục tác phẩm của Händel (tiếng Đức: Händel-Werke-Verzeichnis) được viết tắt là HWV, phân loại theo thể loại tác phẩm. Ngoài ra, các ký hiệu bắt đầu bằng chữ “A” đại diện cho các tác phẩm chuyển soạn của ông.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • Thanh xướng kịch “Messiah” (Đấng Cứu Thế) – HWV 56: Đây là một trong những vở thanh xướng kịch nổi tiếng nhất của Händel, dựa trên các đoạn trích từ Kinh Thánh, kể về cuộc đời, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giê-su. Tác phẩm được công nhận rộng rãi là đỉnh cao của nhạc cổ điển phương Tây, trong đó khúc đại hợp xướng “Hallelujah Chorus” đã trở nên vô cùng quen thuộc với khán giả toàn cầu.
  • Opera “Rinaldo” – HWV 7: Vở opera Ý được Händel sáng tác năm 1711. Trong đó, khúc Aria “Lascia ch’io pianga” (Hãy để tôi khóc) vẫn được truyền tụng đến ngày nay. Trong bộ phim “Farinelli” (Tuyệt đại yêu cơ) bộ phim kể về quá trình thành danh của ca sĩ Castrato (nam ca sĩ thiến giọng) Farinelli, nhân vật này đã trình bày ca khúc này đầy xúc động (bản thân Händel cũng là một nhân vật xuất hiện trong phim).
  • Nhạc cho dàn nhạc “Music for the Royal Fireworks” (Âm nhạc cho Pháo hoa Hoàng gia) – HWV 351: Năm 1748, Hiệp ước Aachen lần thứ hai được ký kết, chấm dứt “Chiến tranh Kế vị Áo”. Năm 1749, Händel đã sáng tác tổ khúc này cho Hoàng gia Anh để kỷ niệm sự kiện chấm dứt chiến tranh. Tác phẩm mang hiệu ứng âm thanh hùng vĩ và khí thế hào hùng.
  • “Zadok the Priest” (Thầy tư tế Zadok) – HWV 258: Đây là một bài thánh ca tôn giáo được Händel viết cho lễ đăng quang của Vua George II vào năm 1727. Năm 1992, khi giải bóng đá Cúp C1 Châu Âu đổi tên thành UEFA Champions League, nhạc sĩ Tony Britten đã dựa trên tác phẩm này để sáng tác bài hát chủ đề cho giải đấu và nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Một chút so sánh thú vị giữa Händel và Bach

Händel và Bach đều là những thiên tài Baroque, cùng sinh năm 1685, nhưng địa vị lúc sinh thời rất khác nhau:

  • Bach: sáng tác mang nặng chức năng tôn giáo, không phổ biến rộng rãi thời đó.
  • Händel: sinh thời cực kỳ nổi tiếng ở Anh, âm nhạc dễ tiếp nhận, giàu cảm xúc, phù hợp thị hiếu công chúng. Vì vậy ông được xem là một trong những nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất thời Baroque.

Claudio Monteverdi (1567 – 1643)

Claudio Monteverdi được tôn vinh là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, là nhân vật then chốt đánh dấu bước chuyển mình của lịch sử âm nhạc phương Tây.

Claudio Monteverdi (1567 - 1643)
Claudio Monteverdi (1567 – 1643)
  • Thời gian: 15/05/1567 – 29/11/1643
  • Nơi sinh: Cremona, Công quốc Milan (nay thuộc thành phố Cremona, Ý).
  • Thời kỳ: Giai đoạn chuyển giao từ Phục hưng sang Baroque.

Thể loại tác phẩm

  • Nhạc tôn giáo: Thánh lễ (Mass), Thánh vịnh, Thanh xướng kịch.
  • Nhạc thế tục: Opera Ý.

Kỹ thuật và phong cách

  • Thông tấu trầm (Basso continuo): Monteverdi sử dụng rộng rãi kỹ thuật này trong sáng tác. Đây là kỹ thuật cực kỳ phổ biến trong nhạc Baroque và có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau.

Thông tấu trầm (hay còn gọi là “Số hóa bè trầm” – figured bass) là một phương pháp ký âm tắt cho âm nhạc đa bè. Bản nhạc chỉ ghi lại bè trầm, bên dưới các nốt nhạc có ghi các con số để gợi ý cho người chơi về các quãng và hợp âm cần đệm ở bè trên. Bè trầm này vang lên xuyên suốt tác phẩm nên được gọi là “Thông tấu trầm”.

  • Hòa âm cách tân: Monteverdi táo bạo hơn nhiều so với các tiền bối. Ông thường xuyên sử dụng các vòng hòa âm không theo quy tắc, thậm chí tạo ra những xung đột về giọng điệu (tonality) và các quãng nghịch (dissonance). Điều này phá vỡ sự ràng buộc của hòa âm truyền thống, mở ra nguồn cảm hứng vô tận cho các nhạc sĩ thời Baroque sau này.

Mã số tác phẩm

Mục lục tác phẩm của Monteverdi, hay còn gọi là Danh mục Stattkus (Stattkus-Verzeichnis), sử dụng ký hiệu SV kèm theo số để phân loại và tra cứu.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • “L’Orfeo” (Orfeo) – SV 318: Vở Opera được sáng tác năm 1607, kể về bi kịch giữa chàng nhạc sĩ Orpheus và người vợ Eurydice. Tác phẩm này được công nhận rộng rãi là điểm khởi đầu của Opera hiện đại phương Tây. Trong tác phẩm này, Monteverdi đã sử dụng dàn nhạc với biên chế quy mô lớn, tạo nên hiệu quả âm thanh nhiều tầng bậc và giàu cảm xúc.
  • “Vespro della Beata Vergine” (Kinh chiều Đức Bà) – SV 206: Đây là tác phẩm tôn giáo được viết năm 1610 dành cho lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời. Tác phẩm là sự kết hợp của hợp xướng, đơn ca và khí nhạc, dung hòa nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, minh chứng cho tinh thần sáng tạo không ngừng nghỉ của ông.

Di sản

Monteverdi là người tiên phong trong sự phát triển của thể loại Opera. Ông được xem là cầu nối quan trọng nhất giữa thời kỳ Phục hưng và thời kỳ Baroque trong lịch sử âm nhạc phương Tây, một nhà cách tân và đổi mới lỗi lạc.

Antonio Vivaldi (1678 – 1741)

Antonio Vivaldi là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ violin kiệt xuất và là một linh mục Công giáo La Mã người Ý. Do sở hữu mái tóc đỏ đặc trưng, ông còn được người đời gọi bằng biệt danh “Linh mục Đỏ” (Il Prete Rosso).

Antonio Vivaldi (1678 - 1741)
Antonio Vivaldi (1678 – 1741)
  • Thời gian: 04/03/1678 – 28/07/1741
  • Nơi sinh: Venice, Cộng hòa Venice (nay thuộc Ý).
  • Thời kỳ: Baroque (Ba-rốc).

Thể loại tác phẩm

Ông sáng tác rất đa dạng, bao gồm nhạc thính phòng, nhạc tôn giáo và Opera. Tuy nhiên, nổi bật nhất là thể loại Concerto (nhạc hiệp tấu) với khối lượng đồ sộ khoảng 500 tác phẩm, trong đó Concerto cho violin chiếm gần một nửa.

Kỹ thuật và phong cách

  • Giai điệu: Các tác phẩm của Vivaldi nổi tiếng với giai điệu trôi chảy, mượt mà nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao. Ông sử dụng các âm hình trang trí, các bước nhảy quãng rộng và kỹ thuật chơi nốt đôi (double stops) khiến phần độc tấu violin trở nên cực kỳ giàu cảm xúc và đặc sắc.
  • Hòa âm: Về cơ bản, ông tuân thủ hệ thống hòa âm truyền thống của thời kỳ Baroque, nhưng thường xuyên sử dụng thủ pháp chuyển điệu (thay đổi giọng) để tăng cường tính biểu cảm và kịch tính cho âm nhạc.

Mã số tác phẩm

Hệ thống đánh số phổ biến nhất hiện nay cho tác phẩm của VivaldiRV (Ryom-Verzeichnis). Ngoài ra còn có số hiệu Op. (Opus) dành cho các tuyển tập tác phẩm được xuất bản. Ví dụ: Op. 8 là tập tác phẩm thứ 8 của ông, chứa đựng bộ 4 bản concerto nổi tiếng “Bốn mùa”.

Tác phẩm tiêu biểu

“Le quattro stagioni” (Bốn mùa): Đây là bộ tác phẩm gồm 4 bản Concerto cho violin, mỗi bản tương ứng với một mùa trong năm:

  • Mùa Xuân (La Primavera): RV 269
  • Mùa Hạ (L’estate): RV 270
  • Mùa Thu (L’autunno): RV 293
  • Mùa Đông (L’inverno): RV 297

Trong 4 tác phẩm này, Vivaldi đã kết hợp hoàn hảo giữa cảnh sắc thiên nhiên và âm nhạc. Bộ tác phẩm được công nhận rộng rãi là một trong những đỉnh cao của thể loại Violin Concerto thời kỳ Baroque.

Thông tin thêm: Nhạc sĩ đương đại người Anh Max Richter đã phát hành album “Recomposed by Max Richter: Vivaldi – The Four Seasons”, trong đó ông phối lại tác phẩm kinh điển này bằng cách sử dụng đàn synthesizer (nhạc cụ điện tử), các mẫu âm thanh tự nhiên và ngôn ngữ âm nhạc hiện đại.

Di sản và đóng góp

Vivaldi là người đã định hình cấu trúc tiêu chuẩn cho thể loại Concerto gồm 3 chương: Nhanh – Chậm – Nhanh.

Ông bắt đầu dùng âm nhạc để diễn tả các tình huống cụ thể hoặc khung cảnh thiên nhiên (tiền thân của nhạc tiêu đề), đồng thời phá vỡ khuôn khổ “độc tấu/đệm” truyền thống để tạo ra một cấu trúc đối thoại độc đáo trong âm nhạc. Điều này cũng thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của kỹ thuật chơi violin.

Ông được coi là một trong những nhạc sĩ có ảnh hưởng nhất, cùng với J.S. Bach và G.F. Händel tạo thành “Ba người khổng lồ của âm nhạc Baroque”.

François Couperin (1668 – 1733)

François Couperin không chỉ là một nghệ sĩ đàn Organ và Harpsichord xuất chúng mà còn là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, đại diện tiêu biểu cho nền âm nhạc Baroque của nước Pháp. Với phong cách tao nhã và những tác phẩm kiệt xuất dành cho đàn phím, ông được người đời tôn vinh là “Couperin Vĩ đại” (Le Grand).

François Couperin (1668 - 1733)
François Couperin (1668 – 1733)
  • Thời gian: 10/11/1668 – 12/09/1733
  • Nơi sinh: Paris, Pháp.
  • Thời kỳ: Baroque (Ba-rốc).

Thể loại tác phẩm

Nhạc cho đàn phím (nổi tiếng nhất là các tác phẩm cho đàn Harpsichord – Đại phím cầm), nhạc thính phòng, nhạc tôn giáo, thanh nhạc. (Các tác phẩm dành cho bàn phím của ông có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sau, đặc biệt là bộ “Sách cho đàn Harpsichord”. Ngoài ra, ông cũng sáng tác những bản Sonata tam tấu, Thanh xướng kịch và Thánh lễ rất tinh tế).

Kỹ thuật và phong cách

Tác phẩm của Couperin mang đậm vẻ đẹp thanh lịch và tính chất trang trí điển hình của phong cách Pháp.

  • Nghệ thuật trang trí: Ông là bậc thầy trong việc sử dụng các nốt hoa mỹ (ornaments) tinh tế và phức tạp để tạo nên hiệu quả âm thanh lộng lẫy, chi tiết.
  • Cảm xúc và giai điệu: Khác với phong cách Đức thường đề cao tính nghiêm ngặt của cấu trúc và đối vị, Couperin chú trọng hơn vào sự trôi chảy của giai điệu và khả năng biểu đạt cảm xúc.
  • Tính tiêu đề: Ông thường đặt những tựa đề đầy chất thơ cho các bản nhạc, gắn liền với một khung cảnh hoặc tính cách nhân vật cụ thể (Ví dụ: “Les Barricades Mystérieuses” – Những rào cản bí ẩn).
  • Hòa âm: Ông kế thừa hệ thống hòa âm chức năng của thời kỳ Baroque nhưng rất giỏi trong việc thay đổi giọng điệu (tonality) để tạo ra sự tương phản về màu sắc âm nhạc.

Mã số tác phẩm

Couperin không có hệ thống đánh số tác phẩm thống nhất (như BWV hay HWV). Các tác phẩm của ông thường được phân biệt dựa trên thứ tự xuất bản của các tập sách. Ví dụ: Bộ sách cho đàn Harpsichord gồm 4 quyển, trong mỗi quyển chứa nhiều “Ordres” (tương đương với Tổ khúc/Suite).

Tác phẩm tiêu biểu

  • “Pièces de Clavecin” (Các bản nhạc cho đàn Harpsichord) – (1713 – 1730): Bộ tác phẩm gồm 4 quyển, chứa 27 bộ “Ordres” (Tổ khúc). Mỗi bộ gồm nhiều tiểu phẩm có tiêu đề riêng. Các tiêu đề thường mang tính chất thơ ca hoặc châm biếm nhẹ nhàng. Phong cách âm nhạc là sự kết hợp giữa vẻ thanh lịch của Pháp và niềm đam mê của Ý. Đây được coi là đỉnh cao của nhạc phím thời kỳ Baroque tại Pháp.
  • “Leçons de ténèbres” (Bài học bóng tối / Kinh cầu nguyện trong bóng tối) – (1714): Đây là tác phẩm tôn giáo viết cho giọng nữ cao (soprano) và thông tấu trầm (basso continuo). Tác phẩm tràn đầy chiều sâu cảm xúc và vẻ đẹp tâm linh, được coi là một trong những kiệt tác xuất sắc nhất của nhạc tôn giáo Pháp.

Di sản và tầm ảnh hưởng

François Couperin là một trong những nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại đại diện tiêu biểu nhất của nhạc Baroque Pháp. Ông không chỉ kế thừa truyền thống âm nhạc cung đình Pháp mà còn mạnh dạn hấp thu phong cách Ý, nỗ lực thống nhất hai trường phái này (phong cách Les Goûts-réunis).

Các tác phẩm cho đàn Harpsichord của ông có ảnh hưởng sâu rộng đến các nhà soạn nhạc Pháp sau này như Debussy và Ravel. Maurice Ravel thậm chí đã sáng tác bộ tổ khúc “Le Tombeau de Couperin” (Mộ chí của Couperin) để bày tỏ lòng kính trọng. Âm nhạc của Couperin không chỉ là sự tận hưởng về thính giác mà còn phản ánh lý tưởng thẩm mỹ của nước Pháp thế kỷ 18.

Jean-Philippe Rameau (1683 – 1764)

Jean-Philippe Rameau là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinhà lý luận âm nhạc kiệt xuất, được xem là nhân vật quan trọng nhất của nền âm nhạc Pháp giai đoạn cuối thời kỳ Baroque. Thậm chí có nhận định rằng: “Không có Rameau thì không có hòa âm học”. Ông được tôn vinh là nhạc sĩ vĩ đại nhất của Pháp sau thời của Jean-Baptiste Lully.

Jean-Philippe Rameau (1683 - 1764)
Jean-Philippe Rameau (1683 – 1764)
  • Thời gian: 25/09/1683 – 12/09/1764
  • Nơi sinh: Dijon, Pháp.
  • Thời kỳ: Cuối Baroque/Giai đoạn chuyển tiếp sang Sơ kỳ Cổ điển.

Thể loại tác phẩm

Opera, Nhạc tôn giáo, Nhạc cho đàn phím (đặc biệt là Harpsichord), Nhạc thính phòng. (Ông nổi tiếng nhất với các vở Opera, nơi ông kết hợp tài tình giữa kịch tính sân khấu và biểu đạt âm nhạc. Các tác phẩm cho đàn phím của ông mang phong cách điển nhã và giàu tính trang trí).

Kỹ thuật và phong cách

  • Hòa âm và cấu trúc: Phong cách của Rameau phát triển trên nền tảng truyền thống Pháp nhưng phức tạp hơn về hòa âm và cấu trúc. Âm nhạc của ông mang đậm tính kịch và các tầng âm thanh phong phú.
  • Cha đẻ của Hòa âm học hiện đại: Ông là người đặt nền móng cho lý thuyết “Hòa âm chức năng”. Trong các tác phẩm lý luận của mình, lần đầu tiên ông hệ thống hóa các khái niệm về chức năng: Chủ (Tonic) – Át (Dominant) – Hạ át (Subdominant). Lý thuyết này có ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ nền âm nhạc phương Tây sau này.
  • Opera và Sân khấu: Ông phát triển hình thức “Bi kịch trữ tình” (Tragédie lyrique/lyric tragedy), khắc họa tâm lý nhân vật sâu sắc hơn, đồng thời tăng cường vai trò kịch tính cho hợp xướng và múa.
  • Nhạc cho đàn phím: Kế thừa truyền thống sử dụng nốt trang trí của Couperin, nhưng Rameau chú trọng hơn vào sức sống của tiết tấu và tính logic trong cấu trúc.

Âm nhạc của Rameau là sự giao thoa giữa lý tính và cảm tính là cầu nối quan trọng đưa nhạc Baroque Pháp bước sang chủ nghĩa Cổ điển.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Rameau không có hệ thống đánh số thống nhất. Các vở Opera thường được gọi theo tên và năm công diễn, còn các tác phẩm cho đàn phím thường được phân chia theo các tập sách (cũng tương tự như Couperin).

Các tác phẩm tiêu biểu

  • “Les Indes galantes” (Những người Ấn độ hào hoa) – (1735): Đây là một vở Opera-Ballet (vũ kịch hát) mang chủ đề về sự mới lạ của các xứ sở xa xôi (exoticism). Tác phẩm gồm nhiều màn cảnh mô tả những câu chuyện tình yêu ở các nền văn hóa khác nhau. Tác phẩm thể hiện khả năng bậc thầy của Rameau trong việc kiểm soát các phân cảnh múa và hợp xướng hoành tráng.
  • “Castor et Pollux” – (1737): Được ca ngợi là vở Opera bi kịch trưởng thành nhất của ông. Tác phẩm là sự hòa quyện tuyệt vời giữa tính kịch, chất trữ tình và kết cấu hòa âm phức tạp.

Di sản và tầm ảnh hưởng

Jean-Philippe Rameau không chỉ là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại mà còn là nhà lý luận âm nhạc quan trọng nhất thế kỷ 18.

  • Cuốn sách “Traité de l’harmonie” (Luận về Hòa âm – 1722) của ông đã xây dựng nên khung lý thuyết cho hòa âm chức năng hiện đại.
  • Các vở Opera của ông, với sức mạnh kịch tính và tư duy dàn dựng, đã ảnh hưởng lớn đến các nhạc sĩ sau này như Gluck và Mozart.

Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, âm nhạc và tư tưởng của Rameau phản ánh chân thực tinh thần nghệ thuật của “Thời kỳ Khai sáng” (Age of Enlightenment) tại Pháp: nơi lý trí soi đường cho cảm xúc.

Giovanni Pierluigi da Palestrina (k. 1525 – 1594)

Giovanni Pierluigi da Palestrina là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại thuộc thời kỳ Phục hưng Ý. Ông được tôn vinh là “Cha đẻ của Âm nhạc Nhà thờ” và là một trong những bậc thầy quan trọng nhất của âm nhạc phức điệu thế kỷ 16. Các tác phẩm của ông biểu trưng cho lý tưởng thuần khiết của âm nhạc Công giáo, để lại ảnh hưởng sâu sắc đến âm nhạc thánh đường và lịch sử âm nhạc phương Tây.

Giovanni Pierluigi da Palestrina (k. 1525 - 1594)
Giovanni Pierluigi da Palestrina (k. 1525 – 1594)
  • Thời gian: Khoảng 1525 – 02/02/1594
  • Nơi sinh: Palestrina thuộc Lãnh thổ Giáo hoàng (nay là thành phố Palestrina, Ý).
  • Thời kỳ: Phục hưng (Renaissance).

Thể loại tác phẩm

Bao gồm Thánh lễ (Mass/Missa), Motet (Ca khúc tôn giáo), Thánh ca, Nhạc bình ca (Chant) và các khúc Madrigal thế tục. (Ông nổi tiếng nhất với mảng âm nhạc tôn giáo, đặc biệt là các bản Missa và Motet. Âm nhạc của ông trở thành chuẩn mực lý tưởng của Giáo hội Công giáo, đặc biệt trong phong trào Phản Cải cách, được xem là sự kết hợp hoàn hảo giữa âm nhạc và lòng sùng kính).

Kỹ thuật và phong cách

  • Sự thuần khiết và Cân bằng: Palestrina nổi tiếng với phong cách phức điệu cực kỳ trong sáng và cân đối.
  • Đối vị mô phỏng: Ông sử dụng điêu luyện kỹ thuật đối vị mô phỏng (các bè lần lượt lặp lại giai điệu của nhau) nhưng tránh những xung đột tiết tấu phức tạp.
  • Sự rõ lời: Ông theo đuổi những đường nét giai điệu mượt mà, trôi chảy, hòa âm trong trẻo và chú trọng sự cộng hưởng hài hòa giữa các bè. Điều quan trọng nhất là âm nhạc của ông giúp ca từ trong kinh thánh được vang lên rõ ràng, dễ hiểu, đáp ứng đúng yêu cầu nghiêm ngặt của nghi thức tôn giáo về việc “truyền tải rõ ràng văn bản thiêng liêng”.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Palestrina không có hệ thống đánh số thống nhất. Chúng thường được sắp xếp và phân loại theo thể loại, thời gian xuất bản hoặc tên tác phẩm.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • “Missa Papae Marcelli” (Thánh lễ Giáo hoàng Marcellus): Đây là tác phẩm tôn giáo tiêu biểu nhất của Palestrina. Với cấu trúc chặt chẽ và âm hưởng thuần khiết, tác phẩm được coi là hình mẫu của một “Thánh lễ hoàn hảo” và thường được dùng làm bài mẫu kinh điển trong giảng dạy về viết nhạc phức điệu.
  • “Sicut cervus” (Như nai khát nước): Một bản Motet 4 bè với giai điệu tuyệt đẹp và kết cấu cân bằng giữa các bè. Tác phẩm thể hiện khả năng kiểm soát hoàn hảo của Palestrina đối với kỹ thuật mô phỏng và độ rõ nét của âm nhạc.
  • “Madrigali spirituali” (Madrigal tâm linh): Dù nổi tiếng với nhạc lễ nghi, Palestrina cũng sáng tác những khúc Madrigal mang phong cách trang nghiêm, kết hợp giữa thể loại thế tục và tinh thần tôn giáo.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Không chỉ là đỉnh cao của âm nhạc Phục hưng Ý, Palestrina còn là biểu tượng cho sự kết hợp giữa sự thiêng liêng và lý tính trong nghệ thuật tôn giáo. Ông được mệnh danh là “Raphael của âm nhạc” (sánh ngang với danh họa Raphael).

“Phong cách Palestrina” (Stile Palestriniano) đã trở thành tiêu chuẩn vàng cho âm nhạc phụng vụ Công giáo sau này. Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, phong cách của ông đã ảnh hưởng đến cả những hậu bối lừng danh như J.S. Bach hay Mendelssohn và trở thành giáo trình mẫu mực cho việc giảng dạy sáng tác (đặc biệt là môn Đối vị) trong suốt thế kỷ 18 và 19.

Joseph Haydn (1732 – 1809)

Joseph Haydn là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Áo, được tôn vinh là “Cha đẻ của nhạc Giao hưởng”“Cha đẻ của Tứ tấu dây”. Ông là một trong những gương mặt có tầm ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 18, người đã đặt nền móng cho cấu trúc và phong cách của âm nhạc Cổ điển, đồng thời có tác động sâu sắc đến Mozart và Beethoven.

Joseph Haydn (1732 - 1809)
Joseph Haydn (1732 – 1809)
  • Thời gian: 31/03/1732 – 31/05/1809
  • Nơi sinh: Rohrau, Đế quốc La Mã Thần thánh (nay thuộc bang Hạ Áo, nước Áo).
  • Thời kỳ: Cổ điển (Classical).

Thể loại tác phẩm

Giao hưởng (Symphony), Tứ tấu dây (String Quartet), Sonata, Thanh xướng kịch (Oratorio), Thánh lễ (Mass), Concerto, Opera… (Haydn sáng tác rất đa dạng, nhưng nổi bật nhất ở thể loại Giao hưởng và Tứ tấu dây. Ông là người đã tiêu chuẩn hóa cấu trúc của hai thể loại này và thổi vào đó tính nhạc sâu sắc. Ngoài ra, các tác phẩm tôn giáo và thanh xướng kịch của ông cũng mang phong cách trang nghiêm và hùng vĩ).

Kỹ thuật và phong cách

  • Cấu trúc và Sự hài hước: Âm nhạc của Haydn nổi tiếng với cấu trúc hình thức rõ ràng, giai điệu tươi sáng và cách xử lý đầy tính hài hước.
  • Hình thức Sonata: Ông đã phát triển cấu trúc Sonata, đặc biệt điêu luyện trong việc phát triển chủ đề và xử lý các mô-típ âm nhạc.
  • Logic và Cân đối: Tác phẩm của ông tràn đầy tính tương phản và logic, tiết tấu nhanh, hòa âm chặt chẽ, mang đậm vẻ đẹp thẩm mỹ của chủ nghĩa Cổ điển.
  • Yếu tố bất ngờ: Ông rất giỏi cài cắm những yếu tố “bất ngờ” hoặc “dí dỏm” vào tác phẩm để khiến thính giả luôn cảm thấy mới mẻ và thú vị.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Haydn thường được đánh số theo Danh mục Hoboken (viết tắt là Hob.), do học giả âm nhạc người Hà Lan Anthony van Hoboken biên soạn. Ví dụ: Bản Giao hưởng số 45 “Vĩnh biệt” được ký hiệu là Hob.I:45.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • Giao hưởng số 94 “Surprise” (Giật mình / Kinh ngạc) – Hob.I:94: Một trong những tác phẩm tiêu biểu thời kỳ ông ở London. Tác phẩm nổi tiếng với một hợp âm cực mạnh (fortissimo) vang lên bất ngờ giữa giai điệu êm đềm ở chương 2, nhằm đánh thức những khán giả ngủ gật. Tác phẩm có cấu trúc chặt chẽ và vô cùng sinh động.
  • Giao hưởng số 45 “Farewell” (Vĩnh biệt / Cáo từ) – Hob.I:45: Trong chương 4 của tác phẩm này, Haydn đã chỉ đạo các nhạc công lần lượt tắt nến và rời khỏi sân khấu từng người một khi bản nhạc vẫn đang diễn ra. Đây là cách ông khéo léo bày tỏ nguyện vọng muốn được trở về nhà (sau thời gian phục vụ dài hạn tại cung điện mùa hè) và phản đối nhẹ nhàng về điều kiện làm việc với ông hoàng Esterházy.
  • Thanh xướng kịch “Die Schöpfung” (Sáng thế ký) – Hob. XXI:2: Tác phẩm dựa trên nội dung sách Sáng thế trong Kinh Thánh, kết hợp giữa hợp xướng hùng vĩ và phối khí tinh tế. Đây được xem là đỉnh cao của nhạc tôn giáo giai đoạn cuối đời Haydn.
  • Tứ tấu dây “Emperor” (Hoàng đế) – Op. 76, No. 3 – Hob.III.77: Giai điệu chương 2 của tác phẩm này sau đó đã trở thành Quốc ca của Áo (và giai điệu này hiện nay là Quốc ca Đức). Toàn bộ tứ tấu mang phong cách hùng tráng nhưng vẫn giữ được nét tao nhã.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Haydn là thành viên đầu tiên trong “Bộ ba Cổ điển Vienna” (Haydn, Mozart, Beethoven). Ông đã thiết lập nền tảng cấu trúc cho âm nhạc Cổ điển, đóng vai trò quyết định trong việc tiêu chuẩn hóa thể loại Giao hưởng và Tứ tấu dây. Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại trong lịch sử, di sản của ông ảnh hưởng trực tiếp đến Mozart, Beethoven và cả nền âm nhạc thế kỷ 19.

Wolfgang Amadeus Mozart (1756 – 1791)

Wolfgang Amadeus Mozart là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Áo, một trong những gương mặt đại diện xuất sắc nhất của Trường phái Cổ điển Vienna. Với thiên phú âm nhạc phi thường, ông được mệnh danh là “Thần đồng âm nhạc” và được xem là một trong những thiên tài kiệt xuất nhất lịch sử âm nhạc nhân loại.

Wolfgang Amadeus Mozart (1756 - 1791)
Wolfgang Amadeus Mozart (1756 – 1791)
  • Thời gian: 27/01/1756 – 05/12/1791
  • Nơi sinh: Salzburg, Đế quốc La Mã Thần thánh (nay thuộc nước Áo).
  • Thời kỳ: Cổ điển (Classical).

Thể loại tác phẩm

Trong cuộc đời ngắn ngủi của mình, Mozart đã sáng tác hơn 600 tác phẩm, bao trùm hầu hết các thể loại âm nhạc chính thống của thế kỷ 18: Giao hưởng, Concerto (Hiệp tấu khúc), Sonata, Opera, Nhạc tôn giáo (Missa, Requiem), Nhạc thính phòng (Tứ tấu dây, Ngũ tấu)… (Ông đạt được thành tựu rực rỡ đặc biệt trong các lĩnh vực Opera, Concerto và Nhạc thính phòng, nơi kỹ thuật điêu luyện và cảm xúc được hòa quyện hoàn hảo).

Kỹ thuật và phong cách

Âm nhạc của Mozart nổi tiếng với giai điệu tuyệt đẹp, cấu trúc chặt chẽ, tình cảm chân thành và phong cách đa dạng, thể hiện độ chín muồi nghệ thuật và sức biểu cảm cực cao.

  • Tính giai điệu mạnh mẽ: Ông là bậc thầy trong việc sáng tạo những giai điệu giàu sức lan tỏa. Ngay cả trong những cấu trúc phức tạp nhất, giai điệu của Mozart vẫn luôn tuôn chảy tự nhiên và mượt mà.
  • Hòa âm và Đối vị tinh xảo: Dù thuộc trường phái Cổ điển, Mozart kế thừa xuất sắc kỹ thuật đối vị nghiêm ngặt của nhạc Baroque. Điều này thể hiện rõ nét trong các tác phẩm tôn giáo và các sáng tác giai đoạn cuối đời.
  • Tính kịch trong Opera: Các vở Opera của ông có sức mạnh kịch tính rất lớn. Nhân vật được khắc họa tâm lý tinh tế, âm nhạc đóng vai trò thúc đẩy cốt truyện và tạo nên những xung đột đầy căng thẳng.
  • Sắc thái cảm xúc đa dạng: Âm nhạc của ông trải rộng từ sự thâm trầm, trang nghiêm như trong bản “Requiem” (Khúc cầu hồn) đến sự dí dỏm, hài hước như trong vở “Đám cưới Figaro”.
  • Năng suất sáng tạo phi thường: Với tốc độ sáng tác đáng kinh ngạc, ông để lại hơn 600 tác phẩm, trong đó rất nhiều bài đã trở thành kinh điển lưu truyền mãi về sau.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Mozart thường được ký hiệu bằng chữ K. (hoặc K.V), viết tắt của Köchel. Đây là hệ thống sắp xếp dựa trên “Danh mục toàn tập tác phẩm của Mozart” do học giả người Áo Ludwig von Köchel biên soạn. Ví dụ: Bản Giao hưởng số 40 được ký hiệu là K.550.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • Giao hưởng số 40 cung Sol thứ (Symphony No. 40 in G minor) – K.550: Đây là một trong những bản giao hưởng nổi tiếng nhất của Mozart. Với cảm xúc mãnh liệt và cấu trúc tinh tế, tác phẩm được coi là hình mẫu điển hình cho sự chuyển giao từ phong cách Cổ điển sang Lãng mạn.
  • Opera “Đám cưới Figaro” (Le nozze di Figaro) – K.492: Vở Opera hài (Opera Buffa) 4 màn, được chuyển thể từ vở kịch của nhà văn Pháp Beaumarchais. Âm nhạc và cốt truyện hòa quyện ở trình độ cao, khắc họa tính cách nhân vật vô cùng sinh động. Đây được xem là một kiệt tác trong lịch sử Opera.
  • Opera “Cây sáo thần” (Die Zauberflöte) – K.620: Tác phẩm thuộc thể loại “Singspiel” (kịch hát có lời thoại bằng tiếng Đức), kết hợp màu sắc dân gian với những ý nghĩa tượng trưng. Âm nhạc vừa sinh động, vừa chứa đựng triết lý sâu sắc, dung hòa giữa tính giải trí và tinh thần lý trí. Trong đó, khúc Aria nổi tiếng của nhân vật “Nữ hoàng Đêm” vẫn được truyền tụng và thử thách các giọng ca cho đến ngày nay.
  • Khúc cầu hồn cung Rê thứ (Requiem in D minor) – K.626: Tác phẩm cuối cùng chưa hoàn thành của Mozart (được học trò của ông là Süssmayr viết tiếp). Với cấu trúc trang nghiêm và tình cảm thâm trầm, bi tráng, đây là một trong những đỉnh cao của nhạc tôn giáo phương Tây, thường được người đời liên tưởng đến định mệnh cái chết sớm của ông.
  • Concerto cho Piano số 21 cung Đô trưởng – K.467: Nổi bật với chương 2 có giai điệu tĩnh lặng, du dương và cực kỳ trữ tình. Tác phẩm này thường xuyên được sử dụng trong nhạc phim và các buổi hòa nhạc độc tấu, thể hiện khả năng kiểm soát tuyệt vời của Mozart đối với hình thức Concerto.
  • Tiểu nhạc dạ khúc (Eine kleine Nachtmusik) – K.525: Một trong những tác phẩm thính phòng được yêu thích nhất của Mozart. Với giai điệu nhẹ nhàng, tươi vui và cấu trúc rõ ràng, đây là tác phẩm mang tính biểu tượng của âm nhạc thời kỳ Cổ điển.
  • 18 bản Sonata cho Piano (Gồm các số hiệu K.279~K.284, K.309~K.311, K.330~K333, K.457, K.533/494, K.545, K.570, K.576): Loạt tác phẩm Sonata piano của Mozart nổi tiếng với vẻ đẹp tao nhã, cấu trúc chặt chẽ và giàu tính giai điệu. Trong đó, chương 3 của bản Sonata K.331 chính là khúc “Hành khúc Thổ Nhĩ Kỳ” (Turkish March) mà hầu như ai cũng từng nghe qua.

Vị thế quan trọng và tầm ảnh hưởng

Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, Mozartmột trong ba trụ cột của “Trường phái Cổ điển Vienna”, sánh ngang với Haydn và Beethoven.

  • Thiên tài bẩm sinh: Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ tài năng âm nhạc kinh ngạc: 5 tuổi bắt đầu sáng tác, 6 tuổi đã lên sân khấu biểu diễn và đi lưu diễn khắp châu Âu.
  • Người truyền cảm hứng: Tư duy giai điệu, thủ pháp hòa âm và kỹ thuật viết Opera của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nhạc sĩ lãng mạn sau này như Beethoven, Schubert, Mendelssohn và Schumann.
  • Cách tân Opera: Ông là nhà cách tân lớn trong lĩnh vực Opera, phá vỡ các mô hình nhân vật sáo rỗng của Opera Ý truyền thống. Ông biến Opera thành một loại hình nghệ thuật nghiêm túc, có khả năng chuyên chở những miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc.
  • Thẩm mỹ Cổ điển: Các tác phẩm của Mozart ẩn chứa cảm xúc phong phú và tính nhân văn sâu sắc bên dưới một cấu trúc logic nghiêm ngặt, thể hiện sự thống nhất cao độ của thẩm mỹ Cổ điển.

Ludwig van Beethoven (1770 – 1827)

Ludwig van Beethoven là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Đức, một nghệ sĩ piano lỗi lạc. Ông được xem là người đã hoàn thiện trường phái Cổ điển Vienna, đồng thời là người đặt nền móng khai mở cho thời kỳ Lãng mạn.

Ludwig van Beethoven (1770 - 1827)
Ludwig van Beethoven (1770 – 1827)
  • Thời gian: 17/12/1770 – 26/03/1827
  • Nơi sinh: Bonn, Đế quốc La Mã Thần thánh (nay thuộc Đức).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Cổ điển/Sơ kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Ông sáng tác hầu hết các thể loại quan trọng: Giao hưởng (9 bản), Sonata Piano (32 bản), Concerto (đặc biệt cho Piano và Violin), Tứ tấu dây (16 bản), Opera (duy nhất vở Fidelio), Nhạc tôn giáo (Missa Solemnis), ca khúc nghệ thuật…

Kỹ thuật và phong cách

Beethoven được ví như một người khổng lồ gầm thét với những cảm xúc mãnh liệt và bất diệt.

  • Cảm xúc và cấu trúc: Âm nhạc của ông tràn đầy sự căng thẳng, kịch tính với những cải cách táo bạo về cấu trúc. Ông thường xuyên khai thác các chủ đề về “Đấu tranh và Chiến thắng”, “Bóng tối và Ánh sáng”.
  • Phát triển Motive (Mô-típ): Ông là bậc thầy trong việc phát triển một cấu trúc đồ sộ từ những âm hình đơn giản nhất (ví dụ: mô-típ 4 nốt nhạc “định mệnh” trong Giao hưởng số 5).
  • Phá vỡ khuôn mẫu: Ông không ngần ngại phá vỡ các quy tắc cũ, điển hình là việc đưa hợp xướng vào Giao hưởng số 9.
  • Giai đoạn muộn và thính giác: Điều phi thường nhất ở Beethoven là dù bị điếc hoàn toàn trong những năm cuối đời, các tác phẩm của ông lại càng trở nên sâu sắc, siêu phàm và mang đậm tính triết lý (đặc biệt là các Tứ tấu dây thời kỳ cuối và Giao hưởng số 9). Âm nhạc của ông hướng tới lý tưởng đại đồng của nhân loại.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Beethoven thường được đánh số Op. (Opus). Những tác phẩm không có số Opus được ký hiệu là WoO (Werke ohne Opuszahl – Tác phẩm không có số Opus). Ví dụ: Giao hưởng số 5 là Op. 67.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • Giao hưởng số 5 cung Đô thứ “Fate” (Định mệnh) – Op. 67: Bốn nốt nhạc mở đầu dồn dập được ví như “Tiếng gõ cửa của định mệnh”. Đây là một trong những mô-típ âm nhạc nổi tiếng nhất lịch sử, biểu tượng cho tinh thần đấu tranh không khuất phục.
  • Giao hưởng số 9 cung Rê thứ “Choral” (Hợp xướng) – Op. 125: Chương cuối của tác phẩm phổ nhạc bài thơ “Ode to Joy” (Khải hoàn ca) của Schiller. Đây là lần đầu tiên giọng hát con người được đưa vào một bản giao hưởng. Tác phẩm được tôn vinh là “Bản hùng ca của tinh thần nhân loại”.
    • Năm 1972, Hội đồng Châu Âu chọn giai điệu này làm biểu tượng cho các giá trị chung.
    • Năm 1985, Liên minh Châu Âu (EU) chính thức chọn nó làm bài hát chính thức (Eurothem).
  • 32 bản Sonata cho Piano: Bộ tác phẩm này được giới âm nhạc tôn vinh là “Tân Ước” của văn học cho đàn piano (bên cạnh “Cựu Ước” là bộ Bình quân luật của Bach). Ba bản sonata nổi tiếng nhất bao gồm:
    • “Pathétique” (Bi tráng) – Op. 13
    • “Moonlight” (Ánh trăng) – Op. 27 No. 2
    • “Appassionata” (Nhiệt tình) – Op. 57 Chúng thể hiện sự kiểm soát tuyệt đối của Beethoven về cảm xúc và cấu trúc, là những đỉnh cao của thể loại này.
  • Giao hưởng số 6 “Pastoral” (Đồng quê) – Op. 68: Khác với sự dữ dội thường thấy, tác phẩm này gồm 5 chương vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống điền viên thanh bình.
  • Giao hưởng số 3 “Eroica” (Anh hùng ca) – Op. 55: Ban đầu được đề tặng Napoleon, nhưng sau đó Beethoven đã xóa tên khi Napoleon xưng đế. Tác phẩm tượng trưng cho ý chí cá nhân và tinh thần tự do, đánh dấu sự khởi đầu cho phong cách giao hưởng Lãng mạn.
  • Missa Solemnis (Thánh lễ trọng thể) – Op. 123: Một kiệt tác tôn giáo giai đoạn muộn, nơi đức tin và những suy tư triết học của con người gặp gỡ nhau trong một cấu trúc vĩ đại.
  • Các bản Tứ tấu dây giai đoạn muộn (Op. 127, 130, 131, 132, 135…): Đây là những tác phẩm vượt thời đại, phá vỡ cấu trúc truyền thống và đạt đến độ tự do sáng tạo tuyệt đối. Chúng được coi là thách thức tột cùng cả về kỹ thuật lẫn tinh thần đối với bất kỳ nghệ sĩ biểu diễn nào.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Beethoven là mảnh ghép cuối cùng và mạnh mẽ nhất của “Bộ ba Cổ điển Vienna” (cùng Haydn và Mozart). Ông đã nâng tầm âm nhạc từ phương tiện giải trí của giới quý tộc thành công cụ để bày tỏ cảm xúc cá nhân và tư tưởng triết học, mở rộng ý nghĩa xã hội của âm nhạc. Hình tượng người hùng trong âm nhạc của ông đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các thế hệ nhạc sĩ Lãng mạn sau này như Schubert, Brahms, Liszt và Mahler. Ông xứng đáng là “Nhà cách mạng của âm nhạc“.

Franz Schubert (1797 – 1828)

Franz Schubert là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Áo và là một trong những người tiên phong của trường phái Âm nhạc Lãng mạn. Dù cuộc đời ngắn ngủi, ông đã để lại một di sản đồ sộ và được mệnh danh là “Vua của Ca khúc Nghệ thuật” (King of Lieder).

Franz Schubert (1797 - 1828)
Franz Schubert (1797 – 1828)
  • Thời gian: 31/01/1797 – 19/11/1828
  • Nơi sinh: Vienna, Áo.
  • Thời kỳ: Giai đoạn chuyển tiếp từ Hậu kỳ Cổ điển sang Sơ kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Schubert bao trùm nhiều lĩnh vực: Giao hưởng, Nhạc thính phòng, Nhạc cho piano, Ca khúc và Nhạc tôn giáo. (Ông đặc biệt độc tôn trong lĩnh vực “Ca khúc nghệ thuật” (Lieder), nơi ông kết hợp hoàn hảo giữa chất thơ của ca từ và vẻ đẹp của âm nhạc, mở ra một kỷ nguyên mới cho thể loại này).

Kỹ thuật và phong cách

  • Giai điệu và Hòa âm: Âm nhạc của Schubert nổi bật với kho tàng giai điệu phong phú và hòa âm phức tạp, tinh tế.
  • Nghệ thuật phổ thơ: Trong các ca khúc, ông rất giỏi dùng những giai điệu trôi chảy, lay động lòng người để diễn tả cảm xúc. Phần đệm (piano) trong các ca khúc của ông không chỉ làm nền mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình ảnh và biểu đạt tâm trạng.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Schubert thường được ký hiệu bằng chữ D, viết tắt của Deutsch (theo tên học giả người Đức Otto Erich Deutsch, người lập danh mục tác phẩm cho ông). Ví dụ: Bản giao hưởng nổi tiếng “Bỏ dở” là D.759.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • Giao hưởng số 8 “Unfinished” (Bỏ dở/Chưa hoàn thành) – D. 759: Đây là một trong những bản giao hưởng nổi tiếng nhất của Schubert. Dù chỉ có hai chương (thay vì 4 chương như thông lệ), nhưng với giai điệu mượt mà và cảm xúc thâm trầm, nó đã trở thành tác phẩm kinh điển của nhạc giao hưởng Lãng mạn. Tác phẩm thể hiện sự đổi mới về hình thức và đỉnh cao trong biểu đạt cảm xúc của ông.
  • “Ständchen” (Dạ khúc / Khúc nhạc chiều) – D.957 No.4: Được viết trong những tháng cuối đời của Schubert, nằm trong tập ca khúc “Schwanengesang” (Thiên nga ca). Viết cho giọng hát và piano đệm, bài hát có giai điệu tuyệt đẹp và tình cảm chân thành. Ngày nay, tác phẩm này thường xuyên được chuyển soạn cho các nhạc cụ độc tấu (như Violin, Cello, Piano…).
  • “Erlkönig” (Vua Quỷ / Ma Vương) – D.328: Một trong những ca khúc nghệ thuật (Lied) nổi tiếng nhất của Schubert, sáng tác năm 1815, phổ nhạc từ bài thơ cùng tên của đại thi hào Goethe. Tác phẩm đầy kịch tính, đòi hỏi người hát phải thể hiện được nhiều vai khác nhau (người kể chuyện, người cha, đứa con, Vua Quỷ).

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Schubert là người mở đường cho chủ nghĩa Lãng mạn trong âm nhạc. Ông đã phá vỡ các khuôn mẫu truyền thống về giai điệu và phần đệm để khai sinh ra hình thức “Ca khúc nghệ thuật” (Art Song / Lied) đúng nghĩa.

Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, âm nhạc của ông giàu tính nhân văn và sự thấu hiểu sâu sắc về nội tâm con người. Ông đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nhạc sĩ cùng thời và thế hệ sau như Schumann, Mendelssohn, Liszt và Wagner. Các tác phẩm giao hưởng và piano của ông là minh chứng cho tài năng phi thường trong việc dung hòa giữa cấu trúc và cảm xúc.

Richard Wagner (1813 – 1883)

Richard Wagner là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Đức, đồng thời là một nhạc trưởng, biên kịch và nhà cải cách opera lỗi lạc. Ông là một trong những nhân vật gây tranh cãi nhất nhưng cũng có tầm ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 19. Tư tưởng về “Nhạc kịch” (Music Drama) của ông đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi từ chủ nghĩa Lãng mạn sang chủ nghĩa Hiện đại.

Richard Wagner (1813 - 1883)
Richard Wagner (1813 – 1883)
  • Thời gian: 22/05/1813 – 13/02/1883
  • Nơi sinh: Leipzig, Đức.
  • Thời kỳ: Trung và Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Wagner dành trọn tâm huyết cho Opera. Ông gọi các tác phẩm của mình là “Nhạc kịch” (Music Drama), nơi kết hợp thi ca, âm nhạc, kịch nghệ và nghệ thuật thị giác thành một khối thống nhất, theo đuổi lý tưởng về “Tác phẩm nghệ thuật tổng hòa” (Gesamtkunstwerk). Ngoài ra, ông cũng viết một số ít tác phẩm khí nhạc và các bài luận nghệ thuật có ảnh hưởng sâu rộng.

Kỹ thuật và phong cách

  • Phá vỡ truyền thống: Wagner loại bỏ cấu trúc phân chia rạch ròi giữa “Aria” (Khúc hát) và “Recitative” (Hát nói/Tuyên xướng) của opera truyền thống. Thay vào đó, ông sử dụng dòng chảy âm nhạc không gián đoạn (Giai điệu bất tận) xuyên suốt tác phẩm.
  • Leitmotif (Chủ đề dẫn dắt): Ông là người tiên phong sử dụng kỹ thuật “Leitmotif” – gán những đoạn nhạc ngắn (motif) đặc trưng cho từng nhân vật, cảm xúc, hoặc sự vật cụ thể. Các motif này lặp lại, biến đổi và phát triển liên tục, làm sâu sắc thêm cốt truyện và các tầng ý nghĩa cảm xúc.
  • Hòa âm táo bạo: Wagner mở rộng hệ thống giọng điệu (đặc biệt là sử dụng hòa âm bán cung), đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của nhạc Lãng mạn muộn và mở đường cho âm nhạc hiện đại.
  • Triết lý: Các tác phẩm của ông thường mang nặng tính triết học về định mệnh, ý chí, quyền lực và sự cứu rỗi, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng của Hegel và Schopenhauer.

Mã số tác phẩm

Hệ thống đánh số tác phẩm của Wagner được gọi là WWV (Wagner-Werk-Verzeichnis). Đây là danh mục chính thức bao gồm toàn bộ sáng tác của ông, từ opera, nhạc cho dàn nhạc, piano đến các tác phẩm thanh nhạc.

Tác phẩm tiêu biểu

“Der Ring des Nibelungen” (Vòng nhẫn của người Nibelung): Đây là bộ tứ nhạc kịch vĩ đại nhất của Wagner, với tổng thời lượng khoảng 15 tiếng đồng hồ, bao gồm 4 vở:

  • Das Rheingold (Vàng sông Rhine)
  • Die Walküre (Nữ thần Walküre)
  • Siegfried (Anh hùng Siegfried)
  • Götterdämmerung (Hoàng hôn của các vị thần)

Tác phẩm là sự kết tinh hoàn hảo của lý tưởng “nghệ thuật tổng hòa”, dựa trên thần thoại Bắc Âu để thảo luận về các chủ đề lớn như quyền lực, tình yêu và sự hủy diệt.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Wagner không chỉ là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, mà còn là một nhà lý luận nghệ thuật, nhà văn hóa tư tưởng tầm cỡ. Ông đã nâng tầm Opera lên thành một “thánh đường nghệ thuật” tổng hợp. Ngôn ngữ âm nhạc của ông đã truyền cảm hứng cho hàng loạt tên tuổi lớn sau này như Mahler, Richard Strauss, Schoenberg, Debussy và thậm chí cả những bậc thầy nhạc phim hiện đại như John Williams (nhạc phim Star Wars chịu ảnh hưởng lớn từ kỹ thuật Leitmotif của Wagner).

Pyotr Ilyich Tchaikovsky (1840 – 1893)

Pyotr Ilyich Tchaikovsky là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhạc trưởng và nhà giáo dục âm nhạc lỗi lạc người Nga. Ông là một trong những gương mặt kiệt xuất nhất của thời kỳ Lãng mạn. Âm nhạc của Tchaikovsky nổi tiếng với những giai điệu tuyệt đẹp, tình cảm chân thành và cấu trúc chặt chẽ, kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật âm nhạc Tây Âu và màu sắc dân tộc Nga.

Pyotr Ilyich Tchaikovsky (1840 - 1893)
Pyotr Ilyich Tchaikovsky (1840 – 1893)
  • Thời gian: 07/05/1840 – 06/11/1893
  • Nơi sinh: Votkinsk, Đế quốc Nga (nay thuộc Cộng hòa Udmurt, Liên bang Nga).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Lĩnh vực sáng tác của Tchaikovsky vô cùng rộng lớn, bao gồm Giao hưởng, Concerto, Ballet (Vũ kịch), Opera, Nhạc thính phòng, Nhạc cho piano và thanh nhạc.

  • Ông là nhạc sĩ Nga đầu tiên đạt được sự công nhận rộng rãi trên trường quốc tế, khéo léo dung hòa truyền thống âm nhạc dân tộc Nga với các hình thức âm nhạc phương Tây để tạo nên phong cách trữ tình độc đáo của riêng mình.
  • Đặc biệt, ba vở ballet “Hồ Thiên Nga”, “Kẹp Hạt Dẻ”“Người Đẹp Ngủ Trong Rừng” không chỉ là những tác phẩm kinh điển của nghệ thuật sân khấu mà còn là những viên ngọc quý của kho tàng nhạc cổ điển. Ngoài ra, bản Concerto Piano số 1, “Khúc dạo đầu 1812”, Giao hưởng số 6 “Bi thương” và nhiều vở opera của ông vẫn luôn vang lên tại các nhà hát trên khắp thế giới.

Kỹ thuật và phong cách

  • Thiên phú về giai điệu: Tchaikovsky nổi danh với những giai điệu nồng nàn cảm xúc và đẹp đẽ đến nao lòng. Các chủ đề âm nhạc của ông thường mang nét u sầu, đam mê và chất trữ tình đậm đặc.
  • Sự kết hợp Đông – Tây: Ông giỏi trong việc kết hợp các âm điệu dân gian Nga với kỹ thuật cổ điển phương Tây. Về hòa âm, phối khí và cấu trúc, nhạc của ông vừa có sự nghiêm cẩn của trường phái hàn lâm, vừa có sự biểu đạt mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • Kịch tính và Hình tượng:
    • Trong giao hưởng: Ông thường sử dụng sự tương phản mạnh mẽ và cấu trúc kịch tính để miêu tả sự giằng xé nội tâm và xung đột số phận.
    • Trong ballet: Ông kiến tạo nên những thế giới cổ tích huyền ảo thông qua cách phối khí tinh tế và xử lý tiết tấu điêu luyện.
  • Âm nhạc của ông giàu tính tượng hình (như những bức tranh) và đầy kịch tính, ảnh hưởng sâu sắc đến nhạc phim sau này cũng như sự phát triển của trường phái Nga.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Tchaikovsky thường được đánh số Opus (Op.). Tuy nhiên, một số tác phẩm thời kỳ đầu, di cảo hoặc bản thảo không có số hiệu này và thường được các học giả phân loại dựa trên thời gian sáng tác hoặc thể loại.

Các tác phẩm tiêu biểu

Ballet (Vũ kịch):

  • “Hồ Thiên Nga” (Swan Lake, Op. 20): Vở ballet đầu tay của Tchaikovsky, kể về bi kịch tình yêu giữa chàng hoàng tử và nàng công chúa Odette bị dính lời nguyền hóa thiên nga. Âm nhạc vừa kịch tính vừa trữ tình, trở thành tác phẩm ballet kinh điển nhất mọi thời đại.
  • “Người Đẹp Ngủ Trong Rừng” (The Sleeping Beauty, Op. 66): Dựa trên truyện cổ tích, tác phẩm có cấu trúc đồ sộ, hoa lệ và tinh xảo, thể hiện sự làm chủ hoàn hảo của Tchaikovsky đối với truyền thống vũ kịch cổ điển.
  • “Kẹp Hạt Dẻ” (The Nutcracker, Op. 71): Vở vũ kịch cổ tích dành cho Giáng sinh, hòa quyện giữa màu sắc mộng mơ và góc nhìn trẻ thơ. Những giai điệu như “Waltz of the Flowers” (Điệu van của các loài hoa) hay “Dance of the Sugar Plum Fairy” (Điệu múa của Nàng tiên Kẹo bi) đã trở nên vô cùng quen thuộc.

Giao hưởng:

  • Giao hưởng số 6 “Pathétique” (Bi thương/Giao hưởng buồn) – Op. 74: Kiệt tác cuối đời của Tchaikovsky, tràn ngập màu sắc bi kịch và được xem là di chúc tinh thần của ông. Chương 4 kết thúc bằng sự lụi tàn trầm buồn, phá vỡ quy tắc kết thúc hoành tráng truyền thống.
  • (Giao hưởng số 5 (Op. 64) và số 4 (Op. 36) cũng rất nổi tiếng, đều khai thác các khía cạnh khác nhau của chủ đề “Định mệnh”).

Concerto:

  • Concerto cho Piano số 1 (Op. 23): Nổi tiếng ngay từ phần mở đầu hùng tráng, tác phẩm hội tụ cả kỹ thuật điêu luyện lẫn tính giai điệu tuyệt vời, là một trong những bản concerto được biểu diễn nhiều nhất thế giới.

Tổ khúc Piano “The Seasons” (Bốn mùa) – Op. 37a:

  • Gồm 12 tiểu phẩm piano độc lập, mỗi bài đại diện cho một tháng trong năm, vẽ nên bức tranh phong cảnh và cảm xúc của bốn mùa nước Nga.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Tchaikovsky là người tiên phong đưa âm nhạc Nga vươn ra thế giới. Ông được xem là cầu nối giữa truyền thống âm nhạc Đông và Tây. Đặc biệt, công lao của ông đối với nhạc ballet là vô cùng to lớn: Ông đã nâng tầm nhạc ballet từ chỗ chỉ là nhạc đệm cho bước nhảy trở thành một loại hình nghệ thuật có giá trị âm nhạc độc lập và sâu sắc. Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, Tchaikovsky đã ảnh hưởng đến vô số nhạc sĩ sau này như Rachmaninoff, Stravinsky và nhiều nhà soạn nhạc phim thế kỷ 20. Vẻ đẹp giai điệu, chiều sâu cảm xúc và sức căng kịch tính trong nhạc của ông vẫn tiếp tục làm rung động trái tim khán giả toàn cầu cho đến tận ngày nay.

Johannes Brahms (1833 – 1897)

Johannes Brahms là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano và chỉ huy dàn nhạc người Đức. Ông là một trong những nhân vật quan trọng nhất của thời kỳ Lãng mạn. Nổi tiếng với tư tưởng sâu sắc, lòng kính trọng đối với truyền thống cổ điển và khả năng biểu đạt cảm xúc lãng mạn, ông được mệnh danh là “Người kế thừa đích thực của Beethoven”.

Johannes Brahms (1833 - 1897)
Johannes Brahms (1833 – 1897)
  • Thời gian: 07/05/1833 – 03/04/1897
  • Nơi sinh: Hamburg, Liên bang Đức (nay thuộc Cộng hòa Liên bang Đức).
  • Thời kỳ: Trung và Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Brahms bao gồm Giao hưởng, Concerto, Nhạc thính phòng, Piano độc tấu, Hợp xướng và Ca khúc nghệ thuật. Ông kiên trì giữ gìn các hình thức cổ điển nhưng lồng ghép vào đó những cảm xúc lãng mạn nồng nàn. Tiếp nối truyền thống giao hưởng của Beethoven, ông được coi là bậc thầy của thế kỷ 19 về sự cân bằng giữa cấu trúc và cảm xúc.

Kỹ thuật và phong cách

  • Cấu trúc nghiêm cẩn: Tác phẩm của ông có cấu trúc rất chặt chẽ, thường xuyên sử dụng các kỹ thuật cổ điển như đối vị (counterpoint) và biến tấu (variation).
  • Chiều sâu và Cá tính: Giai điệu, tiết tấu và hòa âm trong nhạc Brahms luôn giàu chiều sâu và mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • Cảm xúc nội tâm: Khác với sự bùng nổ của một số nhạc sĩ cùng thời, cảm xúc trong nhạc Brahms thường hướng nội, hàm súc, mang màu sắc trầm tư, hoài niệm và triết lý. Ông tôn trọng truyền thống nhưng không bao giờ sao chép cổ xưa; thay vào đó, ông dùng ngôn ngữ riêng để mở rộng tinh thần Cổ điển.

Mã số tác phẩm

Brahms rất thận trọng trong việc công bố tác phẩm. Cả đời ông chỉ để lại khoảng 120 tác phẩm được đánh số Opus (Op.). Ông nổi tiếng là người nghiêm khắc và kỷ luật với bản thân, đã tự tay hủy bỏ rất nhiều bản thảo thời kỳ đầu và chỉ giữ lại những gì ông cho là đã được trau chuốt hoàn hảo nhất.

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng:

  • Giao hưởng số 1 (Op. 68): Ông mất rất nhiều năm để hoàn thành tác phẩm này. Với cấu trúc chặt chẽ và cảm xúc mãnh liệt, tác phẩm được người đời tôn vinh là “Bản giao hưởng số 10 của Beethoven”.
  • Giao hưởng số 4 (Op. 98): Chương cuối của tác phẩm sử dụng hình thức Passacaglia (một hình thức biến tấu trên bè trầm có từ thời Bach), thể hiện sự kết hợp tuyệt đỉnh giữa kỹ thuật điêu luyện và cảm xúc sâu sắc.

Concerto:

  • Concerto cho Piano số 1 (Op. 15): Sự hòa quyện giữa tính kịch và chiều sâu cảm xúc, trở thành hình mẫu cho thể loại concerto lãng mạn.
  • Concerto cho Violin (Op. 77): Với kỹ thuật tinh湛 (tinh xảo) và giai điệu tuyệt mỹ, đây là một trong những bài bản quan trọng nhất trong kho tàng nhạc violin.

Nhạc thính phòng và Piano:

  • Các tác phẩm Tam tấu piano, Lục tấu dây, Ngũ tấu piano… đều là những tác phẩm kinh điển của nhạc thính phòng.
  • Các tiểu phẩm piano như Intermezzo (Khúc dạo giữa) thuộc Op. 117, 118, 119 vô cùng tinh tế và thâm trầm, được ví như những “Dòng suy tư của tuổi xế chiều”.

Thanh nhạc:

  • “Ein deutsches Requiem” (Một bản Requiem Đức – Op. 45): Khác với các bản Requiem truyền thống dùng tiếng Latin trong nghi lễ nhà thờ, tác phẩm này sử dụng văn bản Kinh Thánh tiếng Đức. Mục đích của tác phẩm không phải để cầu siêu cho người chết mà để an ủi người sống, được xem là kiệt tác mang đậm tính nhân văn nhất của ông.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Brahms cùng với Bach và Beethoven được xưng tụng là “Ba chữ B vĩ đại của âm nhạc cổ điển Đức” (The Three Bs). Trong thế kỷ 19, ông là nhân vật trung tâm của phe “Bảo thủ”, đối lập với phe “Cải cách” do Wagner dẫn đầu. Brahms kế thừa truyền thống của Bach và Beethoven, tạo ra một chuẩn mực về sự cân bằng giữa lý trí (cấu trúc) và tình cảm. Ảnh hưởng của ông kéo dài đến tận thế kỷ 20, gợi mở nhiều cảm hứng cho các nhạc sĩ như Schoenberg và Debussy.

Robert Schumann (1810 – 1856)

Robert Schumann là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại và nhà phê bình âm nhạc lỗi lạc người Đức. Ông là một trong những đại diện tiêu biểu nhất của thời kỳ Lãng mạn, nổi tiếng với khả năng biểu đạt cảm xúc tinh tế, phong phú và ngôn ngữ âm nhạc đậm chất văn học. Ông là người khởi xướng và thực hành lý tưởng “âm nhạc thi ca” (poetic music) của thế kỷ 19.

Robert Schumann (1810 - 1856)
Robert Schumann (1810 – 1856)
  • Thời gian: 08/06/1810 – 29/07/1856
  • Nơi sinh: Zwickau, Vương quốc Saxony (nay thuộc bang Sachsen, Đức).
  • Thời kỳ: Sơ và Trung kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Schumann bao gồm piano độc tấu, ca khúc nghệ thuật, giao hưởng, concerto, nhạc thính phòng và hợp xướng. Ông đặc biệt đạt được thành tựu rực rỡ ở mảng nhạc cho piano và thanh nhạc, với sở trường hòa quyện ý thơ và cảnh giới văn học vào trong âm nhạc. Tác phẩm của ông thường mang cá tính rõ nét và khí chất mộng mơ, là hiện thân điển hình cho tinh thần của âm nhạc Lãng mạn.

Kỹ thuật và phong cách

  • Chất thơ và Hình tượng: Âm nhạc của Schumann giàu chất thơ, thường sử dụng thủ pháp phát triển chủ đề mô-típ, các đoạn tương phản mạnh và kỹ thuật “nhân cách hóa” các tính cách âm nhạc (ví dụ: các nhân vật ảo tưởng Florestan và Eusebius).
  • Ngôn ngữ âm nhạc: Giai điệu tuôn chảy tự do, tiết tấu biến ảo khôn lường, màu sắc hòa âm táo bạo, nhấn mạnh vào cảm xúc chủ quan và miêu tả tâm lý.
  • Văn học và Triết học: Nhiều tác phẩm của ông ẩn chứa bối cảnh văn học hoặc triết học sâu sắc. Dù hình thức đôi khi không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cổ điển, nhưng âm nhạc của ông luôn cực kỳ giàu sức biểu cảm.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Schumann chủ yếu được đánh số Opus (Op.), với khoảng hơn 140 tác phẩm. Ông có thói quen sáng tác theo kiểu tập trung cao độ với mỗi giai đoạn ông chỉ chuyên tâm vào một thể loại duy nhất. Ví dụ: Thập niên 1830 ông chỉ viết cho piano; năm 1840 được gọi là “Năm của Ca khúc” (Year of Song); sau đó ông mới chuyển sang viết giao hưởng và nhạc thính phòng.

Các tác phẩm tiêu biểu

Tác phẩm Piano:

  • “Kinderszenen” (Những cảnh huệ từ tuổi thơ) – Op. 15: Mang vẻ đẹp dịu dàng và nên thơ, trong đó có khúc “Träumerei” (Mộng du) nổi tiếng. Thực chất, đây là hồi ức của người trưởng thành nhìn về thế giới trẻ thơ.

Ca khúc nghệ thuật (Lieder):

  • “Dichterliebe” (Tình yêu thi nhân) – Op. 48: Phổ nhạc dựa trên thơ của Heinrich Heine, diễn tả tình yêu lãng mạn nồng cháy và sự giằng xé nội tâm.

Giao hưởng và Concerto:

  • Giao hưởng số 1 “Spring” (Mùa xuân) – Op. 38: Tràn đầy sinh lực, sự tươi mới và màu sắc lý tưởng hóa.
  • Concerto cho Piano giọng La thứ – Op. 54: Một kiệt tác kinh điển của concerto lãng mạn, nơi piano và dàn nhạc đan xen chặt chẽ như một cuộc đối thoại, cực kỳ giàu tính biểu cảm.

Hợp xướng:

  • “Das Paradies und die Peri” (Thiên đường và nàng Peri) – Op. 50: Phản ánh thế giới giả tưởng bay bổng và tâm tình tôn giáo của Schumann.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Schumann là linh hồn của âm nhạc Lãng mạn Đức. Không chỉ là một nhà soạn nhạc, ông còn là một nhà phê bình âm nhạc có tầm nhìn xa trông rộng.

  • Với tư cách là người sáng lập và chủ bút của tờ “Tạp chí Âm nhạc Mới” (Neue Zeitschrift für Musik), ông đã dùng ngòi bút của mình để phát hiện và nâng đỡ các tài năng trẻ như Frédéric Chopin và Johannes Brahms.
  • Ông đề cao nghệ thuật của tâm hồn, nhấn mạnh mối liên kết giữa cảm xúc nội tại và văn học.
  • Gia đình âm nhạc mà ông cùng vợ – nữ nghệ sĩ dương cầm lừng danh Clara Schumann – xây dựng nên, đã trở thành một hình ảnh thu nhỏ quan trọng của văn hóa âm nhạc Đức-Áo thế kỷ 19.

Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, ảnh hưởng của ông lan tỏa đến Liszt, Mahler và cả các nhạc sĩ thế kỷ 20 như Richard Strauss hay Debussy.

Felix Mendelssohn (1809 – 1847)

Felix Mendelssohn là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhạc trưởng và nghệ sĩ piano người Đức. Ông là một trong những gương mặt quan trọng nhất của giai đoạn đầu thời kỳ Lãng mạn. Âm nhạc của ông là sự kết hợp tuyệt vời giữa vẻ đẹp trong sáng của trường phái Cổ điển và chất trữ tình của trường phái Lãng mạn, khiến ông được mệnh danh là “Người lãng mạn mang tinh thần cổ điển nhất”.

Felix Mendelssohn (1809 - 1847)
Felix Mendelssohn (1809 – 1847)
  • Thời gian: 03/02/1809 – 04/11/1847
  • Nơi sinh: Thành phố tự do Hamburg (nay thuộc Cộng hòa Liên bang Đức).
  • Thời kỳ: Sơ kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Mendelssohn bao trùm nhiều lĩnh vực: Giao hưởng, Concerto, Piano độc tấu, Nhạc thính phòng, Thanh xướng kịch và Ca khúc nghệ thuật. Ông đặc biệt nổi tiếng với khúc mở màn “Giấc mộng đêm hè”, bản Concerto cho Violin giọng Mi thứ và tập tác phẩm piano “Bài ca không lời”. Phong cách của ông tao nhã, giai điệu lay động lòng người, luôn đề cao sự thống nhất giữa cảm xúc và hình thức.

Kỹ thuật và phong cách

  • Sự cân bằng hoàn hảo: Âm nhạc của ông nổi tiếng với những giai điệu thanh thoát, tiết tấu nhẹ nhàng và hòa âm trong trẻo. Ông thể hiện được lý tính của Cổ điển song hành cùng cảm xúc của Lãng mạn.
  • Miêu tả và Ý thơ: Ch chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Bach và Mozart, ông theo đuổi cấu trúc rõ ràng và tình cảm chân thành. Ông rất giỏi trong việc dùng âm nhạc để vẽ nên bức tranh thiên nhiên hoặc diễn tả những ý cảnh văn học.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Mendelssohn chủ yếu được sắp xếp theo Opus (Op.). Phần lớn các tác phẩm quan trọng của ông được xuất bản ngay khi ông còn sống. Là một thần đồng, tài năng của ông bộc lộ rất sớm; phong cách sáng tác của ông trưởng thành nhanh chóng và duy trì đẳng cấp cao suốt cả cuộc đời.

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng và nhạc cho dàn nhạc:

  • Overture “A Midsummer Night’s Dream” (Giấc mộng đêm hè – Op. 21): Khắc họa vở kịch nổi tiếng của Shakespeare với màu sắc giả tưởng đậm nét (trong đó có bản Hành khúc đám cưới nổi tiếng).
  • Giao hưởng số 3 “Scottish” (Scotland – Op. 56) và số 4 “Italian” (Ý – Op. 90): Những tác phẩm ghi lại phong tục và cảnh sắc những vùng đất ông từng đi qua trong các chuyến du lịch.

Concerto:

  • Concerto cho Violin giọng Mi thứ (Op. 64): Với giai điệu tuyệt mỹ và những cải cách về cấu trúc (như việc nối liền các chương), đây được xem là một trong những bản concerto hay nhất của thời kỳ Lãng mạn.
  • Concerto cho Piano số 1 (Op. 25): Tiết tấu tươi vui, tràn ngập hơi thở thanh xuân.

Piano và nhạc thính phòng:

  • “Songs Without Words” (Bài ca không lời): Gồm 8 tập với 48 tiểu phẩm piano. Giai điệu đẹp như những bài hát, đây là những tác phẩm đại diện tiêu biểu nhất cho nhạc piano của ông.
  • Bát tấu dây (String Octet – Op. 20): Kiệt tác được viết khi ông mới 17 tuổi, đạt đến độ hoàn mỹ cả về kỹ thuật lẫn cấu trúc.

Nhạc tôn giáo:

  • Thanh xướng kịch “Elijah” (Op. 70): Kết hợp giữa tính kịch và tinh thần tôn giáo, mang âm hưởng hùng vĩ và cảm động.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Mendelssohn không chỉ là một nhà soạn nhạc mà còn là người tiên phong trong phong trào phục hưng nhạc Bach. Việc ông chỉ huy thành công bản “St. Matthew Passion” đã đưa tên tuổi J.S. Bach trở lại với công chúng sau nhiều năm bị lãng quên. Ông cũng là người sáng lập Nhạc viện Leipzig, thúc đẩy sự phát triển của giáo dục âm nhạc. Phong cách của ông ảnh hưởng sâu sắc đến các nhạc sĩ sau này như Max Bruch hay Saint-Saëns. Trong lịch sử âm nhạc thế kỷ 19, ông giữ một vị trí vô cùng quan trọng.

Antonín Dvořák (1841 – 1904)

Antonín Dvořák là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Séc. Ông là một trong những nhạc sĩ tiêu biểu nhất của thời kỳ Lãng mạn, nổi tiếng với việc mang đậm bản sắc dân tộc và có tầm ảnh hưởng quốc tế sâu rộng. Ông là nhân vật chủ chốt đã đưa âm nhạc dân tộc Séc vươn ra sân khấu thế giới.

Antonín Dvořák (1841 - 1904)
Antonín Dvořák (1841 – 1904)
  • Thời gian: 08/09/1841 – 01/05/1904
  • Nơi sinh: Nelahozeves, vùng Bohemia thuộc Đế quốc Áo (nay thuộc Cộng hòa Séc).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Dvořák vô cùng đa dạng, bao gồm Giao hưởng, Concerto, Nhạc thính phòng, Piano độc tấu, Hợp xướng, Opera và Nhạc tôn giáo. Ông nổi tiếng với khả năng dung hòa tuyệt vời giữa giai điệu dân gian và cấu trúc cổ điển. Dvořák đã khéo léo đưa các chất liệu âm nhạc dân gian Séc vào trong truyền thống âm nhạc cổ điển phương Tây, khiến tác phẩm của ông vừa mang đậm màu sắc địa phương, vừa có sức lan tỏa phổ quát.

Kỹ thuật và phong cách

  • Ngôn ngữ âm nhạc: Âm nhạc của ông trực diện, nồng nàn, giai điệu tuyệt đẹp và tiết tấu vô cùng hoạt bát.
  • Chất liệu dân gian: Ông thường xuyên sử dụng tiết tấu của các điệu múa dân gian (như Polka, Furiant), các thang âm dân tộc và kỹ thuật mô tiến. Hòa âm trong nhạc của ông rất phong phú và đầy màu sắc.
  • Cảm xúc: Tác phẩm của Dvořák luôn toát lên tình cảm chân thành, tươi sáng, thường chứa đựng nỗi nhớ quê hương da diết và lòng sùng kính tôn giáo sâu sắc.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Dvořák thường được đánh số Opus (Op.). Tuy nhiên, do tình trạng xuất bản lộn xộn trong giai đoạn đầu, các học giả thường sử dụng thêm hệ thống đánh số Burghauser (ký hiệu là B.) để phân loại chính xác hơn. Tổng cộng ông có khoảng hơn 200 tác phẩm.

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng:

  • Giao hưởng số 9 “From the New World” (Từ Thế giới mới) – Op. 95, B. 178: Được sáng tác trong thời gian ông sống tại Mỹ. Tác phẩm hòa quyện các yếu tố âm nhạc của người Mỹ gốc Phi và người bản địa Mỹ (Indian) với phong cách Bohemian. Đây là một trong những bản giao hưởng nổi tiếng nhất mọi thời đại.

Concerto:

  • Concerto cho Cello (Op. 104, B. 191): Với giai điệu đẹp nao lòng, kỹ thuật điêu luyện và cảm xúc sâu sắc, tác phẩm này được tôn vinh là đỉnh cao của thể loại concerto dành cho đàn Cello.

Nhạc thính phòng và Piano:

  • “Slavonic Dances” (Vũ khúc Slav – Op. 46 & 72): Ban đầu viết cho piano 4 tay, sau đó được chuyển soạn cho dàn nhạc. Các khúc nhạc này có tiết tấu vui tươi, rộn ràng và mang đậm màu sắc dân tộc Slav.

Thanh nhạc và Opera:

  • Opera “Rusalka” (Nàng tiên cá Rusalka – Op. 114): Dựa trên truyện cổ tích Séc, trong đó có khúc Aria “Song to the Moon” (Khúc hát gửi mặt trăng) vô cùng nổi tiếng và được yêu thích.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Dvořákđại diện quan trọng của Trường phái Dân tộc thế kỷ 19, được mệnh danh là “Cha đẻ của âm nhạc Séc“.

  • Ông thành công trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc trong khi vẫn hòa nhập vào dòng chảy giao hưởng truyền thống Đức – Áo (ông nhận được sự ủng hộ rất lớn từ Johannes Brahms).
  • Khi giữ chức Giám đốc Nhạc viện Quốc gia Hoa Kỳ, ông đã khuyến khích việc sử dụng chất liệu âm nhạc dân gian bản địa vào sáng tác nghệ thuật, ảnh hưởng lớn đến sự hình thành nền âm nhạc cổ điển Mỹ.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, di sản của ông đã truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ Séc sau này như Janáček, Martinů và cả phong trào âm nhạc dân tộc trong thế kỷ 20.

Camille Saint-Saëns (1835 – 1921)

Camille Saint-Saëns là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano, nghệ sĩ đàn organ và nhà phê bình âm nhạc người Pháp. Ông là một trong những đại diện quan trọng nhất của giới âm nhạc Pháp cuối thế kỷ 19. Nổi tiếng với kỹ thuật sáng tác điêu luyện và sự kiên định với tinh thần Cổ điển, ông được ví như chiếc cầu nối giữa truyền thống cổ điển và tinh thần lãng mạn.

Camille Saint-Saëns (1835 - 1921)
Camille Saint-Saëns (1835 – 1921)
  • Thời gian: 09/10/1835 – 16/12/1921
  • Nơi sinh: Paris, Pháp.
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Saint-Saëns vô cùng phong phú, bao gồm Giao hưởng, Concerto, Opera, Thanh xướng kịch, Nhạc thính phòng, Piano độc tấu và Nhạc tôn giáo. Ông được xem là người bảo vệ truyền thống cổ điển của nước Pháp, sở trường của ông là đưa tính trữ tình và kịch tính vào trong những cấu trúc rõ ràng, trật tự và sáng sủa.

Kỹ thuật và phong cách

  • Cấu trúc và Phối khí: Âm nhạc của ông nổi tiếng với cấu trúc chặt chẽ, phối khí hoa lệ và giai điệu tuyệt đẹp.
  • Tư tưởng thẩm mỹ: Ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chủ nghĩa Cổ điển (đặc biệt tôn sùng Bach, Mozart và Beethoven) nhưng vẫn phát triển tiếng nói riêng trên nền tảng Lãng mạn. Ông đặc biệt coi trọng vẻ đẹp hình thức, chủ trương “nghệ thuật vị nghệ thuật” và phản đối xu hướng bi lụy hay biểu lộ cảm xúc quá đà trong sáng tác.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Saint-Saëns thường được đánh số Opus (Op.), tuy nhiên cũng có một số tác phẩm không đánh số. Ông đã sáng tác hơn 300 tác phẩm với phong cách ổn định xuyên suốt cuộc đời cho đến tận những năm cuối cùng.

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng:

  • Giao hưởng số 3 “Organ” (Giao hưởng có đàn ống) – Op. 78: Tác phẩm giao hưởng tiêu biểu nhất của ông. Việc đưa âm sắc trang nghiêm của đàn đại phong cầm (Organ) vào dàn nhạc giao hưởng đã tạo nên một âm hưởng hùng vĩ, mang tầm vóc sử thi tráng lệ.

Concerto:

  • Concerto cho Piano số 2 (Op. 22): Có cấu trúc độc đáo và phong cách biến hóa đa dạng (kết hợp giữa kỹ thuật Fugue kiểu Bach và những điệu nhảy vui tươi), vừa đòi hỏi kỹ thuật cao vừa giàu tính nhạc.
  • Concerto cho Cello số 1 (Op. 33): Được ca ngợi là một trong những bản concerto xuất sắc nhất dành cho đàn Cello với cảm xúc sâu sắc, cấu trúc cô đọng và sức biểu cảm mãnh liệt.

Nhạc thính phòng và Piano:

  • “Le Carnaval des animaux” (Lễ hội muôn loài): Một tổ khúc hài hước, nhẹ nhàng mô tả tính cách của các loài vật. Trong đó, khúc “The Swan” (Thiên nga) với giai điệu Cello tuyệt đẹp là phần nổi tiếng nhất và được lưu truyền rộng rãi.
  • Tứ tấu dây (Op. 112) và Tam tấu Piano (Op. 18): Những tác phẩm thể hiện sự tôn trọng và kế thừa xuất sắc truyền thống nhạc thính phòng cổ điển.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Saint-Saëns là nhân vật chủ chốt trong việc thúc đẩy sự phục hưng của âm nhạc Pháp, tích cực quảng bá cho nhạc Baroque và Cổ điển. Về cuối đời, ông kiên quyết bảo vệ chủ nghĩa Cổ điển, phản đối các trào lưu mới như Ấn tượng và Hiện đại, nên đôi khi bị xem là bảo thủ. Tuy nhiên, với kỹ thuật bậc thầy và công lao gìn giữ truyền thống, ông vẫn là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại có vị trí không thể thay thế trong lịch sử âm nhạc.

Hector Berlioz (1803 – 1869)

Hector Berlioz là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhạc trưởngnhà phê bình âm nhạc người Pháp. Ông là một trong những nhân vật mang tính khai phá và kịch tính nhất của thời kỳ Lãng mạn. Với những cách tân táo bạo trong phối khí, tư duy âm nhạc độc đáo và cảm xúc mãnh liệt, ông được mệnh danh là “Cha đẻ của dàn nhạc hiện đại”.

Hector Berlioz (1803 - 1869)
Hector Berlioz (1803 – 1869)
  • Thời gian: 11/12/1803 – 08/03/1869
  • Nơi sinh: La Côte-Saint-André, Pháp.
  • Thời kỳ: Sơ và Trung kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Berlioz bao gồm nhạc cho dàn nhạc, nhạc tôn giáo, Opera, thanh xướng kịch và các tác phẩm thanh nhạc. Ông đặc biệt sở trường với các tác phẩm giao hưởng và kịch quy mô lớn, nơi ông hòa quyện văn học, triết học và những cảm xúc cá nhân sâu sắc vào trong âm nhạc.

Kỹ thuật và phong cách

  • Bậc thầy phối khí: Âm nhạc của Berlioz nổi tiếng với màu sắc dàn nhạc rực rỡ, sự biểu đạt cảm xúc dữ dội và thiết kế cấu trúc giàu trí tưởng tượng.
  • Phá vỡ khuôn mẫu: Ông phá bỏ cấu trúc giao hưởng 4 chương truyền thống để khám phá các hình thức mới như “Giao hưởng có tiêu đề” (Program Symphony) hay “Giao hưởng kịch” (Dramatic Symphony).
  • Thế giới nội tâm: Tác phẩm của ông là sự đan xen giữa văn học, mộng ảo, những cơn cuồng tưởng và hiện thực.

Mã số tác phẩm

Đa số tác phẩm của Berlioz không được đánh số Opus. Thay vào đó, chúng thường được nhận diện bằng tiêu đề, năm sáng tác hoặc mã số H (dựa trên danh mục của nhà nghiên cứu âm nhạc D. Kern Holoman).

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng và thanh nhạc:

  • “Symphonie Fantastique” (Giao hưởng Ảo tưởng – 1830): Tác phẩm để đời của ông và là cột mốc của âm nhạc Lãng mạn. Với 5 chương nhạc, tác phẩm kể lại một câu chuyện tình yêu đầy ám ảnh thông qua âm nhạc, với cấu trúc táo bạo và cảm xúc bùng nổ.

Tác phẩm kịch và tôn giáo:

  • “La Damnation de Faust” (Sự trừng phạt của Faust – 1846): Một bản “Giao hưởng kịch” kết hợp giữa thanh xướng kịch và yếu tố sân khấu, chuyển thể từ nguyên tác của Goethe, chứa đựng cả triết lý sâu xa lẫn xung đột kịch tính.
  • “Les Troyens” (Người Troy – 1858): Vở Opera đồ sộ nhất của Berlioz, dựa trên sử thi Aeneid của Virgil, thể hiện sự am hiểu sâu sắc của ông về sự giao thoa giữa âm nhạc và văn học.

Tác phẩm khác:

  • “Roméo et Juliette” (1839): Bản “Giao hưởng kịch” viết cho giọng đơn ca, hợp xướng và dàn nhạc, kết hợp khéo léo giữa cấu trúc giao hưởng và nội dung kịch nghệ.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Berlioz là người đặt nền móng cho chủ nghĩa Lãng mạn trong âm nhạc Pháp và là nhà cách tân độc đáo nhất thế kỷ 19.

  • Sinh thời, ông thường gây tranh cãi và bị chỉ trích là kẻ nổi loạn, xa rời luân thường.
  • Tuy nhiên, ông có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của nghệ thuật phối khí và giao hưởng sau này.
  • Cuốn sách “Grand Traité d’instrumentation et d’orchestration modernes” (Luận về Phối khí và Dàn nhạc hiện đại – 1844) của ông đã trở thành sách gối đầu giường và ảnh hưởng trực tiếp đến các đại thụ như Wagner, Mahler và Richard Strauss.

Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, Berlioz đã chứng minh rằng âm nhạc không chỉ là âm thanh, mà còn là công cụ kể chuyện đầy quyền năng.

Gustav Mahler (1860 – 1911)

Gustav Mahler là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại và một chỉ huy dàn nhạc lừng danh người Áo. Ông được xem là chiếc cầu nối quan trọng giữa thời kỳ Hậu kỳ Lãng mạn và Âm nhạc Hiện đại thế kỷ 20. Nổi tiếng với những tác phẩm giao hưởng đồ sộ và tư tưởng nhân văn sâu sắc, ông được mệnh danh là người viết triết học bằng những bản giao hưởng.

Gustav Mahler (1860 - 1911)
Gustav Mahler (1860 – 1911)
  • Thời gian: 07/07/1860 – 18/05/1911
  • Nơi sinh: Kaliště, Bohemia thuộc Đế quốc Áo (nay thuộc Cộng hòa Séc).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Sơ kỳ Hiện đại.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Mahler chủ yếu tập trung vào hai lĩnh vực lớn: Giao hưởng và Tổ khúc thanh nhạc. Ông đã tiên phong trong việc kết hợp giọng hát con người vào giao hưởng, phát triển hình thức “Giao hưởng thanh nhạc”, mở rộng đáng kể khả năng biểu đạt của thể loại này. Các chủ đề trong nhạc của ông vô cùng rộng lớn, bao trùm từ nhân sinh, thiên nhiên, cái chết đến sự cứu rỗi, hòa quyện giữa tình cảm cá nhân và tinh thần vũ trụ.

Kỹ thuật và phong cách

  • Cấu trúc vĩ đại: Âm nhạc của Mahler có cấu trúc khổng lồ và nghệ thuật phối khí tinh tế bậc nhất.
  • Sự tương phản cực độ: Ông rất giỏi tạo ra những sự đối lập gay gắt giữa hùng vĩ và cô độc, thiêng liêng và trần tục, cao cả và châm biếm.
  • Chất liệu âm nhạc: Ông thường xuyên đưa vào tác phẩm tiếng kèn hiệu quân đội, các giai điệu đồng quê, hợp xướng tôn giáo và cả những điệu nhạc châm biếm, tạo nên một không gian đa chiều.
  • Tiền thân của Hiện đại: Các kỹ thuật như cắt dán âm thanh (sound collage) và biến đổi chủ đề của ông là những dấu hiệu báo trước cho sự ra đời của ngôn ngữ âm nhạc hiện đại.

Mã số tác phẩm

Mahler không sử dụng số Opus. Tác phẩm của ông thường được gọi theo thứ tự sáng tác (ví dụ: Giao hưởng số 1). Di sản cốt lõi của ông gồm 10 bản giao hưởng (bản số 10 chưa hoàn thành) và các tổ khúc thanh nhạc nổi tiếng, tất cả đều giữ vị trí quan trọng trong lịch sử âm nhạc.

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng:

  • Giao hưởng số 5 (1901 – 02): Không sử dụng thanh nhạc, có cấu trúc chặt chẽ. Chương 4 Adagietto (dành cho đàn dây và đàn hạc) thường được biểu diễn độc lập và rất nổi tiếng qua bộ phim “Chết ở Venice” (Death in Venice).
  • Giao hưởng số 9 (1909): Được coi là “Lời từ biệt” của Mahler, với cảm xúc thâm trầm, cấu trúc phức tạp và sức ảnh hưởng sâu rộng.
  • Giao hưởng số 8 “Symphony of a Thousand” (Giao hưởng Ngàn người – 1906): Kết hợp các chủ đề tôn giáo và triết học, sở dĩ có tên gọi này vì tác phẩm yêu cầu một lực lượng biểu diễn khổng lồ (ban nhạc và hợp xướng).

Thanh nhạc và Tổ khúc cho dàn nhạc:

  • “Des Knaben Wunderhorn” (Chiếc tù và kỳ diệu của chàng trai trẻ – 1892 – 1901): Dựa trên tuyển tập thơ dân gian Đức, đan xen giữa châm biếm, tang thương và sự ngây thơ.
  • “Das Lied von der Erde” (Bài ca của Trái đất – 1908 – 09): Dựa trên các bài thơ cổ Trung Quốc (thơ Đường), chiêm nghiệm về sự vô thường của kiếp người, là sự kết hợp tuyệt vời giữa ý cảnh phương Đông và hình thức giao hưởng phương Tây.
  • “Lieder eines fahrenden Gesellen” (Bài ca của người thợ khách lãng du – 1883 – 85): Tổ khúc mang màu sắc tự truyện với những cung bậc cảm xúc mãnh liệt.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Sinh thời, Mahler lừng danh khắp châu Âu và Mỹ với tư cách là một nhạc trưởng tài ba, nhưng sự nghiệp sáng tác của ông lại chịu nhiều tranh cãi. Phải đến giữa thế kỷ 20, giá trị âm nhạc của ông mới được công nhận rộng rãi. Ông có ảnh hưởng sâu sắc đến các nhạc sĩ lớn như Schoenberg, Bernstein Shostakovich. Câu nói nổi tiếng của Mahler: “Giao hưởng phải giống như thế giới, nó phải bao chứa vạn vật” đã đặt nền tảng tư duy cho nhạc giao hưởng thế kỷ 20.

Giuseppe Verdi (1813 – 1901)

Giuseppe Verdi là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại chuyên về Opera của Ý là một trong những bậc thầy âm nhạc tiêu biểu nhất của thời kỳ Lãng mạn. Ông được tôn vinh là “Tiếng nói của tinh thần dân tộc Ý“. Với kịch tính mãnh liệt, những giai điệu lay động lòng người và khả năng khắc họa nhân vật sâu sắc, ông đã đưa Opera Ý lên đỉnh cao rực rỡ trong thế kỷ 19.

Giuseppe Verdi (1813 - 1901)
Giuseppe Verdi (1813 – 1901)
  • Thời gian: 10/10/1813 – 27/01/1901
  • Nơi sinh: Busseto, Công quốc Parma (nay thuộc thành phố Parma, Ý).
  • Thời kỳ: Trung và Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Verdi dành gần như trọn đời mình cho Opera với tổng cộng 26 vở, bên cạnh đó là một số ít tác phẩm tôn giáo và khí nhạc. Opera của ông bao trùm các đề tài lịch sử, chuyển thể văn học và phong cách hiện thực. Các chủ đề thường xoay quanh tự do, công lý, tình yêu và những xung đột nhân tính, mang những ẩn ý sâu sắc về xã hội và chính trị.

Kỹ thuật và phong cách

  • Giai điệu và Giọng hát: Phong cách của Verdi nổi tiếng với những giai điệu tuyệt đẹp và cảm xúc chân thành. Ông đề cao sức biểu cảm của giọng hát con người, đặc biệt xuất sắc trong các đoạn hợp xướng lớn và các phân cảnh kịch tính.
  • Cải cách cấu trúc: Ông dần phá vỡ cấu trúc “Aria (Khúc hát) – Recitative (Tuyên xướng)” truyền thống rời rạc, làm cho âm nhạc trở nên liên tục hơn, tăng cường sức căng của kịch tính.
  • Hòa âm và Phối khí: Tuy hòa âm của ông tương đối bảo thủ so với một số người cùng thời, nhưng kỹ thuật phối khí ngày càng tinh tế. Các tác phẩm giai đoạn muộn của ông thể hiện rõ tính giao hưởng và chiều sâu trong khắc họa tâm lý nhân vật.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Verdi thường không đánh số, mà được nhận diện bằng tên vở Opera hoặc năm công diễn.

Các tác phẩm tiêu biểu

Opera giai đoạn đầu và giữa:

  • “Rigoletto” (1851): Chuyển thể từ kịch của Victor Hugo (nguyên văn ghi Shakespeare nhưng thực tế Rigoletto dựa trên Le roi s’amuse của Hugo, dù Verdi rất mê Shakespeare) là sự pha trộn giữa châm biếm, bi kịch và xung đột nhân tính. Khúc Aria “La donna è mobile” (Phụ nữ hay thay đổi) đã trở nên quen thuộc với mọi nhà.
  • “La traviata” (Trà hoa nữ – 1853): Dựa trên tiểu thuyết cùng tên của Alexandre Dumas con. Tác phẩm khắc họa sự hy sinh vì tình yêu của nữ nhân vật chính. Khúc “Libiamo ne’ lieti calici” (Bài ca nâng ly) là một trong những giai điệu nổi tiếng nhất thế giới.

Opera giai đoạn muộn:

  • “Aida” (1871): Được viết cho Nhà hát Opera Cairo (Ai Cập), tác phẩm kết hợp giữa màu sắc phương Đông huyền bí và những cảnh tượng hoành tráng. Bản “Triumphal March” (Hành khúc khải hoàn) trong vở này cực kỳ nổi tiếng.
  • “Otello” (1887): Chuyển thể từ bi kịch của Shakespeare. Âm nhạc và cốt truyện hòa quyện chặt chẽ, được coi là tác phẩm có tính kịch mạnh mẽ nhất của ông.
  • “Falstaff” (1893): Vở Opera hài duy nhất trong giai đoạn cuối đời, có cấu trúc tinh xảo, thể hiện sự hài hước và trí tuệ nhân sinh của Verdi khi về già.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Verdibiểu tượng của văn hóa dân tộc Ý. Các tác phẩm của ông không chỉ là thành tựu nghệ thuật mà còn mang nặng tình cảm của phong trào Thống nhất nước Ý thế kỷ 19 (Risorgimento). Ông đã thúc đẩy Opera tiến tới sự biểu đạt âm nhạc và kịch tính mạnh mẽ hơn, đặt nền móng cho các nhạc sĩ sau này như Puccini. Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, các vở opera của ông vẫn là tiết mục cốt lõi của các nhà hát trên toàn cầu, đánh dấu đỉnh cao của Opera Lãng mạn.

Giacomo Puccini (1858 – 1924)

Giacomo Puccini là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Ý, gương mặt đại diện cho giai đoạn phát triển rực rỡ cuối cùng của Opera Ý. Ông được tôn vinh là “Nhà soạn nhạc Opera quan trọng nhất sau thời của Verdi“. Nổi tiếng với sự nhạy cảm tuyệt đối về giai điệu, khả năng khắc họa nhân vật sâu sắc và phong cách âm nhạc đầy kịch tính, các tác phẩm của ông luôn nằm trong số những vở diễn được yêu thích nhất thế giới.

Giacomo Puccini (1858 - 1924)
Giacomo Puccini (1858 – 1924)
  • Thời gian: 22/12/1858 – 29/11/1924
  • Nơi sinh: Lucca, Đại công quốc Tuscany (nay thuộc Ý).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn đến đầu thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Puccini dồn toàn bộ tâm huyết cho Opera và là một trong những nhân vật cốt lõi của trường phái “Opera Hiện thực” (Verismo). Ngoài ra, ông cũng viết một số lượng nhỏ các ca khúc nghệ thuật và khí nhạc.

Kỹ thuật và phong cách

  • Giai điệu và Cảm xúc: Âm nhạc của Puccini nổi bật với giai điệu tuyệt mỹ, tình cảm chân thành và giàu chất trữ tình.
  • Ngôn ngữ âm nhạc: Ông sở hữu kỹ thuật phối khí tinh tế, màu sắc dàn nhạc phong phú. Phong cách của ông là sự kết hợp giữa truyền thống Opera Ý với kỹ thuật phối khí của Đức và những ảnh hưởng từ trường phái Ấn tượng Pháp. Ngôn ngữ âm nhạc súc tích nhưng có sức lan tỏa mãnh liệt.
  • Sở trường: Ông đặc biệt xuất sắc trong việc miêu tả những giằng xé nội tâm và số phận bi kịch của các nhân vật nữ.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Puccini thường không sử dụng số Opus, mà được gọi trực tiếp bằng tên vở Opera. Ông để lại khoảng 12 vở Opera trọn vẹn (một số phần được hoàn thiện dựa trên di cảo).

Các tác phẩm tiêu biểu

  • “La Bohème” (Những người Bô-hêm – 1896): Lấy bối cảnh khu phố của những nghệ sĩ nghèo tại Paris, tác phẩm kể về câu chuyện tình yêu tuổi trẻ đầy mộng mơ và khổ đau. Với những giai điệu làm lay động lòng người, đây là một trong những vở opera được yêu thích nhất của Puccini.
  • “Tosca” (1900): Một tác phẩm đan xen giữa sự áp bức chính trị và bi kịch cá nhân. Âm nhạc mang sức căng cực lớn. Khúc Aria “Vissi d’arte” (Tôi sống vì nghệ thuật, tôi sống vì tình yêu) là một trong những đoạn trích nổi tiếng nhất.
  • “Madama Butterfly” (Hồ điệp phu nhân – 1904): Kết hợp bối cảnh văn hóa Nhật Bản để kể về số phận bi thảm của người phụ nữ phương Đông. Giai điệu tác phẩm ai oán, não nùng, đặc biệt là khúc Aria “Un bel dì, vedremo” (Một ngày đẹp trời, chàng sẽ trở lại).
  • “Turandot” (Công chúa Turandot – 1926): Tác phẩm chưa hoàn thành (được Franco Alfano viết tiếp phần kết), lấy bối cảnh Trung Hoa cổ đại. Vở opera mang đậm màu sắc phương Đông kết hợp với hòa âm hiện đại. Khúc Aria “Nessun dorma” (Đêm nay không ai ngủ) là đoạn nhạc nổi tiếng bậc nhất thế giới, vượt ra khỏi biên giới của nhạc cổ điển.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Puccini ít khi đi sâu vào các chủ đề siêu hình hay triết lý chính trị, thay vào đó, ông theo đuổi hiệu quả cảm xúc và sự cộng hưởng với thính giả.

  • Ông kế thừa truyền thống “Hát đẹp” (Bel Canto) của Ý nhưng mở rộng khả năng biểu đạt kịch tính.
  • Ông giải phóng Opera khỏi cấu trúc “Aria – Recitative” ngắt quãng truyền thống để hướng tới một hình thức nghệ thuật liền mạch hơn, kịch tính hơn và hiện đại hơn.
  • Khả năng khắc họa nhân vật (đặc biệt là phụ nữ) của ông vô cùng sâu sắc.

Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, phong cách của ông ảnh hưởng lớn đến nhạc kịch, nhạc phim và âm nhạc sân khấu hiện đại thế kỷ 20.

Gioachino Rossini (1792 – 1868)

Gioachino Rossini là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Ý, gương mặt đại diện cho giai đoạn đầu của Opera Ý thế kỷ 19. Ông được mệnh danh là “Ông hoàng của Opera hài”, giữ vị trí trung tâm trong truyền thống Opera Hát đẹp (Bel Canto) và là người mở ra một giai đoạn phát triển mới cho Opera Ý.

Gioachino Rossini (1792 - 1868)
Gioachino Rossini (1792 – 1868)
  • Thời gian: 29/02/1792 0 13/11/1868
  • Nơi sinh: Pesaro, Lãnh thổ Giáo hoàng (nay thuộc Ý).
  • Thời kỳ: Giai đoạn chuyển tiếp từ Hậu kỳ Cổ điển sang Sơ kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Rossini chủ yếu sáng tác Opera, bao gồm cả Opera nghiêm trang (opera seria) và Opera hài (opera buffa), trong đó ông đạt được thành tựu rực rỡ nhất ở thể loại Opera hài. Ngoài ra, ông cũng sáng tác nhạc tôn giáo, ca khúc nghệ thuật và một số ít tác phẩm khí nhạc.

Kỹ thuật và phong cách

  • Dấu ấn Rossini: Âm nhạc của ông nổi tiếng với giai điệu tuyệt mỹ, tiết tấu sắc nét và cấu trúc rõ ràng. Ông đã phát minh và phổ biến kỹ thuật “Rossini crescendo” (Sự mạnh dần kiểu Rossini) — một kỹ thuật lặp đi lặp lại một câu nhạc với cường độ tăng dần để tạo nên sức căng kịch tính mạnh mẽ.
  • Thanh nhạc: Các khúc Aria của ông cô đọng, trôi chảy; các khúc Tuyên xướng (Recitative) giàu biểu cảm, mang đậm tính sân khấu.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Rossini không sử dụng hệ thống đánh số Opus thống nhất. Các vở Opera thường được định danh bằng tiêu đề và năm sáng tác.

Các tác phẩm tiêu biểu

Opera:

  • “Il barbiere di Siviglia” (Người thợ cạo thành Seville – 1816): Một trong những vở Opera hài nổi tiếng nhất mọi thời đại. Tác phẩm có tiết tấu vui nhộn, giai điệu bắt tai. Khúc Aria “Largo al factotum” (Nhường lối cho người tháo vát này nào) là giai điệu mà hầu như ai cũng từng nghe qua.
  • “La Cenerentola” (Cô bé Lọ Lem – 1817): Chuyển thể từ truyện cổ tích “Lọ Lem”. Rossini đã thay thế yếu tố phép thuật bằng những bài học đạo đức và khắc họa tính cách nhân vật sâu sắc. Giai điệu tác phẩm rất trữ tình và lôi cuốn.
  • “Guillaume Tell” (William Tell – 1829): Vở Opera cuối cùng trong sự nghiệp của Rossini, lấy đề tài về vị anh hùng dân tộc Thụy Sĩ. Khúc Overture (Mở màn) với đoạn “Hành khúc kỵ binh” cực kỳ nổi tiếng, đánh dấu sự chuyển mình của ông từ thể loại hài kịch sang sử thi anh hùng.

Nhạc tôn giáo:

  • “Petite Messe Solennelle” (Thánh lễ trọng thể nhỏ – 1863): Tác phẩm tiêu biểu giai đoạn cuối đời, có cấu trúc đồ sộ, được đệm bằng piano và đàn harmonium (hoặc organ), thể hiện kỹ thuật xử lý hòa âm và giai điệu điêu luyện của ông.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Rossini là nhân vật then chốt trong quá trình chuyển giao từ Cổ điển sang Lãng mạn của Opera Ý.

  • Ông kế thừa truyền thống Opera thế kỷ 18 nhưng đơn giản hóa cấu trúc và tăng cường tính kịch.
  • Ông đã làm cho Opera trở nên gần gũi hơn với thị hiếu đại chúng và biến giai điệu trở thành công cụ cốt lõi để kể chuyện.
  • Dù ông ngừng sáng tác Opera từ năm 37 tuổi và sống ẩn dật suốt quãng đời còn lại, ảnh hưởng của ông vẫn vô cùng sâu rộng. Ngày nay, “Lễ hội Opera Rossini” được tổ chức hàng năm tại quê hương Pesaro của ông vẫn là một sự kiện âm nhạc quốc tế quan trọng.

Anton Bruckner (1824 – 1896)

Anton Bruckner là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ đàn organ và chỉ huy dàn nhạc người Áo thế kỷ 19. Tên tuổi của ông gắn liền với những bản giao hưởng có quy mô đồ sộ và âm hưởng hào hùng. Các tác phẩm của ông đã có tác động quan trọng đến sự phát triển của âm nhạc thế kỷ 20.

Anton Bruckner (1824 - 1896)
Anton Bruckner (1824 – 1896)
  • Thời gian: 04/09/1824 – 11/10/1896
  • Nơi sinh: Ansfelden, Đế quốc Áo (nay thuộc Áo).
  • Thời kỳ: Lãng mạn (Romantic).

Thể loại tác phẩm

Tác phẩm chính của Bruckner là Giao hưởng. Các sáng tác này thể hiện khả năng xử lý tinh diệu các bè (texture), tư duy hòa âm độc đáo và sự theo đuổi những cấu trúc vĩ mô. Ngoài ra, ông cũng sáng tác nhạc cho đàn organ, nhạc tôn giáo và một số ít tác phẩm thính phòng.

Kỹ thuật và phong cách

  • “Thánh đường âm nhạc”: Giao hưởng của Bruckner độc đáo bởi cấu trúc khổng lồ, cảm xúc thâm trầm và tính tâm linh mạnh mẽ. Ông xây dựng những hệ thống âm nhạc đồ sộ thông qua tiết tấu chậm rãi và hòa âm phức điệu phức tạp, tạo nên một thế giới âm thanh dày dặn và cao cả.
  • Đức tin: Niềm tin tôn giáo sâu sắc đã ảnh hưởng lớn đến sáng tác của ông, khiến các tác phẩm luôn tràn ngập vẻ thánh thiện và cảm xúc thăng hoa.
  • Cấu trúc và Phối khí: Ông táo bạo đổi mới trong khuôn khổ giao hưởng truyền thống, tạo ra cấu trúc tự do và giàu kịch tính. Ông có thiên phú đặc biệt về phối khí, thường sử dụng bộ đồng (brass) và các bè trầm để kiến tạo nên những không gian âm thanh trang nghiêm, hùng hồn và nhiều tầng lớp, khiến cả hệ thống âm nhạc sừng sững như những “toà thánh đường” bằng âm thanh.

Mã số tác phẩm

Giao hưởng của Bruckner thường được nhận diện bằng mã số WAB (Werkverzeichnis Anton Bruckner – Danh mục tác phẩm của Anton Bruckner), do nhà nghiên cứu âm nhạc Wilhelm A. Bauer biên soạn.

Các tác phẩm tiêu biểu

  • Giao hưởng số 4 “Romantic” (Lãng mạn) – WAB 104: Đây là bản giao hưởng được yêu thích nhất và mang tính đại diện cao nhất của Bruckner. Tác phẩm là sự kết hợp của hòa âm phong phú, màu sắc dàn nhạc rực rỡ và cấu trúc hùng vĩ, thể hiện sự chín muồi trong ngôn ngữ âm nhạc của ông.
  • Giao hưởng số 7 – WAB 107: Tác phẩm tràn ngập chiều sâu cảm xúc và sự sùng kính tôn giáo cao cả. Chương 3 (Adagio) đặc biệt được tán dương nhiệt liệt. Đây được coi là bản giao hưởng hoàn hảo nhất của ông.
  • Giao hưởng số 9 – WAB 109: Di cảo cuối cùng của Bruckner (được đề tặng cho “Chúa trời kính yêu”). Dù chưa hoàn thiện trọn vẹn (chương cuối còn dang dở), tác phẩm vẫn thể hiện những suy ngẫm sâu sắc về tôn giáo, đức tin và thế giới tinh thần. Cấu trúc vĩ đại và tư duy triết học của nó đã đưa Bruckner lên đỉnh cao của nghệ thuật giao hưởng.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Bruckner chiếm một vị trí độc tôn trong lịch sử âm nhạc cuối thế kỷ 19.

  • Âm nhạc của ông không chỉ ảnh hưởng đến các nhạc sĩ hậu bối như Gustav Mahler và Richard Strauss, mà còn tác động sâu sắc đến ngôn ngữ âm nhạc và cách viết giao hưởng của thế kỷ 20.
  • Dù sinh thời ông không nhận được sự công nhận rộng rãi ngay lập tức như những người cùng thời là Wagner hay Brahms, nhưng ngày nay, với tư cách là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, các tác phẩm của ông được hậu thế tôn vinh là những bản giao hưởng vĩ đại nhất của thời kỳ Lãng mạn.

Jean Sibelius (1865 – 1957)

Jean Sibelius là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Phần Lan, được tôn vinh là “Cha đẻ của nền âm nhạc dân tộc Phần Lan“. Ông nổi tiếng với các bản giao hưởng và thơ giao hưởng, hòa quyện ngôn ngữ cá nhân độc đáo vào truyền thống Lãng mạn và tinh thần dân tộc. Ông trở thành một trong những nhà soạn nhạc Bắc Âu có ảnh hưởng nhất châu Âu đầu thế kỷ 20.

Jean Sibelius (1865 - 1957)
Jean Sibelius (1865 – 1957)
  • Thời gian: 08/12/1865 – 20/09/1957
  • Nơi sinh: Hämeenlinna (Tavastehus), Đại công quốc Phần Lan (nay thuộc Phần Lan).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Sơ kỳ Hiện đại.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Sibelius tập trung chủ yếu vào Giao hưởng, Thơ giao hưởng và các đề tài dân tộc. Gia tài của ông bao gồm 7 bản giao hưởng, nhiều bản thơ giao hưởng nổi tiếng (như “Finlandia”, “Tapiola”), Concerto cho violin cùng số lượng lớn các tác phẩm hợp xướng, piano và nhạc thính phòng.

Kỹ thuật và phong cách

  • Cấu trúc cô đọng: Âm nhạc của Sibelius đặc trưng bởi sự phát triển chủ đề độc đáo: ông thường bắt đầu từ những mô-típ (motif) đơn giản rồi phát triển chúng lớn dần lên thành cả một tác phẩm hoàn chỉnh (thay vì đưa ra chủ đề hoàn chỉnh ngay từ đầu).
  • Âm hưởng phương Bắc: Ông ưa thích sử dụng đối vị để tạo sức căng, phối khí mang màu sắc lạnh lùng, trong trẻo và nhấn mạnh vào không gian âm thanh rộng lớn.
  • Tinh thần: Ông rất giỏi trong việc khắc họa ý cảnh thiên nhiên và thế giới nội tâm. Âm nhạc của ông thường toát lên vẻ cô độc, sự kiên cường và tính chất thiền định, tạo nên một “Phong cách phương Bắc” khác biệt hẳn với sự ủy mị của trào lưu Lãng mạn thông thường.

Mã số tác phẩm

Đa số tác phẩm của Sibelius được đánh số Opus (Op.). Tuy nhiên, vào giai đoạn sau, một số tác phẩm nhạc thính phòng, hợp xướng và nhạc cho dàn nhạc của ông không được gán số hiệu chính thức.

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng:

  • Giao hưởng số 2 – Op. 43 (1901 – 02): Với màu sắc phong phú và khí thế hào hùng, tác phẩm được coi là biểu tượng cho tinh thần dân tộc của Phần Lan.
  • Giao hưởng số 5 – Op. 82 (1915, chỉnh sửa 1919): Nổi tiếng với “Chủ đề Thiên nga” (Swan Theme) tượng trưng cho thiên nhiên và sự siêu phàm, có cấu trúc độc đáo.
  • Giao hưởng số 7 – Op. 105 (1924): Chỉ gồm một chương duy nhất (one-movement symphony). Tác phẩm cực kỳ cô đọng và tinh luyện, được xem là đỉnh cao nghệ thuật giao hưởng của ông.

Thơ giao hưởng và Tác phẩm dân tộc:

  • “Finlandia” (Phần Lan – Op. 26, 1899): Với giai điệu sục sôi đầy khích lệ, tác phẩm thể hiện khát vọng độc lập của người dân Phần Lan và trở thành biểu tượng yêu nước thiêng liêng.
  • “Tapiola” (Op. 112, 1926): Khắc họa vị thần rừng Tapio trong thần thoại Bắc Âu. Âm hưởng bí ẩn, mênh mang của rừng già. Đây là tác phẩm lớn cuối cùng của ông trước khi ngừng sáng tác.

Khí nhạc:

  • Concerto cho Violin (Op. 47, 1903/1905): Kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật điêu luyện và sức biểu cảm mãnh liệt. Đây là một trong những bản concerto kinh điển và khó chơi nhất của thế kỷ 20 dành cho violin.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Sibelius được tôn vinh là biểu tượng văn hóa quốc gia của Phần Lan; âm nhạc của ông đóng vai trò như một sức mạnh văn hóa thúc đẩy tinh thần độc lập dân tộc.

  • Dù ông gần như ngừng sáng tác hoàn toàn trong 30 năm cuối đời (giai đoạn được gọi là “Sự im lặng của Järvenpää”), ảnh hưởng của ông vẫn rất sâu rộng, truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ như Vaughan Williams hay Shostakovich.
  • Ông từ chối chạy theo các trào lưu Tiên phong (Avant-garde) đương thời mà kiên định với phong cách cá nhân, trở thành hình mẫu của sự “cách tân bảo thủ”.
  • Âm nhạc của ông là chiếc chìa khóa quan trọng để thế giới thấu hiểu tinh thần và văn hóa Bắc Âu.

Frédéric Chopin (1810 – 1849)

Frédéric Chopin là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Ba Lan và là một nghệ sĩ piano thiên tài. Ông là một trong những người đặt nền móng cho âm nhạc piano thời kỳ Lãng mạn và được người đời tôn vinh là “Nhà thơ của đàn dương cầm” (The Piano Poet).

Frédéric Chopin (1810 - 1849)
Frédéric Chopin (1810 – 1849)
  • Thời gian: 01/03/1810 – 17/10/1849
  • Nơi sinh: Żelazowa Wola, Công quốc Warsaw (nay thuộc Ba Lan).
  • Thời kỳ: Lãng mạn (Romantic).

Thể loại tác phẩm

Sự nghiệp sáng tác của Chopin gần như gắn liền hoàn toàn với cây đàn piano. Các tác phẩm của ông tràn ngập cảm xúc lãng mạn, đồng thời hòa quyện sâu sắc màu sắc dân tộc Ba Lan.

Các thể loại chính

Dạ khúc (Nocturne), Khúc luyện tập (Etude), Tiền tấu khúc (Prelude), Điệu Van (Waltz), Điệu Mazurka, Điệu Polonaise, Ballade (Trường ca), Scherzo (Khúc hài hước), Sonata, Ngẫu hứng khúc (Impromptu), Khúc ảo tưởng (Fantasia), Concerto và Barcarolle (Khúc hát trên sông)…

Kỹ thuật và phong cách

  • Ngôn ngữ piano: Chopin chú trọng tuyệt đối vào sự biểu cảm của cảm xúc, những đường nét giai điệu tinh tế và cấu trúc hòa âm phong phú.
  • Kỹ thuật: Ông đã cách tân nhiều kỹ thuật chơi đàn, khiến việc trình diễn piano vừa đòi hỏi kỹ thuật cao siêu vừa phải tràn đầy sức biểu cảm.
  • Hiệu ứng dàn nhạc: Mặc dù hầu hết là độc tấu piano, nhưng nhờ tư duy hòa âm và cấu trúc dày dặn, âm nhạc của ông thường mang lại cảm giác vĩ đại và đầy đặn như một dàn nhạc giao hưởng thực thụ.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Chopin chủ yếu được đánh số Opus (Op.), đây là hệ thống đánh số chính bao quát gần như toàn bộ sự nghiệp của ông.

Các tác phẩm tiêu biểu

21 bản Dạ khúc (Nocturnes):

  • Op.9 No.2 (Giọng Mi giáng trưởng): Cực kỳ trữ tình với giai điệu đẹp như thơ, là bản Dạ khúc kinh điển và phổ biến nhất của Chopin.
  • Op.27 No.2 (Giọng Rê giáng trưởng): Sự kết hợp giữa cảm xúc thâm trầm và kỹ thuật tinh tế, được xem là đỉnh cao của thể loại Dạ khúc.
  • Op.48 No.1 (Giọng Đô thứ): Mang cảm xúc mãnh liệt, cấu trúc đồ sộ, toát lên khí chất của một “bài bi ca anh hùng”, phong cách tiệm cận với thể loại Ballade.

24 Khúc luyện tập (Études) – Op.10 và Op.25:

Chopin đã nâng tầm các bài luyện ngón đơn thuần thành những tác phẩm nghệ thuật thực thụ, kết hợp cao độ giữa kỹ thuật và biểu cảm âm nhạc.

  • Op.10 No.3 (Giọng Mi trưởng – “Tristesse/Biệt ly”): Giai điệu như thơ, chan chứa thâm tình.
  • Op.10 No.12 (Giọng Đô thứ – “Revolutionary/Cách mạng”): Tràn đầy sự phẫn nộ và sức mạnh, biểu tượng cho tinh thần đấu tranh của dân tộc Ba Lan.
  • Op.25 No.11 (Giọng La thứ – “Winter Wind/Gió đông”): Giai điệu đầy sức công phá với yêu cầu tốc độ cực cao, những hợp âm rải ở tay phải lướt nhanh như cơn bão tuyết.

Điệu Polonaise (Bước nhảy Ba Lan):

  • Op.22 “Andante spianato et Grande Polonaise brillante”: Phần đầu êm đềm như một khúc hát trên sông, phần sau là điệu Polonaise hào hùng, rực rỡ, tượng trưng cho tinh thần kiên cường của người Ba Lan.
  • Op.53 (Giọng La giáng trưởng – “Heroic/Hùng ca”): Hào sảng và mạnh mẽ, đây là đỉnh cao của chủ nghĩa anh hùng ca trên phím đàn piano.
  • Op.61 “Polonaise-Fantaisie”: Sự kết hợp giữa chất liệu dân tộc và yếu tố ảo tưởng lãng mạn, thể hiện kỹ thuật hoa lệ và cảm xúc mãnh liệt.

Tiền tấu khúc (Preludes):

  • Op.28 No.15 (“Raindrop/Giọt nước mưa”): Sử dụng kỹ thuật độc đáo mô phỏng tiếng mưa rơi tí tách, âm nhạc nhuốm màu u buồn nhưng đầy chiều sâu.

4 bản Ballade (Op.23, Op.38, Op.47, Op.52): Chopin là người đầu tiên đưa thuật ngữ văn học “Ballade” vào nhạc không lời cho piano. Đây là những tác phẩm giàu kịch tính và chiều sâu nhất của ông. Dù không có lời ca, nhưng Chopin đã thành công trong việc kể những câu chuyện đầy chất thơ và triết lý qua các nốt nhạc.

Điệu Mazurka: Ông giữ lại tiết tấu nhảy múa truyền thống nhưng thổi vào đó những hòa âm và giai điệu độc đáo, nâng tầm điệu nhảy dân gian này lên một cảnh giới nghệ thuật cao quý với nội tâm sâu sắc.

Barcarolle (Khúc hát trên sông)

  • Op.60 (Giọng Fa thăng trưởng): Tay trái mô phỏng nhịp chèo đung đưa trên mặt nước, tạo nên bầu không khí êm đềm, thư thái. Dù chỉ viết duy nhất một bản Barcarolle, đây vẫn là kiệt tác hàng đầu của thể loại này.

Piano Concerto:

  • Op.11 (Concerto số 1 giọng Mi thứ): Phô diễn kỹ thuật piano thượng thừa, phong cách lãng mạn và giàu cảm xúc. Trong các bản concerto của Chopin, dàn nhạc thường chỉ đóng vai trò làm nền để tôn vinh tiếng đàn piano.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Âm nhạc của Chopin phản ánh sâu sắc tình yêu quê hương Ba Lan. Chất lượng và giá trị nghệ thuật trong các tác phẩm của ông đã trở thành biểu tượng văn hóa của đất nước này. Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, ngôn ngữ âm nhạc của ông đã truyền cảm hứng bất tận cho các thế hệ nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc sau này (thậm chí ảnh hưởng đến cả nhạc Pop hiện đại). Cho đến nay, nhạc Chopin vẫn là “bài thánh thư” không thể thiếu trong giảng dạy và biểu diễn piano trên toàn thế giới.

Edvard Grieg (1843 – 1907)

Edvard Grieg là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinghệ sĩ piano người Na Uy. Ông được tôn vinh là một trong những “Người đặt nền móng cho trường phái âm nhạc dân tộc Na Uy“. Ông nổi tiếng với những giai điệu đậm đà màu sắc dân gian và các tác phẩm piano tinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa âm nhạc Na Uy vươn ra thế giới.

Edvard Grieg (1843 - 1907)
Edvard Grieg (1843 – 1907)
  • Thời gian: 15/06/1843 – 04/09/1907
  • Nơi sinh: Bergen, Liên minh Thụy Điển – Na Uy (nay là thành phố Bergen, Na Uy).
  • Thời kỳ: Trung và Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Grieg tập trung vào các mảng: Piano độc tấu, Ca khúc nghệ thuật, Nhạc thính phòng và Nhạc cho dàn nhạc. Ông đặc biệt có sở trường về các tác phẩm trữ tình quy mô nhỏ (miniatures).

Kỹ thuật và phong cách

  • Chất liệu dân gian: Ngôn ngữ âm nhạc của Grieg vô cùng trữ tình và giàu giai điệu. Ông hấp thu rộng rãi các yếu tố âm nhạc dân gian Na Uy như tiết tấu vũ khúc và thang âm ngũ cung.
  • Cấu trúc và Màu sắc: Ông ưa chuộng các cấu trúc nhỏ gọn, sử dụng hòa âm tinh tế và sự thay đổi màu sắc âm thanh để kiến tạo nên bầu không khí cảm xúc.
  • Tinh thần Bắc Âu: Ông đặc biệt giỏi trong việc nắm bắt cảnh sắc thiên nhiên và những rung động nội tâm. Phong cách của ông thanh nhã, mới mẻ, thường mang mác vẻ trầm tư, dịu dàng và tinh thần hoài hương đặc trưng của dân tộc.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Grieg chủ yếu được đánh số Opus (Op.). Rất nhiều tiểu phẩm piano và bài hát của ông được tập hợp lại thành các tổ khúc hoặc tuyển tập.

Các tác phẩm tiêu biểu

Nhạc nền và Nhạc cho dàn nhạc:

  • Tổ khúc “Peer Gynt” số 1 (Op. 46) & số 2 (Op. 55) – (1875): Nhạc nền viết cho vở kịch cùng tên của Henrik Ibsen. Các khúc nhạc như “Morning Mood” (Tâm trạng buổi sáng), “In the Hall of the Mountain King” (Trong hang động Vua Núi) và “Solveig’s Song” (Khúc hát của nàng Solveig) đã trở thành những giai điệu kinh điển toàn cầu.
  • Concerto cho Piano giọng La thứ (Op. 16 – 1868): Với giai điệu trôi chảy và cấu trúc chặt chẽ, đây là một trong những bản concerto nổi tiếng nhất của thời kỳ Lãng mạn (thường được so sánh với concerto của Schumann).

Tác phẩm Piano:

  • “Lyric Pieces” (Các tiểu phẩm trữ tình) – (1867–1901): Bộ tuyển tập đồ sộ gồm 10 quyển với 66 tiểu phẩm ngắn. Chúng khắc họa nhiều chủ đề từ thiên nhiên, ký ức tuổi thơ đến các điệu nhảy dân gian.
  • “Norwegian Dances” (Vũ khúc Na Uy) – Op. 35: Dựa trên các giai điệu dân gian Na Uy, có tiết tấu sinh động và chủ đề rõ nét.

Thanh nhạc và Ca khúc nghệ thuật:

  • “Ich liebe dich” (Anh yêu em/I Love Thee) – Op. 5 No. 3: Một bản tình ca nổi tiếng viết trên lời tiếng Đức hoặc Na Uy, với giai điệu da diết lay động lòng người.
  • “Haugtussa” (Thiếu nữ miền sơn cước) – Op. 67: Tuyển tập bài hát quan trọng của âm nhạc Bắc Âu.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Grieg là gương mặt đại diện tiêu biểu nhất cho chủ nghĩa Lãng mạn Na Uy. Ông đã dung hòa thành công âm nhạc dân gian Na Uy với truyền thống nghệ thuật châu Âu để tạo ra một ngôn ngữ âm thanh Bắc Âu độc đáo.

  • Ông có ảnh hưởng tiềm tàng đến các nhạc sĩ đầu thế kỷ 20 như Debussy và Sibelius.
  • Ông kiên định giữ vững bản sắc dân tộc trong sáng tác, trở thành tấm gương mẫu mực cho “Chủ nghĩa dân tộc trong âm nhạc”.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, âm nhạc của Grieg đến nay vẫn vang lên thường xuyên tại các phòng hòa nhạc trên khắp thế giới, là biểu tượng văn hóa của đất nước Na Uy.

Georges Bizet (1838 – 1875)

Georges Bizet là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Pháp, một trong những gương mặt tiêu biểu của thời kỳ Lãng mạn. Ông đặc biệt nổi tiếng trong lĩnh vực sáng tác Opera. Tác phẩm lừng danh nhất của ông, vở opera Carmen, được tôn vinh là đỉnh cao trong lịch sử Opera thế giới và đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đến nền âm nhạc hậu thế.

Georges Bizet (1838 - 1875)
Georges Bizet (1838 – 1875)
  • Thời gian: 25/10/1838 – 03/06/1875
  • Nơi sinh: Paris, Vương quốc Pháp (nay là Cộng hòa Pháp).
  • Thời kỳ: Trung và Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Bizet tập trung chủ yếu vào sáng tác Opera, bên cạnh đó ông cũng viết giao hưởng, nhạc cho piano và các tác phẩm thanh nhạc. Những cách tân của ông trong lĩnh vực Opera đã đưa ông trở thành một trong những nhà soạn nhạc đại diện tiêu biểu nhất của Opera Pháp thế kỷ 19.

Kỹ thuật và phong cách

  • Kịch tính và Giai điệu: Âm nhạc của Bizet tràn đầy sức căng kịch tính, với những giai điệu trôi chảy và giàu sức sống. Ông rất giỏi trong việc khắc họa tính cách nhân vật và xây dựng các tình huống sân khấu.
  • Màu sắc ngoại lai: Ông thường sử dụng các yếu tố phong tình ngoại quốc (exoticism) và chất liệu dân gian để tăng cường sức biểu cảm cho âm nhạc.
  • Phối khí và Tiết tấu: Bizet nổi tiếng với kỹ thuật phối khí điêu luyện và ngôn ngữ tiết tấu sắc sảo.
  • Phong cách tổng hòa: Ngôn ngữ âm nhạc của ông là sự kết hợp giữa vẻ thanh lịch, tao nhã của Pháp và sự nồng nhiệt, đam mê kiểu Ý, thường thể hiện một phong cách tươi sáng và đậm chất kịch.

Mã số tác phẩm

Phần lớn tác phẩm của Bizet không được đánh số hệ thống. Khi xuất bản, chúng thường được nhận diện bằng năm công diễn hoặc tên gọi thông dụng. Một số tác phẩm của ông không được đánh giá đúng mức khi ông còn sống, mà chỉ được phổ biến rộng rãi sau khi ông qua đời.

Các tác phẩm tiêu biểu

Opera và Nhạc nền cho kịch:

  • “Carmen” (1875): Vở Opera 4 màn, chuyển thể từ tiểu thuyết của Mérimée. Tác phẩm kết hợp giữa cốt truyện bi kịch và phong cách âm nhạc Tây Ban Nha. Dù gây nhiều tranh cãi trong buổi công diễn đầu tiên, Carmen sau đó đã trở thành một trong những vở opera được trình diễn nhiều nhất trên thế giới. Các khúc nhạc nổi tiếng bao gồm “Habanera”, “Toreador Song” (Bài ca Đấu bò) và Khúc dạo đầu Carmen.
  • “Les Pêcheurs de Perles” (Những người mò ngọc trai – 1863): Câu chuyện tình yêu diễn ra tại đất nước Sri Lanka xa xôi. Tác phẩm có giai điệu vô cùng mềm mại, trong đó bản song ca “Au fond du temple saint” (Nơi sâu thẳm ngôi đền thiêng) đặc biệt nổi tiếng.
  • “L’Arlésienne” (Cô gái vùng Arles – 1872): Ban đầu là nhạc nền cho vở kịch, sau đó được chính tác giả biên soạn lại thành hai tổ khúc cho dàn nhạc, khắc họa sinh động phong cảnh và phong tục vùng Provence.

Khí nhạc:

  • Giao hưởng giọng Đô trưởng (Symphony in C – 1855): Được hoàn thành khi ông mới 17 tuổi nhưng bị thất lạc và chỉ được phát hiện, công diễn vào thập niên 1930. Tác phẩm cho thấy tài năng thiên bẩm về giai điệu và khí chất trong sáng kiểu Mozart của Bizet.
  • “Jeux d’enfants” (Trò chơi trẻ em – Op. 22, 1871): Tác phẩm viết cho piano 4 tay, sau đó được chuyển soạn thành tổ khúc cho dàn nhạc, miêu tả sinh động các cảnh vui chơi của trẻ nhỏ.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Dù qua đời khi tuổi đời còn rất trẻ, nhưng chỉ với kiệt tác Carmen, Bizet đã chiếm một vị trí không thể lay chuyển trong lịch sử Opera.

  • Ông đã phá vỡ những khuôn mẫu cứng nhắc của opera truyền thống, đưa các đề tài hiện thực (realism) lên sân khấu và dùng âm nhạc để làm nổi bật tâm lý nhân vật cũng như xung đột kịch tính.
  • Các tác phẩm của ông đã mang lại danh tiếng quốc tế cho âm nhạc Pháp.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, phong cách của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nhạc sĩ lừng danh sau này như Debussy, Ravel và Puccini.

Gabriel Fauré (1845 – 1924)

Gabriel Fauré là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano và nhà giáo dục lỗi lạc người Pháp. Ông là một nhân vật quan trọng mang tính kế thừa và phát triển trong lịch sử âm nhạc Pháp. Âm nhạc của ông được ví như chiếc cầu nối giữa chủ nghĩa Lãng mạn và chủ nghĩa Hiện đại thế kỷ 20, để lại ảnh hưởng sâu sắc đến trường phái âm nhạc Pháp và các thế hệ nhạc sĩ sau này.

Gabriel Fauré (1845 - 1924)
Gabriel Fauré (1845 – 1924)
  • Thời gian: 12/05/1845 – 04/11/1924
  • Nơi sinh: Pamiers, Vương quốc Pháp (nay là Cộng hòa Pháp).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn đến giai đoạn chuyển tiếp sang Hiện đại đầu thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Fauré rất rộng, bao gồm thanh nhạc, nhạc thính phòng, piano độc tấu, nhạc tôn giáo và một lượng nhỏ nhạc cho dàn nhạc. Ông đặc biệt được ca ngợi ở mảng ca khúc nghệ thuật, nhạc thính phòng và nhạc tôn giáo. Ông được xem là một trong những người đặt nền móng cho sự phát triển của thể loại ca khúc nghệ thuật Pháp (Mélodie).

Kỹ thuật và phong cách

  • Tinh tế và Nội tâm: Âm nhạc của Fauré nổi tiếng với sự tinh xảo, trữ tình và kìm nén (hướng nội).
  • Hòa âm độc đáo: Ông sở trường sử dụng ngôn ngữ hòa âm phong phú và tinh tế, nhấn mạnh sự thay đổi về màu sắc và âm hưởng, với những đường nét giai điệu thanh tao, mới mẻ. Hòa âm của ông thường chứa các âm ngân dài, màu sắc nghịch phách và những chuyển điệu vi diệu, dần thoát ly khỏi hệ thống giọng điệu truyền thống.
  • Sự phát triển phong cách: Phong cách của ông phát triển từ những ảnh hưởng Lãng mạn ban đầu (chịu ảnh hưởng của Schumann, Saint-Saëns) sang ngôn ngữ âm nhạc tối giản và thâm trầm ở giai đoạn muộn.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Fauré thường được phân biệt bằng số Opus (Op.). Do phong cách thay đổi rõ rệt qua các giai đoạn, các sáng tác của ông thường được phân loại theo thời kỳ: Sáng tác giai đoạn đầu, giữa và muộn.

Các tác phẩm tiêu biểu

Thanh nhạc và Nhạc tôn giáo:

  • “Requiem” (Khúc cầu hồn) – Op. 48 (1887 – 1890): Một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông. Khác với sự bi thương thường thấy, bản Requiem này nổi tiếng với quan niệm về cái chết đầy bình yên, an lạc và phong cách vô cùng trữ tình.
  • “Après un rêve” (Sau một giấc mơ) – Op. 7 No. 1: Một trong những ca khúc nghệ thuật nổi tiếng nhất của ông, với giai điệu u buồn làm lay động lòng người.

Piano và Nhạc thính phòng:

  • Bộ “Barcarolle” (Thuyền ca): Gồm 13 bài, thể hiện phong cách tinh tế của ông trong việc viết cho piano.
  • Bộ “Nocturne” (Dạ khúc): Gồm 12 bài, xuyên suốt sự nghiệp sáng tác của ông, âm nhạc chuyển biến từ ngọt ngào sang nội tâm sâu sắc.
  • Ngũ tấu Piano (Op. 89 và Op. 115): Những tác phẩm đại diện cho giai đoạn muộn, có cấu trúc phức tạp và tình cảm thâm trầm.
  • Sonata cho Violin số 1 (Op. 13) và Sonata cho Cello (Op. 109, 117): Những chuẩn mực của nhạc thính phòng kiểu Pháp.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Fauré được mệnh danh“Schumann của nước Pháp”. Ông cũng là một nhà giáo dục âm nhạc vĩ đại, học trò của ông bao gồm những tên tuổi lớn như Dukas, Enescu và nổi tiếng nhất là Maurice Ravel. Ông đóng vai trò then chốt trong sự chuyển mình của âm nhạc Pháp từ Lãng mạn sang Ấn tượng và Tân cổ điển. Dù tác phẩm của ông không nổi bật về tính kịch, nhưng nhờ sự kìm nén cảm xúc, hình thức nghiêm cẩn và âm hưởng tinh xảo, ông vẫn giữ một vị trí độc tôn trong lịch sử âm nhạc với tư cách là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại.

Maurice Ravel (1875 – 1937)

Maurice Ravel là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinghệ sĩ piano người Pháp. Ông là một trong những đại diện tiêu biểu nhất của trường phái Ấn tượng Pháp đầu thế kỷ 20. Ravel nổi tiếng với nghệ thuật phối khí tinh xảo, tư duy cấu trúc logic chặt chẽ và sự trau chuốt đến mức hoàn hảo trong từng chi tiết.

Maurice Ravel (1875 - 1937)
Maurice Ravel (1875 – 1937)
  • Thời gian: 07/03/1875 – 28/12/1937
  • Nơi sinh: Ciboure, Pháp.
  • Thời kỳ: Cận đại/Giai đoạn Ấn tượng chuyển tiếp sang Tân cổ điển.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Ravel bao trùm nhiều lĩnh vực: Nhạc giao hưởng, Piano độc tấu và Concerto, Nhạc Ballet, Opera, Ca khúc nghệ thuật và Nhạc thính phòng. Ông cũng nổi tiếng với kỹ năng chuyển soạn và phối khí xuất sắc cho các tác phẩm của người khác (tiêu biểu là bản chuyển soạn cho dàn nhạc tác phẩm “Những bức tranh trong phòng triển lãm” của Mussorgsky).

Kỹ thuật và phong cách

  • Bậc thầy phối khí: Ravel sở trường về phối khí trong trẻo, tinh tế với màu sắc rực rỡ và hòa âm giàu trí tưởng tượng.
  • Chất liệu đa dạng: Ông sử dụng điêu luyện các hòa âm phi chức năng và các thang âm phương Đông (như màu sắc Tây Ban Nha, Ả Rập).
  • Phong cách Piano: Các tác phẩm piano của ông mang tính thách thức cực cao, kỹ thuật phức tạp nhưng không mất đi vẻ thanh lịch. Ông thổi hồn hiện đại vào trong các khuôn khổ truyền thống.
  • “Sự tinh tế lạnh lùng”: Phong cách của ông thường được mô tả là “vẻ tinh tế điềm tĩnh” — bề ngoài có vẻ lạnh lùng, lý trí nhưng nội hàm bên trong lại vô cùng phong phú.

Mã số tác phẩm

Ravel không sử dụng hệ thống số “Op.” để đánh số tác phẩm. Hầu hết các sáng tác của ông được nhận diện bằng tên gọi riêng.

Các tác phẩm tiêu biểu

Tác phẩm Giao hưởng và Sân khấu:

  • “Boléro” (1928): Tác phẩm mang tính biểu tượng nhất của ông. Với cấu trúc táo bạo, tác phẩm chỉ gồm một chủ đề duy nhất lặp đi lặp lại liên tục, trong khi màu sắc dàn nhạc và cường độ tăng dần đến cực đại.
  • “Daphnis et Chloé” (1912): Vở vũ kịch giao hưởng quy mô lớn, được giới chuyên môn công nhận là đỉnh cao của nghệ thuật phối khí.
  • “Rapsodie espagnole” (Rhapsody Tây Ban Nha – 1907): Sự hòa quyện tuyệt vời giữa tiết tấu dân gian Tây Ban Nha và màu sắc Ấn tượng Pháp.
  • “Pictures at an Exhibition” (Những bức tranh trong phòng triển lãm – Chuyển soạn 1922): Ông đã chuyển soạn bộ tác phẩm piano gốc của Mussorgsky thành phiên bản giao hưởng nổi tiếng nhất hiện nay.

Tác phẩm Piano:

  • “Jeux d’eau” (Trò chơi của nước – 1901): Tác phẩm tiên phong đánh dấu sự ra đời của phong cách piano Ấn tượng.
  • “Gaspard de la nuit” (Bóng ma trong đêm/Kẻ lang thang trong đêm – 1908): Đòi hỏi kỹ thuật siêu hạng, được mệnh danh là một trong những bản nhạc khó chơi nhất trong kho tàng tác phẩm của Ravel.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Ravel là một trong những nhạc sĩ có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, lừng danh với kỹ thuật phối khí và sáng tác piano phi thường.

  • Phong cách của ông thường được đặt cạnh Debussy, nhưng Ravel lý tính hơn và có cấu trúc chặt chẽ hơn.
  • Sau giai đoạn Ấn tượng, ông là người khai mở hướng đi cho chủ nghĩa “Tân cổ điển”. Ông vừa là người bảo vệ các giá trị truyền thống, vừa là nhà cách tân táo bạo về hình thức và màu sắc.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, Ravel là nhân vật then chốt trong việc dung hợp các yếu tố Tây Ban Nha và phương Đông vào âm nhạc Pháp, mở đường cho sự đa dạng và tinh tế của ngôn ngữ âm nhạc hiện đại. Các tác phẩm của ông ngày nay vẫn là chuẩn mực trong các phòng hòa nhạc và giáo trình phối khí.

Bedřich Smetana (1824 – 1884)

Bedřich Smetana là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhạc trưởng người Séc. Ông được tôn vinh là “Cha đẻ của nền âm nhạc Séc”. Ông nổi tiếng với việc tiên phong lồng ghép các yếu tố văn hóa dân tộc Séc vào truyền thống âm nhạc cổ điển phương Tây và là đại diện quan trọng của phong trào âm nhạc dân tộc chủ nghĩa thế kỷ 19.

Bedřich Smetana (1824 - 1884)
Bedřich Smetana (1824 – 1884)
  • Thời gian: 02/03/1824 – 12/05/1884
  • Nơi sinh: Litomyšl, Đế quốc Áo (nay thuộc Cộng hòa Séc).
  • Thời kỳ: Lãng mạn (Romantic).

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Smetana bao gồm Opera, Thơ giao hưởng (Symphonic poem), Piano độc tấu, Hợp xướng và Nhạc thính phòng. Ông có tầm ảnh hưởng lớn nhất ở thể loại Opera và Thơ giao hưởng. Những công trình mang tính khai phá của ông trong lĩnh vực Opera tiếng Séc đã đặt nền móng vững chắc cho các thế hệ sau, tiêu biểu là Antonín Dvořák.

Kỹ thuật và phong cách

  • Ngôn ngữ dân tộc: Smetana nỗ lực kết hợp ngôn ngữ âm nhạc dân gian Séc với các hình thức âm nhạc Lãng mạn. Ông sử dụng điêu luyện các tiết tấu vũ khúc Séc (như điệu Polka) và các chất liệu giai điệu dân gian.
  • Tính kịch và Trữ tình: Âm nhạc của ông vừa có tính trữ tình dạt dào, vừa mang kịch tính rõ nét.
  • Mô tả hình ảnh: Phong cách phối khí của ông giàu màu sắc, rất giỏi trong việc khắc họa phong cảnh thiên nhiên và các bối cảnh lịch sử.
  • Đặc trưng Lãng mạn: Ông thường sử dụng các hòa âm bán cung (chromatic harmony) và bố cục cấu trúc tự do, phóng khoáng đặc trưng của thời kỳ Lãng mạn.

Mã số tác phẩm

Một số tác phẩm của Smetana được đánh số S. (theo danh mục của Searle), nhưng đa phần được nhận diện trực tiếp bằng tên tác phẩm.

Các tác phẩm tiêu biểu

Thơ giao hưởng và Nhạc cho dàn nhạc:

  • “Má vlast” (Tổ quốc tôi) – (1874–1879): Đây là bộ tác phẩm gồm 6 bản thơ giao hưởng, vẽ nên bức tranh về thiên nhiên, lịch sử và truyền thuyết của đất nước Séc. Trong đó, bản số 2 mang tên “Vltava” (hay The Moldau – Dòng sông Vltava) là tác phẩm nổi tiếng nhất và được lưu truyền rộng rãi trên toàn thế giới.
  • “Wallenstein’s Camp” (Trại lính của Wallenstein – 1859): Một trong những thử nghiệm sớm của ông với thể loại thơ giao hưởng.

Opera:

  • “The Bartered Bride” (Cô dâu bị bán – 1866): Vở opera kinh điển của nhạc dân tộc Séc, nổi tiếng với cốt truyện hài hước, nhẹ nhàng và các điệu múa dân tộc sôi động.
  • “Dalibor” (1868): Một vở opera mang màu sắc anh hùng ca, chịu ảnh hưởng từ phong cách của Wagner.

Piano và Nhạc thính phòng:

  • “Czech Dances” (Vũ khúc Séc): Sự hòa quyện giữa tiết tấu dân gian và giai điệu khiêu vũ.
  • Tam tấu Piano giọng Sol thứ (Piano Trio in G minor – 1855): Tác phẩm được viết để tưởng nhớ người con gái yêu dấu đã qua đời của ông, chứa đựng những cảm xúc mãnh liệt và bi thương.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Smetana được công nhận rộng rãi là người đặt nền móng cho bản sắc âm nhạc dân tộc Séc.

  • Ông không chỉ tạo ra phong cách dân tộc Séc trong ngôn ngữ âm nhạc mà còn đánh thức ý thức dân tộc về mặt văn hóa.
  • Việc ông dân tộc hóa hình thức Opera và bản địa hóa hình thức Thơ giao hưởng đã đưa ông trở thành nhân vật trọng yếu của trường phái Lãng mạn Dân tộc.
  • Âm nhạc của ông ngày nay vẫn là biểu tượng văn hóa quan trọng của hình ảnh quốc gia Cộng hòa Séc. Đặc biệt, tác phẩm “Má vlast” luôn được chọn làm tiết mục mở màn cho Lễ hội Âm nhạc Quốc tế Mùa xuân Praha (Prague Spring International Music Festival) hàng năm và được xem là chuẩn mực của “Quốc nhạc”.

Johann Strauss II (1825 – 1899)

Johann Strauss II là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhạc trưởng người Áo. Với khối lượng tác phẩm đồ sộ gồm những bản nhạc kịch nhẹ (operetta) và điệu nhảy lộng lẫy, ông được cả thế giới tôn vinh là “Vua nhạc Waltz” (Vua nhạc Van). Ông là gương mặt đại diện tiêu biểu nhất cho phong cách âm nhạc thành Vienna thế kỷ 19.

Johann Strauss II (1825 - 1899)
Johann Strauss II (1825 – 1899)
  • Thời gian: 25/10/1825 – 03/06/1899
  • Nơi sinh: Vienna, Đế quốc Áo (nay là thủ đô nước Áo).
  • Thời kỳ: Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Johann Strauss II chủ yếu là nhạc khiêu vũ (dành cho các buổi dạ hội), nhạc kịch nhẹ (Operetta), Waltz, Polka và Hành khúc.

  • Các bản Waltz của ông không chỉ có tính khiêu vũ cực cao mà còn đạt đến sự chuẩn mực về cấu trúc âm nhạc và sự sang trọng trong giai điệu. Đó là đỉnh cao của nghệ thuật khiêu vũ Vienna.
  • Các vở nhạc kịch nhẹ của ông là sự pha trộn giữa sự hài hước, tình yêu và đời sống thị dân, có sức lan tỏa mãnh liệt trên sân khấu.

Kỹ thuật và phong cách

  • Bậc thầy nhịp 3/4: Ông rất giỏi trong việc biến hóa các điệu nhảy nhịp ba (đặc trưng của Waltz) trở nên phong phú. Giai điệu của ông trôi chảy, tiết tấu tươi sáng.
  • Thủ pháp sáng tác: Ông thường sử dụng các chủ đề tương phản, chuyển đổi hòa âm nhanh chóng và phối khí linh hoạt để tạo nên những hiệu ứng vừa giàu tính vũ đạo vừa đầy kịch tính.
  • Sân khấu: Trong nhạc kịch nhẹ, ông kết hợp khéo léo điệu Waltz với các kỹ thuật opera như hợp xướng và tuyên xướng (recitative), ngôn ngữ dí dỏm và cấu trúc chặt chẽ.

Mã số tác phẩm

Các tác phẩm của ông thường được nhận diện bằng số Opus (Op.). Ví dụ: Bản “Sông Danube xanh” là Op. 314.

Các tác phẩm tiêu biểu

Ba bản Waltz huyền thoại:

  • “An der schönen blauen Donau” (Sông Danube xanh xinh đẹp – Op. 314, 1867): Bản Waltz nổi tiếng nhất mọi thời đại, được xem là biểu tượng cho tinh thần âm nhạc của thành Vienna (và là “quốc ca thứ hai” của nước Áo).
  • “Geschichten aus dem Wienerwald” (Những câu chuyện từ rừng Vienna – Op. 325, 1868): Tác phẩm đặc biệt sử dụng âm sắc của đàn Zither (một loại đàn dây vùng Alpine), vẽ nên bức tranh thiên nhiên làng quê đầy thi vị.
  • “Kaiser-Walzer” (Waltz Hoàng đế – Op. 437, 1889): Được viết tặng Hoàng đế Áo-Hung, mang khí thế hào hùng, trang nghiêm nhưng vẫn rất uyển chuyển.

Nhạc kịch nhẹ (Operetta):

  • “Die Fledermaus” (Con dơi – 1874): Kiệt tác của thể loại nhạc kịch nhẹ. Cốt truyện hài hước, châm biếm và âm nhạc sống động khiến nó vẫn được diễn đi diễn lại thường xuyên cho đến ngày nay.
  • “Der Zigeunerbaron” (Nam tước Digan – 1885): Vở opera hài mang đậm màu sắc dân tộc và phong vị điền viên.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Johann Strauss II là người đã đưa điệu Waltz của Vienna vươn ra tầm quốc tế.

  • Các tác phẩm của ông bắt rễ sâu sắc vào văn hóa thị dân Áo thế kỷ 19. Về mặt hình thức, ông vừa kế thừa truyền thống cổ điển, vừa mở đường cho sự ra đời của thể loại nhạc kịch (musical) hiện đại.
  • Hàng năm vào ngày 1 tháng 1, Hòa nhạc Năm mới Vienna (Vienna New Year’s Concert) luôn lấy tác phẩm của ông làm trọng tâm. Sự kiện này đã trở thành một biểu tượng văn hóa quan trọng của nhạc cổ điển toàn cầu.

Dmitri Shostakovich (1906 – 1975)

Dmitri Shostakovich là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinghệ sĩ piano người Nga (thuộc Liên bang Xô viết cũ). Ông là một trong những nhạc sĩ có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Các tác phẩm của ông gắn liền chặt chẽ với nhịp đập của thời đại, nỗ lực tìm kiếm những khe hở để bày tỏ tiếng nói cá nhân trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt. Ông được mệnh danh là người nhạc sĩ “dùng những nốt nhạc để viết nên lịch sử”.

Dmitri Shostakovich (1906 - 1975)
Dmitri Shostakovich (1906 – 1975)
  • Thời gian: 25/09/1906 – 09/08/1975
  • Nơi sinh: St. Petersburg, Đế quốc Nga (nay là Liên bang Nga).
  • Thời kỳ: Chủ nghĩa Hiện đại thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Phạm vi sáng tác của Shostakovich rất rộng, bao gồm Giao hưởng, Nhạc thính phòng, Opera, Nhạc phim và Piano. Trong đó, các bản Giao hưởng và Tứ tấu dây của ông được coi là những chương cốt lõi của nhạc cổ điển thế kỷ 20. Ông cũng để lại một khối lượng lớn nhạc phim và nhạc kịch.

Kỹ thuật và phong cách

  • Ngôn ngữ đa chiều: Phong cách của Shostakovich là sự pha trộn giữa tính châm biếm, bi kịch, sự phi lý và chủ nghĩa anh hùng. Ngôn ngữ âm nhạc của ông sắc bén và đầy ám ảnh.
  • Kỹ thuật: Ông là bậc thầy về đối vị, phát triển mô-típ và tạo ra các xung đột âm thanh để biểu đạt sự căng thẳng (tension).
  • Cảm xúc: Giai điệu của ông thường mang nỗi buồn đặc trưng của nước Nga, tiết tấu giàu kịch tính, phối khí chính xác và tạo hiệu quả âm thanh vô cùng rõ nét.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Shostakovich thường được đánh số Opus (Op.). Ví dụ: Bản Giao hưởng số 5 là Op. 47.

Các tác phẩm tiêu biểu

Giao hưởng (Symphony):

  • Giao hưởng số 5 (Op. 47, 1937): Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, được ví như một nỗ lực giữ gìn phẩm giá âm nhạc và con người dưới áp lực nặng nề của hoàn cảnh lịch sử.
  • Giao hưởng số 10 (Op. 93, 1953): Được xem là bản tổng kết bằng âm nhạc về thời đại Stalin, thể hiện sự kìm nén và tinh thần phản kháng mãnh liệt.

Nhạc thính phòng (Chamber Music):

  • Tứ tấu dây số 8 (String Quartet No. 8 – Op. 110, 1960): Tác phẩm mang tính tự truyện sâu sắc nhất. Ông sử dụng mô-típ âm nhạc đại diện cho tên của chính mình (DSCH: Rê – Mi giáng – Đô – Si) để làm chủ đề xuyên suốt, toàn bộ tác phẩm tràn ngập nỗi đau và sự trầm tư.

Tác phẩm khác:

  • Opera “Lady Macbeth of the Mtsensk District” (Quận chúa Macbeth vùng Mtsensk – 1934): Vở opera tiêu biểu thời kỳ đầu, từng gây tranh cãi lớn và bị cấm diễn trong nhiều năm do những xung đột về quan điểm nghệ thuật đương thời.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Shostakovich là một trong những nhân vật mang tính biểu tượng nhất của thế kỷ 20.

  • Âm nhạc của ông là cuộc giằng co giữa yêu cầu của thể chế và lương tri của người nghệ sĩ. Ông vừa phải hoàn thành các nhiệm vụ chính trị, vừa khéo léo cài cắm những suy tư và sự phản biện của cá nhân vào tác phẩm.
  • Các bản giao hưởng của ông chính là một “bộ biên niên sử của thời đại”.
  • Ông đã dùng sức mạnh âm nhạc thâm trầm để ghi lại những khổ đau và phẩm giá con người trong thế kỷ 20. Di sản của ông vẫn là trọng tâm biểu diễn của các dàn nhạc lớn trên thế giới ngày nay.

Alexander Scriabin (1872 – 1915)

Alexander Scriabin là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinghệ sĩ piano người Nga, một nhân vật tiên phong hoạt động sôi nổi trong giai đoạn chuyển giao thế kỷ. Âm nhạc của ông xuất phát từ chủ nghĩa Lãng mạn nhưng cuối cùng đã tiến vào một thế giới độc đáo đầy màu sắc huyền bí và triết học. Ông được xem là người tiên phong quan trọng của âm nhạc hiện đại thế kỷ 20, với những sáng tác giai đoạn muộn thể hiện rõ sự theo đuổi tinh thần siêu hình và chủ nghĩa thần bí.

Alexander Scriabin (1872 - 1915)
Alexander Scriabin (1872 – 1915)
  • Thời gian: 06/01/1872 – 27/04/1915
  • Nơi sinh: Moscow, Đế quốc Nga (nay là thủ đô nước Nga).
  • Thời kỳ: Giai đoạn chuyển tiếp từ Hậu kỳ Lãng mạn sang Hiện đại thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Scriabin lấy Piano độc tấu và Thơ giao hưởng làm trọng tâm.

  • Giai đoạn đầu: Ông thể hiện vẻ đẹp đầy chất thơ qua các tiểu phẩm piano như Tiền tấu khúc (Prelude) và Khúc luyện tập (Etude).
  • Giai đoạn giữa và sau: Ông phát triển một ngôn ngữ âm nhạc triết học tự thân, các tác phẩm giao hưởng mang đậm tính biểu tượng và trừu tượng, nỗ lực dùng âm nhạc để kiến tạo nên một vũ trụ tinh thần.

Kỹ thuật và phong cách

Phong cách của Scriabin có sự biến chuyển dữ dội:

  • Ảnh hưởng ban đầu: Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Chopin.
  • Chuyển mình: Về sau ông chuyển hướng sang vô điệu tính (atonality) và chủ nghĩa thần bí. Ông say mê khám phá sự hòa quyện giữa Âm thanh và Màu sắc (cảm giác kèm – synesthesia), triết học siêu hình và âm nhạc.
  • Đặc trưng: Tiết tấu tự do, cấu trúc trôi chảy, màu sắc âm thanh cực mạnh. Ông là một trong những nhạc sĩ Nga cá tính và giàu trí tưởng tượng nhất.
  • Hợp âm bí ẩn (Mystic chord): Hay còn gọi là Hợp âm Prometheus. Đây là loại hợp âm do Scriabin sáng tạo ra, được cấu tạo bằng cách chồng các quãng 4 lên nhau (thay vì quãng 3 như truyền thống), tạo nên màu sắc âm thanh lơ lửng, kỳ ảo.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Scriabin được sắp xếp theo số Opus (Op.), thường được dùng để nhận diện phong cách sáng tác qua từng thời kỳ của ông.

Các tác phẩm tiêu biểu

Tác phẩm Giao hưởng:

  • Giao hưởng số 3 “The Divine Poem” (Thần thi – Op. 43): Tuyên ngôn cho sự chuyển hướng từ truyền thống sang chủ nghĩa thần bí, có cấu trúc vĩ mô và tràn ngập ý nghĩa biểu tượng.
  • “Prometheus: The Poem of Fire” (Prometheus: Thơ lửa – Op. 60): Cấu trúc phức tạp và mơ hồ, thường xuyên du hành bên rìa của giọng điệu, thỉnh thoảng lóe lên những đoạn vô điệu tính khiến người nghe khó nắm bắt nhưng đầy mê hoặc.

Tác phẩm Piano:

  • 24 Preludes (Tiền tấu khúc) – Op. 11: Đại diện cho phong cách Lãng mạn thời kỳ đầu, cô đọng, trữ tình, cấu trúc tương đồng với Chopin.
  • Piano Sonata số 5 – Op. 53: Phá vỡ giọng điệu truyền thống, tiết tấu tự do phóng khoáng, là người tiên phong cho thể loại Sonata hiện đại.
  • Piano Sonata số 9 “Black Mass” (Thánh lễ đen – Op. 68): Huyền bí, u tối và tràn đầy sức căng, được coi là sự thể hiện cực độ nhất cho phong cách của Scriabin.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Scriabin là nhân vật then chốt trong quá trình chuyển đổi từ Lãng mạn sang Hiện đại.

  • Ông nâng tầm âm nhạc thành một phương tiện của triết học và trải nghiệm tâm linh, cố gắng thông qua âm thanh để chạm tới bản thể của vũ trụ.
  • Những khám phá của ông về hòa âm (Hợp âm bí ẩn), âm hưởng và tính tổng hòa nghệ thuật (âm nhạc kết hợp ánh sáng) có ảnh hưởng sâu rộng, khơi gợi cảm hứng cho các nhạc sĩ đời sau về tư duy cảm nhận đa chiều và biểu đạt trừu tượng. Ông được xem là một trong những khởi nguồn quan trọng của âm nhạc Tiên phong (Avant-garde) thế kỷ 20.

Franz Liszt (1811 – 1886)

Franz Liszt là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano và chỉ huy dàn nhạc người Hungary. Ông là một trong những nhân vật cốt lõi của âm nhạc Lãng mạn thế kỷ 19. Được mệnh danh là “Vua của đàn dương cầm”, Liszt không chỉ là người đặt nền móng cho kỹ thuật piano hiện đại mà còn là cha đẻ của thể loại “Thơ giao hưởng”.

Franz Liszt (1811 - 1886)
Franz Liszt (1811 – 1886)
  • Thời gian: 22/10/1811 – 31/07/1886
  • Nơi sinh: Raiding, Đế quốc Áo (nay thuộc nước Áo).
  • Thời kỳ: Lãng mạn (Romantic).

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Liszt bao trùm nhiều lĩnh vực: Piano độc tấu, Thơ giao hưởng, Nhạc tôn giáo, Ca khúc nghệ thuật và rất nhiều bản chuyển soạn cho dàn nhạc/piano.

Kỹ thuật và phong cách

  • Đỉnh cao kỹ thuật: Với kỹ thuật điêu luyện và khả năng biểu cảm vô song, Liszt đã mở rộng biên giới của nghệ thuật chơi đàn piano.
  • Sáng tạo Thơ giao hưởng (Symphonic Poem): Ông là người khai sinh ra thể loại này — một tác phẩm cho dàn nhạc gồm một chương duy nhất, dùng âm nhạc để diễn tả các chủ đề văn học, tự nhiên hoặc triết học, phá vỡ cấu trúc giao hưởng 4 chương truyền thống.
  • Phong cách: Các tác phẩm của ông là sự tổng hòa của kỹ thuật phô diễn (virtuosity), chất giả tưởng, tư duy triết học và lý tưởng tôn giáo.
  • Giai đoạn muộn: Ở giai đoạn giữa và cuối sự nghiệp, ông chú trọng vào sự thống nhất của các mô-típ chủ đề. Phong cách giai đoạn cuối trở nên tối giản, mang tính thiền định và thường xuyên đi ra ngoài rìa của giọng điệu (báo hiệu cho âm nhạc hiện đại).

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Liszt được phân loại theo hệ thống mã số S. (viết tắt của Searle), do nhà nghiên cứu âm nhạc người Anh Humphrey Searle biên soạn.

Các tác phẩm tiêu biểu

Tác phẩm Giao hưởng:

  • “Les Préludes” (Tiền tấu khúc – S.97): Bản thơ giao hưởng tiêu biểu nhất, giàu màu sắc dàn nhạc và mang ý nghĩa triết học sâu sắc về cuộc đời.
  • “Faust Symphony” (Giao hưởng Faust – S.108): Lấy cảm hứng từ kiệt tác của Goethe, khắc họa ba hình tượng tinh thần: Faust, Gretchen và Mephistopheles.
  • “Dante Symphony” (Giao hưởng Dante – S.109): Miêu tả “Địa ngục” và “Luyện ngục” trong Thần khúc của Dante, mang đậm bầu không khí tôn giáo và cấu trúc mới lạ.

Tác phẩm Piano:

  • “Transcendental Études” (Các khúc luyện tập siêu kỹ thuật – S.139): Những tác phẩm thách thức giới hạn kỹ thuật của người chơi nhưng vẫn đậm chất thơ. Nổi bật có bài “Feux follets” (Ma trơi) và “Eroica” (Anh hùng).
  • “Années de pèlerinage” (Năm tháng hành hương – S.160/161/163): Bộ tác phẩm lấy cảm hứng từ những chuyến du hành và trải nghiệm văn hóa nghệ thuật, tràn ngập những ý tượng tinh thần.
  • Piano Sonata giọng Si thứ (S.178): Với cấu trúc chặt chẽ và cảm xúc thâm trầm, đây được tôn vinh là đỉnh cao của thể loại Sonata piano thời kỳ Lãng mạn.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Liszt là người định hình quan trọng cho diện mạo âm nhạc Lãng mạn.

  • Ông là người đặt nền móng cho nghệ thuật biểu diễn piano hiện đại (ông là người đầu tiên tổ chức các buổi “Recital” – hòa nhạc độc tấu piano đúng nghĩa).
  • Thể loại “Thơ giao hưởng” do ông sáng tạo đã mở rộng khả năng biểu đạt của âm nhạc không lời.
  • Những tìm tòi táo bạo của ông về hòa âm và hình thức trong giai đoạn cuối đời đã truyền cảm hứng trực tiếp cho Debussy, Mahler, Scriabin, biến ông thành nhân vật then chốt kết nối giữa chủ nghĩa Lãng mạn và nhạc Tiên phong thế kỷ 20.

Sergei Prokofiev (1891 – 1953)

Sergei Prokofiev là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano và chỉ huy dàn nhạc người Nga. Ông là một trong những đại diện tiêu biểu nhất của âm nhạc Hiện đại thế kỷ 20. Ông không chỉ thiết lập ngôn ngữ âm nhạc độc đáo trong các thể loại giao hưởng, ballet và concerto mà còn thể hiện tài năng phi thường trong lĩnh vực nhạc phim và nhạc sân khấu.

Sergei Prokofiev (1891 - 1953)
Sergei Prokofiev (1891 – 1953)
  • Thời gian: 23/04/1891 – 05/03/1953
  • Nơi sinh: Sontsovka, Tỉnh Yekaterinoslav, Đế quốc Nga (nay thuộc vùng Donetsk, Ukraine).
  • Thời kỳ: Hiện đại thế kỷ 20, Tân cổ điển (Neoclassicism).

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Prokofiev trải rộng trên nhiều lĩnh vực: Giao hưởng, Concerto, Ballet, Opera, Piano độc tấu, Nhạc phim, Thanh xướng kịch và Nhạc thính phòng.

Kỹ thuật và phong cách

  • Giai điệu và Tính cách: Giai điệu của Prokofiev nổi tiếng với sự trong sáng, linh hoạt, thường mang màu sắc cổ tích hoặc châm biếm hài hước.
  • Ngôn ngữ hiện đại: Hòa âm và tiết tấu của ông giàu tính hiện đại và đôi khi mang tính “công phá” (aggressive).
  • Tân cổ điển: Về mặt hình thức, ông dung hòa giữa cấu trúc truyền thống và ngôn ngữ hiện đại, thể hiện rõ đặc trưng của chủ nghĩa Tân cổ điển.
  • Đặc trưng: Ông thường sử dụng sự hài hước lạnh lùng để châm biếm (thường thấy trong opera và piano) và tạo ra sự cân bằng giữa tính cơ học (rhythm mạnh) và sức mạnh nguyên thủy. Âm nhạc của ông là sự kết hợp giữa sức căng và chất trữ tình, giữa cấu trúc chặt chẽ và trí tưởng tượng bay bổng.

“Chủ nghĩa Tân cổ điển” (Neoclassicism): Là trào lưu âm nhạc nổi lên đầu thế kỷ 20, chủ trương quay trở lại với các cấu trúc và hình thức của thế kỷ 18 (thời kỳ Cổ điển), lấy lý tính, sự rõ ràng và sự cân bằng làm cốt lõi thẩm mỹ.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Prokofiev thường được sắp xếp theo số Opus (Op.). Một số ít di cảo không có số hoặc được các học giả phân loại sau này.

Các tác phẩm tiêu biểu

Tác phẩm Giao hưởng và Sân khấu:

  • Ballet “Romeo and Juliet” (Romeo và Juliet – Op. 64):
    Vở ballet nổi tiếng nhất của Prokofiev. Tác phẩm được yêu thích rộng rãi nhờ sức căng kịch tính sâu sắc và những giai điệu trữ tình tuyệt đẹp (đặc biệt là đoạn “Dance of the Knights” – Vũ điệu của các Hiệp sĩ).
  • Giao hưởng số 1 giọng Rê trưởng “Classical” (Cổ điển – Op. 25): Tác phẩm đại diện cho phong cách Tân cổ điển. Được viết theo phong cách của thế kỷ 18 (như Haydn) nhưng lại tràn đầy sức sống hiện đại và nét châm biếm dí dỏm.

Tác phẩm Piano và Khí nhạc:

  • Concerto cho Piano số 3 (Op. 26): Một trong những bản concerto được yêu thích nhất của Prokofiev, nổi bật với kỹ thuật rực rỡ, tiết tấu mạnh mẽ và giai điệu trôi chảy.
  • “War Sonatas” (Bộ ba Sonata Chiến tranh – Op. 82, 83, 84): Gồm các bản Sonata piano số 6, 7 và 8, được sáng tác trong Thế chiến thứ II. Chúng chứa đựng những cảm xúc phức tạp, cấu trúc đồ sộ và được coi là đỉnh cao trong sáng tác piano của ông.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Prokofiev là một trong những nhà soạn nhạc đa diện nhất thế kỷ 20.

  • Ông đã mở rộng biên giới của biểu đạt âm nhạc bằng cách kết hợp hình thức truyền thống với ngôn ngữ hiện đại.
  • Là nhân vật cốt lõi của chủ nghĩa Tân cổ điển, những tìm tòi của ông về tiết tấu, phối khí và cấu trúc đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều thế hệ nhạc sĩ sau này.
  • Ông cũng là chiếc cầu nối quan trọng giữa truyền thống Lãng mạn Nga và chủ nghĩa Hiện thực Xô viết.

Igor Fyodorovich Stravinsky (1882 – 1971)

Igor Stravinsky là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhạc trưởng và nghệ sĩ piano người Nga. Ông được công nhận là một trong những nhà cách tân có ảnh hưởng lớn nhất và quan trọng nhất của âm nhạc thế kỷ 20.

Igor Fyodorovich Stravinsky (1882 - 1971)
Igor Fyodorovich Stravinsky (1882 – 1971)
  • Thời gian: 17/06/1882 – 06/04/1971
  • Nơi sinh: Oranienbaum, Đế quốc Nga (nay thuộc vùng Leningrad, Nga).
  • Thời kỳ: Hiện đại thế kỷ 20, Tân cổ điển.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Stravinsky trải dài trên nhiều lĩnh vực: Ballet, Giao hưởng, Thanh xướng kịch, Nhạc tôn giáo, Opera, Piano, Khí nhạc và cả Nhạc phim. Ông cũng thử nghiệm với việc ngâm thơ trên nền nhạc và kỹ thuật Âm nhạc 12 âm (Serialism). 

“Âm nhạc chuỗi 12 âm” (12 tone serialism): Kỹ thuật trong đó nhà soạn nhạc sắp xếp 12 bán cung khác nhau (tất cả các nốt trong thang âm cromatit) thành một chuỗi không lặp lại, gọi là “hàng âm gốc” (prime row). Toàn bộ giai điệu, hòa âm và cấu trúc âm hình của tác phẩm đều phải bắt nguồn từ hàng âm này và các biến thể của nó, không được phép chèn các nốt lạ nằm ngoài quy tắc.

Kỹ thuật và phong cách

Phong cách của Stravinsky biến đổi liên tục như một chú tắc kè hoa:

  • Giai đoạn đầu: Đặc trưng bởi Chủ nghĩa Nguyên thủy (Primitivism) và màu sắc dân tộc Nga, với tiết tấu dữ dội, mạnh mẽ.
  • Giai đoạn giữa: Chuyển sang Chủ nghĩa Tân cổ điển (Neoclassicism), nhấn mạnh vào cấu trúc hình thức và quay về với các truyền thống cổ điển nhưng dưới ngôn ngữ hiện đại.
  • Giai đoạn cuối: Ông chuyển hướng sang Chủ nghĩa Chuỗi (Serialism), áp dụng kỹ thuật 12 âm, theo đuổi sự lý tính cao độ và sự biểu đạt trừu tượng.
  • Đặc điểm chung: Âm nhạc của ông nổi tiếng với tiết tấu mạnh mẽ, nhịp điệu bất quy tắc (irregular time signatures), phối khí giàu màu sắc và cách xử lý giọng điệu phi truyền thống.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Stravinsky thường được nhận diện bằng Tên tác phẩm và Năm sáng tác thay vì số Opus.

Các tác phẩm tiêu biểu

Ballet và các tác phẩm lớn:

  • “The Firebird” (Chim lửa – 1910): Tác phẩm làm nên tên tuổi của ông, là sự pha trộn giữa giai điệu dân gian Nga và màu sắc dàn nhạc hiện đại, vẽ nên một thế giới cổ tích kỳ ảo.
  • “Petrushka” (1911): Vở ballet khắc họa thế giới của những con rối và xung đột nhân tính, nổi tiếng với tiết tấu phức tạp và kỹ thuật đa điệu tính (polytonality).
  • “The Rite of Spring” (Mùa xuân thiêng – 1913): Cột mốc vĩ đại của âm nhạc hiện đại. Với tiết tấu nguyên thủy đầy bản năng và hiệu ứng âm thanh gây sốc, buổi công diễn đầu tiên của tác phẩm này đã gây ra một cuộc bạo loạn (riot) thực sự trong nhà hát. Đây là một trong những tác phẩm mang tính biểu tượng nhất thế kỷ 20.

Tác phẩm Tân cổ điển:

  • “Pulcinella” (1920): Tác phẩm đại diện cho giai đoạn Tân cổ điển, được cải biên từ các bản nhạc thế kỷ 18 (thời Pergolesi). Tác phẩm thể hiện sức hấp dẫn khi kết hợp hình thức cổ điển trang nhã với ngôn ngữ âm nhạc hiện đại.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Stravinsky là “Người khổng lồ” của âm nhạc thế kỷ 20. Sự thay đổi phong cách đa dạng của ông phản chiếu sự tiến hóa của ngôn ngữ âm nhạc trong suốt cả thế kỷ.

  • Ông đã đập tan những tàn dư ủy mị của chủ nghĩa Lãng mạn để khai sinh ra phong cách Nguyên thủy và Tân cổ điển.
  • Về cuối đời, ông thậm chí còn dấn thân vào hệ thống 12 âm (vốn là lãnh địa của đối thủ Schoenberg) và đưa ra những lời giải đáp mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • Những cách tân của ông về nhịp điệu, tổ chức âm thanh và phối khí có ảnh hưởng sâu rộng đến mức ông được tôn vinh là “Nhà cách mạng âm nhạc xuyên thế kỷ”.

Claude Achille Debussy (1862 – 1918)

Claude Achille Debussy là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinghệ sĩ piano người Pháp. Ông là người sáng lập và là đại diện tiêu biểu nhất của trường phái Âm nhạc Ấn tượng (Impressionism). Ông được tôn vinh là người tiên phong mở ra cánh cửa cho âm nhạc hiện đại thế kỷ 20.

Claude Achille Debussy (1862 - 1918)
Claude Achille Debussy (1862 – 1918)
  • Thời gian: 22/08/1862 – 25/03/1918
  • Nơi sinh: Saint-Germain-en-Laye, Đế quốc Pháp (nay thuộc Pháp).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Ấn tượng.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Debussy bao gồm Opera, Giao hưởng, Piano độc tấu, Nhạc thính phòng, Ca khúc nghệ thuật và Hợp xướng. Tuy nhiên, thành tựu rực rỡ nhất của ông nằm ở mảng âm nhạc cho Piano và Dàn nhạc giao hưởng.

“Âm nhạc Ấn tượng” (Impressionism): Thuật ngữ dùng để mô tả phong cách âm nhạc chú trọng vào sự thay đổi màu sắc âm thanh, tạo dựng bầu không khí và hình thức tự do. Nó tương tự như cách hội họa Ấn tượng (Impressionist painting) bắt lấy ánh sáng và cảm giác tức thời thay vì vẽ chi tiết tả thực.

Kỹ thuật và phong cách

Phong cách của Debussy thoát ly hẳn khỏi truyền thống Lãng mạn Đức – Áo (kiểu Beethoven hay Brahms).

  • Màu sắc và Hòa âm: Ông nhấn mạnh vào âm sắc (timbre) và màu sắc hòa âm. Ông ưa thích sử dụng thang âm toàn cung (whole-tone scale), thang âm ngũ cung (pentatonic scale), các hòa âm song song và hòa âm phi chức năng (non-functional harmony).
  • Hình thức: Ông từ bỏ các cấu trúc hình thức nghiêm ngặt, thay vào đó sử dụng các hình thái tự do để diễn tả chất thơ và cảm xúc.
  • Chuyển hóa: Ông rất giỏi trong việc chuyển hóa các ý tượng văn học và hình ảnh thiên nhiên thành ngôn ngữ âm nhạc.

“Chủ nghĩa Tượng trưng” (Symbolism): Một trào lưu nghệ thuật (ảnh hưởng lớn đến Debussy) đề cao sự gợi ý, liên tưởng, ẩn dụ và biểu đạt mang tính biểu tượng hơn là miêu tả trực diện.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Debussy thường được lưu truyền bằng tên gọi và năm sáng tác. Các học giả đời sau (như François Lesure) đã hệ thống hóa lại bằng mã số L. (Lesure number).

Các tác phẩm tiêu biểu

Tác phẩm cho Dàn nhạc:

  • “Prélude à l’après-midi d’un faune” (Khúc dạo đầu cho “Giấc nghỉ trưa của thần Pan” – 1894, L.86): Lấy cảm hứng từ thơ của Mallarmé. Tác phẩm mở đầu bằng tiếng sáo thổi những giai điệu mơ màng, mềm mại. Đây được coi là cột mốc đánh dấu sự ra đời của Âm nhạc Ấn tượng.
  • “La Mer” (Biển cả – 1905, L.109): Tác phẩm gồm 3 chương khắc họa những trạng thái khác nhau của đại dương. Được ca ngợi là đỉnh cao của thể loại thơ giao hưởng, thể hiện sự tự do tuyệt đối trong sử dụng màu sắc âm thanh và tiết tấu.

Tác phẩm Piano và Thính phòng:

  • “Clair de Lune” (Ánh trăng – 1890/1905): Nằm trong tổ khúc Suite bergamasque, là bản nhạc piano nổi tiếng nhất của ông với giai điệu lung linh, huyền ảo.
  • “Estampes” (Bản khắc), “Images” (Hình ảnh), “Préludes” (Tiền tấu khúc): Các tập tác phẩm thể hiện ngôn ngữ piano giàu chất thơ và màu sắc hội họa.
  • “Deux Arabesques” (Hai khúc Arabesque – 1880): Tác phẩm thời kỳ đầu với giai điệu trôi chảy, hoa mỹ.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Debussy đã tạo ra một cuộc cách mạng về hòa âm, giọng điệu và hình thức.

  • Thay vì tập trung vào đối vị và phát triển chủ đề như truyền thống, âm nhạc của ông chinh phục người nghe bằng hiệu ứng âm thanh và những khoảnh khắc màu sắc.
  • Ông cũng tích cực dung hợp các yếu tố âm nhạc phương Đông (như nhạc Gamelan của Indonesia, nhạc Nhật Bản) vào tác phẩm, dẫn đầu xu hướng khám phá âm thanh đa văn hóa.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, Debussy đã mở ra một lối đi hoàn toàn mới, đặt nền tảng quan trọng cho ngôn ngữ âm nhạc của thế kỷ 20.

Sergei Vasilievich Rachmaninoff (1873 – 1943)

Sergei Vasilievich Rachmaninoff là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano thiên tài và chỉ huy dàn nhạc người Nga. Ông được xem là người đại diện xuất sắc cuối cùng của chủ nghĩa Lãng mạn Nga. Đồng thời, ông cũng được tôn vinh là một trong những nghệ sĩ piano vĩ đại nhất thế kỷ 20, là nhân vật mang tính biểu tượng giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.

Sergei Vasilievich Rachmaninoff (1873 - 1943)
Sergei Vasilievich Rachmaninoff (1873 – 1943)
  • Thời gian: 01/04/1873 – 28/03/1943
  • Nơi sinh: Semyonovo, Đế quốc Nga (nay thuộc vùng Novgorod, Nga).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn / Chủ nghĩa Dân tộc.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Rachmaninoff bao gồm Piano độc tấu, Concerto, Giao hưởng, Ca khúc nghệ thuật, Hợp xướng và Nhạc tôn giáo. Trong đó, ông đạt được thành tựu rực rỡ nhất ở mảng tác phẩm cho Piano và Concerto.

Kỹ thuật và phong cách

  • Giai điệu và Hòa âm: Ngôn ngữ âm nhạc của Rachmaninoff được xây dựng trên nền tảng hệ thống giọng điệu vững chắc, đề cao vẻ đẹp của giai điệu và màu sắc hòa âm.
  • Đặc trưng: Tác phẩm của ông nổi tiếng với những câu nhạc rộng rãi, mênh mang, những dao động cảm xúc mãnh liệt, hòa âm dày đặc và tiết tấu tự do.
  • Ảnh hưởng: Cách xử lý giai điệu của ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ âm điệu dân gian Nga và các bài thánh ca của Chính thống giáo, mang lại cho âm nhạc một vẻ đẹp nội tâm, u hoài và đầy lòng trắc ẩn.
  • “Hình tượng Tiếng chuông”: Trong các tác phẩm giao hưởng và piano của ông, người nghe thường bắt gặp những âm hình mô phỏng tiếng chuông (với tiết tấu và các lớp hòa âm chồng lên nhau), tượng trưng cho thời gian, định mệnh và ý nghĩa tôn giáo.

Mã số tác phẩm

Đa số tác phẩm của Rachmaninoff được đánh số Opus (Op.). Một số ít được phân loại theo năm sáng tác hoặc số hiệu của người biên soạn.

Các tác phẩm tiêu biểu

Concerto và Nhạc cho dàn nhạc:

  • Concerto cho Piano số 2 (Op. 18, 1901): Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông nhờ giai điệu tuyệt mỹ, cấu trúc chặt chẽ và chiều sâu cảm xúc. Đây được coi là đỉnh cao của thể loại Concerto thời kỳ Lãng mạn.
  • Concerto cho Piano số 3 (Op. 30, 1909): Nổi tiếng với độ khó kỹ thuật cực cao và cấu trúc phức tạp, thể hiện sức căng tột độ trong cuộc đối thoại giữa piano và dàn nhạc.

Piano độc tấu:

  • “Études-Tableaux” (Khúc luyện tập – Tranh: Op. 33 / Op. 39): Những tác phẩm mẫu mực trong việc chuyển hóa hình ảnh thị giác và ý tưởng tượng hình thành âm thanh piano, vừa đòi hỏi kỹ thuật cao vừa giàu tính biểu cảm.
  • Preludes (Tiền tấu khúc – Op. 3, Op. 23, Op. 32): Bao hàm nhiều trạng thái cảm xúc và màu sắc âm thanh, là những tác phẩm kinh điển trong kho tàng văn học piano.

Thanh nhạc và Nhạc tôn giáo:

  • “The Bells” (Tiếng chuông – Op. 35, 1913): Bản giao hưởng hợp xướng viết cho giọng đơn ca, hợp xướng và dàn nhạc, được phổ nhạc dựa trên bài thơ của Edgar Allan Poe.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Sống trong giai đoạn chuyển giao giữa Lãng mạn và Hiện đại, Rachmaninoff luôn kiên định với quan điểm thẩm mỹ “Giai điệu và Cảm xúc là tối thượng”.

  • Dù ngôn ngữ âm nhạc của ông khá bảo thủ (trung thành với giọng điệu truyền thống), nhưng kỹ thuật xử lý kết cấu (texture), cấu trúc và cảm xúc của ông đã đạt đến trình độ thượng thừa.
  • Với tư cách là một nghệ sĩ piano, ông đã định hình nên truyền thống biểu diễn của thế kỷ 20.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, ông đã truyền cảm hứng cho các thế hệ sau trong việc khám phá kỹ thuật piano và cách viết giai điệu. Ngày nay, ông vẫn là một trong những nhạc sĩ có tác phẩm được biểu diễn thường xuyên nhất trong các phòng hòa nhạc cổ điển.

Erik Alfred Leslie Satie (1866 – 1925)

Erik Alfred Leslie Satie là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại nghệ sĩ piano người Pháp. Ông được mệnh danh là “Nhà tiên tri của âm nhạc hiện đại“. Phong cách âm nhạc của Satie độc đáo và phá cách, thoát ly khỏi những ảnh hưởng của hệ thống hàn lâm truyền thống. Ông là người tiên phong của trào lưu phản Lãng mạn (anti-romanticism), có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của nhạc Tiên phong (Avant-garde), Chủ nghĩa Tối giản (Minimalism) và Nhạc môi trường (Ambient music) của thế kỷ 20.

Erik Alfred Leslie Satie (1866 - 1925)
Erik Alfred Leslie Satie (1866 – 1925)
  • Thời gian: 17/05/1866 – 01/07/1925
  • Nơi sinh: Honfleur, Đế quốc Pháp (nay thuộc Pháp).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn, Ấn tượng, Thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Satie bao gồm piano độc tấu, ca khúc, nhạc nền sân khấu, kịch và các tác phẩm mang tính thực nghiệm. Ông được công chúng biết đến nhiều nhất qua các tiểu phẩm piano và nhạc sân khấu.

Kỹ thuật và phong cách

  • Sự tĩnh lặng và Đơn giản: Satie loại bỏ hoàn toàn sự phát triển phức tạp và những căng thẳng về giọng điệu thường thấy trong nhạc cổ điển. Ông thường sử dụng các hợp âm song song, các mô-típ lặp lại, tiết tấu tĩnh tại và những giai điệu mộc mạc để tạo nên một không gian âm thanh như mơ, hư ảo và trống rỗng.
  • Sự lập dị: Các tác phẩm của ông thường đi kèm với những tiêu đề kỳ quặc và những chú thích quái gở trên bản nhạc (ví dụ: “Chơi chậm như một người mù”, “Nhẹ như một quả trứng”). Ông phá vỡ ranh giới giữa thính giác và thị giác, giữa văn bản và âm nhạc, tạo nên một ngôn ngữ âm nhạc mang đậm tính văn học.

Mã số tác phẩm

Đa số tác phẩm của Satie không sử dụng hệ thống số Opus truyền thống. Chúng thường được phân loại dựa trên thời gian sáng tác, xuất bản hoặc tên gọi riêng.

Các tác phẩm tiêu biểu

Piano và Nhạc thính phòng:

  • “Gymnopédies” (1888): Tác phẩm piano nổi tiếng nhất của Satie, gồm 3 bài. Với giai điệu tối giản, dịu dàng và trầm tĩnh, tác phẩm này đã khai sinh ra quan niệm “âm nhạc nhẹ như không khí”, ảnh hưởng sâu sắc đến dòng nhạc Ambient sau này.
  • “Gnossiennes” (khoảng 1890): Điểm đặc biệt của tác phẩm này là trên bản nhạc hoàn toàn không có vạch nhịp (bar lines), thoát ly khỏi các chỉ dẫn tiết tấu truyền thống, giai điệu trôi chảy tự do và đầy vẻ bí ẩn.
  • “Musique d’ameublement” (Furniture Music/Nhạc nội thất – 1917 – 1923): Ông đưa ra khái niệm “nhạc nền”, chủ trương rằng âm nhạc nên tồn tại trong không gian giống như những món đồ nội thất (bàn ghế) tức là nó ở đó nhưng người nghe không cần phải tập trung lắng nghe. Đây là tiền thân của lý thuyết về Nhạc môi trường (Ambient music).

Tác phẩm Sân khấu và Đa phương tiện:

  • “Parade” (Cuộc diễu hành – 1917): Hợp tác cùng Jean Cocteau và Pablo Picasso. Tác phẩm kết hợp nhạc Jazz, tiếng máy đánh chữ và các tiếng ồn của đời sống hiện đại. Buổi công diễn đầu tiên đã gây ra một vụ bê bối và tranh cãi lớn, trở thành cột mốc quan trọng của nghệ thuật đa phương tiện thế kỷ 20.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Satie là một nhân vật nổi loạn nhưng có tầm ảnh hưởng cực lớn trong lịch sử âm nhạc Pháp.

  • Ông phê phán sự kích động cảm xúc thái quá kiểu Wagner, nhưng cũng không chạy theo kỹ thuật Ấn tượng của Debussy.
  • Thay vào đó, ông mở ra một hướng đi mới cho âm nhạc hiện đại bằng sự bình thản, hài hước và tối giản.
  • Tư tưởng của ông đã khơi nguồn cảm hứng cho John Cage và các nhạc sĩ tiên phong khác. Âm nhạc của ông, với sự độc bản kỳ lạ, đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôn ngữ âm nhạc thế kỷ 20.

Arnold Schoenberg (1874 – 1951)

Arnold Schoenberg là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhà lý luận âm nhạc và họa sĩ người Áo. Ông được mệnh danh là “Cha đẻ của âm nhạc Vô điệu tính và Kỹ thuật 12 âm”. Những cách tân của ông đã thay đổi triệt để hướng đi của âm nhạc phương Tây, tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến nhạc Tiên phong (Avant-garde), Chủ nghĩa Chuỗi (Serialism) và kỹ thuật sáng tác hiện đại thế kỷ 20.

Arnold Schoenberg (1874 - 1951)
Arnold Schoenberg (1874 – 1951)
  • Thời gian: 13/09/1874 – 13/07/1951
  • Nơi sinh: Vienna, Đế quốc Áo-Hung (nay là thủ đô nước Áo).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Chủ nghĩa Hiện đại thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Schoenberg bao gồm Nhạc thính phòng, Giao hưởng, Tổ khúc thanh nhạc, Opera, Hợp xướng và Piano. Trong đó, các tác phẩm Vô điệu tính (Atonality) và Kỹ thuật 12 âm của ông có tầm ảnh hưởng lớn nhất, đánh dấu sự thiết lập của một trật tự âm nhạc mới.

Kỹ thuật và phong cách

Ngôn ngữ âm nhạc của Schoenberg trải qua cuộc chuyển mình căn bản từ Lãng mạn sang Hiện đại:

  • Giai đoạn đầu: Kế thừa kỹ thuật hòa âm và phát triển mô-típ của Wagner và Brahms, cảm xúc nồng nàn, mãnh liệt.
  • Giai đoạn giữa: Bước vào giai đoạn Vô điệu tính tự do, thoát ly hoàn toàn khỏi hệ thống giọng Trưởng/Thứ truyền thống.
  • Giai đoạn sau: Xác lập Kỹ thuật 12 âm (Twelve-tone technique). Ông sắp xếp 12 âm trong thang âm một cách bình đẳng để xây dựng nên cấu trúc nhạc Chuỗi (Serialism). Điều này phá vỡ mọi quy tắc giai điệu, hòa âm và tiết tấu cũ, tạo ra một ngôn ngữ âm nhạc có tính lý trí cao độ và cấu trúc cực kỳ chặt chẽ.

Mã số tác phẩm

Hầu hết các tác phẩm của Schoenberg đều có số Opus (Op.) rõ ràng, được đánh số dựa theo trình tự sáng tác và xuất bản.

Các tác phẩm tiêu biểu

Piano và Nhạc thính phòng:

  • “Verklärte Nacht” (Đêm hóa thân / Đêm rạng ngời – Op. 4, 1899): Tác phẩm tiêu biểu thời kỳ đầu, viết cho Lục tấu dây (String Sextet). Tác phẩm tràn ngập màu sắc Hậu kỳ Lãng mạn, là sự đan xen giữa chất thơ và những cảm xúc dữ dội. Sau này được chuyển soạn cho dàn nhạc dây và được biểu diễn rộng rãi.
  • “Suite für Klavier” (Tổ khúc cho Piano – Op. 25, 1921–1923): Tác phẩm piano đầu tiên áp dụng trọn vẹn kỹ thuật 12 âm. Schoenberg sử dụng các hình thức vũ khúc Baroque truyền thống nhưng đặt trong sự kiểm soát và trật tự nghiêm ngặt của kỹ thuật chuỗi.

Thanh nhạc và Sân khấu:

  • “Pierrot Lunaire” (Chàng Pierrot dưới ánh trăng – Op. 21, 1912):
    Gồm 21 tiểu phẩm soạn cho giọng hát và nhóm 5 nhạc công. Tác phẩm sử dụng kỹ thuật “Sprechstimme” (một phong cách hát lai giữa nói và hát), đại diện tiêu biểu cho Chủ nghĩa Biểu hiện (Expressionism), hòa quyện giữa mộng mị, sự phi lý và nỗi lo âu tâm lý.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Schoenberg là một trong những nhà soạn nhạc mang tính cách mạng nhất thế kỷ 20.

  • Bằng cách phá vỡ hệ thống giọng điệu (tonality) đã tồn tại hàng thế kỷ và thiết lập quy tắc 12 âm, ông đã xây dựng nên một chiều kích logic hoàn toàn mới cho âm nhạc hiện đại.
  • Tư duy lý tính và cấu trúc nghiêm mật của ông ảnh hưởng trực tiếp đến các nhân vật tiên phong sau này như Pierre Boulez và Karlheinz Stockhausen.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, ông là người đặt viên gạch nền tảng không thể thay thế cho ngôn ngữ âm nhạc của thế kỷ 20.

Béla Bartók (1881 – 1945)

Béla Bartók là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano và nhà dân tộc nhạc học người Hungary. Ông là một trong những người đặt nền móng cho âm nhạc hiện đại thế kỷ 20. Ông nổi tiếng với việc dung hợp ngôn ngữ âm nhạc dân gian vùng Trung và Đông Âu vào trong nghệ thuật âm nhạc phương Tây.

Béla Bartók (1881 - 1945)
Béla Bartók (1881 – 1945)
  • Thời gian: 25/03/1881 – 26/09/1945
  • Nơi sinh: Nagyszentmiklós, Đế quốc Áo-Hung (nay là Sânnicolau Mare, Romania).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Hiện đại thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Bartók bao gồm Giao hưởng, Concerto, Opera, Ballet, Piano độc tấu, Nhạc thính phòng, Hợp xướng và các tác phẩm sưu tầm/chuyển soạn nhạc dân gian. Trong đó, các tác phẩm cho Piano và Tứ tấu dây của ông có tầm ảnh hưởng lớn nhất.

Kỹ thuật và phong cách

  • Ngôn ngữ độc đáo: Bartók khéo léo kết hợp các yếu tố âm nhạc dân gian vùng Trung-Đông Âu và Balkan với các kỹ thuật sáng tác hiện đại.
  • Đặc trưng: Tác phẩm của ông có tiết tấu phức tạp, cấu trúc đối xứng và tính giọng điệu mơ hồ (tonal ambiguity), thể hiện màu sắc dân gian đậm nét.
  • Phong cách Piano: Cách viết cho piano của ông mang tính chất “khí nhạc hóa”, đặc biệt là kỹ thuật xử lý piano như một nhạc cụ bộ gõ (percussive), tạo nên âm hưởng sắc bén và đặc thù.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Bartók có 3 hệ thống đánh số chính:

  1. Sz. (Szőllősy): Phổ biến nhất, do nhà nghiên cứu âm nhạc Hungary András Szőllősy biên soạn.
  2. BB (László Somfai): Thường dùng trong giới học thuật, chú trọng vào thời gian sáng tác và các phiên bản.
  3. Op. (Opus): Hệ thống đánh số truyền thống dùng cho các ấn bản thời kỳ đầu.

Các tác phẩm tiêu biểu

Sân khấu và Tác phẩm lớn:

  • “The Wooden Prince” (Hoàng tử gỗ – Op. 13 / Sz. 60): Nhạc ballet với hòa âm kỳ ảo và cấu trúc độc đáo, khắc họa thế giới nội tâm của những câu chuyện cổ tích.
  • “Bluebeard’s Castle” (Lâu đài của Công tước Râu Xanh – Op. 11 / Sz. 84): Vở opera một màn, là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Tượng trưng và kịch tâm lý, tràn ngập bầu không khí ly kỳ và bí ẩn.

Khí nhạc và Nhạc thính phòng:

  • “Music for Strings, Percussion and Celesta” (Nhạc cho đàn dây, bộ gõ và Celesta – Sz. 106):
    Cấu trúc nghiêm ngặt, cảm xúc mãnh liệt, nổi tiếng với việc sử dụng đối xứng và đối vị. (Tác phẩm này thường được dùng trong phim kinh dị nhờ âm hưởng ma mị của nó, ví dụ như trong phim The Shining).
  • 6 bản Tứ tấu dây (String Quartets): Được tôn vinh là một trong những bộ tứ tấu dây quan trọng nhất thế kỷ 20, thể hiện trọn vẹn quá trình phát triển ngôn ngữ âm nhạc của Bartók.
  • Concerto cho Piano số 2: Đòi hỏi kỹ thuật cực cao, tiết tấu và hòa âm phức tạp, thể hiện rõ triết lý “Piano là bộ gõ” của Bartók.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Bartók là một trong những nhạc sĩ thành công nhất thế kỷ 20 trong việc tổng hòa âm nhạc dân gian, kỹ thuật tiên phong và cấu trúc cổ điển.

  • Ông không chỉ đặt nền móng cho âm nhạc hiện đại Hungary mà còn ảnh hưởng đến hàng loạt nhạc sĩ hiện đại sau này.
  • Với tư cách là nhà dân tộc nhạc học, ông cùng với Zoltán Kodály đã khai sinh ra phương pháp sưu tầm và ghi âm khoa học đối với âm nhạc dân gian truyền thống, để lại di sản to lớn cho ngành dân tộc học và âm nhạc học.

Richard Strauss (1864 – 1949)

Richard Strauss là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại nhạc trưởng lừng danh người Đức. Ông là nhân vật then chốt nối liền giữa thời kỳ Hậu kỳ Lãng mạn và Sơ kỳ Hiện đại. Ông nổi tiếng với những bản thơ giao hưởng có cấu trúc đồ sộ, màu sắc phong phú và những vở Opera tuyệt tác, là đại diện quan trọng bậc nhất của âm nhạc Đức đầu thế kỷ 20.

Richard Strauss (1864 - 1949)
Richard Strauss (1864 – 1949)
  • Thời gian: 11/06/1864 – 08/09/1949
  • Nơi sinh: Munich, Vương quốc Bavaria (nay thuộc Đức).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Sơ kỳ Hiện đại.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Richard Strauss vô cùng đa dạng, chủ yếu bao gồm: Thơ giao hưởng (Tone poem), Opera, Ca khúc nghệ thuật (đặc biệt là các tác phẩm cho giọng nữ cao giai đoạn muộn), Giao hưởng, Concerto, Nhạc thính phòng và Piano.

Kỹ thuật và phong cách

  • Bậc thầy phối khí: Tác phẩm của Strauss nổi tiếng với kỹ thuật phối khí phát triển đến trình độ thượng thừa và bố cục cấu trúc đầy kịch tính.
  • Tâm lý và Thanh nhạc: Các vở Opera của ông là sự kết hợp giữa miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế và những đoạn phô diễn kỹ thuật thanh nhạc rực rỡ.
  • Tính hiện đại: Sự nhạy cảm đặc biệt với màu sắc âm thanh đã giúp ông bộc lộ những khuynh hướng của âm nhạc “hiện đại” ngay từ đầu thế kỷ 20.

Mã số tác phẩm

Đa số tác phẩm của Richard Strauss sử dụng số Opus (Op.), trải dài từ Op. 1 thời kỳ đầu đến Op. 135 vào những năm cuối đời. Một số tác phẩm chưa xuất bản hoặc không đánh số được các học giả phân loại theo niên đại hoặc thể loại.

Các tác phẩm tiêu biểu

Sân khấu và Tác phẩm lớn:

  • “Salome” (Nàng Salome – Op. 54): Chuyển thể từ kịch của Oscar Wilde. Tác phẩm sử dụng hòa âm mãnh liệt và sức căng tâm lý để khắc họa nhân vật, được coi là tiếng nói tiên phong cho thể loại Opera Biểu hiện (Expressionist opera).
  • “Der Rosenkavalier” (Chàng kỵ sĩ hoa hồng – Op. 59): Vở Opera hài kịch, là sự pha trộn tuyệt vời giữa phong cách Cổ điển Vienna và cảm xúc Lãng mạn, vừa châm biếm vừa hoài niệm.

Thơ giao hưởng và Thanh nhạc:

  • “Also sprach Zarathustra” (Zarathustra đã nói như thế – Op. 30):
    Bản thơ giao hưởng lấy cảm hứng từ tác phẩm triết học của Nietzsche. Ông sử dụng các chủ đề mô-típ và sự tương phản âm thanh để diễn tả triết lý “Siêu nhân”. Đoạn mở đầu hoành tráng của tác phẩm này đã trở nên bất tử nhờ bộ phim 2001: A Space Odyssey.
  • “Vier letzte Lieder” (Bốn bài ca cuối cùng): Viết cho giọng nữ cao (soprano) và dàn nhạc, được sáng tác vào những năm cuối đời. Với giai điệu trữ tình và sâu lắng, tác phẩm này được xem là lời kết tuyệt đẹp cho truyền thống ca khúc nghệ thuật (Lied) Lãng mạn của Đức.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Richard Strauss là người kế thừa và chuyển giao giữa chủ nghĩa Lãng mạn muộnâm nhạc Hiện đại.

  • Các bản thơ giao hưởng của ông đã đẩy nhạc giao hưởng lên đỉnh cao về mặt kỹ thuật và sức biểu cảm.
  • Các vở Opera của ông đã hợp nhất kịch tính, miêu tả tâm lý và cấu trúc âm nhạc thành một khối thống nhất.
  • Đồng thời, với tư cách là một nhạc trưởng, ông đã thúc đẩy thực hành biểu diễn Opera Đức và đóng vai trò quan trọng trong việc tái thiết văn hóa âm nhạc Đức sau chiến tranh.

Leoš Janáček (1854 – 1928)

Leoš Janáček là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinhà giáo dục âm nhạc người Séc. Ông là một trong những đại diện quan trọng nhất của trường phái âm nhạc dân tộc và là nhà cách tân lỗi lạc của âm nhạc Trung Âu đầu thế kỷ 20. Tên tuổi của ông gắn liền với ngôn ngữ âm nhạc độc đáo chịu ảnh hưởng sâu sắc từ dân ca vùng Moravia và những nghiên cứu về ngữ điệu tiếng nói.

Leoš Janáček (1854 - 1928)
Leoš Janáček (1854 – 1928)
  • Thời gian: 03/07/1854 – 12/08/1928
  • Nơi sinh: Hukvaldy, vùng Moravia thuộc Đế quốc Áo (nay thuộc Cộng hòa Séc).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Sơ kỳ Hiện đại thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Janáček bao gồm Opera, Nhạc thính phòng, Hợp xướng, Piano và Giao hưởng. Ông đặc biệt xuất sắc trong lĩnh vực Opera. Các tác phẩm sân khấu của ông được xây dựng trên nền tảng nhịp điệu của ngôn ngữ Séc, mang đậm màu sắc địa phương và cảm quan kịch tính hiện đại.

Kỹ thuật và phong cách

  • Ngôn ngữ độc bản: Phong cách của Janáček là sự kết hợp giữa các yếu tố dân gian Séc, nhịp điệu ngôn ngữ và sự biểu đạt cảm xúc cá nhân mãnh liệt. Ngôn ngữ âm nhạc của ông ngắn gọn, trực diện và giàu sức biểu cảm.
  • “Giai điệu ngữ khí” (Speech Melody): Ông phát triển lý thuyết về “giai điệu tiếng nói” — tức là chuyển hóa ngữ điệu tự nhiên trong lời nói hàng ngày của con người thành các mô-típ giai điệu âm nhạc. Kỹ thuật này giúp tăng cường sự hòa quyện giữa âm nhạc và tình tiết kịch, tạo nên tính chân thực tâm lý sâu sắc.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Janáček thường không được đánh số Opus theo truyền thống. Thay vào đó, chúng được các nhà âm nhạc học phân loại dựa trên thể loại và thời gian sáng tác, thường sử dụng mã số JW (Janáček Werke – Tác phẩm của Janáček).

Các tác phẩm tiêu biểu

Sân khấu và Tác phẩm lớn:

  • Opera “Jenůfa” (JW I/4): Tác phẩm giúp ông thành danh, lấy đề tài bi kịch tại một ngôi làng vùng Moravia. Sự kết hợp giữa nhịp điệu ngôn ngữ và miêu tả tâm lý sâu sắc đã xác lập phong cách kịch tính đặc trưng của ông.
  • Opera “From the House of the Dead” (Ký sự từ nhà chết / Z mrtvého domu – JW I/11): Chuyển thể từ tiểu thuyết của Dostoevsky. Với cấu trúc phân mảnh và phong cách lạnh lùng, tàn khốc, đây là vở opera mang tính thử nghiệm cao nhất trong giai đoạn cuối đời ông.

Giao hưởng và Nhạc thính phòng:

  • “Sinfonietta” (Tiểu giao hưởng – JW VI/18): Tác phẩm giao hưởng nổi tiếng nhất của ông, được viết với biên chế mở rộng cho bộ đồng (brass). Âm nhạc có tiết tấu mạnh mẽ, âm hưởng hào hùng và hoành tráng.
  • Tứ tấu dây số 1 “Kreutzer Sonata” (JW VII/8): Lấy cảm hứng từ tiểu thuyết cùng tên của Leo Tolstoy. Tác phẩm tràn ngập cảm xúc dữ dội, cấu trúc nhảy vọt, được coi là kinh điển của nhạc thính phòng thế kỷ 20.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Janáček là người tiên phong trong việc kết hợp ngôn ngữ dân tộc với ngôn ngữ âm nhạc hiện đại vào đầu thế kỷ 20.

  • Các vở Opera của ông, với đặc trưng về nhịp điệu lời nói và chủ nghĩa hiện thực tâm lý, đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của opera hiện đại Đông Âu.
  • Các tác phẩm thính phòng của ông được xem là mẫu mực về sức biểu cảm của âm nhạc thế kỷ 20.
  • Phong cách của ông hoàn toàn độc lập với hệ thống truyền thống Đức – Áo, tạo nên một vị thế riêng biệt và được hậu thế đánh giá rất cao.

Edward Elgar (1857 – 1934)

Edward Elgar là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đạinhạc trưởng người Anh. Ông là một trong những đại diện quan trọng nhất của âm nhạc Lãng mạn muộn tại Anh Quốc. Các tác phẩm của ông thường mang khí chất trang nghiêm, cao quý đặc trưng của xứ sở sương mù và được sử dụng rộng rãi trong các nghi lễ quốc gia.

Edward Elgar (1857 - 1934)
Edward Elgar (1857 – 1934)
  • Thời gian: 02/06/1857 – 23/02/1934
  • Nơi sinh: Worcester, Worcestershire, Anh.
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn/Giai đoạn chuyển tiếp sang Hiện đại đầu thế kỷ 20.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Elgar bao gồm Giao hưởng, Concerto, Hợp xướng, Nhạc thính phòng và Khí nhạc. Ông nổi bật nhất với các tác phẩm cho dàn nhạc và hợp xướng.

Kỹ thuật và phong cách

  • Giao thoa văn hóa: Ngôn ngữ âm nhạc của Elgar chịu ảnh hưởng sâu sắc của chủ nghĩa Lãng mạn Đức – Áo (đặc biệt là sự phức tạp trong cấu trúc), nhưng vẫn toát lên tình cảm nồng nàn của dân tộc Anh.
  • Đặc trưng: Ông giỏi trong việc xây dựng các cấu trúc giao hưởng rộng lớn, với những đường nét giai điệu trôi chảy, cảm xúc thâm trầm, hòa âm phong phú và tiết tấu vững chãi.
  • Phối khí và Chủ đề: Kỹ thuật phối khí của ông huy hoàng, rực rỡ. Ông cũng thường sử dụng kỹ thuật phát triển chủ đề mô-típ. Âm nhạc của ông vừa cao sang, thanh lịch lại vừa tràn đầy nhiệt huyết và kịch tính.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Elgar chủ yếu được nhận diện bằng số Opus (Op.). Một số tác phẩm chưa xuất bản được các học giả phân loại sau này.

Các tác phẩm tiêu biểu

Tác phẩm cho Dàn nhạc và Concerto:

  • “Pomp and Circumstance Marches” (Hành khúc Uy phong đường đường – Op. 39): Bộ tác phẩm gồm 5 bài hành khúc. Trong đó, Bài số 1 là nổi tiếng nhất, được mệnh danh là “Quốc ca thứ hai” của Anh. Giai điệu trang nghiêm, hùng tráng của nó tượng trưng cho vinh quang của Đế quốc Anh và là tác phẩm tiêu biểu cho lòng yêu nước của người Anh.
  • “Salut d’Amour” (Lời chào tình yêu – Op. 12): Một tiểu phẩm xinh xắn mang phong cách Serenade (Dạ khúc) viết cho violin và piano. Tác phẩm này được Elgar sáng tác tặng người vợ mới cưới, vẽ nên một bức tranh tình yêu đầy tao nhã và dịu dàng.
  • Concerto cho Cello giọng Mi thứ (Op. 85): Tác phẩm đại diện cho giai đoạn cuối đời của Elgar, được viết sau Thế chiến I. Với cảm xúc kìm nén và đau thương, đây là một trong những bản concerto cho cello vĩ đại nhất thế kỷ 20.

Hợp xướng và Nhạc tôn giáo:

  • “The Dream of Gerontius” (Giấc mơ của Gerontius – Op. 38): Vở thanh xướng kịch lớn dựa trên thơ của Hồng y Newman. Tác phẩm được coi là một trong những đỉnh cao của nhạc tôn giáo Anh quốc, kết hợp giữa tính kịch kiểu Wagner và truyền thống thánh ca của Anh.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Elgar là biểu tượng của sự Phục hưng âm nhạc Anh (English Musical Renaissance), được tôn vinh là “Cha đẻ của nhạc giao hưởng Anh”.

  • Ông là nhạc sĩ người Anh đầu tiên (kể từ sau thời Henry Purcell) giành được sự công nhận rộng rãi trên lục địa châu Âu.
  • Các tác phẩm của ông thường xuyên vang lên trong các sự kiện Hoàng gia và Quốc gia, trở thành biểu tượng cho bản sắc văn hóa Anh.
  • Ông giữ vai trò then chốt trong việc khôi phục vị thế của nền âm nhạc Anh bằng cách dung hòa truyền thống Lãng mạn châu Âu với phong cách trữ tình bản địa.

Nikolai Andreyevich Rimsky-Korsakov (1844 – 1908)

Nikolai Andreyevich Rimsky-Korsakov là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nhạc trưởng và nhà giáo dục âm nhạc người Nga. Ông là thành viên của nhóm “The Five” (Nhóm 5 người hay “Nhóm Hùng mạnh”) nổi tiếng của trường phái dân tộc Nga. Tên tuổi ông gắn liền với nghệ thuật phối khí rực rỡ sắc màu, phong cách dân tộc rõ nét và trí tưởng tượng phong phú như những câu chuyện cổ tích. Ông là một trong những gương mặt đại diện tiêu biểu nhất của âm nhạc cổ điển Nga cuối thế kỷ 19.

Nikolai Andreyevich Rimsky-Korsakov (1844 - 1908)
Nikolai Andreyevich Rimsky-Korsakov (1844 – 1908)
  • Thời gian: 18/03/1844 – 21/06/1908
  • Nơi sinh: Tikhvin, Đế quốc Nga (nay thuộc vùng Leningrad, Nga).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Rimsky-Korsakov bao trùm các lĩnh vực: Opera, Giao hưởng, Nhạc thính phòng, Piano và Thanh nhạc. Trong đó, ông đạt được thành tựu nổi bật nhất ở mảng Opera và Nhạc cho dàn nhạc (Orchestral music).

Kỹ thuật và phong cách

  • Bậc thầy Phối khí: Rimsky-Korsakov là bậc thầy trong việc sử dụng dàn nhạc để vẽ nên những bức tranh màu sắc và tạo dựng bầu không khí. Ông thường sử dụng biên chế dàn nhạc lớn để tạo ra những hiệu ứng thính giác huyền ảo, mộng mơ.
  • Chất liệu: Ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các giai điệu dân gian Nga và các chủ đề phương Đông. Ngôn ngữ âm nhạc của ông trôi chảy, tươi sáng, giai điệu rõ ràng và tiết tấu phong phú.
  • Hòa âm: Ông có những tìm tòi mang tính khám phá về hòa âm. Dù vẫn nằm trong phạm vi giọng điệu (tonality), nhưng ông rất giỏi sử dụng kỹ thuật chuyển điệu và thang âm toàn cung (whole-tone scale) để tăng cường màu sắc kỳ ảo cho tác phẩm.

Mã số tác phẩm

Đa số tác phẩm của Rimsky-Korsakov được xuất bản với số Opus (Op.). Giới học thuật thường sử dụng số Op. kết hợp với tên tác phẩm để phân loại.

Các tác phẩm tiêu biểu

Sân khấu và Tác phẩm lớn:

  • “Scheherazade” (Op. 35): Lấy cảm hứng từ bộ truyện dân gian Ả Rập “Nghìn lẻ một đêm”. Tác phẩm vừa mang tính kịch tính vừa có tính kể chuyện (narrative), phản ánh chân thực bối cảnh xã hội, lối sống và phong tục của vùng đất Ả Rập thời trung cổ. Đây được xem là tác phẩm tiêu biểu nhất cho tài năng phối khí của ông.

Giao hưởng và Opera:

  • “The Tale of Tsar Saltan” (Chuyện vua Saltan – Op. 57): Dựa trên kịch thơ cổ tích của Pushkin, hòa quyện giữa phong cách giả tưởng và ngụ ngôn. Trong vở này, khúc nhạc đệm (interlude) mang tên “Flight of the Bumblebee” (Chuyến bay của ong vàng/ong vò vẽ) đã trở thành bản nhạc khí phô diễn kỹ thuật (virtuoso) nổi tiếng toàn cầu.
  • “Capriccio Espagnol” (Tùy hứng khúc Tây Ban Nha – Op. 34): Tác phẩm cho dàn nhạc gồm 5 chương, sử dụng chất liệu giai điệu Tây Ban Nha. Với phối khí tinh tế, đây là tác phẩm kinh điển phô diễn kỹ thuật tô màu âm thanh của trường phái Nga.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Rimsky-Korsakov là một trong những người đặt nền móng cho Trường phái Dân tộc Nga.

  • Các tác phẩm của ông đã thiết lập nên những chuẩn mực mẫu mực cho Opera và Giao hưởng kiểu Nga về mặt đề tài, phối khí và hình thức.
  • Ông có thời gian dài giảng dạy tại Nhạc viện St. Petersburg. Dưới sự dẫn dắt của ông, nhiều học trò đã trở thành những người khổng lồ của âm nhạc thế kỷ 20, tiêu biểu là StravinskyProkofiev.
  • Cuốn sách giáo khoa “Nguyên lý Phối khí” (Principles of Orchestration) do ông biên soạn có ảnh hưởng sâu sắc đến công tác giảng dạy sáng tác trên toàn thế giới.
  • Là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, trí tưởng tượng về âm thanh và thủ pháp kết hợp phong cách dân tộc của ông đã để lại những gợi mở và ảnh hưởng sâu sắc đến việc sáng tạo âm nhạc cổ điển của hậu thế.

Gaetano Donizetti (1797 – 1848)

Gaetano Donizetti là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại người Ý. Ông là nhân vật trọng tâm của opera thời kỳ Lãng mạn và cùng với Bellini, Rossini tạo thành “Bộ ba Bel Canto” (Tam hùng của trường phái Hát đẹp). Donizetti nổi tiếng với những giai điệu tuyệt mỹ và cảm xúc phong phú, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy Opera Ý chuyển mình từ Cổ điển sang Lãng mạn, tạo nên thời kỳ hoàng kim của Opera Ý thế kỷ 19.

Gaetano Donizetti (1797 - 1848)
Gaetano Donizetti (1797 – 1848)
  • Thời gian: 29/11/1797 – 08/04/1848
  • Nơi sinh: Bergamo, Ý.
  • Thời kỳ: Sơ và Trung kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sáng tác của Donizetti lấy Opera làm hạt nhân, bao quát các thể loại: Opera nghiêm trang (Opera Seria), Opera hài (Opera Buffa) và Opera bán nghiêm trang (Semiseria). Ngoài ra, ông cũng viết nhạc tôn giáo, khí nhạc và các tổ khúc thanh nhạc.

Kỹ thuật và phong cách

  • Giai điệu và Tâm lý: Donizetti sở trường dùng những giai điệu trôi chảy, trữ tình để khắc họa chiều sâu tâm lý nhân vật. Các khúc Aria của ông giàu tính ca xướng (cantabile) và đầy sức căng cảm xúc.
  • Kịch tính: Ông rất giỏi trong việc sử dụng hợp xướng và các đoạn hát bè (bộ tứ, bộ sáu…) để đẩy cao xung đột kịch tính.
  • Sự phát triển: Kế thừa sự tươi sáng, nhanh nhẹn của Rossini, Donizetti phát triển ngôn ngữ âm nhạc theo hướng kịch tính hóa và biểu đạt cảm xúc nồng nàn hơn, đặc biệt chú trọng vào việc xây dựng tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Donizetti thường không có hệ thống đánh số thống nhất. Chúng thường được xác định theo năm công diễn hoặc theo danh mục của các học giả (như Cammarano, Ashbrook). Một số tác phẩm có ký hiệu “D.C.” (Donizetti Catalogue) hoặc “Op.” nhưng không phổ biến.

Các tác phẩm tiêu biểu

Sân khấu và Tác phẩm lớn:

  • “Lucia di Lammermoor” (Lucia vùng Lammermoor – 1835):
    Vở opera bi kịch lừng danh nhất của ông, chuyển thể từ tiểu thuyết của Walter Scott. Tác phẩm nổi tiếng với “Mad Scene” (Cảnh điên loạn) của nữ chính, được coi là chuẩn mực kinh điển của Opera Lãng mạn Ý.
  • “La Favorite” (Nữ tì yêu dấu / Người sủng phi – 1840): Vở đại opera (Grand Opera) 5 màn viết bằng tiếng Pháp cho Nhà hát Paris. Cốt truyện đan xen giữa tình yêu và âm mưu cung đình, phong cách âm nhạc trang trọng và trữ tình.

Thanh nhạc và Nhạc tôn giáo:

  • “Requiem in B minor” (Khúc cầu hồn giọng Si thứ – 1835): Được viết để tưởng niệm người bạn – nhạc sĩ Bellini. Dù chưa hoàn thành trọn vẹn, nhưng những phần hiện còn lại chứa đựng giai điệu ai oán, cảm động, cho thấy khía cạnh tôn giáo trong âm nhạc của ông.
  • “Nove Notturni” (9 bản Dạ khúc): Những tiểu phẩm thanh nhạc mang phong cách Bel Canto điển hình, giai điệu tinh tế, mượt mà, là tài liệu quan trọng cho việc luyện tập và biểu diễn đơn ca.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Donizetti là nhân vật mang tính cầu nối quan trọng của Opera Lãng mạn Ý.

  • Sau khi Bellini qua đời sớm và Rossini nghỉ hưu, Donizetti là người gánh vác trọng trách phát triển nền Opera Ý.
  • Ông đạt được thành tựu to lớn trong việc cân bằng giữa giai điệu đẹp, cấu trúc chặt chẽ và tính kịch, đặt nền móng vững chắc cho các thế hệ sau như VerdiPuccini.
  • Các tác phẩm của ông là tài liệu cốt lõi để nghiên cứu và thực hành kỹ thuật hát Bel Canto, có ảnh hưởng sâu rộng đến thẩm mỹ âm nhạc Lãng mạn thế kỷ 19.

Carl Czerny (1791 – 1857)

Carl Czerny là một nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại, nghệ sĩ piano và nhà giáo dục lỗi lạc người Áo. Ông đóng vai trò là chiếc cầu nối quan trọng giữa trường phái Cổ điển Vienna và chủ nghĩa Lãng mạn thế kỷ 19. Tên tuổi của ông gắn liền với khối lượng đồ sộ các bài luyện tập piano (Etude) và phương pháp sư phạm mẫu mực. Đặc biệt, ông giữ vị trí độc tôn trong lịch sử giáo dục piano khi vừa là học trò của Beethoven, vừa là thầy dạy của Franz Liszt.

Carl Czerny (1791 - 1857)
Carl Czerny (1791 – 1857)
  • Thời gian: 21/02/1791 – 15/07/1857
  • Nơi sinh: Vienna, Đế quốc La Mã Thần thánh (nay là thủ đô nước Áo).
  • Thời kỳ: Hậu kỳ Cổ điển/Sơ kỳ Lãng mạn.

Thể loại tác phẩm

Sức sáng tạo của Czerny vô cùng kinh ngạc với hơn 861 số Opus. Ông sáng tác đa dạng từ Piano độc tấu, Concerto, Giao hưởng, Nhạc tôn giáo đến Nhạc thính phòng. Tuy nhiên, di sản lớn nhất ông để lại cho hậu thế chính là các bộ tác phẩm giảng dạy và luyện ngón piano. Đây là nguồn tài nguyên giáo dục quan trọng bậc nhất của thế kỷ 19 và vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay.

Kỹ thuật và phong cách

  • Mục tiêu sư phạm: Các tác phẩm của Czerny nhấn mạnh vào việc rèn luyện kỹ thuật và sự thành thạo các thang âm (scales).
  • Phong cách: Giai điệu thường đơn giản, trực diện, cấu trúc rõ ràng, dễ nhớ để học viên tập trung vào kỹ thuật.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Ông chú trọng đặc biệt đến sự độc lập của các ngón tay, sự linh hoạt và tốc độ xử lý. Hệ thống bài tập của ông được chia thành các giai đoạn rất khoa học, nhằm phát triển đồng bộ cả kỹ thuật ngón lẫn khả năng cảm thụ âm nhạc.

Mã số tác phẩm

Tác phẩm của Czerny được đánh số Opus (Op.), trải dài từ Op. 1 đến hơn Op. 861. Do số lượng quá lớn, các nhà xuất bản và học giả thường phân loại tác phẩm của ông theo chức năng giảng dạy hoặc độ khó kỹ thuật.

Các tác phẩm tiêu biểu

Các bộ giáo trình và luyện ngón Piano:

  • “Practical Method for Beginners on the Piano” (Giáo trình Piano thực hành cho người mới bắt đầu – Op. 599):
  • “The School of Velocity” (Trường học của tốc độ / Luyện ngón nhanh – Op. 299): Dành cho học viên trình độ trung cấp, tập trung tối đa vào việc gia tăng tốc độ và sự linh hoạt của ngón tay.
  • “The Art of Finger Dexterity” (Nghệ thuật linh hoạt ngón tay – Op. 740): Dành cho người chơi trình độ cao cấp. Bộ sách bao gồm các kỹ thuật phức tạp như chạy ngón quãng rộng, nốt đôi, rải hợp âm (arpeggio)… Đây là tài liệu bắt buộc để rèn luyện kỹ thuật piano chuyên nghiệp.

Vị thế và tầm ảnh hưởng

Czerny có vị trí không thể thay thế trong lịch sử sư phạm Piano.

  • Ông là người trực tiếp kế thừa truyền thống biểu diễn Cổ điển từ người thầy Ludwig van Beethoven.
  • Đồng thời, với tư cách là người thầy khai tâm cho Franz Liszt, ông đã góp phần định hình nên phong cách biểu diễn Lãng mạn rực rỡ sau này.
  • Ông đã xây dựng nên một hệ thống giảng dạy piano bài bản và khoa học. Các bài Etude của ông không chỉ là bài tập thể dục cho ngón tay mà còn là chìa khóa giúp hàng triệu người học piano trên thế giới mở ra cánh cửa biểu đạt âm nhạc.