Giới Thiệu Tổng Quan Về Đàn Piano Điện Yamaha CLP-775 DW Used Dark Walnut (Gỗ Óc Chó Sẫm) Clavinova
Đàn piano điện Yamaha CLP-775 DW (gỗ óc chó sẫm) Clavinova có bàn phím GrandTouch, hệ thống loa và bộ chuyển đổi âm 3 chiều tinh chỉnh mang lại cảm giác như đang chơi trên một cây đàn grand piano.
Yamaha CLP-775 có đến 6 tùy chọn màu sắc hoàn thiện cho tủ đàn gồm có: CLP-775PE (đen bóng), CLP-775B (đen mờ), CLP-775R (nâu đen – hồng mộc sẫm), CLP-775DW (gỗ óc chó sẫm), CLP-775WA (kem sữa – trắng gỗ tần bì), CLP-775WH (trắng sáng).
Tại Anton Music có nhiều lựa chọn đàn piano điện và piano cơ với mức giá từ 5 – 40 triệu. Hãy đến thử trực tiếp và chúng mình sẽ giúp bạn tìm ra cây đàn piano tốt nhất cho bạn và người thân.
Yamaha đã dẫn đầu trong lĩnh vực kỹ thuật piano số gia đình trong nhiều thập kỷ qua. Với những mẫu Clavinova đầu tiên ra mắt vào đầu những năm 1980. Showroom của Anton Music hiện đang sở nhiều chiếc CLP-550 từ năm 2008, vẫn hoạt động tốt như mới, là bằng chứng cho chất lượng và độ bền của nhà sản xuất.
Yamaha CLP-775 DW được phát hành vào tháng 7 năm 2020 và thuộc phân khúc cận cao cấp của dòng CLP-700 hiện tại. Yamaha CLP-775 DW là một cây đàn piano điện dáng Upright cao cấp.
Hôm nay, Anton Music sẽ đi sâu vào một số đặc điểm rất phong phú tạo nên sự tinh tế của Yamaha CLP-775 DW
Những Tính Năng Nổi Bật Của Yamaha CLP-775
- Sử dụng các mẫu tiếng từ đàn piano Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial mới, mẫu sampling (song âm) Yamaha CFX
- Yamaha CLP-775 Clavinova trang bị 38 tiếng đàn, trong đó có 2 tiếng fortepiano (Piano Mozart/Piano Chopin)
- VRM (Mô hình cộng hưởng ảo) cải tiến giúp nâng cao chất lượng và trải nghiệm khi chơi đàn
- Thú vị hơn với Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) và Grand Acoustic Imaging – Giả lập âm thanh đàn đàn dương cầm cơ
- Bàn phím GrandTouch™ với 88 phím Linear Graded Hammer
- Trang bị Pedal giảm âm GP cùng bộ khuếch đại (amplifiers) (42 W + 50 W + 50 W) x 2
- Hệ thống loa (16 cm + 8 cm + 5 cm + bộ chuyển đổi) x 2
- Cổng âm thanh USB (Đọc/Thu âm: WAV), tích hợp âm thanh Bluetooth®, có thể sử dụng tai nghe để giảm ồn
- Kết nối không dây với ứng dụng Smart Pianist qua Bluetooth® MIDI
- Có 20 mẫu nhịp điệu đơn giản (đệm trống và bass) phù hợp với nhiều thể loại nhạc.
- Giúp màn trình diễn của bạn và bạn diễn lôi cuốn hơn với Yamaha CLP-775 Clavinova
- Hỗ trợ kết nối: Tai nghe, MIDI, AUX IN, USB, DC IN,…
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Yamaha CLP-775
Màu sắc hoàn thiện | ||
Tủ đàn |
| |
Kích thước & trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều dài | 1.461 mm (phủ bóng: 1.467 mm) |
Chiều rộng | 465 mm (phủ bóng: 465 mm) | |
Chiều cao | 967 mm (phủ bóng: 970 mm) | |
Trọng lượng | 71 kg (phủ bóng: 74 kg) | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại phím | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát Escapement | |
Touch Sensitivity | Hard 2/ Hard 1/ Medium/ Soft 1/ Soft 2/ Fixed | |
88-key Linear Graded Hammers | ✓ | |
Pedal | Số pedal | 3 – Damper pedal (with half-pedal function), Sostenuto pedal, Soft pedal |
Chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Màn hình | Loại màn hình | LCD đa điểm |
Kích thước | 128 x 64 chấm | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Loại | Màn hình cảm ứng |
Ngôn ngữ | English | |
Tủ đàn | ||
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp che phím | Trượt |
Music Rest | ✓ | |
Music Braces | ✓ | |
Voices | ||
Bộ tạo âm thanh | Âm thanh piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu Binaural | ✓ (CFX Grand and Bösendorfer voices only) | |
Lấy mẫu Key-off | ✓ | |
Smooth Release | ✓ | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | ✓ | |
Grand Expression Modeling | ✓ | |
Polyphony | Số đa âm tối đa | 256 |
Cài đặt sẵn | Số lượng voices | 38 |
Hiệu ứng | ||
Loại | Reverb | 6 |
Chorus | 3 | |
Brilliance | 7 + user | |
Master Effect | 12 | |
Intelligent Control (IAC) | ✓ | |
Stereophonic Optimizer | ✓ | |
Chức năng | Dual/ Layers | ✓ |
Split | ✓ | |
Duo | ✓ | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 voice demo songs + 50 classics + 303 lesson songs |
Ghi âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng bản ghi | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | ~ 500 kB/bài | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Playback | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Ghi âm | SMF (Địng dạng 0) | |
Chức năng | ||
Piano room | ✓ | |
USB Audio Recorder | Playback | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Ghi âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Kiểm soát tổng thể | Metronome | ✓ |
Dãy nhịp điệu | 5 – 500 | |
Transpose | -12 – 0 – +12 | |
Tuning | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Type | 7 loại | |
Nhịp điệu | 20 | |
Bluetooth | Audio/ MIDI | |
Kho lưu trữ & kết nối | ||
Kho lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1,4 MB |
External Drives | USB flash drive | |
Cổng kết nối | Tai nghe | x 2 |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo mini | |
AUX OUT | [L/L+R] [R] | |
USB TO DEVICE | ✓ | |
USB TO HOST | ✓ | |
DC IN | 24 V | |
Bộ khuếch đại & loa | ||
Bộ khuếch đại | (42 W + 50 W + 50 W) x 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm + 5 cm + transducer) x 2 | |
Nguồn cung cấp điện | ||
Năng lượng tiêu thụ | 50 W (khi sử dụng PA-500 AC adaptor) | |
Tự động tắt nguồn | ✓ | |
Bộ đổi nguồn | PA-500 |