Giới Thiệu Tổng Quan Về Đàn Piano Điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775 Dáng Đứng Cao Cấp Nhiều Chức Năng Thông Minh
Đàn piano điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775 là mẫu đàn piano điện cao cấp thuộc dòng Clavinova CLP Series nổi tiếng của Yamaha, được chính thức ra mắt vào năm 2020. Đây là thế hệ tiếp nối của dòng CLP-600 series, đánh dấu một bước chuyển mình mạnh mẽ cả về thiết kế lẫn chất lượng hoàn thiện. Với vị trí nằm ở phân khúc cao cấp, CLP775 được nhiều người chơi piano quan tâm nhờ giá thành hợp lý so với những model flagship như CLP-785 hay các đối thủ cùng tầm giá như Kawai CA59, CA79 hay Roland LX705.

Đàn piano điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775 mang dáng vẻ thanh lịch, chắc chắn với thiết kế dáng upright hiện đại, phù hợp cho không gian phòng khách, phòng học nhạc tại nhà hoặc các phòng thu cá nhân. Yamaha cung cấp cho model này ba phiên bản màu sắc cực kỳ tinh tế gồm: Đen Bóng (Polished Ebony – PE) và Trắng Sáng (White – W) đầy quyến rũ; Gỗ Đen (Black – B) và Gỗ Hồng Sẫm (Dark Rosewood – R) mang vẻ đẹp ấm áp, cổ điển; Gỗ Óc Chó Sẫm (Dark Walnut) ấm ấp hay màu Tro Trắng (White Ash – WA) tươi sáng, hiện đại. Sự phong phú này đảm bảo CLP 775 có thể hài hòa với mọi phong cách thiết kế.

Trong cùng phân khúc, đàn piano điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775 thường được đặt lên bàn cân với Roland LX705 hoặc Kawai CA59, bởi đây đều là những model từ các thương hiệu uy tín, có mức giá dao động từ 45 triệu đến hơn 60 triệu đồng tùy từng thời điểm và màu sắc. So với những cây đàn cùng phân khúc, CLP775 chinh phục người chơi bằng chất lượng hoàn thiện rất tốt, thiết kế đẹp mắt và sự cân bằng giữa ngoại hình, thương hiệu và giá trị sử dụng.

Yamaha định hướng đàn piano điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775 dành cho người dùng đang tìm kiếm một cây piano điện dáng upright đẹp, cao cấp cho gia đình mà chưa cần lên đến những model đắt tiền như CLP-785 hay các dòng hybrid lai cơ. Dù có giá thành nhỉnh hơn so với CLP-745 hay Roland HP704, nhưng bù lại CLP775 ghi điểm nhờ kiểu dáng sang trọng hơn, nhiều lựa chọn màu sắc và độ hoàn thiện chi tiết, mang đến cảm giác “cao cấp” rõ rệt khi đặt trong không gian sống.
Nếu bạn đang cân nhắc một cây đàn piano điện tầm trung cao cấp để đầu tư cho gia đình, phòng nhạc cá nhân hoặc phòng trà nhỏ, đàn piano điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775 chắc chắn là một cái tên rất đáng để tham khảo.
Những Tính Năng Nổi Bật Của Đàn Piano Điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775
- Sử dụng các mẫu tiếng từ đàn piano Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial mới, mẫu sampling (song âm) Yamaha CFX
- Yamaha CLP-775 Clavinova trang bị 38 tiếng đàn, trong đó có 2 tiếng fortepiano (Piano Mozart/Piano Chopin)
- VRM (Mô hình cộng hưởng ảo) cải tiến giúp nâng cao chất lượng và trải nghiệm khi chơi đàn
- Thú vị hơn với Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) và Grand Acoustic Imaging – Giả lập âm thanh đàn đàn dương cầm cơ
- Bàn phím GrandTouch™ với 88 phím Linear Graded Hammer
- Trang bị Pedal giảm âm GP cùng bộ khuếch đại (amplifiers) (42 W + 50 W + 50 W) x 2
- Hệ thống loa (16 cm + 8 cm + 5 cm + bộ chuyển đổi) x 2
- Cổng âm thanh USB (Đọc/Thu âm: WAV), tích hợp âm thanh Bluetooth®, có thể sử dụng tai nghe để giảm ồn
- Kết nối không dây với ứng dụng Smart Pianist qua Bluetooth® MIDI
- Có 20 mẫu nhịp điệu đơn giản (đệm trống và bass) phù hợp với nhiều thể loại nhạc.
- Giúp màn trình diễn của bạn và bạn diễn lôi cuốn hơn với Yamaha CLP-775 Clavinova
- Hỗ trợ kết nối: Tai nghe, MIDI, AUX IN, USB, DC IN,…
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Nhật Bản Yamaha Clavinova CLP775
Màu sắc hoàn thiện | ||
Tủ đàn |
| |
Kích thước & trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều dài | 1.461 mm (phủ bóng: 1.467 mm) |
Chiều rộng | 465 mm (phủ bóng: 465 mm) | |
Chiều cao | 967 mm (phủ bóng: 970 mm) | |
Trọng lượng | 71 kg (phủ bóng: 74 kg) | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại phím | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát Escapement | |
Touch Sensitivity | Hard 2/ Hard 1/ Medium/ Soft 1/ Soft 2/ Fixed | |
88-key Linear Graded Hammers | ✅ | |
Pedal | Số pedal | 3 – Damper pedal (with half-pedal function), Sostenuto pedal, Soft pedal |
Chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Màn hình | Loại màn hình | LCD đa điểm |
Kích thước | 128 x 64 chấm | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Loại | Màn hình cảm ứng |
Ngôn ngữ | English | |
Tủ đàn | ||
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp che phím | Trượt |
Music Rest | ✅ | |
Music Braces | ✅ | |
Voices | ||
Bộ tạo âm thanh | Âm thanh piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu Binaural | ✅ (CFX Grand and Bösendorfer voices only) | |
Lấy mẫu Key-off | ✅ | |
Smooth Release | ✅ | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | ✅ | |
Grand Expression Modeling | ✅ | |
Polyphony | Số đa âm tối đa | 256 |
Cài đặt sẵn | Số lượng voices | 38 |
Hiệu ứng | ||
Loại | Reverb | 6 |
Chorus | 3 | |
Brilliance | 7 + user | |
Master Effect | 12 | |
Intelligent Control (IAC) | ✅ | |
Stereophonic Optimizer | ✅ | |
Chức năng | Dual/ Layers | ✅ |
Split | ✅ | |
Duo | ✅ | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 voice demo songs + 50 classics + 303 lesson songs |
Ghi âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng bản ghi | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | ~ 500 kB/bài | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Playback | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Ghi âm | SMF (Địng dạng 0) | |
Chức năng | ||
Piano room | ✅ | |
USB Audio Recorder | Playback | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Ghi âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Kiểm soát tổng thể | Metronome | ✅ |
Dãy nhịp điệu | 5 – 500 | |
Transpose | -12 – 0 – +12 | |
Tuning | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Type | 7 loại | |
Nhịp điệu | 20 | |
Bluetooth | Audio/ MIDI | |
Kho lưu trữ & kết nối | ||
Kho lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1,4 MB |
External Drives | USB flash drive | |
Cổng kết nối | Tai nghe | x 2 |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo mini | |
AUX OUT | [L/L+R] [R] | |
USB TO DEVICE | ✅ | |
USB TO HOST | ✅ | |
DC IN | 24 V | |
Bộ khuếch đại & loa | ||
Bộ khuếch đại | (42 W + 50 W + 50 W) x 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm + 5 cm + transducer) x 2 | |
Nguồn cung cấp điện | ||
Năng lượng tiêu thụ | 50 W (khi sử dụng PA-500 AC adaptor) | |
Tự động tắt nguồn | ✅ | |
Bộ đổi nguồn | PA-500 |