fbpx

Công Uớc CITES Là Gì? Tác Động Của Công Ước CITES Đến Việc Sử Dụng Ngà Voi Và Gỗ Quý Hiếm Ngành Công Nghiệp Chế Tạo Đàn Piano Ra Sao?

Table of Contents

Giới Thiệu Tổng Quan Về Công Ước CITES: Công Ước Về Thương Mại Quốc Tế Các Loài Động, Thực Vật Hoang Dã Nguy Cấp


Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp) đóng vai trò là một trong những trụ cột pháp lý quan trọng nhất trong nỗ lực toàn cầu nhằm bảo tồn đa dạng sinh học. Ra đời trong bối cảnh nhận thức về môi trường đang dần định hình trên toàn thế giới, Công ước CITES đã tạo ra một khuôn khổ hợp tác quốc tế chưa từng có, nhằm kiểm soát một trong những động lực chính đẩy các loài đến bờ vực tuyệt chủng: hoạt động khai thác và thương mại xuyên biên giới không bền vững. Sự tồn tại và phát triển của Công ước CITES trong gần nửa thế kỷ qua phản ánh một nhận thức chung và ngày càng sâu sắc của cộng đồng quốc tế về sự cần thiết phải có những hành động phối hợp, đồng bộ để giải quyết một vấn đề mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi biên giới của bất kỳ quốc gia đơn lẻ nào.

Công ước CITES là gì? Lịch sử hình thành và mục tiêu cốt lõi

Định nghĩa và bối cảnh lịch sử

Công ước CITES viết tắt của Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora là một hiệp định đa phương mang tính ràng buộc pháp lý giữa các chính phủ. Mặc dù thường được biết đến với tên gọi Công ước Washington do được ký kết tại thành phố này, nền tảng của Công ước CITES đã được xây dựng từ rất lâu trước đó. Vào những năm 1960 chứng kiến một sự bùng nổ kinh tế và giao thương quốc tế sau chiến tranh, kéo theo đó là sự gia tăng đột biến về nhu cầu đối với các sản phẩm từ động vật, thực vật hoang dã. Từ những tấm da báo đốm, da cá sấu được ưa chuộng trong ngành thời trang cao cấp, đến các loài chim, linh trưởng bị săn bắt làm thú cưng, hay ngà voi, sừng tê giác được săn lùng ráo riết, hoạt động thương mại đã tạo ra một áp lực khai thác khổng lồ lên các quần thể hoang dã trên khắp thế giới.

Trước thực trạng đáng báo động này, cộng đồng bảo tồn quốc tế bắt đầu lên tiếng. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) một tổ chức đã đi tiên phong trong việc đánh giá và theo dõi tình trạng các loài thông qua Sách Đỏ (Red List), nhận thấy rằng chỉ các nỗ lực bảo tồn tại chỗ là không đủ nếu không kiểm soát được hoạt động thương mại quốc tế. Đỉnh điểm là vào năm 1963, tại một cuộc họp của các thành viên IUCN ở Nairobi (Kenya), một nghị quyết đã được thông qua, chính thức kêu gọi xây dựng một công ước quốc tế để điều tiết hoạt động này. Quá trình đàm phán kéo dài suốt một thập kỷ sau đó, với sự tham gia của nhiều quốc gia, phản ánh sự phức tạp trong việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế, chủ quyền quốc gia và các mục tiêu bảo tồn. Cuối cùng, vào ngày 3 tháng 3 năm 1973, Công ước đã được 80 quốc gia nhất trí thông qua tại Washington D.C., Hoa Kỳ. Ngày này sau đó đã được Liên Hợp Quốc chọn làm Ngày Động vật Hoang dã Thế giới. Công ước chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 1975 sau khi quốc gia thứ 10 phê chuẩn.

Mục tiêu cốt lõi và phạm vi tác động của Công ước CITES

Mục tiêu trọng tâm và xuyên suốt của Công ước CITES rất rõ ràng: đảm bảo rằng thương mại quốc tế các mẫu vật của các loài động, thực vật hoang dã không đe dọa đến sự tồn tại của chúng trong tự nhiên. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là CITES không phải là một công ước cấm đoán hoàn toàn. Công ước thừa nhận rằng thương mại có thể diễn ra, nhưng phải được điều tiết một cách chặt chẽ để đảm bảo tính bền vững, hợp pháp và có thể truy xuất nguồn gốc. Công ước CITES chỉ điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế (xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu), còn các vấn đề quản lý và thương mại trong nước vẫn thuộc thẩm quyền của từng quốc gia thành viên.

Phạm vi tác động của Công ước CITES là vô cùng rộng lớn. Ước tính, giá trị của ngành thương mại động thực vật hoang dã hợp pháp và bất hợp pháp lên đến hàng tỷ đô la mỗi năm, liên quan đến hàng trăm triệu mẫu vật. Các mẫu vật này không chỉ là động, thực vật sống mà còn bao gồm một danh sách dài các sản phẩm dẫn xuất: thực phẩm (như trứng cá tầm, thịt thú rừng), đồ da (túi xách, giày dép), các loại gỗ quý dùng trong xây dựng và chế tác nhạc cụ, đồ lưu niệm (san hô, vỏ sò), hương liệu (như trầm hương) và các thành phần trong y học cổ truyền (sừng tê giác, xương hổ).

Sự ra đời của Công ước CITES đã tạo ra một bước ngoặt về nhận thức và hành động. Nó chuyển đổi cách tiếp cận từ những nỗ lực bảo tồn đơn lẻ, manh mún, dựa trên luật pháp riêng của từng quốc gia (vốn thường thiếu đồng bộ và dễ bị lợi dụng), sang một cơ chế hợp tác và giám sát toàn cầu. Công ước CITES buộc các quốc gia thành viên phải xây dựng hệ thống luật pháp quốc gia và thành lập các cơ quan chuyên trách để thực thi Công ước. Hơn nữa, quá trình xem xét để đưa một loài vào danh mục bảo vệ của CITES, vốn đòi hỏi các bằng chứng khoa học về tình trạng quần thể và mức độ bị đe dọa bởi thương mại, đã gián tiếp thúc đẩy mạnh mẽ các hoạt động nghiên cứu khoa học, thu thập dữ liệu và giám sát các loài trên quy mô lớn, góp phần làm giàu thêm kho tàng tri thức của nhân loại về thế giới tự nhiên.

Các Phụ lục của Công ước CITES mang ý nghĩa và cơ chế phân loại như thế nào?

Để thực hiện mục tiêu điều tiết thương mại, Công ước CITES đã xây dựng một hệ thống phân loại linh hoạt và hiệu quả, được xem là trụ cột của Công ước. Các loài được bảo vệ được phân vào ba Phụ lục khác nhau, mỗi Phụ lục tương ứng với một mức độ bảo vệ và các yêu cầu kiểm soát thương mại riêng. Hệ thống này không cố định mà có tính linh động, được xem xét và cập nhật định kỳ tại các Hội nghị các Bên (Conference of the Parties – CoP) diễn ra khoảng 2 – 3 năm một lần.

Phụ lục I: Mức độ bảo vệ cao nhất

Phụ lục I của Công ước CITES  bao gồm những loài đang bị đe dọa tuyệt chủng nghiêm trọng, mà hoạt động thương mại là một trong những nguyên nhân chính. Đối với các loài này, mọi hoạt động thương mại quốc tế vì mục đích thương mại về cơ bản là bị cấm. Các trường hợp ngoại lệ chỉ được xem xét cho các mục đích phi thương mại, chẳng hạn như nghiên cứu khoa học hoặc các chương trình nhân giống bảo tồn do các vườn thú thực hiện. Ngay cả trong những trường hợp này, quy trình cấp phép cũng vô cùng nghiêm ngặt, đòi hỏi phải có cả giấy phép xuất khẩu từ quốc gia xuất khẩu và giấy phép nhập khẩu từ quốc gia nhập khẩu trước khi lô hàng được vận chuyển. Cơ chế khóa kép này đảm bảo sự đồng thuận và kiểm tra chéo giữa các bên. Một số ví dụ điển hình trong Phụ lục I của Công ước CITES bao gồm hầu hết các loài linh trưởng lớn (tinh tinh, gorilla), các loài thuộc họ mèo lớn (hổ, báo tuyết), rùa biển, tê giác, voi châu Á, và một số loài thực vật cực kỳ quý hiếm như gỗ cẩm lai Brazil (Dalbergia nigra).

Phụ lục II: Điều tiết thương mại bền vững

Phụ lục II của Công ước CITES là Phụ lục lớn nhất, bao gồm những loài hiện tại chưa bị đe dọa tuyệt chủng nhưng có thể sẽ đối mặt với nguy cơ đó nếu hoạt động thương mại không được kiểm soát chặt chẽ. Mục tiêu của Phụ lục II không phải là cấm, mà là đảm bảo thương mại diễn ra ở mức độ bền vững. Thương mại các mẫu vật của loài trong Phụ lục này là được phép, nhưng phải đi kèm với giấy phép xuất khẩu hoặc chứng chỉ tái xuất khẩu hợp lệ. Điểm mấu chốt để cấp được giấy phép này là một quy trình đánh giá khoa học gọi là “Đánh giá về sự không gây hại” (Non-Detriment Finding – NDF). Theo đó, Cơ quan khoa học CITES của nước xuất khẩu phải xác nhận rằng việc xuất khẩu mẫu vật đó sẽ không gây ảnh hưởng xấu đến sự tồn vong của loài trong tự nhiên. Đây là một cơ chế kiểm soát dựa trên cơ sở khoa học, nhằm đảm bảo việc khai thác không vượt quá khả năng phục hồi của quần thể. Rất nhiều loài có giá trị thương mại cao nằm trong Phụ lục này, như cá sấu, san hô, nhiều loài cá mập, và phần lớn các loài gỗ hồng sắc – gỗ cẩm lai (Dalbergia spp.) và gỗ mun (Diospyros spp.) được sử dụng trong ngành nội thất và nhạc cụ.

Phụ lục III: Hợp tác theo đề nghị của quốc gia thành viên

Phụ lục III của Công ước CITES bao gồm những loài mà một quốc gia thành viên cụ thể xác định là cần sự hợp tác của các quốc gia khác trong việc kiểm soát hoạt động thương mại. Đây là một cơ chế linh hoạt cho phép một quốc gia bảo vệ các nguồn tài nguyên bản địa của mình ngay cả khi loài đó chưa bị đe dọa trên phạm vi toàn cầu. Khi một quốc gia đưa một loài vào Phụ lục III, các nước thành viên khác sẽ hỗ trợ bằng cách yêu cầu giấy tờ hợp lệ khi nhập khẩu loài đó. Cụ thể, nếu mẫu vật có nguồn gốc từ quốc gia đã liệt kê loài đó, nó cần có giấy phép xuất khẩu CITES. Nếu mẫu vật đến từ một quốc gia khác, nó chỉ cần giấy chứng nhận xuất xứ. Điều này giúp quốc gia liệt kê có thể theo dõi được dòng chảy thương mại toàn cầu đối với loài bản địa của mình và thu thập dữ liệu cần thiết để đánh giá xem liệu có cần các biện pháp bảo vệ mạnh mẽ hơn trong tương lai hay không.

 Điều kiện và quy trình cấp phép CITES hợp pháp

Nếu các Phụ lục là bộ khung lý thuyết thì hệ thống giấy phép chính là công cụ thực thi, biến các quy định của Công ước CITES thành hành động cụ thể tại các cửa khẩu và biên giới trên toàn thế giới. Đây là một hệ thống kiểm tra và cân bằng phức tạp nhưng cần thiết, đảm bảo mọi giao dịch đều được theo dõi và hợp pháp hóa.

Các cơ quan chủ chốt và vai trò của các cơ quan chuyên trách

Để thực thi Công ước CITES, mỗi quốc gia thành viên phải thành lập ít nhất hai cơ quan chuyên trách:

  1. Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES (Management Authority – MA): Đây là cơ quan chính phủ, chịu trách nhiệm pháp lý về việc thực thi Công ước. Nhiệm vụ chính của MA là cấp giấy phép và chứng chỉ CITES, liên lạc với Ban thư ký CITES và các MA của quốc gia khác, cũng như báo cáo về hoạt động thương mại. Tại Việt Nam, vai trò này do Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam (trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn) đảm nhiệm.
  2. Cơ quan khoa học CITES (Scientific Authority – SA): Đây là một cơ quan hoặc một hội đồng gồm các nhà khoa học, chuyên gia có chuyên môn về động, thực vật. Vai trò của SA là cung cấp tư vấn khoa học cho MA. Nhiệm vụ quan trọng nhất của SA là thực hiện các đánh giá NDF (Đánh giá về sự không gây hại) cho các loài trong Phụ lục II để đảm bảo tính bền vững, cũng như giám sát tình trạng của các quần thể hoang dã trong nước.

Sự phân chia vai trò này nhằm đảm bảo các quyết định quản lý (do MA đưa ra) phải dựa trên những cơ sở khoa học vững chắc (do SA cung cấp).

Quy trình cấp phép và các loại giấy tờ (ví dụ)

Quy trình xin cấp giấy phép là một chuỗi các bước kiểm tra nghiêm ngặt. Lấy ví dụ về việc xuất khẩu một lô hàng gỗ cẩm lai (Phụ lục II) từ Việt Nam:

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu nộp hồ sơ xin cấp phép đến Cơ quan quản lý CITES Việt Nam (MA). Hồ sơ phải chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của lô gỗ (không phải gỗ khai thác trái phép).
  2. MA sẽ tham vấn ý kiến của Cơ quan khoa học CITES Việt Nam (SA).
  3. SA sẽ đánh giá xem việc xuất khẩu lô hàng này có ảnh hưởng đến quần thể gỗ cẩm lai trong tự nhiên hay không (thực hiện NDF).
  4. Nếu SA kết luận là không gây hại và MA xác nhận nguồn gốc hợp pháp, MA sẽ cấp giấy phép xuất khẩu CITES.
  5. Giấy phép CITES gốc phải đi kèm với lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển.
  6. Khi lô hàng đến nước nhập khẩu, cơ quan hải quan hoặc CITES của nước đó sẽ kiểm tra tính hợp lệ của giấy phép trước khi cho phép thông quan.

Một giấy phép CITES hợp lệ là một văn bản pháp lý được tiêu chuẩn hóa, chứa đựng các thông tin chi tiết như tên khoa học của loài, mô tả mẫu vật, số lượng/khối lượng, nước xuất xứ, mục đích thương mại (được mã hóa, ví dụ ‘T’ cho thương mại, ‘S’ cho khoa học), thông tin về người xuất khẩu và nhập khẩu, thời hạn hiệu lực, cùng với con dấu và chữ ký của cơ quan cấp phép. Để chống gian lận, nhiều quốc gia đang chuyển sang sử dụng hệ thống cấp phép điện tử (eCITES) để tăng cường tính bảo mật và hiệu quả.

Thách thức và sự thích ứng

Mặc dù là công cụ không thể thiếu, hệ thống giấy phép CITES cũng tạo ra những thách thức. Đối với các doanh nghiệp, nó có thể làm phát sinh chi phí và gánh nặng hành chính. Đối với khách du lịch, sự thiếu hiểu biết về các quy định có thể dẫn đến việc vô tình mua phải đồ lưu niệm vi phạm và bị tịch thu tại sân bay. Hơn nữa, hiệu quả thực thi phụ thuộc rất lớn vào năng lực của mỗi quốc gia. Nạn làm giả giấy phép và tham nhũng vẫn là những vấn đề nhức nhối ở một số nơi.

Để giải quyết những vấn đề này, Công ước CITES cũng có những điều chỉnh linh hoạt. Ví dụ, Công ước có quy định miễn trừ cho “hàng hóa cá nhân và vật dụng gia đình” đối với một số loài nhất định, cho phép khách du lịch mang theo các sản phẩm nhỏ lẻ mà không cần giấy phép. Một cơ chế quan trọng khác là “Giấy chứng nhận Nhạc cụ” (Musical Instrument Certificate) là một loại giấy phép cho phép các nhạc công di chuyển qua lại nhiều lần qua các biên giới với nhạc cụ của mình (vốn có thể làm từ gỗ hoặc ngà voi thuộc Công ước CITES) mà không cần xin giấy phép cho mỗi chuyến đi. Những nỗ lực này cho thấy sự cân nhắc không ngừng của Công ước CITES giữa việc đảm bảo kiểm soát chặt chẽ và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động hợp pháp, ít rủi ro.

Vật Liệu Chế Tạo Đàn Piano Và Quy Định Của Công Ước CITES


Ngành công nghiệp chế tác đàn piano, với lịch sử lâu đời và yêu cầu cao về chất lượng vật liệu, có một mối liên hệ sâu sắc và phức tạp với các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Trong số đó, nhiều loại vật liệu truyền thống quý giá đã trở thành đối tượng điều chỉnh của Công ước CITES.

Công ước CITES và các quy định hạn chế đối với việc sử dụng ngà voi trong công nghiệp chế tác đàn piano (chất liệu làm bàn phím)

Ngà voi từng là một vật liệu mang tính biểu tượng, gắn liền với thời kỳ hoàng kim của thời kỳ chế tác đàn piano. Tuy nhiên, nhận thức về bảo tồn và các quy định pháp lý quốc tế đã dẫn đến những thay đổi mang tính cách mạng trong việc sử dụng vật liệu này.

Lịch sử sử dụng và vai trò không thể thay thế của ngà voi

Trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, ngà voi được coi là vật liệu tiêu chuẩn vàng để làm bề mặt các phím trắng của đàn piano. Sự ưa chuộng này không chỉ đến từ vẻ đẹp thẩm mỹ không gì sánh được với một màu trắng ngà ấm áp, sang trọng với những đường vân tự nhiên tinh tế bên cạnh đó là những đặc tính vật lý độc đáo mang lại trải nghiệm chơi đàn không gì thay thế được.

Đặc tính quan trọng nhất của ngà voi là cấu trúc vi mô có độ rỗ. Cấu trúc này cho bề mặt phím có khả năng thấm hút một lượng nhỏ độ ẩm và dầu từ ngón tay của người chơi. Giúp tăng độ bám, mang lại cảm giác chắc chắn, an toàn và tránh được tình trạng trơn trượt khi biểu diễn các tác phẩm phức tạp, đòi hỏi tốc độ cao. Cảm giác khi chạm vào một phím đàn bằng ngà voi thật với độ chân thực, mát, mịn và có sự kết nối tự nhiên, khác biệt hoàn toàn so với cảm giác lạnh và trơ của nhựa dù là cao cấp đến đâu. Đối với nhiều nghệ sĩ piano chuyên nghiệp, những đặc tính này không chỉ là sự xa xỉ mà còn là yếu tố chức năng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ thuật và khả năng biểu cảm của họ. Chính vì vậy, phím ngà voi đã trở thành một biểu tượng của chất lượng và sự tinh xảo trong chế tác đàn piano cao cấp.

Quy định của công ước CITES và tác động mang tính bước ngoặt

Sự khao khát đối với ngà voi đã phải trả một cái giá đắt. Nạn săn trộm voi để lấy ngà đã bùng nổ trong thế kỷ 20, đẩy các loài voi châu Phi (Loxodonta africana) và voi châu Á (Elephas maximus) đến bờ vực tuyệt chủng. Trước thảm kịch sinh thái này, cộng đồng quốc tế đã hành động.

Ngay từ khiCông ước CITES có hiệu lực vào năm 1975, voi châu Á đã được đưa vào Phụ lục I là mức độ bảo vệ cao nhất. Voi châu Phi ban đầu được liệt kê ở Phụ lục II, nhưng do tình trạng săn trộm không suy giảm, hầu hết các quần thể voi châu Phi cũng đã được chuyển lên Phụ lục I vào năm 1989. Việc liệt kê trong Phụ lục I có nghĩa là mọi hoạt động thương mại quốc tế vì mục đích thương mại đối với ngà voi về cơ bản đều bị cấm.

Lệnh cấm này đã giáng một đòn mạnh vào việc sử dụng ngà voi trong ngành công nghiệp chế tác đàn piano. Các nhà sản xuất lớn và có uy tín như Steinway & Sons, Bösendorfer, và Yamaha đã nhanh chóng tuân thủ và ngừng hoàn toàn việc sử dụng ngà voi mới cho phím đàn từ những năm 1970 và 1980. Họ chủ động tìm kiếm và đầu tư vào các vật liệu thay thế. Kết quả là, ngày nay, việc tìm thấy một cây đàn piano mới được sản xuất với bàn phím làm từ ngà voi thật là điều không thể.

Bài toàn đi tìm chất liệu thay thế ngà voi trong chế tạo đàn piano hiện nay

Lệnh cấm ngà voi đã thúc đẩy một làn sóng đổi mới sáng tạo trong ngành chế tác đàn piano. Các nhà sản xuất đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các vật liệu tổng hợp có thể tái tạo những đặc tính ưu việt của ngà voi.

  • Nhựa thông thường (Acrylic/Polyester): Đây là lựa chọn phổ biến nhất cho các dòng đàn piano tiêu chuẩn. Chúng có ưu điểm là chi phí thấp, độ bền cao, dễ gia công và không bị ố vàng theo thời gian. Tuy nhiên, chúng thường bị chê là cho cảm giác trơn và nhân tạo.
  • Vật liệu tổng hợp cao cấp: Các nhà sản xuất hàng đầu đã phát triển các vật liệu độc quyền của riêng mình. Yamaha giới thiệu “Ivorite” cho phím trắng và “WPC” (Wood-Plastic Composite) cho phím đen. Kawai thì có vật liệu “NEOTEX”. Những vật liệu này thường là các hợp chất nhựa cao cấp được pha trộn với các chất phụ gia khác (như silica) để tạo ra bề mặt có kết cấu và độ rỗ vi mô, mô phỏng khả năng thấm hút mồ hôi và cảm giác khi chạm vào của ngà voi thật.

Sự chuyển đổi này không chỉ là một phản ứng thụ động với lệnh cấm. Nó còn cho thấy khả năng thích ứng và tinh thần trách nhiệm của ngành sản xuất đàn piano. Ngày nay, chất lượng của các vật liệu thay thế cao cấp đã đạt đến mức mà nhiều nghệ sĩ cũng khó có thể phân biệt được sự khác biệt về cảm giác chơi so với ngà voi thật.

Thị trường đàn piano cổ và gánh nặng pháp lý

Lệnh cấm sử dụng ngà voi làm chất liệu sản xuất đàn piano đã tạo ra một sự phân hóa rõ rệt trên thị trường. Một bên là thị trường đàn piano hiện đại, sử dụng hoàn toàn các vật liệu thay thế cho phím đàn. Bên còn lại là thị trường dành cho những cây đàn piano cổ, được sản xuất trước thời kỳ cấm đoán và có thể sở hữu phím đàn bằng ngà voi thật. Những cây đàn cổ này, khi được giao dịch quốc tế, phải tuân thủ các quy định rất phức tạp của Công ước CITES, bao gồm việc xin giấy phép và chứng minh nguồn gốc “pre-convention” (tức là mẫu vật được sở hữu trước khi các quy định của Công ước áp dụng với loài đó).

  • Chứng minh nguồn gốc “Pre-Convention”: Chứng minh rằng ngà voi trên cây đàn có nguồn gốc từ trước khi Công ước có hiệu lực thuộc về người sở hữu. Điều này đòi hỏi các giấy tờ, hóa đơn mua bán cũ, hoặc sự thẩm định từ các chuyên gia uy tín.
  • Giấy phép CITES: Ngay cả khi đã chứng minh được nguồn gốc, việc vận chuyển quốc tế vẫn cần giấy phép xuất khẩu và nhập khẩu CITES. Quy trình xin giấy phép có thể mất nhiều tháng và tốn kém.
  • Luật pháp quốc gia: Nhiều quốc gia (như Hoa Kỳ, Trung Quốc và một số nước EU) còn có luật pháp trong nước nghiêm ngặt hơn cả CITES, cấm gần như toàn bộ hoạt động thương mại ngà voi, kể cả đồ cổ.

Bảng 1: So sánh đặc tính và tình trạng pháp lý CITES của phím đàn làm từ ngà voi và các vật liệu thay thế phổ biến

Chất LiệuĐặc TínhCông Ước CITESKhả Năng Thay Thế
Ngà voi thậtCảm giác độc đáo, tự nhiên; Thấm mồ hôi tốt ; Bền nhưng dễ mẻ, nứt ở cạnh ; Có xu hướng ố vàng nếu thiếu ánh sáng ; Giá thành rất cao.Bị cấm sử dụng trong sản xuất mớiKhó khăn và tốn kém, khó tìm vật liệu tương thích.
Nhựa thông thường (Plastic)Cảm giác mịn, đôi khi hơi trơn; Không thấm mồ hôi; Độ bền tốt, ít nứt vỡ ; Ít bị ố vàng; Giá thành thấpKhông thuộc phạm vi điều chỉnh của CITESDễ dàng và chi phí thấp
Nhựa cao cấp/ Ivorite/ ResinsCố gắng mô phỏng cảm giác của ngà voi ; Có thể có khả năng thấm hút nhất định; Độ bền cao; Chống ố vàng và nứt tốt hơn nhựa thường; Giá thành trung bình đến cao.Không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITESTương đối dễ dàng, tùy thuộc vào nhà sản xuất.

Công ước CITES và các quy định về gỗ quý hiếm (các loài gỗ trong danh sách bảo vệ) sử dụng trong chế tạo đàn piano

Gỗ là thành phần cấu tạo chủ yếu và quan trọng nhất của một cây đàn piano, ảnh hưởng đến cả kết cấu, độ bền và chất lượng âm thanh của một cây đàn piano. Nhiều loại gỗ được sử dụng, từ phổ biến đến quý hiếm, và một số trong đó nằm trong danh mục kiểm soát của CITES.

Tổng quan về các loại gỗ thường dùng trong sản xuất đàn piano

Đàn piano cơ (Upright/ Grand) được chế tạo từ sự kết hợp của nhiều loại gỗ khác nhau, mỗi loại được chọn lựa dựa trên đặc tính cơ học và âm học riêng để phù hợp với từng bộ phận cụ thể. Các loại gỗ phổ biến thường được sử dụng bao gồm gỗ bạch dương (birch), gỗ thích (maple), gỗ linh sam (fir/spruce), gỗ sồi (oak), gỗ gụ (mahogany) và gỗ dương (poplar). Một cây đàn piano là một tổ hợp phức tạp của nhiều loại gỗ khác nhau, mỗi loại được lựa chọn cẩn thận cho một chức năng riêng:

  • Bảng cộng hưởng (Soundboard): Thường được làm từ gỗ vân sam (Picea spp.) nguyên tấm, được xẻ tư (quarter-sawn) để tối đa hóa tỷ lệ độ cứng trên trọng lượng, giúp truyền và khuếch đại rung động của dây đàn một cách hiệu quả.

  • Vành đàn (Rim): Thường được làm từ nhiều lớp gỗ thích (Acer spp.) cứng, được ép và uốn cong thành hình dáng đặc trưng của cây đại dương cầm.
  • Khối giữ chốt lên dây (Pinblock): Nằm ẩn bên trong, bộ phận này phải chịu một lực căng khổng lồ từ các dây đàn. Nó được làm từ các lớp gỗ thích hoặc sồi ép lại với nhau, đủ cứng để giữ chặt các chốt lên dây trong hàng thập kỷ.
  • Vỏ đàn (Cabinet): Lớp áo ngoài thể hiện tính thẩm mỹ, thường được phủ một lớp veneer (gỗ lạng) từ các loại gỗ có vân đẹp như gỗ gụ (Mahogany), óc chó (Walnut), và các loại gỗ quý hiếm hơn như hồng sắc (Rosewood), bubinga, mun (Ebony).
  • Phím đen: Thường được làm từ gỗ mun đặc, một loại gỗ cực kỳ cứng và có màu đen tự nhiên.

Những loại gỗ chịu sự điều chỉnh của CITES và mức độ ảnh hưởng

Một số loại gỗ quý được sử dụng trong ngành chế tác đàn piano đã được đưa vào các Phụ lục của Công ước CITES do tình trạng khai thác quá mức và nguy cơ cạn kiệt.

  • Gỗ hồng sắc/ gỗ cẩm lai (Rosewood – Chi Dalbergia): Đây là một trong những nhóm gỗ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi Công ước CITES. Nhiều loài thuộc chi Dalbergia đã được liệt kê trong Phụ lục II của CITES. Điều này có nghĩa là việc thương mại quốc tế các sản phẩm làm từ hoặc chứa các loại gỗ này, bao gồm cả đàn piano, đòi hỏi phải có giấy phép CITES hợp lệ. Gỗ hồng sắc Brazil (Dalbergia nigra), một loại gỗ có giá trị rất cao và từng rất được ưa chuộng trong chế tác nhạc cụ, nằm trong Phụ lục I và bị kiểm soát cực kỳ nghiêm ngặt, khiến nó gần như biến mất khỏi thị trường gỗ hợp pháp cho sản xuất mới.  
  • Gỗ Bubinga (Các loài Guibourtia demeusei, Guibourtia pellegriniana, Guibourtia tessmannii): Ba loài gỗ Bubinga này, có nguồn gốc từ châu Phi và được sử dụng làm gỗ trang trí và trong một số bộ phận nhạc cụ, cũng đã được đưa vào Phụ lục II CITES.  
  • Gỗ mun (Ebony – Chi Diospyros): Một số loài gỗ mun, đặc biệt là những loài có giá trị cao, cũng đang đối mặt với nguy cơ bị đe dọa do khai thác không bền vững. Mặc dù không phải tất cả các loài mun đều nằm trong Phụ lục CITES, nhưng tình trạng của chúng đang được theo dõi chặt chẽ, và một số có thể đã được liệt kê hoặc sẽ được xem xét trong tương lai.  
  • Gỗ đen Châu Phi (African Blackwood – Dalbergia melanoxylon): Loài gỗ này, còn được gọi là Grenadilla, rất cứng và có màu sẫm đẹp, thường được dùng để làm các nhạc cụ hơi bằng gỗ. Nó được xếp vào nhóm gỗ quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng. Đáng chú ý, Yamaha đã có sáng kiến sử dụng phần gỗ African Blackwood còn sót lại từ quá trình sản xuất nhạc cụ hơi để chế tạo phím đàn cho mẫu piano kỹ thuật số TORCH T01.

Chuyển biến của ngành piano sau điều chỉnh từ Công ước CITES đã tối ưu lượng gỗ quý, tăng giá trị bền vững

Việc đưa các loại gỗ quan trọng này vào Phụ lục CITES đã gây ra những thách thức không nhỏ cho ngành công nghiệp nhạc cụ toàn cầu, bao gồm cả các nhà sản xuất đàn piano. Các yêu cầu về giấy phép, truy xuất nguồn gốc gỗ và các thủ tục hành chính liên quan đã làm tăng chi phí và độ phức tạp trong sản xuất và thương mại.

Tuy nhiên, một điều chỉnh quan trọng đã diễn ra tại Hội nghị các Bên CITES lần thứ 18 (CoP18) vào tháng 8 năm 2019. Theo đó, một số miễn trừ nhất định đã được thông qua đối với “nhạc cụ thành phẩm”, “linh kiện hoàn chỉnh cho nhạc cụ” và “thiết bị hoàn chỉnh cho nhạc cụ” nếu chúng được làm từ hoặc chứa gỗ của các loài Dalbergia spp. (ngoại trừ Dalbergia nigra) và ba loài Bubinga (Guibourtia demeusei, G. pellegriniana, G. tessmannii) được liệt kê trong Phụ lục II. Điều này có nghĩa là nhiều nhạc cụ chứa các loại gỗ này với số lượng nhất định (thường là dưới 10kg gỗ được kiểm soát trên mỗi nhạc cụ) có thể được vận chuyển và mua bán quốc tế mà không cần giấy phép CITES. Quyết định miễn trừ này không chỉ là một sự nới lỏng quy định đơn thuần. Nó phản ánh sự công nhận vai trò văn hóa và kinh tế quan trọng của ngành công nghiệp âm nhạc, cũng như sự phức tạp và đôi khi là không thực tế trong việc áp đặt các yêu cầu giấy phép CITES đối với hàng triệu sản phẩm hoàn chỉnh đang lưu hành trên toàn cầu, đặc biệt khi nguy cơ đối với loài từ các sản phẩm này được đánh giá là thấp hơn so với buôn bán gỗ thô hoặc sơ chế. Động thái này cho thấy các bên tham gia CITES đã lắng nghe ý kiến từ ngành công nghiệp và điều chỉnh chính sách để tập trung nguồn lực kiểm soát vào các khâu có nguy cơ khai thác trái phép cao hơn, thay vì gây khó khăn không cần thiết cho việc lưu thông các sản phẩm văn hóa đã hoàn thiện.  

Mặc dù có những miễn trừ, việc một số nhà sản xuất tiên phong như Yamaha chủ động tìm cách tận dụng tối đa lượng gỗ quý hiếm còn sót lại từ các quy trình sản xuất khác, cho thấy một hướng đi tiềm năng và đáng khích lệ. Đây không chỉ là việc tuân thủ các quy định của Công ước CITES mà còn là một bước tiến xa hơn, hướng tới một mô hình thiết kế tuần hoàn và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Thay vì chỉ đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của vật liệu, các nhà sản xuất này còn tìm cách giảm thiểu lãng phí và tạo ra giá trị mới từ những gì trước đây có thể bị coi là phế phẩm.

Tên GỗTên Khoa HọcSử Dụng Trong Đàn PianoPhụ Lục IILưu Ý
Gỗ hồng (Rosewood)Dalbergia spp. (nhiều loài)Vỏ đàn, các chi tiết trang trí, ngựa đàn (một số loại)Phụ lục II (hầu hết các loài)Miễn trừ cho nhạc cụ thành phẩm chứa dưới 10kg gỗ này (không áp dụng cho Dalbergia nigra).
Gỗ hồng Brazil (Brazilian Rosewood)Dalbergia nigraVỏ đàn (trong quá khứ), các chi tiết cao cấpPhụ lục IThương mại quốc tế bị cấm nghiêm ngặt
Gỗ BubingaGuibourtia demeusei, G. pellegriniana, G. tessmanniiVỏ đàn, các chi tiết trang tríPhụ lục IIMiễn trừ cho nhạc cụ thành phẩm chứa dưới 10kg gỗ này
Gỗ munDiospyros spp. (một số loài)Phím đen, các chi tiết trang tríMột số loài có thể được liệt kê hoặc bị đe dọa. Cần kiểm tra theo loài cụ thể.
Gỗ đen Châu Phi (African Blackwood/ Grenadilla)Dalbergia melanoxylonNhạc cụ hơi, gần đây được Yamaha dùng cho phím đàn piano TORCH T01Phụ lục II
Gỗ vân sam (Spurce)Picea sppBảng cộng hưởng (Soundboard)Không liệt kê trong CITES
Gỗ thích (Maple)Acer sppNgựa đàn (Bridge), khối giữ chốt (Pinblock), một số bộ phận bộ máy, vỏ đànKhông liệt kê trong CITES

Tác Động Của Công Ước CITES Đến Ngành Công Nghiệp Chế Tạo Đàn Piano


Công ước CITES đã tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng và đa chiều đối với ngành công nghiệp đàn piano trên toàn thế giới, từ khâu lựa chọn nguyên liệu, quy trình sản xuất, phương thức thương mại, cho đến việc định hình lại thị trường và thúc đẩy các xu hướng phát triển bền vững.

Quy định đối với sản xuất, thương mại và vận chuyển đàn piano chứa vật liệu thuộc Công ước CITES

Việc tuân thủ Công ước CITES đã trở thành một yêu cầu pháp lý không thể bỏ qua đối với bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào tham gia vào hoạt động sản xuất, mua bán hoặc vận chuyển đàn piano có chứa các vật liệu nằm trong danh mục kiểm soát của Công ước. Các quy định này áp dụng cho cả việc di chuyển nhạc cụ giữa các quốc gia và trong một số trường hợp, giữa các khu vực pháp lý khác nhau (ví dụ, giữa Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu sau Brexit, đòi hỏi giấy phép nhập khẩu, xuất khẩu hoặc tái xuất từ các Cơ quan quản lý CITES của các bên liên quan).

Một trong những yêu cầu phổ biến nhất là việc phải có giấy chứng nhận CITES khi xuất khẩu đàn piano ra nước ngoài, đặc biệt là để xác minh sự hiện diện (hoặc không có) của phím đàn làm từ ngà voi. Đáng chú ý, ngay cả khi một cây đàn piano không có phím ngà voi, một số quốc gia vẫn yêu cầu phải có giấy chứng nhận từ một chuyên gia hoặc một tổ chức có uy tín trong ngành để xác nhận điều này trước khi cho phép xuất khẩu. Yêu cầu này cho thấy mức độ thận trọng cao và nỗ lực nhằm đảm bảo tính minh bạch tối đa trong thương mại các mặt hàng có lịch sử liên quan chặt chẽ đến vật liệu nhằm trong Phụ lục của Công ước CITES. Do đàn piano từng phổ biến sử dụng ngà voi, chúng trở thành đối tượng bị kiểm tra kỹ lưỡng. Gánh nặng chứng minh được đặt lên vai người xuất khẩu, nhằm ngăn chặn trường hợp các sản phẩm chứa vật liệu CITES bất hợp pháp được trà trộn hoặc khai báo sai lệch.

Nếu một cây đàn piano được xác định là có chứa ngà voi (thường là đàn piano sản xuất trước khi ban hành Công ước CITES), quy trình xin giấy phép xuất khẩu sẽ phức tạp hơn nhiều. Người sở hữu cần phải nộp đơn cho cơ quan bảo tồn thiên nhiên hoặc Cơ quan quản lý CITES của quốc gia đó. Quy trình này có thể bao gồm việc kiểm tra thực tế cây đàn để xác minh sự tồn tại và nguồn gốc của ngà voi, và thời gian để hoàn tất có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Tương tự, các loại gỗ quý được liệt kê trong CITES cũng đòi hỏi các thủ tục giấy phép tương ứng.

Để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhạc công và dàn nhạc thường xuyên phải di chuyển nhạc cụ qua biên giới cho các mục đích phi thương mại như biểu diễn hoặc tham gia cuộc thi, Công ước CITES đã giới thiệu một cơ chế gọi là “Giấy chứng nhận Nhạc cụ” (Musical Instrument Certificate – MIC). Đây là một loại giấy phép tổng hợp, có thể được sử dụng nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ, lên đến ba năm tại Hoa Kỳ), giúp giảm bớt gánh nặng hành chính so với việc phải xin giấy phép riêng lẻ cho mỗi chuyến đi.

Tuy nhiên, tình hình càng trở nên phức tạp hơn khi các quy định của CITES phải được xem xét song song với các luật pháp quốc gia riêng biệt. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, ngoài việc tuân thủ Công ước CITES, việc nhập khẩu nhạc cụ còn có thể chịu sự điều chỉnh của Đạo luật Các loài Nguy cấp (Endangered Species Act – ESA) và Đạo luật Lacey (Lacey Act). Đạo luật Lacey, chẳng hạn, có các yêu cầu khai báo riêng đối với việc nhập khẩu một số sản phẩm thực vật, bao gồm cả gỗ. Mặc dù hiện tại có một số miễn trừ nhất định đối với việc khai báo theo Đạo luật Lacey cho nhạc cụ được mang theo trong hành lý cá nhân khi di chuyển quốc tế, nhưng các nhạc cụ được nhập khẩu vì mục đích thương mại vẫn phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của đạo luật này. Điều này có nghĩa là việc tuân thủ CITES không nhất thiết đồng nghĩa với việc đã đáp ứng tất cả các yêu cầu pháp lý của quốc gia nhập khẩu.

Ảnh hưởng của Công ước CITES đến thị trường đàn piano mới và đàn piano cổ/đã qua sử dụng

Công ước CITES đã tạo ra những tác động khác biệt rõ rệt đối với thị trường đàn piano mới và thị trường đàn piano cổ hoặc đã qua sử dụng, đặc biệt là những cây đàn được chế tác từ các vật liệu hiện đang bị kiểm soát.

Đối với thị trường đàn piano mới, các quy định của Công ước CITES đã thúc đẩy một sự chuyển dịch mạnh mẽ ra khỏi việc sử dụng ngà voi và một số loại gỗ quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao. Như đã đề cập, việc sử dụng ngà voi mới trong sản xuất đàn piano hiện đã bị cấm hoàn toàn. Tương tự, việc đưa các loại gỗ như hồng sắc Brazil (Dalbergia nigra) vào Phụ lục I Công ước CITES đã khiến chúng gần như không còn được sử dụng trong các sản phẩm mới. Thay vào đó, các nhà sản xuất tập trung vào việc tìm kiếm, phát triển và sử dụng các vật liệu thay thế bền vững, có nguồn gốc rõ ràng và hợp pháp.

Trong khi đó, thị trường đàn piano cổ hoặc đã qua sử dụng, đặc biệt là những cây đàn có chứa ngà voi hoặc các loại gỗ quý hiếm được chế tác trước khi các quy định của CITES có hiệu lực (thường được gọi là “pre-convention”), lại chịu một khung pháp lý riêng và phức tạp hơn. Thương mại quốc tế các sản phẩm ngà voi “pre-convention” về nguyên tắc là có thể, nhưng đòi hỏi phải có giấy phép đặc biệt từ Cơ quan quản lý CITES của các quốc gia liên quan và phải chứng minh được rằng mẫu vật đó thực sự có nguồn gốc từ trước thời điểm Công ước áp dụng cho loài đó. Ví dụ, tại Nhật Bản, việc xuất khẩu hoặc nhập khẩu các sản phẩm ngà voi “pre-convention”, bao gồm cả đàn piano cổ, cần có giấy phép do Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp cấp. Tương tự, tại Hoa Kỳ, Cơ quan Cá và Động vật Hoang dã (U.S. Fish & Wildlife Service) có một mẫu đơn cụ thể (Form 3-200-88) để xin “Giấy chứng nhận Nhạc cụ Cổ, Trước Công ước, Trước Đạo luật” (Pre-Convention, Pre-Act, Antique Musical Instruments Certificate) cho các nhạc cụ đáp ứng các tiêu chí này, cho phép nhiều lần qua biên giới vì mục đích phi thương mại trong thời hạn hiệu lực của giấy chứng nhận (thường là ba năm).

Các quy định này nhằm đảm bảo rằng chỉ những cây đàn có nguồn gốc hợp pháp từ trước khi Công ước CITES có hiệu lực mới được phép lưu thông quốc tế, qua đó ngăn chặn nguy cơ các sản phẩm từ ngà voi hoặc gỗ khai thác trái phép sau này được hợp pháp hóa dưới vỏ bọc đồ cổ. Sự phức tạp của các thủ tục xin giấy phép và yêu cầu khắt khe về chứng minh nguồn gốc “pre-convention” đã vô hình trung làm tăng giá trị sưu tầm và tính độc quyền của những cây đàn piano cổ này. Chúng trở thành những món đồ quý hiếm, không chỉ vì giá trị lịch sử và chất liệu mà còn vì những rào cản pháp lý trong việc sở hữu và giao dịch chúng trên phạm vi quốc tế. Điều này cũng đã tạo ra một thị trường ngách cho các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp trong việc xin giấy phép CITES cho các loại nhạc cụ này.

Xu hướng sử dụng vật liệu bền vững và các sáng kiến từ nhà sản xuất

Trước áp lực từ các quy định như Công ước CITES và nhận thức ngày càng tăng của xã hội về các vấn đề môi trường, ngành công nghiệp đàn piano, đặc biệt là các nhà sản xuất hàng đầu, đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ theo hướng bền vững. Họ không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý tối thiểu mà còn chủ động đầu tư vào các sáng kiến toàn diện.

Tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm

Các nhà sản xuất đàn piano hàng đầu thế giới đang ngày càng chú trọng đến việc sử dụng gỗ từ các nguồn được quản lý bền vững. Steinway & Sons cam kết sử dụng gỗ từ các nhà cung cấp được chứng nhận bởi Hội đồng Quản lý Rừng (Forest Stewardship Council – FSC) cho các loại gỗ quan trọng như Birch, Hard Maple và Yellow Poplar. Họ cũng là nhà tài trợ cho Quỹ Lâm nghiệp Gỗ cứng (Hardwood Forestry Fund), một tổ chức thúc đẩy tăng trưởng và quản lý gỗ cứng một cách bền vững. Yamaha cũng ưu tiên sử dụng gỗ từ các khu rừng được chứng nhận, đảm bảo nguồn gốc hợp pháp và bền vững của vật liệu. Những hành động này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn tạo ra một hiệu ứng lan tỏa, buộc các nhà cung cấp nhỏ hơn trong chuỗi cung ứng phải nâng cao tiêu chuẩn môi trường của mình để có thể tiếp tục hợp tác.

Đổi mới vật liệu và thiết kế tuần hoàn

Việc thiếu hụt các vật liệu truyền thống đã thúc đẩy sự sáng tạo.

  • Steinway & Sons đã hợp tác với nhà thiết kế Lothar Windels để tái sử dụng gỗ Sitka spruce (thường dùng làm soundboard) bị loại trong quá trình sản xuất để tạo ra những chiếc ghế SuperLeicht, mang lại vòng đời mới cho vật liệu chất lượng cao.
  • Yamaha đã phát triển các vật liệu thay thế như phím đàn màu đen làm từ composite gỗ-nhựa (WPC) mô phỏng gỗ mun. Một sản phẩm nổi bật là đàn piano kỹ thuật số TORCH T01, sử dụng gỗ African Blackwood (Grenadilla) từ phần vật liệu thừa trong quá trình sản xuất nhạc cụ hơi, một ví dụ điển hình của kinh tế tuần hoàn. Dự án “Upcycling Guitar” của họ cũng biến gỗ thừa từ sản xuất đàn piano thành những cây đàn guitar điện độc đáo.
  • Kawai từ lâu đã tiên phong trong việc sử dụng vật liệu composite sợi carbon trong bộ máy đàn (Millennium III Action). Vật liệu này không chỉ mang lại sự ổn định và phản ứng nhanh nhạy hơn so với gỗ truyền thống mà còn giúp giảm sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên gỗ.

Tối ưu hóa sản xuất và quản lý môi trường

Các nhà sản xuất lớn cũng đang tích cực giảm thiểu tác động môi trường trong chính các nhà máy của họ.

  • Các nhà máy Ryuyo và Maisaka của Kawai đã đạt chứng chỉ ISO 14001 về quản lý môi trường từ cuối những năm 1990, với những thành tựu trong việc bảo vệ tài nguyên, giảm chất thải và tiết kiệm năng lượng. Họ cũng khởi xướng “Dự án Rừng Kawai” tại Indonesia để phục hồi các khu rừng nhiệt đới.
  • Steinway & Sons đã lắp đặt hệ thống kiểm soát nhiệt độ chạy bằng năng lượng mặt trời tại nhà máy ở New York và tích cực tái chế mùn cưa thành nguồn năng lượng thay thế.
  • Yamaha ứng dụng robot và tự động hóa để nâng cao hiệu quả, giảm tiêu thụ năng lượng và chất thải. Họ cũng đặt mục tiêu loại bỏ bao bì nhựa và tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững hơn cho xốp trong đóng gói.

Những nỗ lực này cho thấy một sự chuyển đổi quan trọng trong tư duy của ngành. Tính bền vững không còn là một gánh nặng chi phí, mà đã trở thành một yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển, xây dựng hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm và là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong mắt người tiêu dùng ngày càng ý thức về môi trường.

Thực Thi Công Ước CITES Tại Việt Nam Và Những Lưu ý Cho Ngành Xuất Nhập Khẩu Đàn Piano trong Nước


Việt Nam, với tư cách là một quốc gia thành viên của CITES từ năm 1994, đã và đang nỗ lực thực thi các quy định của Công ước nhằm góp phần vào công cuộc bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu. Điều này đặt ra những yêu cầu và lưu ý cụ thể cho các cá nhân và doanh nghiệp trong nước hoạt động trong các lĩnh vực liên quan, bao gồm cả ngành đàn piano, một ngành hàng tuy không lớn nhưng lại có những liên hệ mật thiết với các quy định của CITES.

Vai trò và nghĩa vụ của Việt Nam khi là thành viên CITES

Khi trở thành thành viên của CITES, Việt Nam cam kết thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định của Công ước. Để thực thi vai trò này, Việt Nam đã thành lập Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam, đơn vị đầu mối chịu trách nhiệm cấp giấy phép, chứng chỉ CITES cho các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, nhập nội từ biển các mẫu vật thuộc các Phụ lục của Công ước, cũng như giám sát và thực thi các quy định liên quan.

Pháp luật Việt Nam cũng đã có những điều chỉnh để phù hợp và cụ thể hóa các yêu cầu của CITES. Một trong những văn bản pháp lý quan trọng là Nghị định số 06/2019/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm và thực thi Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp. Nghị định này quy định chi tiết về danh mục các loài nguy cấp, quý, hiếm cần được bảo vệ (bao gồm cả những loài thuộc Phụ lục CITES), cũng như các biện pháp quản lý, kiểm soát và xử lý vi phạm. Đáng chú ý, các điều khoản của CITES không làm ảnh hưởng đến quyền của các quốc gia thành viên trong việc áp dụng các biện pháp quản lý trong nước chặt chẽ hơn so với yêu cầu của Công ước, nếu quốc gia đó thấy cần thiết để bảo vệ tốt hơn các loài bản địa của mình.

Việc Việt Nam tích cực xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, cũng như thiết lập cơ quan chuyên trách để thực thi Công ước CITES, cho thấy một cam kết mạnh mẽ của đất nước trong nỗ lực chung nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và đấu tranh chống lại nạn buôn bán trái phép động thực vật hoang dã. Điều này cũng đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động tại Việt Nam, bao gồm cả những người liên quan đến ngành đàn piano, phải đối mặt với những yêu cầu tuân thủ ngày càng cao hơn từ chính các cơ quan quản lý trong nước, chứ không chỉ từ các đối tác hay quy định quốc tế.

Quy trình và thủ tục xin giấy phép CITES tại Việt Nam đối với các sản phẩm liên quan đến đàn piano

Đối với các sản phẩm liên quan đến đàn piano có chứa vật liệu thuộc các Phụ lục CITES (ví dụ, đàn piano cổ có phím ngà voi, hoặc đàn làm từ các loại gỗ quý hiếm được kiểm soát), việc xin giấy phép CITES là bắt buộc khi thực hiện các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hoặc tái xuất khẩu. Quy trình và thủ tục xin giấy phép tại Việt Nam được quy định tương đối rõ ràng.

Theo đó, tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và nộp cho Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam. Hồ sơ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích của giao dịch:

  • Đối với nhập khẩu mẫu vật vì mục đích thương mại: Hồ sơ thường bao gồm đơn đề nghị cấp giấy phép theo mẫu, bản sao chụp hợp đồng giao kết thương mại giữa các bên liên quan, và quan trọng là bản sao chụp giấy phép xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu do Cơ quan quản lý CITES của nước xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu cấp.
  • Đối với nhập khẩu mẫu vật không vì mục đích thương mại (ví dụ, mang đàn piano đi tham dự triển lãm hoặc biểu diễn): Hồ sơ có thể yêu cầu bản sao chụp quyết định của cơ quan có thẩm quyền cho phép gửi mẫu vật đi tham dự sự kiện, cùng với bản sao chụp giấy phép xuất khẩu do Cơ quan quản lý CITES của nước xuất khẩu cấp.

Người nộp có thể gửi hồ sơ trực tiếp, qua đường bưu điện, hoặc thông qua Hệ thống thủ tục hành chính một cửa quốc gia đến Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam. Thời gian xử lý hồ sơ và cấp giấy phép có thể thay đổi. Trong trường hợp hồ sơ cần phải được tham vấn thêm ý kiến từ Cơ quan khoa học CITES Việt Nam hoặc các cơ quan có liên quan của nước nhập khẩu (nếu có), thời hạn cấp phép có thể kéo dài, nhưng thông thường không quá 30 ngày làm việc.

Khuyến nghị cho các cá nhân, doanh nghiệp Việt Nam trong ngành đàn piano

Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành đàn piano tại Việt Nam, các cá nhân và doanh nghiệp liên quan cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nâng cao nhận thức và hiểu biết pháp luật: Chủ động tìm hiểu kỹ lưỡng các quy định của Công ước CITES cũng như các văn bản pháp luật hiện hành của Việt Nam (như Nghị định 06/2019/NĐ-CP) liên quan đến việc quản lý, bảo vệ và thương mại các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm, đặc biệt là những loài có thể được sử dụng trong chế tác đàn piano như ngà voi (đối với đàn cổ) và các loại gỗ quý (ví dụ, gỗ hồng sắc, gỗ mun).
  • Truy xuất nguồn gốc và giấy tờ hợp pháp: Khi mua bán, trao đổi hoặc sở hữu đàn piano, đặc biệt là đàn cũ, đàn cổ hoặc những cây đàn có chứa vật liệu nghi ngờ thuộc danh mục kiểm soát của Công ước CITES, cần yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của vật liệu đó. Nếu đàn được nhập khẩu, cần có giấy phép CITES nhập khẩu hợp lệ. Việc lưu giữ cẩn thận các giấy tờ này là rất quan trọng để chứng minh sự tuân thủ khi cần thiết.
  • Tuân thủ thủ tục xuất nhập khẩu: Khi có ý định xuất khẩu hoặc nhập khẩu đàn piano (nhất là đàn cổ, đàn có giá trị cao, hoặc đàn có chứa các thành phần từ gỗ quý hoặc ngà voi), cần liên hệ trước với Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam hoặc các đơn vị tư vấn pháp lý, dịch vụ logistics chuyên nghiệp để được hướng dẫn cụ thể về các thủ tục, hồ sơ cần thiết và các yêu cầu pháp lý liên quan.
  • Ưu tiên các sản phẩm bền vững: Khuyến khích việc lựa chọn và kinh doanh các sản phẩm đàn piano từ những nhà sản xuất có cam kết rõ ràng về việc sử dụng vật liệu bền vững, có nguồn gốc hợp pháp và được chứng nhận (ví dụ, gỗ có chứng chỉ FSC). Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn xây dựng uy tín cho doanh nghiệp.
  • Cẩn trọng với giao dịch trực tuyến xuyên biên giới: Cần đặc biệt thận trọng khi mua đàn piano từ các nguồn nước ngoài thông qua các kênh trực tuyến hoặc không chính thức. Có nguy cơ cao mua phải sản phẩm vi phạm quy định CITES, dẫn đến rủi ro pháp lý khi nhập khẩu vào Việt Nam, thậm chí có thể bị tịch thu hàng hóa và xử phạt.

Đối với ngành đàn piano tại Việt Nam, việc chủ động tìm hiểu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của CITES không chỉ đơn thuần là thực hiện nghĩa vụ pháp lý. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu của thị trường toàn cầu về trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp ngày càng cao, sự tuân thủ này còn là một yếu tố quan trọng để xây dựng uy tín, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững lâu dài. Việc một doanh nghiệp hoặc cá nhân Việt Nam bị phát hiện vi phạm CITES có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế. Ngược lại, việc thể hiện sự minh bạch, trách nhiệm và ưu tiên các sản phẩm bền vững có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh, thu hút được sự tin tưởng của khách hàng và mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh hơn.

Lời Kết


Nhìn về tương lai, ngành công nghiệp đàn piano sẽ tiếp tục vận hành trong bối cảnh các yêu cầu về bảo tồn và bền vững ngày càng được chú trọng. Xu hướng sử dụng các vật liệu có nguồn gốc bền vững, được chứng nhận (như FSC) sẽ trở thành tiêu chuẩn chung. Công nghệ và sự đổi mới trong khoa học vật liệu sẽ đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các vật liệu mới có khả năng tái tạo những đặc tính mong muốn của vật liệu truyền thống mà không gây hại đến môi trường.

Ý thức của người tiêu dùng sẽ tiếp tục là một động lực mạnh mẽ. Khi người mua ngày càng quan tâm hơn đến nguồn gốc và tác động môi trường của sản phẩm, điều này sẽ tạo thêm áp lực để ngành công nghiệp trở nên minh bạch và có trách nhiệm hơn. Tính bền vững sẽ không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một phần không thể thiếu trong giá trị thương hiệu.

Tuy nhiên, những thách thức trong việc thực thi CITES vẫn còn rất lớn. Cuộc chiến chống lại các mạng lưới buôn lậu tinh vi đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào công nghệ giám sát (như phân tích DNA để xác định nguồn gốc gỗ), nâng cao năng lực thực thi pháp luật và tăng cường hợp tác quốc tế.

Tóm lại, Công ước CITES đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý quan trọng, buộc ngành chế tác đàn piano phải thay đổi và thích ứng. Mặc dù ban đầu có thể mang đến những thách thức, nhưng về lâu dài, những quy định này đang góp phần thúc đẩy một ngành công nghiệp có trách nhiệm hơn, bền vững hơn và hài hòa hơn với nỗ lực bảo tồn các giá trị tự nhiên quý giá của hành tinh.

🌷 🌷 🌷

THÔNG TIN LIÊN HỆ – SHOWROOM NHẠC CỤ ANTON MUSIC

Chuyên phân phối & bán lẻ piano – đàn organ – nhạc cụ các loại

📞 Tư vấn & đặt hàng: 0943.633.2810963.166.238

📩 Email: antmusiccenter@gmail.com

🌐 Website: nhaccuantonmusic.com

📘 Fanpage:  Nhạc cụ ANTON MUSIC & Nhạc cụ AntonMusic

🎬 YouTube: ANTON MUSIC

🎵 TikTok: Nhạc Cụ Anton Music

🏢 Showroom chính:

33 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức (Gần Ngã tư Thủ Đức, ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật)

🕒 Giờ mở cửa: 8:00 – 22:00 (Tất cả các ngày trong tuần)

👉 Giao hàng toàn quốc – lắp đặt tận nhà – trả góp lãi suất 0%

👉 Chuyên đàn piano cơ Nhật Bản – piano điện – organ – keyboard & phụ kiện âm nhạc

SẢN PHẨM BÁN CHẠY

-7%
42.000.000 39.000.000
36.000.00048.000.000
-31%
55.900.000 38.500.000
-12%
-13%
750.000 650.000
-12%