Nước Mắm Truyền Thống Việt Nam Là Di Sản Văn Hóa và Tinh Hoa Ẩm Thực Của Việt Nam
Hành trình tìm hiểu lịch sử và nguồn cội của nước mắm Việt quốc hồn quốc tuý
Nước mắm là một gia vị tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa cả một chiều sâu văn hóa và lịch sử, không chỉ riêng tại Việt Nam mà còn có những hình thức tương tự đã xuất hiện từ rất sớm trong các nền văn minh cổ đại. Các ghi chép cho thấy người Carthage cổ đại đã sản xuất và buôn bán một loại nước xốt từ cá gọi là “gàros” , trong khi người La Mã cổ đại lại tự hào với “garum” – một loại nước mắm cao cấp được làm từ máu và nội tạng cá, có giá trị rất đắt đỏ. Sự hiện diện của các chế phẩm từ cá này ở những nền văn hóa khác nhau cho thấy nhu cầu chung của con người trong việc tìm kiếm phương pháp bảo quản cá và làm phong phú thêm hương vị cho món ăn từ nguồn lợi thủy sản. Đây là một giải pháp tự nhiên, phát triển từ kinh nghiệm thực tiễn khi con người đối mặt với việc nguồn cá dồi dào nhưng dễ hư hỏng. Quá trình ướp cá với muối, theo thời gian, đã dẫn đến sự phân giải protein cá thành các axit amin, tạo ra một dung dịch lỏng mang vị mặn và hương thơm đặc trưng, chính là tiền thân của nước mắm ngày nay.
Tại Việt Nam, nghề làm nước mắm đã có từ nhiều thế kỷ trước, gắn liền với đời sống của cư dân ven biển và nguồn lợi cá cơm phong phú. Các làng nghề nước mắm nổi tiếng như Phú Quốc đã có lịch sử hình thành và phát triển trên 200 năm. Không chỉ là một sản phẩm thủ công truyền thống mà nước mắm còn từng được công nhận về giá trị và chất lượng ở tầm quốc gia. Dưới triều vua Minh Mạng, nước mắm từ vùng Nam Định và Ninh Bình đã được chọn làm vật phẩm để nộp thuế cho triều đình. Việc một sản phẩm địa phương được chọn làm cống phẩm thường hàm ý rằng nó sở hữu chất lượng vượt trội, quý hiếm hoặc mang đậm bản sắc văn hóa của vùng đất đó. Điều này không chỉ là một minh chứng cho chất lượng đã được khẳng định từ sớm mà còn tạo nên một di sản về sự công nhận, một yếu tố giá trị có thể được khai thác hiệu quả trong việc xây dựng câu chuyện thương hiệu, từ đó củng cố uy tín và niềm tin nơi người tiêu dùng hiện đại. Hành trình lịch sử của nước mắm Việt, từ những xưởng sản xuất thủ công sơ khai đến vị thế là một phần không thể thiếu trong bản sắc ẩm thực, phản ánh sự sáng tạo và thích ứng của người Việt trong việc tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Cách chế biến nước mắm truyền thống thủ công từ những con cá biển
Quy trình làm nước mắm truyền thống là một nghệ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và kinh nghiệm được đúc kết qua nhiều thế hệ. Từ khâu chọn lựa nguyên liệu đến kỹ thuật ủ chượp và chiết rót, mỗi công đoạn đều ẩn chứa những bí quyết riêng, tạo nên hương vị đặc trưng không thể nhầm lẫn của nước mắm thủ công.
Nguyên liệu tinh túy không thể thiếu: Cá và Muối
Hai thành phần cốt lõi để làm nên những giọt nước mắm truyền thống đậm đà chính là cá và muối. Từ xa xưa, cá và muối đã hòa quyện với nhau một cách kỳ diệu, tạo nên hương vị đặc trưng mà không thể nhầm lẫn. Ông bà ta đã đúc kết trong câu ca dao quen thuộc: “Cá không ăn muối cá ươn”, như một lời nhắc nhở về sự quan trọng của muối trong việc bảo quản cá và dần dà khi để lâu lại tạo nên những giọt nước mắm thơm ngon, đậm đà đến lạ. Nhưng có phải cá nào cũng làm được những mẻ nước mắm ngon không?
- Chọn cá: Loại cá được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất để làm nước mắm là cá cơm, bao gồm nhiều loại như cá cơm than, cá cơm sọc tiêu, cá cơm đỏ, cá cơm phấn chì, hay cá cơm lép. Cá cơm được đánh giá cao bởi khả năng cho ra nước mắm có hương vị thơm ngon nhất, độ đạm hài hòa và thời gian thủy phân tương đối ngắn. Ngoài cá cơm, tùy theo đặc điểm vùng miền và nguồn lợi thủy sản địa phương, các loại cá khác như cá nục, cá trích, cá chỉ vàng, hay cá đốm cũng được sử dụng ủ nước mắm.
Chất lượng cá là yếu tố tiên quyết. Cá dùng làm mắm phải tuyệt đối tươi ngon, không bị ươn hay hư hỏng. Nhiều nhà làm mắm truyền thống ưu tiên chọn cá được đánh bắt trong ngày, thường là những chuyến tàu đi từ nửa đêm và cập bờ vào sáng sớm, để đảm bảo cá giữ được độ tươi và hàm lượng đạm cao nhất.
- Chọn muối: Muối dùng để ướp cá phải là muối biển tinh khiết, hạt đều, có màu trắng đục và khô ráo, không lẫn tạp chất. Thời điểm thu hoạch muối tốt nhất thường là khi thời tiết bắt đầu vào thu, lúc nắng không quá gắt nhưng vẫn đủ để muối khô. Một bí quyết quan trọng của các nhà làm mắm truyền thống là muối sau khi thu mua phải được lưu kho trong thời gian ít nhất 12 tháng. Quá trình cho muối nghỉ này giúp loại bỏ vị chát, đắng và các vị không mong muốn khác của muối mới, từ đó giúp nước mắm thành phẩm có hậu vị ngọt thanh, không bị gắt. Một số vùng nổi tiếng về chất lượng muối làm mắm như Bà Rịa hay Cà Ná, nơi được cho là có loại muối tốt nhất Đông Nam Á với tỷ lệ NaCl lên đến 95%.
Bí quyết ủ chượp và các phương pháp đặc trưng
“Chượp” là thuật ngữ dùng để chỉ hỗn hợp cá và muối đã được trộn theo một tỷ lệ nhất định và sẵn sàng cho quá trình lên men. Đây là công đoạn quan trọng nhất, quyết định đến hương vị và chất lượng của nước mắm.
Tỷ lệ trộn cá và muối: Tỷ lệ phổ biến nhất được áp dụng tại nhiều làng nghề là 3 phần cá và 1 phần muối (3:1). Tuy nhiên, một số nơi có thể điều chỉnh tỷ lệ này, ví dụ như 4 cá : 1 muối hoặc 10 cá : 4 muối , nhằm tạo ra nước mắm có độ đậm đặc và hàm lượng đạm cao hơn. Việc sử dụng tỷ lệ cá cao, muối thấp đòi hỏi nguyên liệu cá phải cực kỳ tươi ngon và thùng chứa phải được vệ sinh, khử khuẩn vô cùng cẩn thận để tránh hư hỏng.
Quy trình ủ chượp (phương pháp gài nén – kéo rút): Đây là phương pháp phổ biến và lâu đời, bao gồm các bước chính:
- Trộn cá và muối: Cá tươi sau khi được làm sạch (tùy phương pháp, có nơi rửa bằng nước biển ngay trên tàu ) sẽ được trộn đều với muối theo tỷ lệ đã định.
- Vào chượp: Hỗn hợp cá muối được cho vào các thùng chứa chuyên dụng.
- Gài nén: Sau khi cho cá vào thùng, người ta sẽ dùng vỉ tre hoặc các tấm nẹp bằng gỗ đặt lên trên bề mặt cá, sau đó dùng đá nặng chèn lên để ép chặt khối cá xuống. Lớp trên cùng thường được phủ thêm một lớp muối để tránh ruồi nhặng và mùi tanh. Việc gài nén giúp loại bỏ không khí, tạo điều kiện cho quá trình lên men yếm khí diễn ra thuận lợi.
- Ủ và phơi nắng (tùy vùng): Thùng chượp sau đó được đậy lại và để ở nơi có nhiệt độ ổn định, một số nơi có thể phơi nắng để thúc đẩy quá trình lên men. Thời gian ủ chượp kéo dài, thường từ 6 tháng đến 2 năm , phổ biến nhất là từ 12 đến 18 tháng , thậm chí có thể lên đến 24 tháng. Trong suốt thời gian này, các Enzyme có sẵn trong ruột cá sẽ từ từ phân giải Protein trong thịt cá thành các Axit Amin, tạo nên hương vị và các dưỡng chất đặc trưng của nước mắm. Thời gian ủ càng lâu, nước mắm thành phẩm thu được càng có màu sắc bắt mắt, độ sánh cao và mùi thơm nồng đượm hơn.
- Kéo rút và lọc: Sau vài ngày ủ, người ta bắt đầu rút nước bổi lần đầu. Nước này được đổ trở lại vào thùng chượp và đảo cá, quy trình này lặp lại nhiều lần cho đến khi nước bổi không còn mùi tanh mà chuyển sang mùi thơm và màu đẹp, báo hiệu giai đoạn chượp hoàn thành. Khi chượp đã đến độ chín, những giọt nước mắm đầu tiên, tinh túy nhất, được gọi là “nước mắm nhỉ” hay “nước mắm cốt“, sẽ được rút ra. Lượng nước mắm nhỉ này thường chiếm khoảng 50-70% tổng lượng nước mắm trong thùng. Phần bã cá còn lại trong thùng sẽ được trộn với nước muối hòa tan để tiếp tục ủ và thu về nước mắm loại 1, loại 2 với độ đạm thấp hơn. Nước mắm sau khi rút sẽ được lọc kỹ để loại bỏ cặn bã và tạp chất.
- Kiểm định chất lượng: Nước mắm thành phẩm được kiểm tra các chỉ tiêu quan trọng như độ đạm, độ mặn, màu sắc, và hương vị để đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi đóng chai.
- Chiết rót và đóng gói: Nước mắm đạt chuẩn được chiết rót vào chai (thường là chai thủy tinh hoặc nhựa PET chất lượng cao), đóng nắp và dán nhãn, sau đó đóng thùng để đưa ra thị trường.
- Phương pháp đánh khuấy: Phương pháp này có truyền thống lâu đời ở Cát Bà (Hải Phòng) và một số vùng ở Nam Trung Bộ. Cá cơm tươi sau khi làm sạch được ủ với muối (khoảng 20% so với lượng cá) trong các chum sành lớn. Điểm đặc trưng là cá được đảo đều mỗi ngày và phơi nắng. Việc đảo trộn thường xuyên giúp tăng khả năng phân giải enzyme và vi sinh vật, rút ngắn thời gian ủ chượp xuống còn khoảng 6 – 8 tháng nếu điều kiện nhiệt độ thuận lợi. Ưu điểm của phương pháp này là thời gian sản xuất nhanh hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là hương vị nước mắm thường không đậm đà bằng phương pháp gài nén – kéo rút, và quy trình này đòi hỏi người làm mắm phải có kinh nghiệm dày dặn vì rất dễ làm hỏng mẻ chượp nếu không kiểm soát tốt các yếu tố.
Sự kỳ công trong quá trình chọn lựa nguyên liệu, kết hợp với thời gian ủ chượp kéo dài và sự chăm sóc tỉ mỉ, chính là những yếu tố tạo nên giá trị và sự khác biệt của nước mắm truyền thống. Giá thành cao hơn của nước mắm truyền thống so với các sản phẩm công nghiệp phần lớn xuất phát từ chi phí nguyên liệu chất lượng cao, thời gian sản xuất dài và quy trình thủ công đòi hỏi nhiều công sức. Đây là điểm khác biệt cơ bản mà người tiêu dùng cần được truyền thông rõ ràng để hiểu và trân trọng giá trị của từng giọt nước mắm tinh túy.
Dụng cụ và quy trình tại các nhà thùng hay làng nghề
Dụng cụ sử dụng trong quá trình ủ chượp không chỉ phản ánh quy mô sản xuất mà còn góp phần tạo nên những sắc thái hương vị riêng biệt cho nước mắm của từng vùng.
Dụng cụ ủ chượp truyền thống:
- Thùng gỗ: Đây là loại dụng cụ phổ biến nhất, đặc biệt tại các thủ phủ nước mắm như Phú Quốc và Phan Thiết. Các loại gỗ thường được sử dụng là gỗ bời lời hoặc gỗ mít. Thùng gỗ có ưu điểm là bền, giữ nhiệt tốt và theo thời gian, gỗ cũng tương tác với chượp, góp phần tạo nên hương vị đặc trưng cho nước mắm.
- Lu, chum sành: Được đánh giá là cho ra nước mắm có chất lượng tốt nhất do đặc tính của sành giúp quá trình lên men diễn ra từ từ và ổn định. Tuy nhiên, kích thước của lu, chum sành thường khá nhỏ, sức chứa không nhiều nên thường phù hợp với quy mô sản xuất hộ gia đình hoặc các dòng sản phẩm đặc biệt.
- Bể xi măng: Để đáp ứng nhu cầu sản xuất lớn hơn, một số cơ sở sử dụng bể xây bằng xi măng, mặt trong thường được ốp gạch men để đảm bảo vệ sinh và dễ dàng làm sạch. Nước mắm Diêm Điền (Thái Bình) là một ví dụ về việc sử dụng bể xi măng lớn để ủ chượp.
- Ang sành: Tại Cái Rồng (Quảng Ninh), người dân địa phương có truyền thống ủ cá trong các ang làm bằng sành.
- Thiết bị hỗ trợ hiện đại: Ngày nay, để nâng cao năng suất, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và hoàn thiện quy trình, một số cơ sở sản xuất nước mắm truyền thống, đặc biệt là các xưởng có quy mô vừa và nhỏ, đã bắt đầu ứng dụng một số thiết bị máy móc. Các thiết bị này bao gồm nồi nấu nước mắm có cánh khuấy (giúp đảo trộn đều và tránh đóng cặn), máy lọc nước mắm (giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả hơn), máy chiết rót bán tự động hoặc thủ công, và máy đóng, dập nắp chai. Việc áp dụng công nghệ này giúp hoàn thiện hơn quá trình sản xuất, nhưng điều quan trọng là các công đoạn cốt lõi của phương pháp truyền thống như chọn lựa nguyên liệu và thời gian ủ chượp tự nhiên vẫn được bảo tồn.
Sự đa dạng trong phương pháp ủ chượp (gài nén, đánh khuấy) kết hợp với việc sử dụng các loại dụng cụ chứa khác nhau (thùng gỗ, chum sành, bể xi măng) và đặc điểm khí hậu, loại cá đặc trưng của từng địa phương đã tạo nên một bức tranh phong phú về hương vị nước mắm trên khắp Việt Nam. Mỗi loại nước mắm mang một dấu ấn riêng, làm giàu thêm cho bản đồ ẩm thực Việt. Chính “nước mắm nhỉ” hay “nước mắm cốt” – những giọt tinh túy đầu tiên được chắt lọc sau quá trình ủ công phu là điểm nhấn độc đáo, mang giá trị dinh dưỡng và hương vị cao nhất đến từng bữa cơm gia đình Việt Nam.
Tầm quan trọng của nước mắm trong tâm thức và văn hóa ẩm thực người Việt Nam
Nước mắm không đơn thuần là một loại gia vị mà đã trở thành một phần không thể tách rời của văn hóa ẩm thực và đời sống tinh thần người Việt. Nó được ví như quốc hồn, quốc túy là tinh hoa quan trọng làm nên sự khác biệt và độc đáo của ẩm thực Việt Nam trên bản đồ ẩm thực thế giới.
Trong mỗi bữa cơm gia đình Việt, từ những món ăn dân dã thường ngày đến những mâm cỗ thịnh soạn, chén nước mắm luôn chiếm một vị trí trang trọng. Nó là gia vị nêm nếm cho vô số món ăn, từ các món kho, món xào, món canh đến các món hấp, luộc, mang đến hương vị đậm đà, đặc trưng và vô cùng hấp dẫn. Nước mắm còn là linh hồn của các loại nước chấm đa dạng, được pha chế một cách khéo léo để phù hợp với từng món ăn cụ thể, làm tăng thêm sự tinh tế và phong phú cho cho từng món ăn. Đặc biệt, trong ẩm thực Huế, người ta có thể tìm thấy khoảng 30 loại nước chấm khác nhau có nguồn gốc từ nước mắm.
Nước mắm còn gắn bó sâu sắc với đời sống người Việt qua bao thăng trầm lịch sử, tựa như muối, dưa, cà là những thứ mộc mạc nhưng bền bỉ, sắt son, thể hiện một phần tâm hồn và cốt cách của dân tộc. Nước mắm không chỉ làm tăng hương vị món ăn mà còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng, thậm chí trong một số trường hợp, nước mắm còn được sử dụng như một bài thuốc dân gian để trị bệnh hoặc tăng cường sức khỏe. Chẳng hạn, nước mắm Vạn Phần ở Nghệ An có ngâm vừng vàng được ngư dân dùng để chống rét khi đi biển và tăng cường sức khỏe cho thợ lặn.
Giá trị văn hóa của nước mắm còn thể hiện ở khả năng Việt hóa các món ăn từ nước ngoài. Chỉ cần thêm một chút nước mắm, những món ăn xa lạ cũng có thể trở nên gần gũi và phù hợp hơn với khẩu vị người Việt. Điều này cho thấy vai trò trung tâm và sức ảnh hưởng mạnh mẽ của nước mắm trong việc định hình bản sắc ẩm thực Việt.
Chính sự gắn kết sâu sắc này tạo ra một lợi thế cạnh tranh về mặt cảm xúc vô cùng mạnh mẽ cho nước mắm truyền thống. Bởi lẽ, nước mắm truyền thống, với quy trình sản xuất thủ công, lịch sử lâu đời và những câu chuyện làng nghề, dễ dàng chạm đến những giá trị văn hóa và ký ức hơn so với các sản phẩm công nghiệp. Những câu chuyện về bữa cơm gia đình ấm cúng, về tình yêu thương được gửi gắm qua từng giọt nước mắm, hay về sự kế thừa và gìn giữ tinh hoa của cha ông.
Bên cạnh đó, sự đa dạng trong cách pha chế và sử dụng nước mắm theo từng vùng miền cũng làm nên nét đặc sắc độc đáo của ẩm thực Việt. Người Bắc thường ưa chuộng vị nước mắm thanh đạm, nhẹ nhàng, vừa đủ để tôn lên hương vị tự nhiên của món ăn mà không làm át đi vị nguyên bản. Trong khi đó, người miền Trung lại thích nước mắm đậm vị hơn, thường có vị cay nồng đặc trưng, thể hiện sự mạnh mẽ và đậm đà của ẩm thực nơi đây. Còn người miền Nam lại chuộng vị nước mắm ngọt thanh, dịu dàng, hòa quyện cùng các loại gia vị như đường thốt nốt hay đường mía, tạo nên sự cân bằng ngọt mặn tinh tế, rất phù hợp với những món ăn đa dạng và nhiều màu sắc của người miền Nam.
Các làng nghề sản xuất nước mắm truyền thống trứ danh ở mảnh đất hình chữ S thân thương
Việt Nam với hơn 3.000 km bờ biển dài trải từ Bắc vào Nam, chính là thiên đường của các vùng nghề làm nước mắm truyền thống. Mỗi vùng miền đều có những cách làm nước mắm đặc trưng riêng, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền ẩm thực nước nhà. Từ Phú Quốc nổi tiếng với nước mắm cá cơm đậm đà của các cơ sở như Phụng Hưng, Khải Hoàn, đến các vùng biển miền Trung như Hà Tĩnh với những cơ sở lâu đời như Tứ Ngân, hay làng nghề nước mắm Nam Ô ở Đà Nẵng với cơ sở Quảng Tín, đều giữ gìn và phát huy nghề truyền thống này một cách trọn vẹn.
Đi dọc đất nước, mọi người sẽ dễ dàng tìm thấy những cơ sở làm nước mắm gia truyền như Hưng Thịnh ở Cát Hải – Hải Phòng, Vạn Vân ở Khánh Hòa, hay cơ sở nước mắm truyền thống Tứ Ngân tại Hà Tĩnh, nơi các nghệ nhân vẫn duy trì cách làm thủ công, ủ muối trong chum sành, giữ nguyên hương vị tự nhiên của cá và muối biển. Đây chính là nét đẹp văn hóa truyền thống mà mỗi vùng biển Việt Nam được mẹ thiên nhiên ưu đãi quanh năm.
- Phú Quốc (Kiên Giang): Với lịch sử hơn 200 năm, nước mắm Phú Quốc nổi tiếng với việc sử dụng cá cơm sóc tiêu hoặc cá cơm than tươi ngon, được ủ chượp trong các nhà thùng bằng gỗ bời lời. Nước mắm Phú Quốc thường có độ đạm tự nhiên cao, dao động từ 40 đến 43 độ N, mang hương vị ngọt dịu đặc trưng, màu cánh gián đẹp mắt.
- Phan Thiết (Bình Thuận): Được mệnh danh là cái nôi của nghề làm nước mắm truyền thống Việt Nam, Phan Thiết có lịch sử làm mắm hàng trăm năm. Nguyên liệu chính là các loại cá cơm, trong đó ngon nhất phải kể đến cá cơm than và cá cơm sọc tiêu.
- Cà Ná (Ninh Thuận): Vùng đất đầy nắng và gió này có lịch sử làm nước mắm hàng trăm năm, với nguồn nguyên liệu chính là cá cơm, cá nục tươi rói từ biển và loại muối Cà Ná trứ danh được xem là tốt nhất Đông Nam Á. Nước mắm Cà Ná có độ đạm tự nhiên có thể lên đến 30 độ N, màu cánh gián đặc trưng và hương thơm dịu nhẹ. Cái nắng đặc trưng của Ninh Thuận đóng vai trò quan trọng giúp mắm nhanh chín và đạt được hương vị độc đáo.
- Ba Làng (Thanh Hóa): Làng nghề này đã tồn tại hàng trăm năm, nổi tiếng với việc sản xuất nước mắm từ các loại cá cơm, cá trích, cá đốm theo phương pháp truyền thống. Nước mắm Ba Làng được đánh giá cao về độ ngon và an toàn, mang hương vị đặc trưng của vùng biển xứ Thanh.
- Nha Trang (Khánh Hòa): Tận dụng nguồn lợi hải sản phong phú, nước mắm Nha Trang chủ yếu được làm từ cá cơm, cá nục, một phần cá tạp và muối lấy từ Hòn Khói hoặc Cam Ranh. Cá được ủ trong các thùng gỗ lớn hoặc bể chuyên dụng theo tỷ lệ 3 cá : 1 muối trong khoảng 6 tháng.
Ngoài những tên tuổi lớn kể trên, còn rất nhiều làng nghề khác trên khắp dải đất Việt Nam góp phần làm phong phú thêm di sản nước mắm như: nước mắm rươi Trà Vinh (làm từ con rươi, một loại sinh vật tự nhiên), nước mắm Cửa Khe ở Quảng Nam (làm từ cá cơm than), nước mắm ở Huế (tại các huyện Phú Vang, Phong Điền), nước mắm Diêm Điền ở Thái Bình (ủ trong bể xi măng), nước mắm Cái Rồng ở Quảng Ninh (ủ trong ang sành), nước mắm Cát Hải ở Hải Phòng (nổi tiếng với phương pháp phơi nắng và đánh đảo), nước mắm Vạn Phần và Quỳnh Lưu ở Nghệ An, nước mắm Khúc Phụ ở Thanh Hóa, nước mắm Đề Gi ở Bình Định, nước mắm Sa Châu ở Nam Định, và nước mắm Hải Nhuận ở Huế.
Để mọi người có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh, dưới đây là bảng tóm tắt đặc điểm của nước mắm từ một số vùng, làng nghề nổi tiếng:
Bảng 1: So sánh đặc điểm nước mắm truyền thống từ các vùng, làng nghề nổi tiếng
Tên Vùng, Làng Nghề | Lịch Sử | Nguyên Liệu Chính (Loại Cá Đặc Trưng) | Phương Pháp Ủ Chượp | Hương Vị | Màu Sắc | Độ Đạm (N) |
Phú Quốc (Kiên Giang) | >200 năm | Cá cơm (sóc tiêu, than) | Gài nén trong nhà thùng gỗ | Ngọt dịu, đậm đà | Cánh gián đậm | 40-43 |
Phan Thiết (Bình Thuận) | >100 năm | Cá cơm (than, sọc tiêu) | Gài nén trong nhà lều gỗ | Đậm đà, thơm đặc trưng | Cánh gián | 30-40 |
Cà Ná (Ninh Thuận) | >100 năm | Cá cơm, cá nục | Gài nén, tận dụng nắng gió | Thơm dịu, mặn mà, hậu vị ngọt | Cánh gián | ~30 |
Ba Làng (Thanh Hóa) | >100 năm | Cá cơm, cá trích, cá đốm | Gài nén truyền thống | Ngọt bùi, đậm đà | Vàng đến nâu đỏ | 25-35 |
Nha Trang (Khánh Hòa) | >100 năm | Cá cơm, cá nục, cá tạp | Gài nén thùng gỗ/bể, 3:1 muối, 6 tháng | Mặn hơn, cần pha chế | Vàng đến nâu | 10-40 |
Cát Hải (Hải Phòng) | >100 năm | Cá thu, cá nục | Đánh khuấy, phơi nắng trong chum | Mặn đặc trưng, thơm | Nâu đỏ sẫm | 20-30 |
Mỗi làng nghề nước mắm đều mang trong mình một câu chuyện riêng, gắn liền với những điều kiện tự nhiên ưu đãi, những bí quyết gia truyền và tâm huyết của người dân địa phương. Ví dụ, nước mắm rươi Trà Vinh được làm từ một loại sinh vật hoàn toàn tự nhiên, không qua nuôi cấy, mang đến hương vị độc đáo. Hay nước mắm Cà Ná được hưởng lợi từ nguồn muối chất lượng hàng đầu và cái nắng, cái gió đặc trưng của vùng đất Ninh Thuận, tạo nên những giọt mắm đậm đà khó quên.
Thị Trường Nước Mắm Truyền Thống: Hiện Trạng, Thách Thức và Xu Hướng Phát Triển
Toàn cảnh ngành chế biến nước mắm truyền thống của Việt Nam hiện nay
Ngành sản xuất nước mắm truyền thống Việt Nam, với lịch sử hàng trăm năm và giá trị văn hóa sâu sắc, đang đứng trước những cơ hội phát triển to lớn nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức trong bối cảnh thị trường hiện đại.
Những cơ hội và tiềm năng phát triển
Thị trường nước mắm tại Việt Nam cho thấy những dấu hiệu tăng trưởng tích cực. Nhu cầu tiêu thụ nước mắm trong nước, một gia vị thiết yếu trong bữa ăn của người Việt, luôn duy trì ở mức cao và ổn định. Các báo cáo thị trường cho thấy giá trị ngành hàng nước mắm Việt Nam là rất lớn, với tổng giá trị ước tính lên đến 6.000 tỷ đồng mỗi năm và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng.
Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của phân khúc nước mắm truyền thống là sự thay đổi trong nhận thức của người tiêu dùng. Ngày nay, người tiêu dùng ngày càng quan tâm nhiều hơn đến chất lượng sản phẩm, yếu tố an toàn thực phẩm và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Điều này tạo ra một cơ hội cho các sản phẩm nước mắm cao cấp, được sản xuất theo phương pháp truyền thống, sử dụng nguyên liệu tự nhiên và không chứa phụ gia, hóa chất độc hại. Xu hướng ưa chuộng các sản phẩm hữu cơ và thân thiện với môi trường cũng đang dần hình thành và lan tỏa, mở ra tiềm năng cho các dòng nước mắm truyền thống đáp ứng được các tiêu chí này.
Không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa, tiềm năng xuất khẩu nước mắm truyền thống Việt Nam cũng rất đáng kể. Nhu cầu đối với nước mắm Việt tại các thị trường quốc tế, đặc biệt là ở những quốc gia có cộng đồng người Việt sinh sống đông đảo như Mỹ, Úc, Canada, đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ. Thị trường nước mắm toàn cầu được dự báo sẽ có sự tăng trưởng ấn tượng trong những năm tới, và Việt Nam, với vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu nước mắm hàng đầu, có nhiều cơ hội để mở rộng thị phần.
Bên cạnh đó, sự quan tâm và các chính sách hỗ trợ từ phía Chính phủ đối với việc bảo tồn và phát triển các làng nghề truyền thống, cũng như khuyến khích áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng xuất khẩu, cũng là những yếu tố thuận lợi cho ngành nước mắm truyền thống.
Các thách thức đối với nhà sản xuất nước mắm truyền thống
Mặc dù có nhiều cơ hội, các nhà sản xuất nước mắm truyền thống cũng phải đối mặt với hàng loạt thách thức không hề nhỏ.
- Cạnh tranh gay gắt: Đây là một trong những áp lực lớn nhất. Nước mắm truyền thống phải cạnh tranh khốc liệt với các thương hiệu nước mắm công nghiệp trong nước và cả các sản phẩm nhập khẩu. Nước mắm công nghiệp thường có lợi thế về giá thành rẻ hơn, hệ thống phân phối rộng khắp và các chiến dịch marketing rầm rộ, quy mô lớn.
- Kiểm soát chất lượng nguyên liệu và quy trình sản xuất: Việc đảm bảo nguồn cung cá cơm tươi ngon, đạt chuẩn chất lượng là một thách thức thường trực, đặc biệt khi nguồn lợi thủy sản có xu hướng suy giảm. Giá cả của cá và muối cũng thường xuyên biến động, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất. Quy trình sản xuất thủ công, dù tạo ra sản phẩm chất lượng, cũng đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tính đồng đều và an toàn vệ sinh.
- Suy giảm nguồn lợi thủy sản: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường biển và tình trạng khai thác thủy sản quá mức đang làm suy giảm nghiêm trọng nguồn cá cơm tự nhiên chính là nguyên liệu chính của nước mắm truyền thống. Gây khó khăn về nguồn cung mà còn đẩy giá nguyên liệu lên cao, ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững của các làng nghề. Đây là một thách thức mang tính hệ thống, đòi hỏi những giải pháp tổng thể từ việc quản lý tài nguyên biển một cách bền vững đến việc nghiên cứu, đổi mới trong quy trình sản xuất để thích ứng với những thay đổi của nguồn cung nguyên liệu.
- Xây dựng thương hiệu và tiếp cận thị trường: Hầu hết các cơ sở sản xuất nước mắm truyền thống có quy mô nhỏ, hoạt động theo kiểu hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ. Họ thường hạn chế về nguồn vốn, kiến thức và kinh nghiệm trong việc xây dựng thương hiệu, marketing và phát triển kênh phân phối hiện đại để có thể cạnh tranh hiệu quả với các ông lớn trong ngành.
- Rào cản kỹ thuật và quy định pháp lý: Khi hướng đến thị trường xuất khẩu, nước mắm truyền thống phải đối mặt với nhiều rào cản về thuế quan, các quy định nhập khẩu khắt khe của từng thị trường, và các tiêu chuẩn kỹ thuật, ví dụ như tiêu chuẩn về hàm lượng Histamin. Ngay cả ở thị trường trong nước, Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) 5107:2018 về nước mắm hiện hành cũng được cho là gây nhiều khó khăn cho các nhà sản xuất truyền thống, khi định nghĩa và yêu cầu có phần ưu ái hơn cho các sản phẩm nước mắm công nghiệp có sử dụng phụ gia.
- Vấn đề quy hoạch làng nghề: Tại nhiều địa phương, các làng nghề nước mắm truyền thống đang phải đối mặt với nguy cơ bị thu hẹp hoặc di dời do các dự án phát triển bất động sản, du lịch được ưu tiên hơn. Điều này gây khó khăn cho việc duy trì và phát triển bền vững của nghề.
Sự trỗi dậy của ý thức tiêu dùng về các sản phẩm sạch, tự nhiên và tốt cho sức khỏe đang mở ra một cơ hội vàng cho nước mắm truyền thống. Người tiêu dùng ngày càng cảnh giác hơn với các loại thực phẩm chứa nhiều hóa chất, phụ gia và tìm về những giá trị nguyên bản, an toàn. Nước mắm truyền thống, với thành phần tự nhiên chỉ gồm cá và muối, cùng quy trình lên men hoàn toàn tự nhiên, đáp ứng một cách hoàn hảo nhu cầu này. Tuy nhiên, để nắm bắt được cơ hội này, các nhà sản xuất nước mắm truyền thống cần phải xây dựng được sự minh bạch và truyền thông một cách hiệu quả về quy trình sản xuất độc đáo cũng như chất lượng vượt trội của sản phẩm. Cung cấp thông tin rõ ràng về nguồn gốc nguyên liệu, quy trình ủ chượp công phu, và các chứng nhận chất lượng (nếu có) sẽ giúp củng cố niềm tin nơi người tiêu dùng, giúp họ phân biệt rõ ràng giá trị của nước mắm truyền thống so với các sản phẩm công nghiệp.
Nước mắm truyền thống đối đầu nước mắm công nghiệp trong cuộc chiến giành thị phần và niềm tin người tiêu dùng
Thị trường nước mắm Việt Nam hiện nay là một bức tranh đa dạng với sự hiện diện của cả dòng sản phẩm truyền thống lâu đời và dòng sản phẩm công nghiệp hiện đại. Sự khác biệt căn bản về triết lý sản xuất, quy trình và thành phần đã tạo nên một cuộc cạnh tranh không ngừng nghỉ để giành lấy thị phần và sự tin yêu của người tiêu dùng.
Bảng 2: Đối chiếu Ưu nhược điểm giữa Nước mắm Truyền thống và Nước mắm Công nghiệp
Tiêu Chí | Nước Mắm Truyền Thống | Nước Mắm Công Nghiệp |
Thành phần chính | Chủ yếu là cá và muối | Nước, muối, đường, cốt nước mắm (có thể rất ít), chất điều vị, chất bảo quản, hương liệu, màu thực phẩm, chất tạo sánh… (có thể lên đến 20 thành phần) |
Quy trình sản xuất | Lên men tự nhiên từ cá và muối, ủ chượp thủ công | Pha chế từ nước mắm cốt hoặc hương liệu với các phụ gia, hóa chất |
Thời gian sản xuất | Kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm, thậm chí lâu hơn | Nhanh chóng, có thể chỉ trong 1-2 ngày |
Độ đạm (bản chất) | Đạm tự nhiên từ cá, thường dao động 25-40 độ , cao nhất hiếm khi quá 43-45 độ . Quan trọng là đạm amin (đạm thật) | Độ đạm có thể được công bố cao (45-90 độ ), nhưng có thể bao gồm cả đạm từ các nguồn khác hoặc được điều chỉnh bằng phụ gia. Độ đạm thật từ cá có thể thấp. |
Hương vị | Thơm nồng đặc trưng của cá lên men tự nhiên, vị mặn đậm đà ban đầu, sau đó có hậu vị ngọt sâu của đạm thật | Mùi hương có thể nhẹ hơn, hoặc có mùi nhân tạo. Vị thường ngọt dịu (do đường, chất điều vị), dễ ăn với số đông, nhưng ít có hậu vị hoặc hậu vị tan nhanh |
Màu sắc | Từ vàng rơm, nâu vàng đến nâu đỏ cánh gián hoặc hổ phách. Màu trong, có thể sẫm hơn theo thời gian sử dụng do oxy hóa tự nhiên | Thường có màu vàng nhạt, sáng đẹp mắt, ít bị biến đổi màu sắc do có thể sử dụng chất tạo màu và chất bảo quản |
Giá cả | Thường cao hơn đáng kể | Rẻ hơn nhiều so với nước mắm truyền thống |
Lợi ích sức khỏe (tiềm năng) | Giàu axit amin tự nhiên, vitamin (B1, B2, PP, B12), Omega-3. Không chứa chất bảo quản, phụ gia nhân tạo (nếu đúng chuẩn truyền thống) | Ít giá trị dinh dưỡng tự nhiên hơn. Lợi ích chủ yếu đến từ việc bổ sung vi chất. |
Rủi ro sức khỏe (tiềm năng) | Hàm lượng muối cao (cần lưu ý với người có bệnh lý liên quan). Nguy cơ histamin nếu quy trình không đảm bảo (dù hiếm với sản phẩm chất lượng). | Nguy cơ từ các chất phụ gia, chất bảo quản, chất tạo màu, tạo ngọt nhân tạo nếu sử dụng loại không được phép hoặc quá liều lượng. |
Sự khác biệt cơ bản này dẫn đến những ưu thế và bất lợi riêng cho từng dòng sản phẩm. Nước mắm công nghiệp với sự hậu thuẫn của các tập đoàn lớn, đã nhanh chóng chiếm lĩnh phần lớn thị phần nhờ vào chiến lược giá cả cạnh tranh, hệ thống phân phối rộng khắp và các chiến dịch quảng cáo, tiếp thị quy mô lớn, đánh trúng tâm lý tiện lợi và khẩu vị có phần dịu hơn của một bộ phận người tiêu dùng hiện đại. Các thương hiệu như Chinsu, Nam Ngư đã trở nên quen thuộc trong gian bếp của nhiều gia đình Việt.
Trong khi đó, nước mắm truyền thống, dù mang trong mình những giá trị về chất lượng, hương vị tự nhiên và văn hóa, lại gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh. Các cơ sở sản xuất thường có quy mô nhỏ, nguồn lực hạn chế, khiến việc đầu tư vào marketing, xây dựng thương hiệu và mở rộng kênh phân phối trở nên thách thức.
Một trong những điểm gây nhiều tranh cãi và nhiễu loạn thông tin cho người tiêu dùng chính là vấn đề độ đạm. Nước mắm công nghiệp có thể công bố các chỉ số độ đạm rất cao trên bao bì, tạo ấn tượng về một sản phẩm chất lượng. Tuy nhiên, người tiêu dùng thường không được thông tin đầy đủ rằng độ đạm này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả việc bổ sung các hợp chất chứa nitơ hoặc sử dụng công nghệ cô đặc, chứ không hoàn toàn là đạm tự nhiên từ cá. Ngược lại, nước mắm truyền thống có độ đạm hoàn toàn tự nhiên, được hình thành từ quá trình thủy phân protein cá, và thường chỉ đạt mức cao nhất khoảng 40-43 độ N trong những điều kiện lý tưởng và rất hiếm.
Thêm vào đó, chiến lược marketing của các hãng nước mắm công nghiệp lớn thường rất bài bản và hiệu quả. Họ xây dựng hình ảnh sản phẩm an toàn, tiện lợi, phù hợp khẩu vị đại chúng và đôi khi khéo léo vay mượn các yếu tố truyền thống trong quảng bá để tạo sự gần gũi. Một số chiến dịch còn tập trung đánh vào nỗi sợ hãi của người tiêu dùng về các vấn đề an toàn thực phẩm (như ure, 3-MCPD) để định vị sản phẩm của mình là lựa chọn an toàn hơn.
Xu hướng lựa chọn nước mắm trong bữa cơm của người tiêu dùng hiện đại
Hành vi và ưu tiên của người tiêu dùng Việt Nam khi lựa chọn nước mắm đang có những thay đổi rõ rệt, phản ánh sự gia tăng nhận thức về sức khỏe, an toàn thực phẩm và mong muốn tìm về những giá trị tự nhiên, bền vững.
Một trong những xu hướng nổi bật nhất là sự quan tâm ngày càng tăng đối với chất lượng và nguồn gốc xuất xứ sản phẩm. Người tiêu dùng không còn chỉ nhìn vào giá cả mà còn chủ động tìm hiểu về thành phần, quy trình sản xuất và uy tín của thương hiệu. Theo thống kê, có đến 94% gia đình Việt Nam sử dụng nước mắm trong bữa ăn hàng ngày. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn một sản phẩm an toàn và chất lượng.
Nhu cầu về các sản phẩm sạch và tự nhiên, không chứa chất bảo quản, không phụ gia độc hại đang trở thành một tiêu chí hàng đầu. Điều này tạo ra lợi thế cho nước mắm truyền thống, vốn được làm từ những nguyên liệu đơn giản là cá và muối, qua quá trình lên men tự nhiên. Bên cạnh đó, xu hướng tìm kiếm các sản phẩm nước mắm hữu cơ, được sản xuất theo quy trình thân thiện với môi trường cũng đang dần hình thành, đặc biệt ở các phân khúc người tiêu dùng có thu nhập cao và ý thức về sức khỏe tốt.
Các yếu tố liên quan trực tiếp đến sức khỏe như nước mắm ít muối cũng ngày càng được chú trọng, trong bối cảnh các khuyến nghị về việc giảm lượng muối tiêu thụ để bảo vệ sức khỏe tim mạch được phổ biến rộng rãi.
Đáng chú ý, người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ và những người sống ở thành thị, ngày càng sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn cho những sản phẩm mà họ tin tưởng về chất lượng, an toàn và có yếu tố bền vững. Một báo cáo về hành vi người tiêu dùng năm 2024 của PwC cho thấy 54% người tiêu dùng Việt Nam sẵn lòng trả thêm tới 10% cho một sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế hoặc bền vững. Điều này cho thấy tiềm năng cho các dòng nước mắm truyền thống cao cấp, có câu chuyện thương hiệu rõ ràng và cam kết về chất lượng.
Cơ Sở Nước Mắm Truyền Thống Tứ Ngân Thôn Bắc Lạc, Xã Thạch Lạc, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Tại thôn Bắc Lạc, xã Thạch Lạc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh, có một cơ sở làm nước mắm truyền thống được nhiều người biết đến và tin yêu đó chính là Cơ Sở Nước Mắm Truyền Thống Tứ Ngân. Nơi đây không chỉ sản xuất ra những giọt nước mắm đậm đà, thơm ngon mà còn đảm bảo độ đạm cao và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Điều làm nên thương hiệu nước mắm Tứ Ngân chính là hương vị đậm đà đặc trưng, thơm ngon và trọn vẹn bản sắc truyền thống miền Trung. Mỗi giọt nước mắm được sản xuất tại đây đều mang đậm hương vị cá cơm tươi ngon kết hợp với muối biển tinh khiết, tạo nên vị mặn vừa phải, hậu ngọt sâu sắc và mùi thơm tự nhiên khó quên.
Khác với các loại nước mắm công nghiệp pha chế nhanh, nước mắm Tứ Ngân được ủ muối theo phương pháp truyền thống trong những chiếc chum sành, dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt của các nghệ nhân lành nghề. Quá trình ủ muối kéo dài từ 12 đến hơn 24 tháng, tạo điều kiện để cá và muối hòa quyện, lên men tự nhiên, cho ra những giọt nước mắm tinh khiết, sóng sánh màu vàng cánh gián, hương thơm dịu nhẹ nhưng vô cùng quyến rũ. Tại Tứ Ngân, cá cơm tươi được chọn lựa kỹ càng, cá phải đảm bảo chất lượng tươi sạch, đánh bắt trực tiếp từ vùng biển Thạch Lạc. Muối biển được sử dụng cũng là loại muối hạt nguyên chất, hoàn toàn tự nhiên, không pha tạp chất từ Thạch Bàn. Toàn bộ quy trình sản xuất được giám sát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo nước mắm đạt tiêu chuẩn độ đạm cao nhất mà vẫn giữ được sự tinh khiết và hương vị truyền thống đặc trưng.
An toàn sức khỏe luôn là ưu tiên hàng đầu tại Cơ Sở Nước Mắm Truyền Thống Tứ Ngân. Sản phẩm tại đây không sử dụng bất kỳ loại hóa chất, chất bảo quản hay hương liệu nhân tạo nào. Mọi khâu từ chọn nguyên liệu, ủ muối, chiết rót đến đóng gói đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhờ đó, khách hàng hoàn toàn yên tâm sử dụng nước mắm Tứ Ngân trong các bữa ăn hàng ngày, vừa tăng hương vị thơm ngon cho món ăn, vừa bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Đặc biệt, nước mắm truyền thống còn chứa các lợi khuẩn và enzym giúp hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng, rất tốt cho sức khỏe lâu dài.
Ngoài sản phẩm nước mắm nguyên chất truyền thống đậm đà, Tứ Ngân tại Hà Tĩnh còn mang đến cho quý khách hàng các đặc sản phong phú, đa dạng mang trọn vẹn hương vị biển miền Trung nắng gió.
Một trong những món đặc sản của chị Lê Nga chủ cở sở sản xuất nước mắm Tứ Ngân không thể bỏ qua chính là mắm ruốc (ruốc mặn) là món ăn truyền thống đã trở thành niềm tự hào của người dân Hà Tĩnh. Mắm ruốc được chế biến thủ công từ những con ruốc tươi ngon được đánh bắt trong ngày, trải qua quá trình lên men tự nhiên lâu dài, giữ lại vị mặn mòi, đậm đà rất đặc trưng. Mắm ruốc thường được dùng làm gia vị trong nhiều món ăn như nêm nếm trong các món canh, chấm cùng rau luộc hay ăn kèm với cơm trắng nóng hổi. Đặc biệt, chị Lê Nga của cơ sở sản xuất nước mắm Tứ Ngân còn cung cấp ruốc chua là một biến thể độc đáo với vị chua dịu nhẹ, thơm ngon, thích hợp làm món ăn khai vị hay chấm kèm các loại rau sống.
Bên cạnh đó, chị Lê Nga còn có bán các loại hải sản khô đặc sản nổi tiếng như cá cơm khô, cá mờm (hay còn gọi là cá bún) và tép khô (ruốc khô). Những loại hải sản này được tuyển chọn kỹ càng, phơi khô dưới ánh nắng tự nhiên, vệ sinh, an toàn, giữ nguyên được độ dai ngon, mùi thơm đặc trưng và vị ngọt đậm đà của biển cả. Cá khô và tép khô bên cạnh chế biến các món ăn còn có thể làm quà biếu dành tặng người thân, bạn bè mỗi khi có dịp ghé thăm Hà Tĩnh.
Đặc sản bên chị chị Lê Nga Không thể không nhắc tới mực khô là một loại hải sản cao cấp được săn đón bởi vị thơm, giòn dai và béo ngậy đặc trưng. Mực khô Tứ Ngân được chế biến tỉ mỉ, giữ trọn vị ngọt của mực tươi sau khi phơi khô, là món ăn khoái khẩu trong các bữa tiệc gia đình, hội họp hay làm món nhậu lai rai quen thuộc với các anh em chí cốt của người dân miền Trung.
Ngoài các sản phẩm khô, chị Lê Nga còn cung cấp hải sản tươi sống được ngư dân địa phương đánh bắt trực tiếp từ vùng biển Thạch Lạc. Từng con cá, con mực được lựa chọn kỹ lưỡng và vận chuyển nhanh chóng để đảm bảo độ tươi ngon, giữ nguyên hương vị tươi mới và giàu dinh dưỡng của hải sản miền biển.
Tất cả các món đặc sản Hà Tĩnh bên chị Lê Nga đều được chế biến và bảo quản theo phương pháp truyền thống giữ gìn sự tươi ngon tự nhiên, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và hương vị đặc trưng không thể nhầm lẫn của vùng biển Hà Tĩnh thân thương mà hữu tình.
CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM TỨ NGÂN
Địa chỉ: Thôn Bắc Lạc, Xã Thạch Lạc, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
SĐT đặt hàng: 036.824.4460 (Chị Lê Nga)
Facebook: Nga Le (Chuyên hải sản biển)
Nhận order và vận chuyển nước mắm Tứ Ngân và các loại hải sản biển tươi toàn toàn
Mua càng nhiều ưu đãi càng lớn
Đặc sản quê nhà Hà Tĩnh (theo mùa):
- Mắm ruốc (ruốc mặn)
- Ruốc chua
- Cá cơm khô, cá mờm (cá bún)
- Tép khô (ruốc khô)
- Mực khô
- Hải sản tươi sống các loại
Hàng tươi sống đánh bắt mỗi ngày, an toàn với người tiêu dùng.
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Dòng Piano YDP
Yamaha YDP 165 NEW [ORDER] ARIUS – Digital
Đàn Electone Nhà thờ
Roland Atelier AT-90S USED [Nâu Đỏ] Đệm Hát Nhà Thờ, Phụng Vụ Ca Đoàn – Organ
68.000.000₫62.000.000₫Dòng RP
Roland RP107 NEW [Đen Xám] – Digital
35.000.000₫32.900.000₫Giáo Trình
Tuyển Giáo Viên Trợ Giảng Dạy Đàn Piano Part Time Tại Thủ Đức Thời Gian Linh Hoạt Ca 3 Tiếng
Piano các dòng khác
Falcone CF12F USED [Nâu Gỗ] Chân Cong, Giá Đàn Cách Điệu – Digital
35.000.000₫29.000.000₫Piano Kawai
Kawai SA3E USED [Đen Bóng] – Upright
39.000.000₫37.000.000₫Dòng Piano CLP
Yamaha CLP 725 USED [Đen] Clavinova – Digital
33.000.000₫27.000.000₫Đàn 2 tầng Electone Nhà thờ giá rẻ
Yamaha ELA 1 NEW [Trắng] Portable – Electone
59.000.000₫49.000.000₫