Giới Thiệu Tổng Quan Về Đàn Piano Điện Yamaha SCLP-6450 Nội Địa Nhật (CLP-645) Độc Quyền Của Cửa Hàng Shimamura Music
Đàn piano điện Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật là một cây đàn piano điện tử mà bất kỳ ai đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng cao từ thị trường Nhật Bản đều nên một lần tìm hiểu. Đây không phải là một model được quảng bá rầm rộ trên toàn cầu, mà nó gắn liền với văn hóa tiêu dùng và mô hình kinh doanh độc đáo tại xứ sở hoa anh đào. Để hiểu cặn kẽ về cây đàn này, điều quan trọng nhất là phải biết rằng Yamaha SCLP 6450 chính là phiên bản nội địa đặc biệt của model Yamaha Clavinova CLP-645 cực kỳ thành công. Nó được Yamaha sản xuất độc quyền cho chuỗi cửa hàng nhạc cụ lớn nhất Nhật Bản – Shimamura Music. Về bản chất, hai model này chia sẻ cùng một nền tảng công nghệ, cùng một trái tim và linh hồn. Do đó, toàn bộ thông tin về vòng đời, lịch sử phát triển hay vị thế của đàn piano điện Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật đều sẽ gắn chặt với model CLP-645. Sự khác biệt lớn nhất và cũng là điểm tạo nên giá trị hàng nội địa của nó chính là kênh phân phối độc quyền này.

Đàn piano điện Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật lần đầu tiên xuất hiện trên các kệ hàng của Shimamura Music vào khoảng giữa năm 2017. Đây là thời điểm Yamaha trình làng thế hệ Clavinova CLP-600 series trên toàn thế giới, một bước tiến lớn về công nghệ âm thanh và cảm giác phím. Vòng đời của Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật kéo dài trong khoảng ba năm, một chu kỳ khá chuẩn cho các dòng piano điện tử cao cấp. Đến khoảng giữa năm 2020, khi Yamaha công bố dòng CLP-700 series kế nhiệm, vòng đời của CLP-645 cũng như phiên bản SCLP 6450 đã chính thức khép lại. Điều này có nghĩa là, ở thời điểm hiện tại (năm 2025), cây đàn này đã ngừng sản xuất mới hoàn toàn. Bất kỳ cây đàn piano điện Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật nào bạn tìm thấy trên thị trường hiện nay đều là hàng đã qua sử dụng, được nhập khẩu về Việt Nam theo dạng nhập khẩu chính ngạch.
Về nơi sản xuất, dù là phiên bản dành riêng cho thị trường nội địa Nhật, những cây đàn này vẫn được sản xuất tại các nhà máy hiện đại của Yamaha. Được sản xuất tại nhà máy Yamaha ở Indonesia, nơi chịu trách nhiệm sản xuất phần lớn các model Clavinova cho thị trường toàn cầu, sau đó được nhập khẩu về Nhật Bản để phân phối qua hệ thống Shimamura Music. Tuy nhiên, dù được lắp ráp ở đâu, chúng đều phải vượt qua những bài kiểm tra chất lượng (QC) khắt khe nhất theo tiêu chuẩn của Yamaha Nhật Bản trước khi đến tay người tiêu dùng nội địa.

Đàn piano điện Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật chiếm một vị trí rõ ràng trong dòng Yamaha Clavinova CLP 600 series. Model tiền nhiệm trực tiếp của nó là Yamaha SCLP-5450, phiên bản Shimamura của cây CLP-545. Còn model kế nhiệm, thay thế nó trong các cửa hàng Shimamura Music chính là cây đàn SCLP-7450, tương ứng với model CLP-745 ra mắt năm 2020. Là một thành viên của gia đình Clavinova CLP, đàn piano điện Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật được thừa hưởng tất cả những đặc tính cao cấp của dòng đàn này. Dòng CLP luôn tập trung vào mục tiêu tái tạo một cách chân thực nhất trải nghiệm chơi trên một cây đại dương cầm acoustic. Cây đàn SCLP-6450 được xếp vào phân khúc tầm trung cận cao cấp, một sự lựa chọn lý tưởng cho những người học tập nghiêm túc, những người chơi bán chuyên và cả những người yêu cầu cao về chất lượng âm thanh và cảm giác phím cho việc giải trí tại nhà.
Trong cùng phân khúc tại thị trường Nhật Bản vào thời điểm 2017-2020, đàn piano điện Yamaha SCLP-6450 nội địa Nhật phải cạnh tranh với các đối thủ đáng gờm khác, cũng là những model rất được ưa chuộng tại đây. Có thể kể đến Kawai CA58, một cây đàn cũng được sản xuất bởi một thương hiệu Nhật Bản danh tiếng, nổi bật với bàn phím gỗ thật. Một đối thủ khác là Roland HP603, với công nghệ âm thanh mô hình hóa SuperNATURAL độc đáo. Tuy nhiên, Yamaha SCLP 6450 nội địa Nhật vẫn luôn có sức hấp dẫn riêng, đến từ sự uy tín của thương hiệu Yamaha, chất âm đặc trưng của hai cây concert grand piano Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial, và cảm giác phím NWX (Natural Wood X) chân thực. Chính sự kết hợp hài hòa này đã giúp nó trở thành một trong những cây đàn piano điện bán chạy nhất trong phân khúc của mình tại thị trường nội địa khó tính này.

Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Yamaha SCLP-6450 Nội Địa Nhật (CLP-645)
Kích thước & trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều dài | 1.461 mm (57-1/2″) (Polished finish: 1.466 mm (57-11/16″)) |
Chiều rộng | 459 mm (18-1/16″) (Polished finish: 459 mm (18-1/16″)) | |
Chiều cao | 927 mm (36-1/2″) (Polished finish: 930 mm (36-5/8″)) | |
Trọng lượng | 60 kg (123 lb, 7 oz) (Polished finish: 66 kg (136 lb, 11 oz)] | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số lượng phím | 88 |
Loại phím | Bàn phím NWX (Natural Wood X): phím gỗ (chỉ có màu trắng), mặt phím bằng gỗ mun và ngà tổng hợp, cơ chế Escapement | |
Độ nhạy cảm ứng | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2, Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | ✅ | |
Chức năng |
| |
Màn hình | Loại | Full Dots LCD |
Kích thước | 128 x 64 dots | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Ngôn ngữ | English | |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím đàn | Kiểu trượt |
Giá gác bản nhạc | ✅ | |
Music Braces | ✅ | |
Voices | ||
Bộ tạo âm thanh | Âm thanh piano |
|
Binaural Sampling | ✅ (CFX Grand Voice only) | |
Key-off Samples | ✅ | |
Smooth Release | ✅ | |
VRM | ✅ | |
Polyphony | Đa âm tối đa | 256 |
Preset | Số lượng voice | 36 |
Effects | ||
Types | Reverb | 6 |
Chorus | 3 | |
Brilliance | 7 | |
Master Effect | 11 | |
Intelligent Acoustic Control (IAC) | ✅ | |
Stereophonic Optimizer | ✅ | |
Functions | Dual/ Layer | ✅ |
Split | ✅ | |
Duo | ✅ | |
Songs | ||
Preset | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs |
Recording | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng bản ghi | 16 | |
Data Capacity | Approx. 500KB/Song | |
Compatible Data Format | Playback | SMF (Format 0, Format 1) |
Recording | SMF (Format 0) | |
Chức năng | ||
Piano Room | ✅ | |
USB Audio Recorder | Playback | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Recording | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Overall Controls | Metronome | ✅ |
Tempo Range | 5 – 500 | |
Transpose | -12 – 0 – + 12 | |
Tuning | 414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Type | 7 types | |
Other Control | Tuning, Scale Type, etc. | |
Rhythm | 20 | |
Kho lưu trữ & cổng kết nối | ||
Kho lưu trữ | Bộ nhớ trong | ~ 1.5 MB |
External Drives | USB flash drive | |
Cổng kết nối | DC IN | 16V |
Headphones | Standard stereo phone jack (x 2) | |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | |
AUX OUT | [L/ L+R] [R] | |
USB TO DEVICE | ✅ | |
USB TO HOST | ✅ | |
Bộ khuếch đại & loa | ||
Bộ khuếch đại | (35 W + 50 W + 20W) x 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm + 5 cm) x 2 | |
Acoustic Optimizer | ✅ |