Giới Thiệu Tổng Quan Về Đàn Electone 2 Tầng Yamaha ELS 01X
Đàn Electone 2 tầng Yamaha ELS 01X STAGEA là một trong những dòng đàn Electone cao cấp được Yamaha phát triển và giới thiệu lần đầu vào khoảng tháng 10 năm 2005 thuộc thế hệ Electone STAGE Series là dòng đàn biểu diễn chuyên nghiệp nổi tiếng trong giới chơi organ điện tử trên toàn thế giới. Ở thời điểm ra mắt, model này có giá bán lẻ đề xuất 1.600.000 yên (nếu tính theo giá trị tương đương vào năm 2025 thì khoảng 388.000.000đ ở mức lạm phát trung bình 1,5%/ năm) chưa bao gồm thuế, tương đương với một mức giá cao cấp. Đàn Electone 2 tầng Yamaha ELS 01X STAGEA là một phiên bản đặc biệt, được thiết kế dựa trên nền tảng của mẫu ELS-01C (Concert model), nhưng có thêm những nâng cấp về thiết kế ngoại hình nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong môi trường nhà thờ, sân khấu lớn và các không gian trang trọng. Với dáng đàn uy nghi, hệ khung mở rộng và màu sắc trang nhã, đàn Electone 2 tầng Yamaha ELS 01X STAGEA nhanh chóng được biết đến như một cây đàn nhà thờ tiêu biểu trong cộng đồng Yamaha Electone tại Nhật Bản và nhiều quốc gia châu Á.

So với các model cùng thế hệ như Yamaha ELS-01, ELS-01C hay thậm chí là bản kế nhiệm ELS-02 thì đàn Electone 2 tầng Yamaha ELS 01X STAGEA được định vị ở phân khúc cao hơn một chút về mặt hình thức và giá trị sử dụng, nhưng lại giữ mức giá tương đối hợp lý khi đặt cạnh các mẫu đàn có pedal board tương tự. Sự khác biệt lớn nhất dễ nhận thấy giữa ELS-01X và ELS-01C chính là ở thiết kế tổng thể của thân đàn. ELS 01X lại mang một hình thái chắc chắn, vuông vức và có chiều sâu hơn, tạo cảm giác mạnh mẽ và trưởng thành hơn so với ELS-01C vốn có phần thiết kế thiên về sân khấu biểu diễn cá nhân.
Phiên bản đàn Electone 2 tầng Yamaha ELS 01X STAGEA thường đi kèm pedal 20-note có kích thước khá dài với thân đàn được phủ lớp sơn màu bạc ánh xám nhẹ, phối cùng các chi tiết đen tuyền ở mặt dưới và các bảng điều khiển, tạo nên vẻ ngoài trung tính, trang nghiêm rất thích hợp để đặt trong không gian nhà thờ hoặc các phòng biểu diễn cổ điển. Tuy có nhiều nét tương đồng với ELS-01C đặc biệt là ở cấu trúc ba bàn phím và bố cục điều khiển nhưng đàn Electone 2 tầng Yamaha ELS 01X STAGEA vẫn tạo ra một nét nhận diện riêng biệt bằng vóc dáng lớn hơn, cùng thiết kế phần chân đàn dày dặn, mang hơi hướng của một cây đàn cố định lâu dài hơn là di động.

Nhìn lại hành trình của dòng STAGE Series từ những ngày đầu, Yamaha đã lần lượt đưa ra nhiều phiên bản khác nhau để đáp ứng các phân khúc người chơi từ bản ELS-01 phổ thông, đến ELS-01C dành cho biểu diễn concert, rồi ELS-01X với thiết kế dành cho môi trường cố định, và sau đó là sự xuất hiện của ELS-02, ELS-02C, ELC-02 như những thế hệ kế tiếp. Trong số đó, đàn Electone 2 tầng Yamaha ELS 01X STAGEA vẫn giữ được giá trị riêng là một cây đàn Electone với phong cách nhà thờ đặc trưng, thiết kế bền vững, và vẻ đẹp mang đậm chất cổ điển nhưng không lỗi thời.
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Electone 2 Tầng Yamaha ELS 01X
Màu sắc, hoàn thiện | ||
Tủ đàn | Màu sắc | SILVER METALIC – Bạc kim loại |
Kích thước, trọng lượng | ||
Kích thước | 1.229 mm (D) x 987 mm (R) x 1.017 mm (C): Khi mở nắp phím 1.276 mm | |
Trọng lượng | 103 kg | |
Bàn phím | ||
Bàn phím trên | Loại bàn phím | Bàn phím tuỳ chỉnh (FSV) |
Số phím | 61 | |
Phạm vi phím | C – C | |
Initial Touch | ✅ | |
After Touch | ✅ (After Touch, Pitch) | |
Horizontal Touch | ✅ | |
Bàn phím dưới | Loại bàn phím | Bàn phím tuỳ chỉnh (FSV) |
Số phím | 61 | |
Phạm vi phím | C – C | |
Initial Touch | ✅ | |
After Touch | ✅ (After Touch, Pitch) | |
Horizontal Touch | ✅ | |
Bàn phím Pedal | Số phím | 25 |
Phạm vi phím | C – C | |
Intinital Touch | ✅ | |
After Touch | ✅ (After Touch, Pitch) | |
Pedal | Loại | Bàn đạp Expression, Bàn đạp Expression thứ hai |
Foot Switch | Loại | Bên trái: Rhythm, Glide, Rotary Speaker | Bên phải: Registration Shift (Shift, Jump, User) |
Các bộ điều khiển khác | Knee Lever | Sustain (bàn phím trên, bàn phím dưới), M.O.C., Trượt tiếng chính, Solo (Tiếng chính 2) |
Màn hình | Kích thước | Màn hình LCD màu TFT 6.5 inch, 800xRGBx480 điểm ảnh |
Độ tương phản | ✅ | |
Nguồn âm thanh, âm sắc | ||
Nguồn âm thanh | Phương thức tái tạo âm sắc | AWM(4) + VA + ORGAN |
Cài đặt sẵn | Tiếng bàn phím trên | Phần tiếng: 2, Nút tiếng: Strings, Brass, Woodwind, Tutti, Pad, Synth, Piano, Organ, Percussion, Guitar, Choir, World, User Button 1, 2 |
Tiếng bàn phím dưới | Phần tiếng: 2, Nút tiếng: Strings, Brass, Woodwind, Tutti, Pad, Synth, Piano, Organ, Percussion, Guitar, Choir, World, User Button 1, 2 | |
Tiếng chính | Phần tiếng: 2, Nút tiếng: Violin, Synth, Flute, Trumpet, VA-Acoustic, VA-Virtual, VA-Electronic, VA-Custom, User Button 1, (Âm sắc trầm: Tiếng chính 1, Solo: Tiếng chính 2) | |
Tiếng bàn đạp | Phần tiếng: 2, Nút tiếng: Contrabass, Electric Bass, Timpani, Synth Bass, User Button 1, (Âm sắc trầm) | |
Số lượng âm sắc | 415(AWM)+94(VA) | |
Organ Flute | Organ Flute trên | Organ Flute dưới | Loại (Sine, Vintage), Footage (16′, 5 1/3′, 8′, 4′, 2 2/3′, 2′, 1 3/5′, 1 1/3′, 1′), Attack (4′, 2 2/3′, 2′, Độ dài), Phản hồi, Chế độ Attack (First, Each), Hiệu ứng (XG Rotary SP, Loa xoay 1,2,3,4,5, Loa xoay 2 chiều SP, Loa xoay kép 1,2, Loa xoay Distortion, Loa xoay Drive, Amp+Rotary, Dist+2 Rotary, Drive+2 Rotary, Amp+2 Rotary, OFF), Reverb, Âm lượng | |
Tuỳ chỉnh | User voice | AWM:16 – VA:6 |
User Edit | ✅ | |
Cài đặt | Âm lượng | Tất cả các phần tiếng gồm 25 bước (0 – 24) |
Hiệu ứng | ||
Loại | Reverb | 29 loại (Hall 1, 2, 3, M, L, Room 1, 2, 3, 4, S, M, L, Stage 1, 2, Plate 1, 2, White Room, Tunnel, Canyon, Basement, XG Hall 1, 2, XG Room 1, 2, 3, XG Stage 1, 2, XG Plate, GM Plate) |
Chorus | 18 loại: Chorus 1,2, XG Chorus 1,2,3,4, GM Chorus 1,2,3,4, FB Chorus, Celeste 1,2,3,4, Symphonic, XG Symphonic, Ens. Detune | |
Brilliance | Tất cả các phần tiếng | |
Delay | 8 loại: Delay LCR, XG Delay LCR, Delay LR, Echo, Cross Delay, Tempo Delay, Tempo Echo, Tempo Cross | |
Distortion | 19 loại: Dist Hard 1,2, Dist Soft 1,2, Stereo Dist H,S, Overdrive, Stereo Overdrive R, XG Distortion, XG ST Dist, V Dist Hard, V Dist Soft, Comp Dist, XG Comp Dist, Amp Simulator, XG Amp Simulator, Stereo Amp 1,2, XG Stereo Amp | |
Distortion+ | 16 loại: Dist Delay, Drive Delay, XG Dist+DLY, XG ODRV+DLY, CMP+DIST-DLY, CMP+ODRV-DLY, XG CMP+DT-DL, CMP+OD-DL, V Dist H-DLY, V Dist S-DLY, Dist+T Delay, Drive+T Delay, CMP+DST-TDLY, CMP+OD-TDLY, V Dist H+TDLY, V Dist S+TDLY | |
Dynamic | 3 loại: Multi-band Comp, Compressor, Noise Gate | |
Early | Karaoke | 7 loại: Early 1,2, Gate Reverb, Reverse Gate, Karaoke 1,2,3 | |
EQ | Enhancer | 7 loại: ST 2-band EQ, ST 3-band EQ, XG 3-band EQ, EQ Disco, EQ Telephone, Harmonic Enhancer, XG Harmonic Enhancer | |
Flanger | 9 loại: Flanger 1,2, XG Flanger 1,2,3, GM Flanger, V Flanger, Tempo Flanger, Dyna Flanger | |
Miscellaneous | 10 loại: Ambience, Impulse EXP, Resonator, Voice Cancel, Talking MOD, Lo-Fi, Dyna Filter, Dyna Ring MOD, Ring Modulator, Ainrator | |
Phaser | 7 loại: Phaser 1,2, E.Piano Phaser 1,2,3, Tempo Phaser, Dyna Phaser | |
Thay đổi cao độ | 3 loại: Pitch Change, XG Pitch Change 1,2 | |
Rotary Speaker | 15 loại: XG Rotary SP, Rotary Speaker 1,2,3,4,5, 2-Way Rotary, Dual Rotary 1,2, Dist+Rotary, Drive+Rotary, Amp+Rotary, Dist+2 Rotary, Drive+2 Rotary, Amp+2 Rotary | |
Tremolo | Auto Pan | 11 loại: Tremolo 1,2, XG Tremolo, E.Piano Tremolo, Guitar Tremolo 1,2, Theremin Tremolo, Auto Pan 1, XG Auto Pan 1,2, E.Piano Auto Pan | |
Wah | 20 loại: Auto Wah, XG Auto Wah, Touch Wah 1,2, Auto Wah+Dist, XG Auto Wah+DST, Auto Wah+ODRV, Auto Wah+OD, Touch Wah+Dist, XG Touch Wah+DST, Touch Wah+OD, Touch Wah OD, Touch Wah OD, Touch Wah+TDLY, Wah+DST-T Delay, Wah+OD-T Delay, Wah+DST-DL, Wah+OD-DL, Wah+OD-DL | |
Chức năng | Pan | Tất cả các phần tiếng |
Silde | Tiếng Lead 1,2 (ON/Cần gạt đầu gối/OFF, Thời gian Portamento) | |
Sustain | Bàn phím trên (Cần gạt đầu gối), Bàn phím dưới (Cần gạt đầu gối), Bàn phím Pedal | |
Touch Vibrato | Toàn bộ các phần tiếng | |
User Vibrato | Toàn bộ các phần tiếng (Delay, Depth, Speed | |
Toe Lower | Lead 1, Pedal 1, 2 | |
Solo | Lead 2 | |
Ưu tiên | Lead 2 | |
Pedal Poly Mode | ✅ (ON | OFF) | |
Feet | Tất cả các phần tiếng (Preset, 16 Feet, 8 Feet, 4 Feet, Pedal Only 2 Feet) | |
Rhythm | ||
Cài đặt sẵn | Điều khiển | Start/Stop, Synchro Start, Tempo Display, Bar/Beat Lamp |
Nút chọn | March, Waltz, Swing & Jazz, Pops, R&B, Latin, World Music, Ballad, Rock, Dance, Nút tùy chỉnh 1, 2 | |
Số lượng điệu nhạc | 274 | |
Variation | Intro (13), Ending (13), Main/Fill-in (A~D), Break, Auto Fill | |
Hướng dẫn bấm hợp âm | Auto Bass Chord (Chế độ: OFF, Single Finger, Fingered Chord, Custom A.B.C., Chế độ: Lower Keyboard, Pedal Keyboard), Melody On Chord (OFF, Mode 1, 2, 3, Knee Lever) | |
Chức năng hỗ trợ biểu diễn tự động | Accompaniment (Code 1,2; Pad; Phrase 1,2) | |
Keyboard Percussion | Menu: Preset 1,2; User 1~8; Bộ Kit (EL, Standard 1,2, Hit, Room, Rock, Electro, Analog, Dance, Jazz, Brush, Symphony, SFX 1,2, Arabic, Pop Latin) | |
Tuỳ chỉnh | Số lượng điệu nhạc do người dùng tạo | 48 |
Chỉnh sửa điệu nhạc | Lập trình mẫu điệu nhạc, Lập trình trình tự điệu nhạc (SEQ1~4), Lưu điệu nhạc/đăng ký | |
Cài đặt | Âm lượng | Mỗi phần Rhythm/Accompaniment có 25 bước (0~24) |
Chức năng | ||
Bộ nhớ đăng ký | Bộ nhớ tích hợp | Đăng ký cơ bản: 16 | Menu đăng ký: 300 |
Bộ nhớ đăng ký | M. (Memory), 1 ~ 16, D. (Disable) | |
Điều khiển bộ nhớ đăng ký | Shift, Jump, User (80 bước) | |
Cài đặt tổng thể | Âm lượng chính | ✅ |
Transpose | Toàn bộ nhạc cụ (-6 ~ +6 bán âm), Theo nhóm âm (-6 ~ +6 bán âm) | |
Tuning | Pitch: Toàn bộ nhạc cụ (427,2 ~ 452,6 Hz) | Theo nhóm âm (Tune): -64 ~ + 63 | |
Cài đặt MIDI | ✅ | |
Khác | MDR | Bài hát (ghi âm, tạm dừng, tua nhanh, tua lại, phát tùy chỉnh), phát lại tốc độ (50 ~ 200%), phát lặp, đổi tên bài hát, sao chép/xóa/đổi bài hát, đọc/lưu/xóa bộ nhớ đăng ký, tạo/xóa thư mục, định dạng, phát bài XG, chuyển đổi đơn giản |
Bộ nhớ, cổng kết nối | ||
Bộ nhớ | Ổ đĩa mềm | ✅ |
Ổ đĩa ngoài | Có thể kết nối USB flash, ổ đĩa mềm qua cổng USB TO DEVICE | Có thể sử dụng bài hát bảo vệ qua USB (Hỗ trợ từ phiên bản ELS Ver.1.60 trở lên) | |
Khe cắm thẻ SmartMedia | ✅ | |
Cổng kết nối | Tai nghe | 2 cổng (Jack Stereo) |
Micro | MIC./LINE IN: Jack Phone (điều chỉnh âm lượng đầu vào, reverb/âm lượng hiển thị trên màn hình LCD) | |
MIDI | MIDI IN/ OUT | |
AUX IN | L/L+R, R (jack phone) | |
AUX OUT | L/L+R, R (phone), L, R (pin: LEVEL FIXED) / Pedal unit: L, R (phone: LEVEL FIXED), L, R (canon) | |
OPTICAL OUT | ✅ | |
TO HOST | – | |
USB TO DEVICE | 2 cổng | |
USB TO HOST | ✅ | |
Bộ khuếch đại, loa | ||
Cổng suất Amply | 70W × 2 | |
Loa | Loa monitor: 6.6 cm x 2 Khi sử dụng tùy chọn ELSU-S01C: Loa hình nón: 13cm × 8; Loa vòm: 2.5cm × 4 | |
Nguồn điện | ||
Công suất tiêu thụ | 105W |
Lời Kết
Đến với Anton Music, khách hàng sẽ được tận hưởng những ưu đãi hấp dẫn khi mua đàn tại shop nhé:
- Giảm giá đến 20% cho tất cả các dòng đàn piano.
- Tặng kèm ghế đàn, khăn phủ đàn, giáo trình tự học piano cơ bản, video hướng dẫn luyện đàn piano tại nhà
- Miễn phí giao hàng nội thành HCM và lắp đặt tận nhà trên toàn quốc.
- Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất, thủ tục nhanh gọn.
- Hưởng chính sách bảo hành chính hãng tối thiểu 12 tháng.
- Được tư vấn miễn phí bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về đàn piano điện.
Ngoài ra, Anton Music còn có nhiều chương trình ưu đãi khác dành riêng cho từng dòng đàn:
- Giảm giá đặc biệt cho các dòng đàn piano điện cao cấp.
- Tặng kèm tai nghe, pedal chân, adapter khi mua đàn piano điện của một số thương hiệu nhất định.
- Ưu đãi dành cho khách hàng mua đàn piano điện để học tập hoặc biểu diễn chuyên nghiệp.
Hãy đến ngay Anton Music để trải nghiệm và lựa chọn cho mình cây đàn piano điện ưng ý nhất!
CỬA HÀNG NHẠC CỤ ANTON MUSIC
- 🏠 Địa chỉ: 33 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức (Block B – KDC Phúc Lộc Thọ)
- ☎️ Hotline liên hệ mua hàng & tư vấn: 0943.633.281 – 0963.166.283
- 👉 Zalo: 0943.633.281 (Mr. Lê Anh)
👉 Zalo OA chính thức: https://oa.zalo.me/1136399824568529936
👉 Trang web chính thức: nhaccuantonmusic.com
👉 Fanpage bán hàng chính thức: Nhạc cụ ANTON MUSIC & Nhạc cụ AntonMusic
👉 Học đệm đàn hát thánh ca tại đây
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết và ủng hộ Anton Music. Hẹn gặp lại ở bài viết tiếp theo. SEE YA~