Giới Thiệu Tổng Quan Về Đàn Piano Điện Yamaha YDP-163 B Used Black Satin (Đen Satin) ARIUS
Yamaha YDP-163 B là một cây đàn piano có doanh số rất khả quan kể từ khi ra mắt vào năm 2016. Bạn có thể đang tự hỏi liệu đây có còn là một lựa chọn tốt trên thị trường hiện nay hay không?
Đàn piano điện Yamaha YDP-163 có 4 màu hoàn thiện tủ đàn:
○ Dark Rosewood (YDP163R) – Hồng mộc
○ White (YDP163WH) – Màu trắng sáng
○ Black Satin (YDP163B) – Đen nhám
○ White Ash (YDP163WA) – Trắng kem
Yamaha YDP-163 B là một model trong dòng đàn piano kỹ thuật số ARIUS của Yamaha. Dòng Arius đã xây dựng được danh tiếng tuyệt vời qua nhiều năm, và điều này hoàn toàn có cơ sở.
Trong bài đánh giá Yamaha YDP-163 B này, Anton Music sẽ đi qua tất cả các ưu và nhược điểm của mẫu piano điện kiểu dáng upright này.
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Yamaha YDP-163
Màu sắc & hoàn thiện | ||
Màu sắc |
| |
Kích thước & trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều dài | 1.357 mm |
Chiều rộng | 422 mm | |
Chiều cao | 849 mm | |
Trọng lượng | 42kg | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số lượng phím | 88 |
Loại phím | Bàn phím GH3 với mặt phím bằng ngà tổng hợp | |
Độ nhạy cảm ứng | Hard, Medium, Soft, Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | ✓ | |
Chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím đàn | Kiểu trượt |
Giá gác bản nhạc | ✓ | |
Voices | ||
Bộ tạo âm thanh | Âm thanh piano | Pure CF Sound Engine |
Cộng hưởng giảm chấn | ✓ | |
Polyphony | Đa âm tối đa | 192 |
Preset | Số lượng voices | 10 |
Effects | ||
Types | Reverb | 4 |
Intelligent Acoustic Control (IAC) | ✓ | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài sẵn | 10 demo songs, 50 piano preset songs |
Bản ghi | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng bản ghi | 2 | |
Dung lượng dữ liệu | 100 KB/bài (~11.000 nốt) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Playback | Định dạng tệp MIDI chuẩn (SMF) Định dạng 0 & 1 |
Ghi âm | Định dạng tệp MIDI chuẩn (SMF) Định dạng 0 | |
Chức năng | ||
Miscellaneous | Dual/ Layer | ✓ |
Duo | ✓ | |
Metronome | ✓ | |
Dãy nhịp điệu | 5 – 280 | |
Transpose | -6 – 0 – +6 | |
Tuning | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
Kho lưu trữ & cổng kết nối | ||
Kho lưu trữ | Bộ nhớ trong | Tổng kích thước tối đa khoảng 900 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát khoảng 100 KB Đang tải dữ liệu bài hát từ máy tính: Tối đa 10 bài hát) |
Cổng kết nối | Headphones | Standard stereo phone jack (x 2) |
USB TO HOST | ✓ | |
Bộ khuếch đại & loa | ||
Bộ khuếch đại | 20W x 2 | |
Loa | Oval (12cm x 6cm) x 2 | |
Nguồn cung điện | ||
Nguồn cung điện | PA-300C | |
Tiêu thụ điện | 12W | |
Tự động tắt | ✓ |