Giới Thiệu Tổng Quan Về Đàn Organ Yamaha PSR-EW425 Có 76 Phím
Đàn organ Yamaha PSR-EW425 là một cái tên khá có tiếng trong làng nhạc cụ phím điện tử, một sự lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai đang tìm kiếm một cây đàn organ chất lượng, đa năng và mang trong mình tinh hoa công nghệ của một thương hiệu hàng đầu Nhật Bản. Là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình khám phá và chinh phục âm nhạc, dù bạn là người mới bắt đầu hay đã là một tay chơi có kinh nghiệm.

Chính thức được Yamaha trình làng vào khoảng đầu năm 2022, đàn organ Yamaha PSR-EW425 ngay lập tức tạo được tiếng vang lớn. Sự ra đời của nó đánh dấu một bước tiến mới, một sự kế thừa và phát triển vượt bậc trong dòng đàn organ phím điện tử tầm trung của hãng. EW425 là sự tiếp nối và thay thế trực tiếp cho model tiền nhiệm đã rất thành công là PSR-EW410, vốn được giới thiệu vào năm 2018. EW425 hiện vẫn đang trong giai đoạn sản xuất và được phân phối rộng rãi trên toàn cầu, tính đến thời điểm hiện tại (năm 2025) vẫn chưa có thông tin về model kế nhiệm. Điều này cho thấy sức hút và vị thế vững chắc của Yamaha PSR-EW425 trên thị trường.
Đàn organ Yamaha PSR-EW425 thuộc dòng PSR-EW, một nhánh của series PSR (Portable Sound Revolution). Đặc trưng của dòng EW là việc sở hữu 76 phím, nhiều hơn 15 phím so với các model PSR-E tiêu chuẩn (chỉ có 61 phím). Điều này mang lại một không gian chơi đàn rộng lớn hơn, cho người chơi thể hiện những bản nhạc piano phức tạp hay thực hiện các thao tác chia đôi bàn phím (split) một cách thoải mái hơn. Giống như người anh em song sinh 61 phím của mình là PSR-E473 (cũng ra mắt cùng thời điểm), EW425 được định vị ở phân khúc tầm trung, hướng đến đối tượng người dùng đa dạng, từ học tập, giải trí tại nhà cho đến biểu diễn bán chuyên nghiệp.

Về nơi sản xuất, những cây đàn organ Yamaha PSR-EW425 được lắp ráp tại các nhà máy hiện đại của Yamaha. Như các sản phẩm dành cho thị trường quốc tế, trong đó có Việt Nam, chủ yếu được sản xuất tại nhà máy của Yamaha ở Ấn Độ. Dù được sản xuất ở đâu, mỗi cây đàn mang thương hiệu Yamaha đều phải tuân thủ những tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Nhật Bản, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất hoạt động ổn định trong suốt vòng đời sản phẩm.
Đàn organ Yamaha PSR-EW425 khoác lên mình một màu đen tuyền duy nhất. Đây là một lựa chọn màu sắc cổ điển, vừa mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp, mạnh mẽ, lại vừa không bị lỗi mốt theo thời gian. Lớp vỏ đen nhám không chỉ giúp hạn chế bám vân tay mà còn tạo cảm giác chắc chắn, cao cấp khi tiếp xúc. Thiết kế tổng thể của đàn khá gọn gàng, các nút bấm chức năng được bố trí một cách khoa học và logic trên bảng điều khiển, giúp người dùng dễ dàng làm quen và thao tác một cách nhanh chóng.

Trong cùng phân khúc giá, đàn organ Yamaha PSR-EW425 phải đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều đối thủ đáng gờm. Có thể kể đến các model như Roland E-X50 hay Casio CT-S1, CT-S400 hoặc thậm chí là CT-X3000/CT-X5000. Mỗi cây đàn đều có những thế mạnh riêng. Roland E-X50 được biết đến với thư viện âm thanh và điệu đệm phong phú, mang đậm bản sắc châu Á. Trong khi đó, các dòng Casio lại hấp dẫn người dùng bởi mức giá cạnh tranh, thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và hệ thống âm thanh AiX Sound Source mạnh mẽ.
Tuy nhiên, đàn organ Yamaha PSR-EW425 vẫn tạo được một lối đi riêng và chiếm được cảm tình của đông đảo người dùng. Sức mạnh của nó không chỉ đến từ thương hiệu Yamaha đã được bảo chứng, mà còn từ sự cân bằng giữa các yếu tố. So với người tiền nhiệm EW410 thì EW425 là một sự lột xác thực sự về chất lượng âm thanh, với việc tích hợp các mẫu tiếng (voices) chất lượng cao hơn, đặc biệt là các âm sắc Super Articulation Lite và âm thanh organ cao cấp được lấy mẫu từ dòng YC series danh tiếng. Chính vì vậy, dù thị trường luôn sôi động với nhiều lựa chọn, EW425 vẫn là một ứng cử viên sáng giá, một khoản đầu tư xứng đáng cho những ai đang nghiêm túc với việc chơi đàn và mong muốn sở hữu một nhạc cụ chất lượng, đáng tin cậy và có khả năng truyền cảm hứng sáng tạo.

Thông Số Kỹ Thuật Đàn Organ Yamaha PSR-EW425 Có 76 Phím
Màu sắc/ Hoàn thiện | ||
Thân đàn | Màu sắc | Đen |
Kích thước/ Trọng lượng | ||
Kích thước | 1.200 mm (D) x 404 mm (R) x 136 mm (C) | |
Trọng lượng | 8,3 kg (không bao gồm pin) | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phim | 76 |
Chạm cảm ứng | ✅ (Soft, Medium, Hard, Fixed) | |
Loại | Kiểu Organ | |
Điều khiển khác | Pitch Bend | ✅ |
Công tác Art. Switch | ✅ | |
Núm điều khiển | ✅ | |
Màn hình | Loại | LCD |
Đèn nền | ✅ | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo âm | Công nghệ tái tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm tối đa | 64 |
Cài đặt sẵn | Số tiếng nhạc | 820 (294 tiếng Panel + 28 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 458 tiếng XGlite) |
Âm sắc đặc trưng | 10 Tiếng Organ Đặc biệt, 4 Tiếng Live!, 9 Tiếng Sweet!, 6 Tiếng Cool!, 14 Tiếng Super Articulation Lite | |
Tương thích | GM | ✅ |
XGlite | ✅ | |
Hiệu ứng | ||
Loại | DSP | DSP1: kiểu, DSP2: 12 kiểu |
Reverb | 12 kiểu | |
Chorus | 5 kiểu | |
Master EQ | 4 kiểu | |
Chức năng | Dual/ Split | ✅ |
Split | ✅ | |
Tách tiếng giai điệu | ✅ (với tính năng điều chỉnh pan) | |
Hoà trộn | ✅ (giữa âm thanh tích hợp và âm thanh bên ngoài) | |
Điệu đệm | ||
Cài sẵn | Số lượng điệu cài sẵn | 290 |
Cách bấm hợp âm | Đa ngon, Hợp âm thông minh | |
Kiểm soát điệu | BẬT/TẮT ĐỆM (ACMP ON/OFF), BẮT ĐẦU ĐỒNG BỘ (SYNC START), DỪNG ĐỒNG BỘ (SYNC STOP), BẮT ĐẦU/DỪNG (START/STOP), DẠO ĐẦU/KẾT THÚC/chậm dần (INTRO/ENDING/rit.), CHÍNH/TỰ ĐỘNG BÁO TRỐNG (MAIN/AUTO FILL), BẬT/TẮT TRACK (TRACK ON/OFF) | |
Các tính năng khác | Cài đặt một chạm (OTS) | ✅ |
Khả năng mở rộng | Điệu mở rộng | 10 |
Tương thích | Định dạng tệp điệu (SFF) | |
Tạo Groove | ||
Cài sẵn | Số lượng Groove | 35 |
Số lượng section | 5 (4 section + 1 cao trào/ đoạn kết nhạc) | |
Bài hát | ||
Cài sẵn | Số lượng bài hát cài sẵn | 30 |
Ghi âm | Số lượng bài | 10 |
Bản ghi | 6 (5 Melody + 1 Kiểu nhạc/Groove Creator) | |
Dung lượng dữ liệu | Khoảng 19.000 nốt nhạc (khi chỉ có bản nhạc “Melody” được ghi) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0&1) |
Thu âm | Định dạng tệp gốc (chức năng chuyển đổi SMF 0) | |
Thu âm qua USB | ||
Thời gian thu tối đa | 80 phút (khoảng 0,9 GB) mỗi bài hát | |
Định dạng | Phát lại | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) |
Ghi âm | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Lấy mẫu nhanh | ||
Loại lấy mẫu | Đơn âm, vòng lập | |
Mẫu (Cài sẵn/ Người dùng) | 4 | |
Thời gian lấy mẫu | Khoảng 9,6 giây | |
Nguồn lấy mẫu | AUX IN, MIC INPUT, giao diện âm thanh USB, tệp định dạng WAV | |
Định dạng lấy mẫu | Định dạng tệp gốc (16 bit, stereo) | |
Tốc độ lấy mẫu | 44.1 kHz | |
Các chức năng | ||
Giao diện âm thanh USB | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Registration | Số nút | 4 (x8 bank) |
Điều khiển | Freeze | |
Điều khiển chung | Metronome | ✅ |
Dải nhịp độ | 11 – 280 | |
Transpose | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427 – 440 – 453 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) | |
Nút quãng tám | ✅ | |
Loại thang âm | 5 kiểu | |
Tổng hợp | Nút PIANO | ✅ (Nút Grand Portable) |
Chức năng khác | Mega Boost, Motion Effect (57 kiểu nhạc) | |
Âm sắc | Hoà âm/ Echo | 26 kiểu |
Hợp âm rải | 152 kiểu | |
Lưu trữ và cổng kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong |
Ổ đĩa ngoài | Ổ đĩa Flash USB | |
Kết nối | DC IN | 16V |
AUX IN | Giắc mini stereo x 1 | |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 1 | |
Sustain pedal | ✅ | |
USB TO DEVICE | ✅ | |
USB TO HOST | ✅ | |
OUTPUT | Giắc cắm điện thoại chuẩn x 2 | |
Micro | Giắc cắm điện thoại chuẩn x 1 | |
Ampli và bộ khuếch đại | ||
Bộ khuếch đại | 12 W + 12 W (Tổng 24 W) | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Nguồn điện | Bộ đổi nguồn AC (PA-300C hoặc loại tương đương được Yamaha khuyên dùng) hoặc pin (Sáu pin cỡ ‘D’ loại alkaline (LR20), manganese (R20) hoặc pin sạc Ni-MH (HR20)) | |
Tiêu thụ điện năng | 11 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Tắt/5/10/15/30/60/120 (phút) | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm theo đàn | Giá để nhạc | ✅ |
Sách bài hát | Tải xuống từ trang web của Yamaha |