fbpx

Tết Đoan Ngọ Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Các Khía Cạnh Phong Tục Văn Hóa Tại Việt Nam Trong Tết Đoan Ngọ

Tết Đoan Ngọ là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng và mang đậm bản sắc văn hóa của người Việt, là một dịp lễ chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, từ những quan niệm vũ trụ học cổ xưa đến các phong tục dân gian độc đáo liên quan đến sức khỏe, nông nghiệp và đời sống tâm linh. Tết Đoan Ngọ trong tiếng Hán là 端午节 (Duānwǔ Jié) vậy thì nó có nghĩa là gì? Cùng Anton Music tìm hiểu chi tiết về ngày Tết Đoan Ngọ và các khía cạnh về phong tục văn hoá của người Việt Nam trong ngày lễ này nhé.

Table of Contents

Khái Niệm, Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Tên Gọi Của Tết Đoan Ngọ


Tết Đoan Ngọ không chỉ là một ngày lễ truyền thống mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, thiên văn và tín ngưỡng cổ truyền dân gian Việt Nam. Để hiểu rõ về ngày lễ này, trước hết cần giải mã tên gọi “Đoan Ngọ” cùng với thời điểm tổ chức, qua đó mới có thể cảm nhận trọn vẹn giá trị và ý nghĩa của nó.

Giải mã ý nghĩa tên gọi và thời điểm diễn ra Tết Đoan Ngọ

Tên gọi “Đoan Ngọ” (端午) là một sự kết hợp tinh tế của từ ngữ Hán Việt. “Đoan” (端) mang ý nghĩa là “mở đầu”, “khởi đầu”, hay “chính thức”, “Ngọ” (午) là một trong 12 chi cụ thể là nằm ở chi thứ 7 chỉ khoảng thời gian từ 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều (chính Ngọ). Như vậy, “Đoan Ngọ” có thể được hiểu một cách đơn giản là “thời điểm bắt đầu của giờ Ngọ” hoặc “chính giữa giờ Ngọ”. Tết Đoan Ngọ được cử hành cố định vào ngày mùng 5 tháng 5 Âm lịch hàng năm. Đây là thời điểm mà theo quan niệm dân gian và triết lý Đông phương, mặt trời chiếu rọi rực rỡ nhất, mang năng lượng dương (dương khí) đạt đến cực thịnh.

“Tết Đoan Ngọ năm 2025 diễn ra vào thứ bảy ngày 31 tháng 5”

Về phương diện thiên văn học cổ đại, ngày Tết Đoan Ngọ thường gần với ngày Hạ chí (khoảng 21 hoặc 22 tháng 6 dương lịch), khi mặt trời ở vị trí cao nhất trên bầu trời ở Bắc bán cầu, khiến ngày dài hơn đêm. Dù không hoàn toàn trùng khớp do sự khác biệt giữa Âm lịch và Dương lịch nhưng ý niệm về “ngày giữa mùa hè” vẫn gắn liền với Đoan Ngọ. Chính vì lẽ đó, các nghi lễ và phong tục trong ngày này thường được tiến hành vào đúng giờ Ngọ. Người xưa tin rằng đây là lúc dương khí của trời đất hội tụ mạnh mẽ nhất, có khả năng tiêu trừ tà ma, bệnh tật và mang lại sự may mắn, cường thịnh. Việc thực hiện các nghi thức vào giờ Ngọ chính là để tận dụng tối đa nguồn năng lượng tích cực này, thanh lọc cơ thể và môi trường sống, đồng thời cầu mong sự bảo hộ cho một mùa màng bội thu và sức khỏe dồi dào.

Ngoài tên gọi chính thức “Tết Đoan Ngọ” còn được biết đến với nhiều tên gọi dân gian khác như “Tết diệt sâu bọ”, “Tết nửa năm”. Tên gọi “Tết diệt sâu bọ” phản ánh một trong những mục đích quan trọng của ngày này: phòng trừ sâu bệnh gây hại cho mùa màng và sức khỏe con người, đặc biệt khi thời tiết mùa hè nóng ẩm tạo điều kiện cho côn trùng phát triển. Các tục lệ như ăn trái cây đầu mùa, rượu nếp, bánh tro và hái lá thuốc vào giờ Ngọ đều mang hàm ý thanh lọc cơ thể, trừ độc và tăng cường sức đề kháng.

Việc gọi Đoan Ngọ là một “Tết” đã khẳng định vị thế và tầm quan trọng của nó trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt. Tương tự như Tết Nguyên Đán, Tết Đoan Ngọ còn là dịp để các thành viên trong gia đình sum họp, cùng nhau thực hiện các nghi lễ cúng bái tổ tiên, thể hiện lòng thành kính và gìn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp. Tạo ra không gian cho các hoạt động cộng đồng, thắt chặt tình làng nghĩa xóm và làm phong phú thêm đời sống văn hóa. Nguồn gốc của Tết Đoan Ngọ cũng rất đa dạng, với nhiều truyền thuyết và sự tích khác nhau ở mỗi quốc gia, nhưng tựu trung lại đều hướng đến ý nghĩa cầu phúc, trừ tà và tôn vinh sức mạnh của tự nhiên.

Các tên gọi dân gian phổ biến khác của ngày Tết Đoan Ngọ và hàm ý

Sự phong phú trong cách gọi tên Tết Đoan Ngọ không chỉ đơn thuần là những danh xưng khác nhau mà còn phản ánh lăng kính đa chiều của người xưa về ý nghĩa và tầm quan trọng của ngày lễ này trong đời sống.

  • Tết diệt sâu bọ: Đây là tên gọi phổ biến bậc nhất, gắn liền với đời sống nông nghiệp lúa nước. Tháng Năm âm lịch là thời điểm sâu bệnh phát triển mạnh, gây hại mùa màng. Vì vậy, “diệt sâu bọ” không chỉ mang ý nghĩa thực tế là bảo vệ cây trồng mà còn mang hàm ý rộng hơn là loại bỏ những điều xấu, không may mắn, và cả những “sâu bệnh” ẩn dụ trong cơ thể con người. Các tục lệ ăn trái cây chua, rượu nếp, hay xông nhà bằng lá thơm đều được cho là có tác dụng thanh lọc, trừ độc, góp phần vào việc “diệt sâu bọ” từ bên trong.
  • Tết Đoan Dương: Tên gọi này nhấn mạnh khía cạnh vũ trụ học của lễ hội. “Đoan” nghĩa là bắt đầu, “Dương” là dương khí. “Đoan Dương” có nghĩa là thời điểm bắt đầu dương khí cực thịnh. Người xưa quan niệm ngày mùng 5 tháng 5 là lúc mặt trời tỏa năng lượng dương mạnh nhất trong năm. Các hoạt động trong ngày này đều hướng tới việc hấp thụ nguồn năng lượng tích cực này để tăng cường sức khỏe, xua đuổi tà khí và mang lại may mắn.
  • Tết Nửa Năm: Cách gọi này xác định vị trí của Tết Đoan Ngọ như một điểm giữa quan trọng trong năm Âm lịch, đặc biệt đối với chu kỳ canh tác nông nghiệp. Là một cột mốc thời gian để người nông dân nhìn lại nửa chặng đường đã qua để chuẩn bị cho nửa cuối năm với những vụ mùa mới. Dù tính “nửa năm” có thể xê dịch do năm nhuận, ý nghĩa về sự chuyển tiếp và đánh dấu giai đoạn vẫn được giữ nguyên.
  • Tết Trùng Ngũ (hay Đoan Ngũ): Tên gọi này xuất phát trực tiếp từ ngày tháng diễn ra lễ hội là ngày 5 tháng 5. “Trùng” có nghĩa là lặp lại, “Ngũ” là số năm. Sự lặp lại của con số 5 (ngày 5 tháng 5) được cho là mang một năng lượng đặc biệt. Trong một số quan niệm, sự trùng lặp này có thể mang đến những điều không may nếu không có các nghi lễ để cân bằng và hóa giải, từ đó càng làm tăng thêm tầm quan trọng của các tục lệ trong ngày Tết Đoan Ngọ.

Sự đa dạng trong các tên gọi này cho thấy Tết Đoan Ngọ không mang một ý nghĩa đơn nhất mà là một phức hợp văn hóa, được nhìn nhận qua nhiều lăng kính khác nhau: từ góc độ nông nghiệp thực tiễn (diệt sâu bọ), vũ trụ học (Đoan Dương), y học dân gian (phòng trừ bệnh tật) đến ý nghĩa đánh dấu thời gian (Nửa Năm).

Giải mã nguồn gốc đa tầng của ngày Tết Đoan Ngọ trong văn hoá dân gian Việt Nam và ảnh hưởng văn hóa Đông Á

Tết Đoan Ngọ là một trong những lễ hội cổ xưa và giàu ý nghĩa nhất trong văn hóa Việt Nam và nhiều quốc gia Đông Á, không sở hữu một nguồn gốc đơn nhất. Thay vào đó, nó là một bức tranh phức hợp, được dệt nên từ nhiều sợi chỉ văn hóa, tín ngưỡng bản địa và những ảnh hưởng giao thoa khu vực qua hàng ngàn năm lịch sử. Việc truy tìm cội nguồn của ngày lễ này đưa chúng ta vào một hành trình khám phá những câu chuyện huyền thoại, những ghi chép lịch sử và những thực hành văn hóa đa dạng.

Tết Đoan Ngọ trong văn hoá dân gian Việt Nam qua lăng kính truyền thuyết ông lão Đôi Truân và nền văn minh lúa nước

Tại Việt Nam, lời giải thích quen thuộc và gần gũi nhất về Tết Đoan Ngọ gắn liền với truyền thuyết về ông lão Đôi Truân là một câu chuyện nhuốm màu sắc dân gian và phản ánh sâu sắc tư duy thực tiễn của người Việt xưa.

Chuyện kể rằng, vào một năm nọ, khi người nông dân vừa trải qua niềm vui thu hoạch một mùa màng bội thu, thì tai họa ập đến. Sâu bọ, côn trùng từ đâu kéo đến hàng đàn, phá hoại hoa màu, đe dọa cuộc sống của người dân. Giữa lúc tuyệt vọng và hoang mang, một ông lão phúc hậu, dáng vẻ phi phàm, tự xưng là Đôi Truân đã xuất hiện. Ông không dùng phép thuật cao siêu hay vũ khí lợi hại, mà chỉ dạy dân làng một phương pháp giản dị: mỗi nhà hãy lập một đàn cúng gồm những lễ vật quen thuộc như bánh tro (còn gọi là bánh gio, bánh ú tro) và các loại trái cây tươi đầu mùa. Sau khi cúng, mọi người cùng nhau ra trước sân nhà vận động thân thể, thực hiện các động tác thể dục. Kỳ diệu thay, chỉ sau khi làm theo lời ông lão, đàn sâu bọ hung hãn đều biến mất. Trước khi rời đi, ông lão Đôi Truân còn căn dặn rằng, loài sâu bọ này hàng năm vào ngày mùng 5 tháng 5 Âm lịch sẽ rất hung hăng và phá phách. Cứ theo cách ông đã chỉ dẫn mà làm thì sẽ trị được chúng, bảo vệ được mùa màng và sức khỏe. Để ghi nhớ công ơn to lớn và phương pháp hữu hiệu của ông, dân chúng đã gọi ngày này là “Tết Diệt Sâu Bọ”. Do các nghi lễ cúng bái và hoạt động thường diễn ra vào chính giờ Ngọ (11 giờ trưa đến 1 giờ chiều), nên ngày lễ còn có tên là Tết Đoan Ngọ.

Truyền thuyết Đôi Truân cung cấp một lời giải thích gần gũi, mang đậm dấu ấn của nền văn minh lúa nước và y học cổ truyền Việt Nam cho các phong tục cốt lõi của Tết Đoan Ngọ. Nó cho thấy người Việt xưa đã sớm nhận thức được mối liên hệ giữa môi trường, dịch bệnh và sức khỏe, đồng thời tìm ra những phương pháp phòng chống dựa trên kinh nghiệm và nguồn tài nguyên sẵn có.

Ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc đến từ truyền thuyết nhà yêu nước Khuất Nguyên đã du nhập vào văn hoá bản địa

Không thể phủ nhận rằng Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam, cũng như ở một số quốc gia Đông Á đồng văn khác (như Hàn Quốc, Nhật Bản), có những nét tương đồng và chịu ảnh hưởng nhất định từ Tết Đoan Ngọ (端午節 – Duanwu Jie) của Trung Quốc. Nguồn gốc nổi tiếng nhất của Tết Đoan Ngọ gắn liền với câu chuyện bi tráng về nhà thơ, vị đại thần yêu nước Khuất Nguyên.

Khuất Nguyên (khoảng 343 – 278 TCN) là một nhân vật lịch sử có thật, sống vào thời Chiến Quốc, làm quan cho nước Sở. Ông nổi tiếng là người tài năng, đức độ, có tư tưởng chính trị tiến bộ và một lòng trung quân ái quốc. Ông chủ trương cải cách chính trị, liên minh với các nước khác để chống lại sự bành trướng của Tần là một thế lực hùng mạnh lúc bấy giờ. Tuy nhiên, những lời khuyên can thẳng thắn của ông không được Sở Hoài Vương và sau này là Sở Tương Vương lắng nghe, lại còn bị các gian thần gièm pha, hãm hại khiến ông nhiều lần bị cách chức, lưu đày. Quá đau buồn và thất vọng trước cảnh nước mất nhà tan, xã tắc suy vong, vào ngày mùng 5 tháng 5 Âm lịch, Khuất Nguyên đã ôm một phiến đá gieo mình xuống sông Mịch La tự vẫn để giữ trọn khí tiết.

Cảm thương trước cái chết bi tráng và tấm lòng trung nghĩa của Khuất Nguyên, người dân nước Sở đã tìm mọi cách để tưởng nhớ ông:

  • Người dân đổ xô chèo thuyền trên sông Mịch La để tìm kiếm thi thể Khuất Nguyên. Hoạt động này được cho là khởi nguồn của tục đua thuyền rồng, một trong những đặc trưng nổi bật nhất của Tết Đoan Ngọ ở Trung Quốc và một số nơi khác. Tiếng trống, tiếng hò reo không chỉ để cổ vũ mà còn được tin là để xua đuổi tà ma, thủy quái.
  • Để cá tôm không rỉa xác Khuất Nguyên, người dân đã làm bánh gạo nếp gói lá (gọi là “tống tử” – 粽子 (zongzi) ở Việt Nam quen gọi là bánh ú, bánh bá trạng) rồi ném xuống sông cho cá ăn. Theo thời gian, tục lệ này phát triển thành việc làm và ăn bánh tống tử vào ngày Tết Đoan Ngọ.
  • Một số nơi còn có tục uống hoặc bôi rượu hùng hoàng lên người trẻ em với niềm tin rằng rượu này có thể trừ tà, diệt độc trùng, bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là phòng rắn rết cắn trong mùa hè.

Khi văn hóa Trung Hoa lan tỏa đến các nước lân cận, câu chuyện về Khuất Nguyên và các phong tục liên quan đến Tết Đoan Ngọ cũng theo đó du nhập vào Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình này không phải là sự sao chép nguyên bản mà là một sự tiếp biến văn hóa. Người Việt đã chọn lọc, điều chỉnh và dung hợp các yếu tố này với nền tảng tín ngưỡng và phong tục bản địa. Trong khi câu chuyện Khuất Nguyên có thể được biết đến trong giới trí thức Nho học xưa, các yếu tố liên quan đến nông nghiệp, diệt sâu bọ, và y học dân gian như trong truyền thuyết Đôi Truân vẫn giữ vai trò chủ đạo trong đời sống dân gian. Hình ảnh đua thuyền rồng không phổ biến rộng rãi trong Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam như ở Trung Quốc, thay vào đó, các nghi lễ cúng bái, ăn uống các món đặc trưng và các tục lệ trừ tà ma, bệnh tật được nhấn mạnh hơn.

Quốc Mẫu Âu Cơ và sự tôn vinh nguồn cội dân tộc

Một khía cạnh độc đáo và mang đậm bản sắc Việt trong Tết Đoan Ngọ là việc một số nơi coi ngày này là ngày giỗ của Quốc Mẫu Âu Cơ. Người Việt Nam ta từ trước đến nay luôn tự hào là con rồng cháu tiên chỉ chỉ nguồn gốc tổ tiên từ mẹ Âu Cơ và cha Lạc Long Quân. Đây là một chi tiết quan trọng, cho thấy sự nỗ lực lồng ghép và tôn vinh các giá trị văn hóa cội nguồn, gắn kết ngày lễ với huyền thoại thiêng liêng về nguồn gốc dân tộc Việt Nam.

Quốc Mẫu Âu Cơ theo huyền sử là một tiên nữ đã kết duyên cùng Lạc Long Quân (một vị thần rồng) và sinh ra một bọc trăm trứng, nở thành một trăm người con trai, là tổ tiên của người Bách Việt. Việc gắn ngày giỗ của bà (dù tính chính xác lịch sử của ngày này có thể cần nghiên cứu thêm và có thể mang tính biểu tượng hoặc theo truyền thống địa phương) với Tết Đoan Ngọ đã nâng tầm ý nghĩa của ngày lễ. Nó không chỉ là ngày diệt sâu bọ, cầu sức khỏe, mà còn là dịp để con cháu hướng về tổ tiên, tưởng nhớ công đức của những người khai sinh ra dân tộc. Sự liên kết này có thể không phải là một yếu tố gốc của Tết Đoan Ngọ từ thuở sơ khai, mà là một sự bồi đắp văn hóa theo thời gian, nhằm Việt hóa và làm sâu sắc thêm ý nghĩa của ngày lễ trong tâm thức người Việt. Nó phản ánh truyền thống uống nước nhớ nguồn, lòng tôn kính đối với các bậc tiền nhân và ý thức về sự đoàn kết dân tộc.

Như vậy, Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam là nơi các tín ngưỡng nông nghiệp bản địa (như trong truyền thuyết Đôi Truân với các nghi lễ cầu mùa, diệt trừ sâu bệnh), các quan niệm y học dân gian (sử dụng thảo dược, các món ăn có tính chất phòng trị bệnh), tục thờ cúng tổ tiên và các vị thần bảo hộ địa phương hòa quyện một cách tự nhiên với những yếu tố văn hóa được tiếp nhận và biến đổi từ khu vực Đông Á, đặc biệt là từ văn hóa Trung Hoa sau hơn ngàn năm Bắc thuộc.

Giải Mã Chi Tiết Ý Nghĩa Văn Hóa Cốt Lõi Của Tết Đoan Ngọ Tại Việt Nam


Tết Đoan Ngọ hay còn được dân gian trìu mến gọi bằng nhiều cái tên như Tết Diệt Sâu Bọ, Tết Nửa Năm, không chỉ đơn thuần là một mốc thời gian trong chu kỳ nông lịch. Ẩn sâu trong từng nghi lễ, từng món ăn, từng phong tục là cả một hệ thống triết lý nhân sinh, những kinh nghiệm được đúc kết qua hàng ngàn năm và những ước vọng tha thiết của người Việt về một cuộc sống hài hòa, an khang và thịnh vượng. Để thấu hiểu trọn vẹn, chúng ta cần bóc tách từng lớp lang ý nghĩa, khám phá chiều sâu văn hóa mà ngày lễ này hàm chứa.

 “Tết diệt sâu bọ” là một triết lý đa tầng về phòng trừ bệnh tật, bảo vệ mùa màng và thanh lọc cuộc sống

Ý nghĩa của ngày “diệt sâu bọ” có lẽ là thông điệp trực diện và được quảng bá rộng rãi nhất của Tết Đoan Ngọ, ăn sâu vào tiềm thức của mỗi người con đất Việt. Tuy nhiên, khái niệm “sâu bọ” ở đây không chỉ dừng lại ở những còn vật làm hại cây trồng mà còn được mở rộng ra nhiều tầng nghĩa phản ánh một thế giới quan phong phú và một sự hiểu biết tinh tế về mối tương quan giữa con người và tự nhiên.

Sâu bọ và cuộc chiến bảo vệ nền nông nghiệp vững mạnh

Đối với một xã hội nông nghiệp lúa nước truyền thống, nơi con trâu là đầu cơ nghiệp, mùa màng chính là sinh mệnh. Ngày mùng 5 tháng 5 Âm lịch thường rơi vào giai đoạn chuyển mùa, từ cuối xuân sang đầu hè. Đây là thời điểm tiết trời trở nên nóng ẩm, mưa nhiều được xem một điều kiện lý tưởng cho các loài côn trùng, sâu bệnh sinh sôi nảy nở và tàn phá cây trồng, đặc biệt là lúa, hoa màu và cây ăn quả. Các loại sâu đục thân, rầy nâu, châu chấu và nhiều loại nấm bệnh khác có thể biến một vụ mùa hứa hẹn thành thảm họa chỉ trong thời gian ngắn.

Do đó, “diệt sâu bọ” mang ý nghĩa thực tiễn vô cùng cấp bách đó là bảo vệ nguồn lương thực, đảm bảo sự ổn định cho cuộc sống. Các hoạt động như dọn dẹp vườn tược, phát quang bụi rậm, bắt sâu bọ bằng các phương pháp thủ công, hay thậm chí là những nghi lễ mang tính tượng trưng nhằm xua đuổi côn trùng đều phản ánh nỗ lực không ngừng của người nông dân trong cuộc chiến bảo vệ thành quả lao động của mình. Việc lựa chọn thời điểm này còn cho thấy sự quan sát tinh tế của người xưa về chu kỳ phát triển của các loài gây hại, từ đó có những biện pháp đón đầu, phòng trừ chủ động.

Sâu bọ và thanh lọc cơ thể, xua đuổi bệnh tật và tà khí

Quan niệm “sâu bọ” được mở rộng để chỉ những yếu tố gây hại cho sức khỏe con người, bao gồm các loại ký sinh trùng đường ruột (giun, sán) và cả những “tà khí”, “độc khí” vô hình được cho là nguyên nhân gây bệnh tật. Người xưa tin rằng vào ngày Đoan Ngọ, đặc biệt là vào giờ Ngọ, dương khí cực thịnh sẽ khiến các loại “sâu bọ” trong cơ thể trỗi dậy, ngoi lên, và đây chính là thời điểm “vàng” để tiêu diệt chúng.

Niềm tin này dẫn đến hàng loạt các tục lệ ẩm thực đặc trưng:

  • Ăn trái cây đầu mùa: Các loại quả như mận, vải, xoài, dưa hấu… không chỉ ngon miệng, giàu vitamin mà nhiều loại còn có vị chua, chát nhẹ, được cho là có tác dụng kích thích tiêu hóa, làm sạch đường ruột.
  • Ăn rượu nếp (đặc biệt là cơm rượu nếp cẩm): Món này thường được ăn vào sáng sớm khi bụng còn đói. Men rượu cùng với cơm nếp được tin là có thể “say” và tiêu diệt các loại ký sinh trùng. Vị ngọt, cay nồng của rượu nếp còn có tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích tuần hoàn máu.
  • Ăn bánh tro (bánh gio): Với tính kiềm từ nước tro thảo dược, bánh tro giúp trung hòa axit dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa, thanh nhiệt, giải độc. Ngoài ra, các tục lệ như tắm nước lá thơm (lá mùi, lá bưởi, ngải cứu…), xông nhà bằng các loại thảo dược, đeo túi bùa ngũ sắc chứa các loại hạt mang ý nghĩa trừ tà cũng đều hướng đến mục tiêu thanh lọc cơ thể và không gian sống, xua đuổi bệnh tật, tăng cường sức đề kháng.

Thông điệp “diệt sâu bọ” ẩn chứa một triết lý sâu sắc về việc phòng bệnh hơn chữa bệnh. Người Việt xưa đã nhận thức rõ ràng về mối liên hệ mật thiết giữa sức khỏe cá nhân với môi trường tự nhiên và chu kỳ mùa vụ. Việc chủ động thực hiện các nghi lễ, điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt vào những thời điểm mang tính bước ngoặt như Tết Đoan Ngọ chính là một cách để thích ứng, phòng ngừa và duy trì sự cân bằng, khỏe mạnh. Nó thể hiện một tầm nhìn xa, một sự tôn trọng và thấu hiểu các quy luật của tự nhiên. Từ đó mà “Diệt sâu bọ” ở đây trở thành một hành động mang tính biểu tượng cho việc loại bỏ những gì tiêu cực, trì trệ, không thanh sạch ra khỏi đời sống thể chất và tinh thần.

Cầu mong sức khỏe, mùa màng bội thu và sự cân bằng âm dương ước vọng về một cuộc sống viên mãn

Bên cạnh mục tiêu “diệt sâu bọ”, Tết Đoan Ngọ còn là dịp để người Việt gửi gắm những ước nguyện sâu xa về một cuộc sống tốt đẹp hơn, phản ánh những giá trị cốt lõi trong văn hóa nông nghiệp.

Ước vọng về sức khỏe và trường thọ

Sức khỏe luôn là vốn quý nhất của con người. Trong bối cảnh y học chưa phát triển, việc đối mặt với bệnh tật, dịch bệnh theo mùa là một thách thức lớn. Tết Đoan Ngọ với các hoạt động thanh lọc cơ thể và tăng cường dương khí, trở thành một cơ hội để mọi người cầu mong sức khỏe dồi dào cho bản thân và gia đình.

Hay người ta tin rằng vào đúng giờ Ngọ ngày mùng 5 tháng 5, khi mặt trời ở đỉnh điểm, dương khí đất trời hội tụ mạnh nhất, các loại cây cỏ thảo dược cũng hấp thụ được tinh túy đó và có dược tính cao nhất. Lá thuốc hái vào giờ này (như ích mẫu, ngải cứu, tía tô, kinh giới…) được phơi khô dùng dần cả năm để chữa các bệnh thông thường.

Và tục “khảo cây lấy quả” ở một số địa phương như trẻ con hoặc người lớn ra vườn, dùng tay hoặc roi dâu đánh nhẹ vào thân cây ăn quả, đồng thời đọc những câu vè cầu mong cây sai trĩu quả. Đây là một hình thức khuyến khích cây cối, gửi gắm niềm tin vào sự sinh sôi, nảy nở.

Kỳ vọng về một năm mùa màng tươi tốt và no ấm

Đối với nông dân nông nghiệp, mùa màng bội thu đồng nghĩa với cuộc sống ấm no, sung túc. Lễ cúng trong ngày Tết Đoan Ngọ không chỉ dâng lên tổ tiên mà còn bao hàm ý nghĩa tạ ơn các vị thần linh cai quản thời tiết, đất đai (như Thần Nông, Thổ Công) và cầu xin sự phù hộ cho một mùa vụ mưa thuận gió hòa, cây cối tươi tốt, không bị sâu bệnh phá hoại. Mâm cúng với đầy đủ hoa quả, bánh trái tượng trưng cho sự đủ đầy và lòng thành kính.

Sự cân bằng âm dương và thích ứng với tự nhiên

Theo triết lý Đông phương, vạn vật vận hành trong sự cân bằng của Âm và Dương. Tết Đoan Ngọ diễn ra vào thời điểm “dương khí thịnh” nhất trong năm (gần với tiết Hạ Chí). Mặc dù dương khí là năng lượng tích cực, mang lại sự sống và sức mạnh, nhưng sự cực thịnh của một yếu tố luôn tiềm ẩn nguy cơ mất cân bằng. “Dương cực thịnh thì Âm suy”, có thể dẫn đến các chứng bệnh do “nóng trong” (thượng hỏa), mất nước, hoặc dễ bị cảm nắng.

Do đó, các phong tục trong ngày này không chỉ nhằm mục đích tận dụng nguồn dương khí dồi dào mà còn khéo léo điều hòa, cân bằng lại năng lượng trong cơ thể để thích ứng tốt hơn với sự biến đổi của khí tiết. Việc ăn những món có tính mát như bánh tro, một số loại trái cây, hay tắm gội bằng nước lá thơm đều là những biện pháp giúp hạ nhiệt, giải độc, điều hòa thân tâm. Đây là sự chủ động can thiệp vào những thời điểm mang tính bản lề của tự nhiên, nhằm hướng tới kết quả tích cực cho sức khỏe và đời sống, thay vì thụ động chấp nhận sự tác động của ngoại cảnh. Con người không chỉ là một phần của tự nhiên mà còn là một chủ thể có khả năng tương tác và điều chỉnh để đạt được sự hài hòa.

Gắn kết gia đình, cộng đồng và tưởng nhớ tổ tiên là nét đẹp của văn hoá tín ngưỡng người Việt ngàn đời nay

Vượt lên trên những ý nghĩa về sức khỏe và nông nghiệp, Tết Đoan Ngọ cũng như các ngày Tết truyền thống khác của người Việt, đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc củng cố các mối quan hệ xã hội và duy trì dòng chảy văn hóa tâm linh.

Thời gian gia đình sum vầy sau khoảng thời gian tựu hợp gần nhất là Tết Nguyên Đán

Tết Đoan Ngọ là dịp để các thành viên trong gia đình, dù bận rộn với cuộc sống mưu sinh, cũng cố gắng trở về sum họp. Từ sáng sớm, không khí gia đình đã trở nên rộn ràng hơn với việc cùng nhau chuẩn bị. Bà, mẹ đi chợ sớm chọn mua những thức quả tươi ngon nhất, những bó lá thơm, nếp mới để làm rượu hoặc gói bánh. Con cháu phụ giúp lau dọn bàn thờ, bày biện mâm cúng. Những câu chuyện râm ran, tiếng cười nói hòa quyện vào hương thơm của hoa quả, của rượu nếp, của khói trầm tạo nên một bức tranh gia đình đầm ấm. Bữa cơm sum họp ngày Tết Đoan Ngọ dù không cầu kỳ như Tết Nguyên Đán, nhưng luôn chứa đựng tình cảm và sự gắn bó. Cùng nhau thưởng thức những món ăn truyền thống không chỉ là trải nghiệm vị giác mà còn là sự chia sẻ, kết nối.

Cầu nối giữa con cháu với nguồn cội ông bà tổ tiên

Việc cúng lễ tổ tiên là một nghi thức trang trọng và không thể thiếu trong ngày Tết Đoan Ngọ. Mâm cúng được chuẩn bị tươm tất, thể hiện lòng thành kính, biết ơn của con cháu đối với công đức sinh thành, dưỡng dục của các thế hệ đi trước. Đây là một biểu hiện sống động của đạo lý uống nước nhớ nguồn là một trong những trụ cột của văn hóa Việt Nam ta từ ngàn đời nay. Qua nén hương trầm, con cháu như được trò chuyện, báo cáo, gắn kết hơn với tổ tiên về cuộc sống hiện tại và cầu mong sự phù hộ, che chở cho gia đình được bình an, mạnh khỏe, làm ăn phát đạt. Việc duy trì nghi lễ này giúp củng cố ý thức về cội nguồn, về dòng tộc và tạo nên một sự liên tục thiêng liêng giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.

Sức mạnh gắn kết cộng đồng và lưu truyền văn hóa làng hàng xóm láng giềng

Mặc dù nhiều nghi lễ của Tết Đoan Ngọ được thực hiện trong phạm vi gia đình, nhưng không khí chung của ngày lễ vẫn lan tỏa ra cộng đồng. Hàng xóm láng giềng có thể trao đổi với nhau những món đặc sản của ngày Tết, chia sẻ kinh nghiệm hái lá thuốc hay cách làm rượu nếp. Quan trọng hơn, việc cùng nhau thực hành các phong tục truyền thống qua nhiều thế hệ đóng vai trò như một sợi dây vô hình gắn kết các thành viên trong cộng đồng, tạo nên một bản sắc văn hóa chung.

Tết Đoan Ngọ đã trở thành một không gian văn hóa nơi các giá trị truyền thống được tái hiện, nhắc nhở và truyền dạy. Con trẻ học hỏi từ người lớn về ý nghĩa của các nghi lễ, về tên gọi các loại lá cây, về những câu chuyện xưa… một cách tự nhiên và thấm thía. Chính qua những dịp như thế này, di sản văn hóa phi vật thể của dân tộc được bảo tồn và tiếp nối, góp phần làm giàu thêm đời sống tinh thần và củng cố hệ giá trị của người Việt, nơi lòng hiếu thảo, sự tôn kính tổ tiên, tình yêu lao động và ý thức bảo vệ sức khỏe luôn được đề cao.

“Văn hóa là bản sắc của dân tộc, văn hóa còn thì dân tộc còn, văn hóa mất thì dân tộc mất”

Tóm lại, Tết Đoan Ngọ tại Việt Nam là một phức hợp văn hóa giàu ý nghĩa, nơi các yếu tố thực tiễn của đời sống nông nghiệp, những quan niệm sâu sắc về sức khỏe và vũ trụ, cùng với các giá trị tinh thần về gia đình và cội nguồn được hòa quyện một cách độc đáo. Nó không chỉ là một ngày lễ mà còn là một tấm gương phản chiếu tâm hồn, trí tuệ và khát vọng của người Việt qua bao thế hệ.

Phong Tục Tập Quán Trong Ngày Tết Đoan Ngọ Song Hàng Cùng Đời Sống Văn Hóa Tín Ngưỡng Của Người Việt


Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam bên cạnh là một sự kiện đánh dấu một thời điểm trong năm âm lịch mà còn là một kho tàng sống động của các phong tục tập quán độc đáo, phản ánh một cách tinh tế thế giới quan, triết lý nhân sinh và những kinh nghiệm thực tiễn được đúc kết qua nhiều thế hệ. Từ những nghi thức tinh tế vào buổi sáng sớm cho đến hương vị đặc trưng của ẩm thực và sự uyên thâm trong việc sử dụng thảo dược, mỗi khía cạnh của Tết Đoan Ngọ đều kể một câu chuyện văn hóa sâu sắc.

Nghi thức diệt sâu bọ buổi sáng sớm khởi đầu ngày mới với sự thanh lọc toàn diện

Một trong những phong tục mang tính biểu tượng và được thực hành rộng rãi nhất, khắc sâu vào tâm thức người Việt mỗi độ Tết Đoan Ngọ về, chính là nghi thức “diệt sâu bọ” được cử hành một cách trang trọng ngay khi vừa thức giấc vào rạng sáng ngày mùng 5 tháng 5 Âm lịch. Đây không chỉ là một thói quen mà là một nghi lễ hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa, kết hợp giữa niềm tin dân gian và kinh nghiệm y học cổ truyền.

Trình tự thực hiện thi thức diệt sâu bọ và những điều kiêng kị

Để nghi thức đạt hiệu quả tối ưu theo quan niệm dân gian, người ta thường tuân thủ một trình tự nghiêm ngặt:

  • Kiêng đặt chân xuống đất: Ngay khi tỉnh giấc, điều đầu tiên cần nhớ là không được bước chân trần xuống nền nhà. Hành động này được tin là để giữ cho cơ thể ở trạng thái tinh khiết nhất, chưa tiếp xúc với “âm khí” hay “tà khí” từ mặt đất, từ đó việc “diệt sâu bọ” nội thể sẽ hiệu quả hơn. Một số gia đình cẩn thận còn chuẩn bị sẵn một đôi dép sạch để đi ngay khi rời giường.
  • Súc miệng kỹ lưỡng: Tiếp theo, cần súc miệng ba lần. Con số “ba” thường mang ý nghĩa của sự hoàn tất, viên mãn trong nhiều nghi lễ truyền thống. Việc súc miệng bên cạnh là vệ sinh răng miệng mà còn được coi là hành động loại bỏ những “uế khí” tích tụ trong khoang miệng qua đêm, chuẩn bị cho việc tiếp nhận các thực phẩm “diệt sâu bọ”. Nước súc miệng có thể là nước muối loãng hoặc nước trà xanh, vốn có tính sát khuẩn tự nhiên.
  • Thưởng thức thức ăn để diệt sâu bọ: Đây là bước quan trọng nhất. Mọi người sẽ ăn một ít cơm rượu nếp, một vài loại trái cây có vị chua hoặc chát, đôi khi là một chút hạt cau (ở một số vùng).

Cơ chế diệt sâu bọ theo dân gian và y học cổ truyền

  • Cơm rượu nếp: Được xem là phương thước diệt sâu bọ chủ lực. Vị cay nồng đặc trưng của rượu kết hợp với hương thơm của men và vị ngọt của cơm nếp được tin là có khả năng làm “say” hoặc “diệt trừ” các loại ký sinh trùng, giun sán đang hoành hành trong đường ruột, đặc biệt khi bụng còn đói, lúc chúng được cho là dễ bị tác động nhất. Cảm giác ấm nóng lan tỏa trong bụng khi ăn cơm rượu cũng được liên tưởng đến việc thiêu đốt những yếu tố gây hại.
  • Trái cây vị chua (mận, vải chua, xoài xanh, khế chua…): Vị chua được cho là có tác dụng cắt hoặc làm co lại các loại sâu bọ. Theo y học cổ truyền, vị chua có khả năng kích thích tiết dịch vị, hỗ trợ tiêu hóa, đồng thời nhiều loại quả chua chứa các axit hữu cơ tự nhiên có thể tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của một số loại ký sinh trùng.
  • Trẻ em và nghi thức: Đối với trẻ nhỏ, người lớn thường điều chỉnh liều lượng cho phù hợp chỉ một vài hạt cơm rượu nếp, một thìa nhỏ rượu nếp đã được pha loãng, hoặc đơn giản là cho trẻ mút một miếng mận, một trái vải chua. Hành động này không chỉ mang ý nghĩa thực tế mà còn là một cách để trẻ em làm quen và tiếp nối truyền thống của cha ông.

Nghi thức diệt sâu bọ vào ngày Tết Đoan Ngọc lúc buổi sáng sớm này là một minh chứng cho sự quan sát tinh tế và khả năng ứng dụng những hiểu biết về đặc tính của thực phẩm vào việc chăm sóc sức khỏe. Nó dựa trên niềm tin rằng thời điểm (sáng sớm, bụng đói) và các loại thực phẩm đặc thù (cay, nồng, chua, lên men) có thể tạo ra một tác động mạnh mẽ, giúp thanh lọc cơ thể từ bên trong, loại bỏ những mầm mống bệnh tật tiềm ẩn.

Mâm cúng gia tiên là tấm lòng thành kính dâng lên tổ phụ trong giờ linh thiêng

Trong dòng chảy văn hóa tâm linh của người Việt, việc thờ cúng tổ tiên luôn chiếm một vị trí trung tâm. Ngày Tết Đoan Ngọ cũng không ngoại lệ. Việc chuẩn bị một mâm cúng tươm tất dâng lên bàn thờ gia tiên là một nghi lễ quan trọng, thể hiện đạo lý uống nước nhớ nguồn và lòng thành kính của con cháu.

Lễ vật trên mâm cúng và ý nghĩa biểu trưng

Mâm cúng Tết Đoan Ngọ tuy có thể không quá cầu kỳ như Tết Nguyên Đán nhưng vẫn phải đảm bảo sự trang trọng và đầy đủ các lễ vật cơ bản, mỗi thứ đều mang một ý nghĩa riêng:

  • Hương, hoa, đèn (nến): Hương thơm của nhang trầm được tin là sợi dây kết nối vô hình giữa cõi trần và cõi âm. Hoa tươi (thường là các loại hoa theo mùa như sen, huệ, cúc) tượng trưng cho sự thanh khiết, vẻ đẹp và lòng tôn kính. Ánh đèn, nến soi sáng, dẫn đường cho linh hồn tổ tiên về ngự.
  • Vàng mã: Tùy theo điều kiện gia đình, người ta có thể dâng cúng tiền vàng, quần áo giấy… với niềm tin rằng người ở cõi âm cũng có những nhu cầu vật chất.
  • Rượu nếp: Không chỉ là thức uống mà còn là lễ vật tinh khiết, kết tinh từ sản vật nông nghiệp, dâng lên tổ tiên với ý nghĩa trang trọng.
  • Bánh tro (hoặc bánh ú tro): Với màu sắc và hương vị đặc trưng, bánh tro tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh mát, cân bằng.
  • Trái cây theo mùa: Mâm ngũ quả hoặc nhiều loại trái cây đầu mùa (vải, mận, xoài, dưa hấu…) được bày biện đẹp mắt, thể hiện sự sung túc, lòng biết ơn đối với đất trời đã ban cho sản vật phong phú và mong muốn dâng lên tổ tiên những gì tươi ngon nhất.

Thời điểm cúng lễ Tết Đoan Ngọ và ý nghĩa tâm linh

Lễ cúng Tết Đoan Ngọ thường được tiến hành vào đúng giờ Ngọ (từ 11 giờ trưa đến 13 giờ chiều). Đây được coi là thời điểm thuần dương, khi dương khí trong trời đất đạt đến mức cực thịnh. Người xưa tin rằng, cúng lễ vào giờ này thì lời cầu nguyện và lòng thành của con cháu sẽ dễ dàng thấu đến được với tổ tiên và các vị thần linh, mang lại sự linh ứng cao nhất.

Mục đích của việc cúng lễ không chỉ để tưởng nhớ công đức của những người đã khuất mà còn là dịp để con cháu cầu xin sự phù hộ độ trì cho toàn gia được mạnh khỏe, bình an, tránh được tai ương bệnh tật, công việc làm ăn hanh thông, thuận lợi và mùa màng được tươi tốt, bội thu. Các lễ vật trên mâm cúng vì thế không đơn thuần là thực phẩm mà trở thành những vật phẩm mang tính biểu tượng sâu sắc, là sứ giả của tấm lòng, kết nối thế giới hữu hình của người sống với thế giới vô hình của tâm linh. Sau khi tàn hương, gia đình sẽ thụ lộc, cùng nhau ăn các món đã cúng, coi đó là lộc của tổ tiên ban cho, mang lại may mắn và sức khỏe.

Các món ăn truyền thống vào ngày Tết Đoan Ngọ mỗi hương vị sẽ kể những câu chuyện văn hoá và những đúc kết của người xưa

Ẩm thực đóng một vai trò trung tâm, không thể tách rời trong việc định hình bản sắc của Tết Đoan Ngọ. Những món ăn đặc trưng không chỉ quyến rũ bởi hương vị độc đáo mà còn bởi những giá trị biểu tượng và công dụng thực tiễn trong việc bảo vệ sức khỏe.

Cơm rượu nếp và bánh tro/ bánh ú là cặp bài trùng của ngày tết diệt sâu bọ

Đây là hai món ăn mang tính biểu tượng bậc nhất, gần như là linh hồn của ẩm thực trong Tết Đoan Ngọ:

Cơm rượu nếp:

Cơm rược nếp được làm từ gạo nếp, phổ biến nhất là nếp cẩm (cho màu tím đẹp mắt và được cho là bổ dưỡng hơn) hoặc nếp cái hoa vàng (thơm dẻo) ở miền Bắc. Gạo nếp được đồ thành xôi, để nguội rồi rắc men rượu ngọt (loại men truyền thống làm từ các vị thuốc Bắc hoặc lá cây) và ủ trong vài ngày. Quá trình lên men tự nhiên tạo ra vị ngọt dịu, mùi thơm nồng đặc trưng và một lượng nhỏ cồn.

Ở miền Bắc, cơm rượu thường để nguyên hạt xôi, có thể trộn thêm chút đường. Miền Trung và miền Nam, cơm rượu thường được nắm thành từng viên tròn nhỏ, trắng ngà hoặc tím sẫm, đôi khi ăn kèm với xôi vò hoặc chan thêm nước cốt dừa béo ngậy, hoặc chỉ đơn giản là thưởng thức cùng phần nước rượu ngọt lịm tiết ra trong quá trình lên men.

Ngoài tác dụng diệt ký sinh trùng đã nói, cơm rượu nếp còn được coi là món ăn bổ dưỡng, giúp kích thích tiêu hóa, làm ấm cơ thể. Vị ngọt và hương thơm của nó mang lại cảm giác vui vẻ, hứng khởi.

Bánh tro (bánh ú tro)

Bánh tro được làm từ gạo nếp ngon, ngâm trong nước tro được lắng trong từ tro của một số loại thảo mộc đặc biệt (như rơm nếp, vỏ quả sở, cây vừng, cây dền gai… tùy theo bí quyết gia truyền của từng vùng). Chính nước tro này đã tạo nên điều kỳ diệu: hạt nếp trở nên trong, dẻo quánh nhưng không dính, bánh có màu vàng nâu trong veo như hổ phách hoặc vàng óng. Bánh có vị nhạt, thanh mát, thoảng mùi tro rất đặc trưng, kết cấu mềm dẻo, dễ tiêu. Bánh tro thường được ăn cùng với mật mía sánh vàng, ngọt lịm, tạo nên một sự kết hợp hương vị hài hòa. Ở một số nơi, người ta cũng chấm bánh với đường cát trắng.

Bánh tro được xem là món ăn có tính kiềm, giúp trung hòa axit trong dạ dày, giải nhiệt, lợi tiểu, thanh lọc cơ thể. Nó tượng trưng cho sự tinh khiết, sự cân bằng và đặc biệt thích hợp để làm dịu cơ thể trong những ngày hè oi bức.

Sự kết hợp của cơm rượu nếp (mang tính “dương”, “tấn công”) và bánh tro (mang tính “âm”, “thanh lọc, cân bằng”) dường như thể hiện một triết lý y học dân gian sâu sắc về việc sử dụng thực phẩm để điều hòa cơ thể, vừa loại bỏ yếu tố gây hại, vừa bồi bổ và duy trì sự hài hòa.

Các loại trái cây theo mùa đến từ vị ngọt mát lành từ thiên nhiên, đặc biệt ưu ái vị chua

Tết Đoan Ngọ diễn ra vào đúng mùa hè, khi thiên nhiên ban tặng vô vàn loại trái cây nhiệt đới thơm ngon, mọng nước. Mâm cúng tổ tiên và bữa ăn gia đình trong ngày này không thể thiếu sự hiện diện của chúng.

Việc bày biện nhiều loại trái cây như mận hậu đỏ au, vải thiều ngọt lịm, xoài cát thơm lừng, dưa hấu đỏ mát, chuối tiêu căng mẩy, dứa vàng óng… không chỉ tạo nên một bức tranh rực rỡ sắc màu, tượng trưng cho sự sung túc, đủ đầy mà còn là cách người Việt thể hiện lòng biết ơn đối với đất trời, tổ tiên.

Một điểm đặc biệt trong lựa chọn trái cây ngày Tết Đoan Ngọ là sự ưu tiên dành cho các loại quả có vị chua nổi trội, hoặc những quả còn hơi xanh, chưa chín hẳn. Các loại như mận hậu, xoài xanh chấm muối ớt, cóc, dứa, chanh, khế chua… rất được ưa chuộng. Theo quan niệm dân gian, vị chua này có tác dụng mạnh mẽ trong việc diệt sâu bọ, kích thích tiêu hóa mạnh, giúp làm sạch đường ruột, giải nhiệt và tăng cường sức đề kháng. Đây là một sự lựa chọn khôn ngoan, có cơ sở thực tế vì vị chua thường gắn liền với hàm lượng vitamin C cao và các axit hữu cơ có lợi, phù hợp với mục tiêu thanh lọc và bảo vệ sức khỏe của ngày lễ.

Mở rộng bảng ẩm thực và các món đặc trưng vùng miền

Ngoài cơm rượu và bánh tro, bảng ẩm thực Tết Đoan Ngọ còn phong phú hơn với các món ăn mang đậm dấu ấn địa phương, thể hiện sự đa dạng văn hóa:

  • Thịt vịt (đặc biệt phổ biến ở miền Trung và miền Nam): Khác với thịt gà thường mang tính “nóng” (dương), thịt vịt được coi là có tính “mát” (âm), rất thích hợp để giải nhiệt trong những ngày hè oi ả của tiết Đoan Ngọ. Các món như vịt luộc chấm nước mắm gừng, vịt nấu chao, vịt om sấu, cháo vịt, bún măng vịt… trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình.
  • Chè kê (đặc trưng của một số tỉnh miền Trung, nhất là Huế): Hạt kê nhỏ bé, vàng óng được nấu cùng đường, nước cốt dừa và một chút gừng tạo nên món chè dẻo thơm, bổ dưỡng, có vị ngọt thanh và cay nhẹ của gừng, giúp làm ấm bụng.
  • Chè trôi nước (phổ biến ở miền Nam): Những viên bột nếp dẻo thơm, nhân đậu xanh ngọt bùi, nổi trong nước đường nấu với gừng cay ấm. Món chè này không chỉ thanh mát mà còn tượng trưng cho sự sum vầy, viên mãn.
  • Bánh bá trạng (Zongzi – ảnh hưởng từ văn hóa Hoa, phổ biến ở một số cộng đồng người Hoa tại Việt Nam): Loại bánh được làm từ gạo nếp với nhân đa dạng (thịt heo, lạp xưởng, trứng muối, tôm khô, nấm đông cô…), gói bằng lá tre hoặc lá dong theo hình chóp, luộc kỹ. Mặc dù không phải là món truyền thống của tất cả người Việt, nó cũng góp mặt trong bức tranh ẩm thực Đoan Ngọ ở những nơi có sự giao thoa văn hóa.

Tục hái lá thuốc và sử dụng thảo dược là kho tàng trí tuệ y học dân gian vô giá được đúc kết

Một trong những phong tục đặc sắc và minh chứng rõ nét nhất cho trí tuệ y học dân gian của người Việt trong ngày Tết Đoan Ngọ chính là tục hái lá thuốc. Nó thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về thế giới tự nhiên và khả năng tận dụng nguồn dược liệu sẵn có để chăm sóc sức khỏe.

Niềm tin cốt lõi của phong tục này là vào đúng giờ Ngọ (11 giờ trưa đến 13 giờ chiều) ngày mùng 5 tháng 5 Âm lịch, khi mặt trời chiếu rọi mạnh mẽ nhất, dương khí của đất trời hội tụ ở mức cao nhất, thì dược tính của các loại cây cỏ cũng đạt đến đỉnh điểm. Do đó, đây được coi là thời điểm vàng để thu hái các loại lá thuốc nam. Ở nhiều vùng quê, Tết Đoan Ngọ còn được gọi là “Tết hái thuốc”, và nó thực sự mang dáng dấp của một “ngày hội y dược toàn dân” thu nhỏ.

Người dân thường lên rừng, ra vườn hoặc tìm quanh nhà để hái các loại lá quen thuộc nhưng có công dụng chữa bệnh tốt. Danh sách các loại lá có thể rất dài và thay đổi tùy theo điều kiện tự nhiên của từng địa phương, nhưng một số loại phổ biến bao gồm:

  • Ngải cứu: Vị đắng, tính ấm, có tác dụng điều kinh, an thai, cầm máu, trị đau bụng.
  • Ích mẫu: Vị đắng, tính mát, có tác dụng hoạt huyết, điều kinh, tiêu viêm.
  • Tía tô: Vị cay, tính ấm, dùng để giải cảm, trị ho, giải độc.
  • Kinh giới: Vị cay, tính ấm, trị cảm mạo, nhức đầu.
  • Hương nhu: Vị cay, tính ấm, trị cảm nắng, sốt, đau bụng.
  • Lá bưởi, lá tre, lá sả, bạc hà, húng quế, mã đề, cỏ xước, nhọ nồi

Những loại lá này sau khi hái về được trân trọng và sử dụng theo nhiều cách:

  1. Treo trước cửa nhà hoặc trong nhà: Một bó lá tổng hợp, đặc biệt là ngải cứu, được treo ở vị trí trang trọng trước cửa chính, cửa sổ hoặc trong nhà. Mùi thơm đặc trưng của các loại lá này được tin là có khả năng trừ tà ma, xua đuổi khí độc, ngăn ngừa bệnh dịch và cả các loại côn trùng gây hại.
  2. Nấu nước tắm hoặc xông hơi: Đây là một ứng dụng rất phổ biến. Lá thuốc được rửa sạch, đun kỹ lấy nước để tắm hoặc xông hơi. Việc này giúp làm sạch cơ thể, thông kinh hoạt lạc, giải cảm, phòng chống các bệnh ngoài da, mẩn ngứa và mang lại cảm giác thư thái, sảng khoái.
  3. Phơi khô làm thuốc dự trữ: Phần lớn lá thuốc hái được sẽ được rửa sạch, thái nhỏ, phơi khô dưới bóng râm hoặc nắng nhẹ để bảo quản và dùng dần quanh năm. Những vị thuốc dân gian này là tủ thuốc gia đình vô giá, dùng để chữa các bệnh thông thường như cảm cúm, ho, sốt, đau bụng, rối loạn tiêu hóa…

Phong tục hái lá thuốc thể hiện một kiến thức sinh thái dân gian tinh tế, sự trân trọng đối với thiên nhiên và ý thức chủ động chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Nó biến ngày Tết Đoan Ngọ thành một dịp đặc biệt để mọi người cùng nhau thu thập và chia sẻ nguồn tài nguyên y dược quý giá.

Các hoạt động văn hóa dân gian khác thảo thêm nét chấm phá làm phong phú thêm bức tranh ngày tết

Ngoài các phong tục chính yếu đã nêu, Tết Đoan Ngọ còn được tô điểm bởi nhiều hoạt động văn hóa dân gian thú vị khác, mỗi hoạt động mang một ý nghĩa và sắc thái riêng, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người Việt:

Khảo cây (đánh cây)

Ở một số vùng nông thôn, đặc biệt là các vùng có truyền thống trồng cây ăn quả, vào đúng giờ Ngọ, người ta thực hiện tục “khảo cây”. Nghi thức này thường diễn ra rất vui vẻ: một người (thường là chủ nhà hoặc một người có “duyên”) sẽ dùng dao hoặc một cành dâu tằm (mang ý nghĩa trừ tà) gõ nhẹ vào gốc cây ăn quả lâu năm ít ra quả hoặc mong muốn mùa sau sai quả hơn. Đồng thời, người đó sẽ cất tiếng hỏi cây, ví dụ: “Cây A ơi, năm nay mày có ra quả không? Ra nhiều hay ít đây?”. Một người khác (thường là trẻ con) sẽ nhanh trí trèo lên cây hoặc đứng nấp gần đó, thay lời cây trả lời, hứa hẹn: “Có ạ! Năm nay tôi sẽ ra thật nhiều quả, quả to, quả ngọt!”. Tục này không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện mong muốn mùa màng bội thu, sự giao cảm giữa con người và thiên nhiên, và một niềm tin rằng cây cối cũng có linh hồn, có thể lắng nghe và đáp lại ước vọng của con người.

Đeo bùa túi và chỉ ngũ sắc cho trẻ em

Trẻ em đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, được xem là đối tượng cần được bảo vệ đặc biệt trong ngày này. Người lớn thường chuẩn bị cho các em những chiếc túi bùa nhỏ xinh, may bằng vải nhiều màu sắc (thường là vải đỏ cho may mắn), theo hình các loại quả quen thuộc như quả khế, quả đào, quả ớt, củ tỏi hoặc các con vật ngộ nghĩnh (con chó, con mèo). Bên trong túi thường đựng một ít hạt mùi rang khô, một nhúm gạo nếp, đôi khi có thêm một mẩu giấy đỏ ghi chữ Phúc hoặc một chút bột hùng hoàng.

Bên cạnh đó, cổ tay, cổ chân của trẻ em thường được buộc chỉ ngũ sắc. Sợi chỉ này được tết từ năm màu cơ bản: xanh (Mộc), đỏ (Hỏa), vàng (Thổ), trắng (Kim), đen (Thủy), tượng trưng cho Ngũ hành tương sinh tương khắc. Người xưa tin rằng, túi bùa và chỉ ngũ sắc có tác dụng trừ tà ma, kỵ gió độc, xua đuổi rắn rết và các loài côn trùng có hại, giúp trẻ em ăn ngon, ngủ yên, không bị giật mình và luôn khỏe mạnh.

Treo ngải cứu, xương rồng, dứa gai trước cửa

Tương tự như tục hái lá thuốc và treo bó lá tổng hợp, việc treo riêng cành ngải cứu tươi tốt, một nhánh xương rồng có nhiều gai góc, hoặc một ngọn dứa gai cũng là một biện pháp phổ biến để trừ tà, xua đuổi vận xui, ngăn chặn bệnh dịch và những điều không may mắn xâm nhập vào nhà. Hình dáng gai góc của xương rồng và dứa được tin là có khả năng “chống đỡ” lại các thế lực tiêu cực.

Tắm nước lá thơm chiều tối

Sau một ngày với nhiều hoạt động, vào buổi chiều tối ngày Tết Đoan Ngọ, nhiều gia đình, nhất là ở các vùng nông thôn, vẫn duy trì thói quen nấu một nồi nước lá thơm lớn để cả nhà cùng tắm. Các loại lá thường dùng là lá mùi già, lá bưởi, sả, hương nhu, bạc hà… Nước tắm không chỉ mang lại hương thơm dễ chịu, làm sạch cơ thể mà còn được tin là giúp gột rửa hết những bụi bặm, mệt mỏi, những điều xui xẻo, bệnh tật của nửa năm đã qua, đồng thời đón nhận sự tươi mới, thanh khiết và vận may cho nửa năm còn lại.

Lăn trứng luộc (phổ biến ở một số vùng miền Bắc)

Một phong tục khá thú vị ở một số địa phương miền Bắc là luộc trứng gà hoặc trứng vịt. Sau khi trứng chín và còn ấm, người ta sẽ lăn quả trứng đó lên khắp người, từ đầu đến chân, đặc biệt là những vùng hay đau mỏi. Sau khi lăn xong, trứng mới được bóc vỏ và ăn. Hành động lăn trứng này được tin là có thể hút những tà khí, phong hàn (gió lạnh độc) ra khỏi cơ thể, giúp phòng ngừa bệnh tật và mang lại cảm giác nhẹ nhõm.

Bôi hùng hoàng, thần sa (chu sa) cho trẻ em

Đây là một tục lệ xưa, hiện nay ít còn phổ biến và cần được nhìn nhận cẩn trọng do vấn đề an toàn. Trước kia, người lớn thường dùng một chút bột hùng hoàng (realgar – một khoáng chất chứa arsenic sulfide, có màu vàng cam) hoặc thần sa (cinnabar – một khoáng chất chứa mercury sulfide, có màu đỏ) đã được làm phép hoặc mua từ các thầy lang, chấm một ít lên trán, thóp đầu (với trẻ sơ sinh), ngực, lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc vùng rốn của trẻ nhỏ. Mục đích là để trừ tà, tiêu độc, giúp trẻ ngủ ngon, không quấy khóc, không bị giật mình và tránh được rắn rết, côn trùng. Tuy nhiên, y học hiện đại đã cảnh báo về độc tính của hùng hoàng và thần sa, đặc biệt khi tiếp xúc với da trẻ nhỏ hoặc vô tình nuốt phải.

Qua những phong tục tập quán đặc sắc này, Tết Đoan Ngọ không chỉ là một ngày lễ hội mà còn là một di sản văn hóa sống, một minh chứng cho sự sáng tạo, trí tuệ và đời sống tinh thần phong phú của người Việt Nam qua nhiều thế kỷ.

Những Điều Kiêng Kỵ Dân Gian trong Ngày Tết Đoan Ngọ Bảo Vệ Sự Thanh Sạch và May Mắn


Song hành với những phong tục tốt đẹp nhằm cầu phúc và thanh lọc, Tết Đoan Ngọ trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam còn gắn liền với một hệ thống các điều kiêng kỵ. Những cấm kỵ này không nhằm mục đích hạn chế niềm vui mà ngược lại, được truyền lại qua nhiều thế hệ với mong muốn giúp mọi người tránh xa những điều không may, bảo vệ sự tôn nghiêm của ngày lễ và duy trì một không gian năng lượng tích cực. Phần lớn các kiêng kỵ này xoay quanh việc quản lý sự thanh sạch về tâm linh, tránh các nguồn năng lượng tiêu cực (tà khí, âm khí, sát khí) và ngăn ngừa những tổn thất không đáng có (về tài lộc, sức khỏe) trong một ngày vốn được coi là có nhiều biến động năng lượng mạnh mẽ. Dưới đây là một số điều kiêng kỵ phổ biến được giải thích chi tiết hơn:

(Lưu ý: Những điều kiêng kị được nêu ra chỉ dựa trên quan niệm dân gian và chưa có bằng chứng khoa học cụ thể để chứng minh. Vì vậy, mình không khuyên mọi người tin tưởng tuyệt đối. Mục đích chỉ là liệt kê để mọi người cùng biết, không nhằm cổ súy hay bắt buộc ai phải tuân theo.)

Không để giày dép lộn xộn, đặc biệt tránh hướng mũi giày vào nhà

Trong tiếng Hán, từ “giày” (鞋 – xié, phiên âm Hán Việt là “hài”) có cách phát âm gần giống với từ “tà” (邪 – xié, Hán Việt cũng là “tà”). Sự đồng âm này là một cơ sở phổ biến cho nhiều tín ngưỡng và kiêng kỵ trong văn hóa Đông Á. Dân gian quan niệm rằng sự tương đồng về âm thanh có thể tạo ra một sự liên kết về bản chất, do đó, giày dép có thể chiêu dụ hoặc liên quan đến tà khí. Giày dép là vật tiếp xúc trực tiếp với mặt đất bên ngoài, nơi có đủ loại bụi bẩn, tạp khí và cả những năng lượng không tốt. Việc để giày dép lộn xộn, bừa bãi ngay cửa ra vào tượng trưng cho sự thiếu ngăn nắp, hỗn loạn, tạo điều kiện cho tà khí dễ dàng xâm nhập vào nhà. Mũi giày hướng vào trong nhà là điều cấm kỵ đặc biệt. Mũi giày được xem như hướng của năng lượng. Nếu mũi giày chĩa thẳng vào nhà, nó giống như việc dẫn lối cho những điều xui xẻo, tà ma theo đó mà vào, gây ảnh hưởng đến hòa khí và vận may của gia chủ. Do đó, giày dép nên được sắp xếp gọn gàng, quay mũi ra ngoài hoặc để song song với nhau.

Thường xưa quan niệm rằng vi phạm điều này được cho là có thể mang đến những điều không may, gây bất hòa trong gia đình, hoặc tạo cảm giác bất an, nặng nề trong không gian sống.

Tránh làm rơi hoặc mất tiền bạc, của cải

Trong quan niệm dân gian, tiền không chỉ đơn thuần là phương tiện trao đổi mà còn là biểu tượng hữu hình của tài lộc, sự may mắn và thịnh vượng. Tết Đoan Ngọ là một ngày có ý nghĩa tâm linh đặc biệt. Việc đánh rơi hay làm mất tiền bạc vào một ngày quan trọng như vậy được coi là một điềm báo không tốt, nhân đôi sự xui xẻo. Nó giống như việc đánh rơi hay làm mất đi chính vận may tài chính của mình. Ngụ ý “hao tài, tổn lộc” liên tưởng đến việc tài lộc bị thất thoát, báo hiệu một năm có thể gặp khó khăn về kinh tế, làm ăn không thuận lợi. Do đó, mọi người thường cẩn trọng hơn trong việc giữ gìn tiền bạc, ví tiền trong ngày này, tránh mang theo nhiều tiền mặt không cần thiết.

Không soi gương hoặc chụp ảnh sau nửa đêm (24 giờ đêm mùng 5, rạng sáng mùng 6)

Nửa đêm là thời khắc âm khí cực thịnh từ khoảng thời gian từ 23 giờ đêm đến 1 giờ sáng, đặc biệt là thời điểm giao thoa giữa ngày mùng 5 và mùng 6 tháng 5 Âm lịch, được cho là lúc âm khí (năng lượng âm) hoạt động mạnh mẽ nhất. Lúc này, ranh giới giữa cõi dương và cõi âm được cho là trở nên mong manh hơn. Trong nhiều nền văn hóa, gương không chỉ phản chiếu hình ảnh mà còn được coi là một cánh cổng kết nối với thế giới khác, hoặc có khả năng thu giữ linh hồn.

Việc soi gương vào thời điểm nhạy cảm này có thể vô tình nhìn thấy những thực thể không mong muốn từ cõi âm, hoặc hình ảnh phản chiếu có thể bị biến dạng, gây hoảng sợ. Tương tự, việc chụp ảnh cũng bị kiêng kỵ vì lo sợ bắt phải những hình ảnh của thế giới tâm linh hoặc âm khí vào trong ảnh, ảnh hưởng không tốt đến người trong ảnh. Sự sợ hãi hoặc năng lượng tiêu cực từ việc này có thể làm suy yếu hồn vía ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe, gây mất ngủ, bất an.

Không đặt chân xuống đất ngay khi vừa tỉnh dậy vào sáng mùng 5

Không đặt chân xuống đất là nhằm duy trì sự thanh khiết bởi nghi thức liên quan trực tiếp đến diệt sâu bọ buổi sáng sớm. Việc giữ cho cơ thể chưa tiếp xúc với địa khí (khí đất, được cho là mang tính âm và có thể chứa tạp khí vào buổi sớm) giúp việc thanh lọc bằng thực phẩm nghi lễ đạt hiệu quả cao nhất. Người xưa quan niệm khi mới ngủ dậy, cơ thể và tinh thần còn yếu, các khiếu (lỗ tự nhiên trên cơ thể, trên cơ thể con người có tất cả 7 khiếu hay còn gọi là thất khiếu gồm: 2 mắt, 2 lỗ mũi, 1 miệng và 2 lỗ tai) còn đang mở, dễ bị các luồng khí không tốt từ bên ngoài xâm nhập nếu tiếp xúc đột ngột.

Tránh dừng chân hoặc lui tới những nơi nhiều âm khí, uế khí

Những nơi như bệnh viện (nơi có nhiều người ốm đau, sự sống và cái chết cận kề), nghĩa trang, nhà tang lễ, khu vực xảy ra tai nạn, hoặc những ngôi nhà bỏ hoang, nơi tối tăm, ẩm thấp… đều được coi là những nơi tập trung nhiều âm khí, uế khí (khí ô uế, không sạch sẽ) hoặc oán khí. Ngày mùng 5 tháng 5 là thời điểm dương khí đất trời lên cao. Việc đến những nơi có năng lượng đối nghịch sẽ tạo ra sự xung đột, làm suy giảm dương khí của bản thân. Khi dương khí bản thân suy yếu, con người dễ bị nhiễm phải tà khí từ những nơi đó, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, uể oải, dễ ốm đau, gặp xui xẻo hoặc tinh thần bất an. Vì vậy, nên ưu tiên đến những nơi thoáng đãng, có ánh sáng tự nhiên.

Người chủ trì lễ cúng kiêng ăn uống một số thực phẩm bị coi là uế tạp

Người đứng ra thực hiện lễ cúng (thường là chủ gia đình, người lớn tuổi có uy tín) đóng vai trò là trung gian giữa gia đình và thế giới tâm linh (tổ tiên, thần linh). Do đó, sự thanh tịnh của họ cả về thể chất lẫn tinh thần là rất quan trọng để buổi lễ được trang nghiêm và linh ứng. Một số thực phẩm như thịt chó, thịt mèo, mắm tôm, tỏi sống, các loại nội tạng động vật… bị coi là nặng mùi, uế tạp hoặc mang năng lượng không thanh sạch. Việc ăn những thứ này trước khi cúng được cho là làm ô uế người làm lễ, khiến lời cầu nguyện khó được chấp nhận. Sự kiêng cữ này có thể bắt đầu từ ngày hôm trước (mùng 4 tháng 5 Âm lịch), thậm chí một số người còn giữ giới bằng cách ăn chay, tắm gội sạch sẽ, giữ tâm ý trong sạch, tránh cãi vã, sân si.

Không mua các vật phẩm có hình dáng kỳ quái, nguồn gốc không rõ ràng

Dân gian tin rằng mỗi đồ vật đều có thể tích tụ năng lượng từ môi trường hoặc từ người chủ trước đó. Những vật phẩm có hình thù kỳ dị, gây cảm giác bất an hoặc không rõ lai lịch (đặc biệt là đồ cổ, đồ cũ) có thể mang theo tà khí hoặc những năng lượng tiêu cực không lường trước được. Việc mang những vật phẩm này về nhà có thể làm xáo trộn trường khí tốt lành của ngôi nhà, ảnh hưởng không tốt đến phong thủy, gây ra những điều không may cho gia chủ. Trong những ngày lễ Tết, người ta thường ưu tiên mua sắm những vật phẩm mang ý nghĩa tốt lành, hình dáng hài hòa, tươi sáng để tăng cường vượng khí.

Cúng lễ không nên để quá giờ Ngọ (quá 13 giờ chiều)

Lễ cúng Tết Đoan Ngọ nên được thực hiện vào buổi sáng hoặc tốt nhất là trong khoảng giờ Ngọ (11 giờ đến 13 giờ). Đây là lúc dương khí mạnh nhất, trời đất giao hòa, việc cúng tế được cho là dễ được thần linh, tổ tiên chứng giám và ban phước nhất. Sau giờ Ngọ, dương khí bắt đầu suy giảm, âm khí dần tăng lên. Cúng lễ quá muộn được cho là kém linh nghiệm hơn, hoặc bỏ lỡ thời điểm vàng. Việc chuẩn bị và tiến hành cúng lễ đúng giờ cũng thể hiện sự tôn kính, thành tâm và chu đáo của gia chủ.

Cả gia đình không nên ăn uống trước khi lễ cúng hoàn tất (thụ lộc sau)

Theo truyền thống, những gì tinh túy nhất, đồ ăn thức uống ngon nhất phải được dâng lên tổ tiên và thần linh trước để thể hiện lòng biết ơn và sự tôn kính. Việc ăn uống trước khi cúng xong có thể bị coi là thiếu tôn trọng, làm mất đi sự trang nghiêm cần có của buổi lễ. Sau khi lễ cúng kết thúc, nhang đã tàn, gia đình mới hạ lễ và cùng nhau ăn những món đã cúng. Đây được gọi là thụ lộc, tức là hưởng phần lộc mà tổ tiên, thần linh đã chứng giám và ban lại, mang ý nghĩa may mắn, tốt lành.

Hạn chế dùng dao kéo, các vật sắc nhọn, tránh gây chảy máu

Dao, kéo, kim chỉ và các vật sắc nhọn khác tự bản thân chúng đã mang sát khí (khí của sự tổn thương, cắt đứt, nguy hiểm). Trong ngày Tết Đoan Ngọ, khi dương khí rất mạnh, việc sử dụng các vật mang sát khí cần phải cẩn trọng. Nếu không may gây ra thương tích, chảy máu, dù là nhỏ, cũng bị coi là điềm rất xấu, tượng trưng cho sự mất mát, tổn thất sức khỏe hoặc tài lộc, làm hao tổn dương khí tốt lành của ngày lễ. Nhiều công việc cần dùng dao kéo để chuẩn bị đồ cúng thường được người ta làm từ ngày hôm trước để hạn chế tối đa việc sử dụng chúng vào đúng ngày mùng 5.

Không để nhà cửa bừa bộn, ẩm thấp, u ám

Ngôi nhà được coi là không gian sống, nơi tụ khí và ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh của các thành viên. Một ngôi nhà sạch sẽ, gọn gàng, thoáng đãng, đủ ánh sáng sẽ thu hút được sinh khí, vượng khí (năng lượng tốt, thịnh vượng). Ngược lại, nhà cửa bừa bộn, ẩm thấp, tối tăm sẽ tạo điều kiện cho âm khí, tà khí tích tụ, gây ra cảm giác trì trệ, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, tinh thần và may mắn của gia chủ. Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ trước Tết Đoan Ngọ cũng là một cách để thanh tẩy không gian, chuẩn bị đón những luồng năng lượng mới, tích cực và thể hiện sự tôn kính khi đón rước tổ tiên, thần linh về chứng lễ.

Cần nhấn mạnh rằng, những điều kiêng kỵ này chủ yếu dựa trên tín ngưỡng dân gian, được lưu truyền và có sự điều chỉnh qua các thế hệ. Chúng phản ánh một phần đời sống tâm linh phong phú của người Việt xưa, thể hiện mong muốn sâu sắc về một cuộc sống hài hòa, an toàn và may mắn. Trong xã hội hiện đại, mức độ tuân thủ có thể khác nhau, nhưng việc tìm hiểu về chúng giúp chúng ta hiểu thêm về những lớp lang văn hóa và quan niệm truyền thống của dân tộc.

So Sánh Tết Đoan Ngọ Việt Nam Với Các Nước Đông Á Đồng Văn Khác


Tết Đoan Ngọ không chỉ là một lễ hội riêng của Việt Nam mà còn được tổ chức ở nhiều quốc gia Đông Á khác, thường vào cùng ngày mùng 5 tháng 5 Âm lịch. Tuy nhiên, mỗi quốc gia lại có những sắc thái văn hóa, truyền thuyết và phong tục riêng, phản ánh sự phát triển văn hóa độc lập và sự thích ứng với bối cảnh địa phương.

  • Trung Quốc (Lễ hội Đoan Ngọ – Duanwu Festival): Đây được coi là nơi khởi nguồn của lễ hội, gắn liền với truyền thuyết về nhà thơ yêu nước Khuất Nguyên. Các hoạt động nổi bật bao gồm đua thuyền rồng, ăn bánh ú (zongzi), uống rượu hùng hoàng, làm và đeo túi thơm, treo lá ngải cứu và xương bồ trước cửa nhà. Lễ hội này còn được biết đến với tên tiếng Anh là “Dragon Boat Festival“.
  • Nhật Bản (Lễ hội Tango no Sekku): Trước đây cũng tổ chức theo Âm lịch nhưng nay chủ yếu theo Dương lịch (ngày 5 tháng 5). Tango no Sekku còn được gọi là “Lễ hội của các bé trai” (Boys’ Festival) hoặc “Lễ hội Diên Vĩ” (Iris Festival). Các gia đình có bé trai thường treo cờ cá chép (Koinobori) tượng trưng cho sức mạnh và sự thành công, trưng bày búp bê võ sĩ samurai (Gogatsu ningyo) và các loại vũ khí thu nhỏ. Món ăn truyền thống gồm bánh Kashiwa Mochi (bánh gạo nếp nhân đậu đỏ bọc lá sồi) và Chimaki (bánh gạo nếp gói trong lá tre).
  • Hàn Quốc (Lễ hội Dano hay Suritnal): Đây là một trong những lễ hội truyền thống lớn, mang ý nghĩa cầu chúc cho một mùa màng bội thu và sự bình an. Các hoạt động bao gồm các nghi lễ cúng tế, phụ nữ gội đầu bằng nước đun lá diên vĩ (changpo) để mong tóc suôn mượt và xua đuổi tà khí, nam giới tham gia đấu vật truyền thống (ssireum), mọi người cùng nhau chơi xích đu, mặc trang phục truyền thống và thưởng thức các món ăn đặc trưng như bánh xe bột gạo (surichwi tteok) và các loại bánh làm từ thảo dược.

Lời Kết: Tết Đoan Ngọ Là Nét Giao Thoa Giữa Truyền Thống và Hiện Đại


Trong dòng chảy của xã hội hiện đại, Tết Đoan Ngọ vẫn giữ được vị trí quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt, dù có những thay đổi nhất định để phù hợp với nhịp sống mới. Ngày lễ này thể hiện sức sống bền bỉ và khả năng thích ứng của văn hóa truyền thống, nơi các giá trị cốt lõi như gia đình, sức khỏe và di sản vẫn được trân trọng, ngay cả khi một số nghi lễ cụ thể được đơn giản hóa hoặc diễn giải lại.

Nhiều gia đình vẫn duy trì các phong tục cơ bản như chuẩn bị mâm cúng tổ tiên, ăn cơm rượu nếp, bánh tro và các loại trái cây theo mùa. Dù các nghi lễ có thể được thực hiện đơn giản hơn so với trước đây, tinh thần sống hòa hợp với thiên nhiên, trở về cội nguồn vẫn được đề cao. Đáng chú ý, có một xu hướng ngày càng tăng, đặc biệt ở giới trẻ và các tổ chức văn hóa, trong việc tìm hiểu và phục hồi các phong tục xưa. Nhiều người trẻ chủ động tìm mua cơm rượu nếp, treo lá ngải cứu, hoặc tìm hiểu về cách tắm nước lá như một phương pháp thanh lọc cơ thể và chăm sóc sức khỏe, cho thấy một sự kết nối ý thức với di sản văn hóa.

Các cơ quan văn hóa và chính quyền địa phương cũng có nhiều nỗ lực trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của Tết Đoan Ngọ. Một số nơi tổ chức các lễ hội Tết Đoan Ngọ gắn liền với các hoạt động văn hóa dân gian, trò chơi truyền thống, nhằm thu hút khách du lịch và quảng bá nét đẹp văn hóa Việt Nam. Ví dụ, Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long – Hà Nội hàng năm đều tổ chức chương trình “Tết Đoan Ngọ xưa và nay”, tái hiện không gian Tết Đoan Ngọ trong cung đình xưa và các phong tục dân gian đặc sắc, thu hút sự quan tâm của đông đảo công chúng.

Một yếu tố thực tế ảnh hưởng đến việc thực hành Tết Đoan Ngọ trong xã hội hiện đại là ngày này không phải là ngày nghỉ lễ chính thức theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam. Do đó, nhiều người vẫn phải đi làm, trừ khi ngày lễ rơi vào cuối tuần hoặc họ có những thỏa thuận riêng với nơi làm việc. Điều này đòi hỏi các gia đình phải linh hoạt điều chỉnh thời gian và cách thức tổ chức ngày Tết. Tuy nhiên, việc Tết Đoan Ngọ vẫn được đông đảo người dân duy trì và coi trọng, bất chấp những bận rộn của cuộc sống hiện đại, đã minh chứng cho sức sống mãnh liệt và vị trí không thể thay thế của nó trong tâm thức người Việt.