Giới Thiệu Về Đàn Piano Điện Yamaha CA-79 Hybrid
Kawai CA-79 là cây đàn piano high-end sản xuất năm 2020. Kawai CA-79 với sự kết hợp ấn tượng giữa các tính năng cải tiến, chất lượng âm thanh hay và bàn phím có độ phản hồi cao. Kawai CA-79 trở thành cây đàn được ưa chuộng bởi cả những nghệ sĩ piano chuyên nghiệp và những người mới chơi.
Đàn piano điện Kawai CA-79 có 4 màu sắc:
- Premium Satin Black (CA-79 SB)
- Premium Satin White (CA-79 SW)
- Premium Rosewood (CA-79 RW)
- Ebony Polish (CA-79 EP)
Top 5 Đàn Piano Điện Nhỏ Gọn Giá Rẻ Dành Cho Học Sinh, Sinh Viên Được Đánh Giá Cao Trong 2024
Nếu bạn đang chơi piano một thời gian và muốn nâng cấp lên một cây đàn piano điện cao cấp. Bạn có lẽ đã nghe đến Kawai CA-79. Model này thuộc dòng Concert Artist (CA) của Kawai, hứa hẹn mang đến phong cách chơi giống như một cây grand piano. Kawai CA-79 với sự kết hợp tinh tế giữa công nghệ, kỹ thuật và chất lượng âm thanh. Dần dần Kawai CA-79 đã trở thành lựa chọn yêu thích của nhiều nghệ sĩ piano có kinh nghiệm.
Trong bài đánh giá này, Anton Music sẽ khám phá chi tiết về Kawai CA-79, từ tính năng, hiệu suất, chất lượng xây dựng đến những ưu và nhược điểm của nó.
Những Tính Năng Được Trang Bị Trên Kawai CA-79
- Bàn phím Grand Feel III mới nhất với hành động phím gỗ chân thực
- Bề mặt phím Ebony & Ivory Touch, 3 cảm biến, cơ chế thoát phím và đối trọng
- Bộ xử lý âm thanh SK-EX Rendering với đa kênh mẫu âm
- Công nghệ xử lý âm thanh và khuếch đại cao cấp
- Hệ thống loa hiệu suất cao với các tấm khuếch tán âm 360°
- Tích hợp Bluetooth® MIDI và Audio với hỗ trợ aptX
- Màn hình cảm ứng LCD 5 inch hiện đại tích hợp ngay trên mặt đàn
- Phát, ghi âm và chồng lớp MP3/WAV/SMF trực tiếp qua USB
- Công nghệ Spatial Headphone Sound mang lại âm thanh chân thực và sống động qua tai nghe
- Thiết kế tủ đàn hiện đại với giá để nhạc điều chỉnh 6 vị trí
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Kawai CA-79
Kích thước – Trọng lượng | |
Chiều dài | 1.450 mm |
Chiều rộng | 470 mm |
Chiều cao | 940 mm |
Trọng lượng | 76 kg |
Bàn phím | |
Công nghệ bàn phím | Grand Feel III action (cơ chế Grand Feel III)
|
Pedal | |
Chức năng | Hệ thống bàn đạp Grand Feel
|
Tủ đàn | |
Màn hình | Màn hình LCD 5 inch cảm ứng đa điểm (480 x 800 pixel) |
Nắp đàn | Kiểu trượt |
Giá đỡ bản nhạc | Có thể thu gọn (6 mức điều chỉnh độ nghiêng) |
Màu sắc |
|
Âm thanh | |
Âm thanh của đàn piano | SK-EX Rendering
Harmonic Imaging XL (HI-XL)
|
Cộng hưởng của đàn piano | SK-EX Rendering: Mô hình cộng hưởng
Harmonic Imaging XL: Kết xuất âm thanh
|
Điều chỉnh | Virtual Technician (21 parameters)
Virtual Technician Smart Mode (10 presets) |
Số lượng âm thanh |
|
Reverb |
|
Brilliance | ✔ |
Hiệu ứng khác | 24 |
Tai nghe |
|
Ampli và loa | |
Loa |
|
Ampli | 50 W x 2 (100 W) |
Chức năng | |
Chức năng cơ bản |
|
Bluetooth |
|
Bài hát nội bộ | |
Sound Demo | 37 bài |
Piano Music | 29/42 bài |
Concert Magic | 176 bài |
Lesson |
|
Máy ghi âm nội bộ | |
Tổng bộ nhớ | 90.000 note |
Số bài hát | 10 bài |
Parts | 2 |
USB audio recorder | |
Record/ Playback |
|
Chức năng khác |
|
Metronome | |
Time signatures | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8, 7/8, 9/8, 12/8 |
Drum Rhythms | 100 |
Ứng dụng |
|
Cổng kết nối | |
Headphone |
|
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT, USB-MIDI, Bluetooth MIDI |
LINE OUT | 1/4″ L/MONO, R |
LINE IN | 1/8″ Stereo |
USB to Host | ✔ |
USB to Device | ✔ |
Khác | USB for Update |
Tiêu thụ điện | 55W |