Giới Thiệu Tổng Quan Về Đàn Piano Điện Yamaha YDP-184R Dark Rosewood (Hồng Mộc) ARIUS
Yamaha YDP-184R có thể không quen thuộc với nhiều người, có thể vì Yamaha đã bỏ qua vài thế hệ (không có model YDP-182 hay YDP-183). Tuy nhiên, đừng vội đánh giá nó là chỉ là một cây đàn piano kỹ thuật số khác.
Một điều rõ ràng là Yamaha YDP-184R đã “mượn hồn” một số yếu tố từ dòng Clavinova, đặc biệt là từ mẫu Yamaha CLP-635 năm 2017.
Bạn sẽ phải tinh mắt mới phân biệt được Yamaha YDP-184R và Yamaha CLP-635.
Dòng sản phẩm Clavinova của Yamaha được quảng bá như là dòng đàn piano kỹ thuật số cao cấp của hãng, và quả thật, những chiếc Clavinova thường nằm ngoài tầm với của nhiều người tiêu dùng.
Tuy nhiên, với những ai yêu thích tiết kiệm, Yamaha cung cấp dòng YDP, mang đến mức giá phải chăng hơn, mặc dù đôi khi phải đánh đổi một số tính năng.
Anton Music đã từng giới thiệu YDP-164 và YDP-144, những cây đàn piano kỹ thuật số đáng giá với giá tiền, nhưng vẫn phải tiếc nuối vì thiếu một số tính năng như hiệu ứng âm thanh và hệ thống điều khiển trực quan.
Đàn Piano Điện Yamaha YDP Arius Mỏng Nhẹ Nhỏ Gọn – YDP-144, YDP-164 và YDP-S54
Hãy cùng khám phá xem cây Yamaha YDP-184R có thật sự đáng giá như mong đợi không nhé!
Điểm Qua Những Tính Năng Được Trang Bị Trên Yamaha YDP-184R (Hồng Mộc)
Yamaha YDP-184R có bàn phím GH3 và tiếng mẫu từ đàn đại dương cầm hòa nhạc Yamaha CFX với bộ loa mạnh mẽ và màn hình điều khiển.
- Tiếng mẫu từ cây đàn đại dương cầm hòa nhạc hàng đầu CFX
- VRM (Mô hình cộng hưởng ảo) cải tiến
- Nhả âm êm ái
- Tính năng lấy mẫu key-off
- 256 nốt polyphony
- 24 tiếng nhạc
- Bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) với mặt trên phím bằng gỗ mun và ngà tổng hợp
- Màn hình full LCD 128 x 64 điểm
- Chế độ Dual/Split/Duo
- 20 điệu nhạc
- Ghi âm MIDI 16 track
- Kết nối USB TO HOST và USB TO DEVICE
- Giắc cắm tai nghe kép
- Bộ khuếch đại (amplifiers) 30 W x 2
- Hệ thống loa 16 cm x 2
- Công nghệ tối ưu hóa âm thanh Acoustic Optimizer
- Kiểm soát âm thông minh (IAC)
- Stereophonic Optimizer
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Yamaha YDP-184R
Kích thước & trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều dài | 1.461 mm |
Chiều rộng | 459 mm | |
Chiều cao | 927 mm | |
Trọng lượng | 56 kg | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số lượng phím | 88 |
Loại phím | Bàn phím GH3 (Graded Hammer 3): mặt phím bằng gỗ mun và ngà tổng hợp | |
Độ nhạy cảm ứng | Hard 2/ Hard 1/ Medium/ Soft 1/ Soft 2/ Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | ✓ | |
Chức năng |
| |
Màn hình | Loại | LCD Full dots |
Kích thước | 128 x 64 dot | |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím đàn | Kiểu trượt |
Giá gác bản nhạc | ✓ | |
Voices | ||
Bộ tạo âm thanh | Âm thanh piano | Yamaha CFX Sampling |
Lấy mẫu Key-off | ✓ | |
Smooth Release | ✓ | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | ✓ | |
Cộng hưởng dây | ✓ (VRM) | |
Cộng hưởng giảm chấn | ✓ (VRM) | |
Polyphony | Đa âm tối đa | 256 |
Preset | Số lượng voices | 24 |
Effects | ||
Types | Reverb | 6 |
Chorus | 3 | |
Brilliance | 7 | |
Master Effect | 11 | |
Intelligent Acoustic Control (IAC) | ✓ | |
Stereophonic Optimizer | ✓ | |
Chức năng | Dual/ Layers | ✓ |
Split | ✓ | |
Duo | ✓ | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài sẵn | 14 demo songs, 50 classics |
Bản ghi | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng bản ghi | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | 500 KB/bài | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Playback | SMF (Định dạng 0, định dạng 1) |
Ghi âm | SMF (Định dạng 0) | |
Chức năng | ||
Piano room | ✓ | |
Miscellaneous | Metronome | ✓ |
Dãy nhịp điệu | 5 – 500 | |
Transpose | -12 – 0 – +12 | |
Tuning | 414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Type | 7 loại | |
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type… | |
Nhịp điệu | 20 | |
Miscellaneous | Dual/ Layers | ✓ |
Duo | ✓ | |
Metronome | ✓ | |
Dãy nhịp điệu | 5 – 280 | |
Transpose | -6 – 0 – +6 | |
Tuning | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
Kho lưu trữ & cổng kết nối | ||
Kho lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1,5 MB |
External Drives | USB flash drive | |
Cổng kết nối | Headphones | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | |
AUX OUT | [L/L+R] [R] | |
USB TO DEVICE | ✓ | |
USB TO HOST | ✓ | |
Bộ khuếch đại & loa | ||
Bộ khuếch đại | 30 W x 2 | |
Loa | 16 cm x 2 | |
Acoustic Optimizer | ✓ | |
Nguồn cung điện | ||
Nguồn cung điện | PA-300C | |
Tiêu thụ điện | 20 W | |
Tự động tắt | ✓ |
Đánh Giá Chi Tiết Đàn Piano Điện Yamaha YDP-184R Dark Rosewood (Hồng Mộc) ARIUS
Ngôn ngữ thiết kế console-style của Yamaha YDP-184R
Chất lượng xây dựng và thiết kế
Trước tiên, hãy cùng khám phá chất lượng xây dựng của Yamaha YDP-184R. Dòng YDP luôn được biết đến với kiểu dáng console-style, mặc dù chúng gọn gàng hơn so với dòng CLP với khung gỗ chắc chắn và cảm giác cao cấp.
Yamaha YDP-184R là sự kết hợp giữa hai dòng này, và thực tế, nó có kích thước và trọng lượng tương tự như Yamaha CLP-635. Điều này có nghĩa là bạn sẽ được hưởng lợi từ lớp hoàn thiện giả gỗ sang trọng của dòng Clavinova.
So với các mẫu YDP-164 và YDP-144 trước đây mà chúng mình đã đánh giá, nhấn mạnh vào sự mỏng nhẹ với chân đế và khung gọn gàng, Yamaha YDP-184R mang đến vẻ ngoài giống như bảng điều khiển của một cây grand piano hòa nhạc.
Với kích thước 57.5 x 18 x 36.5 inch và trọng lượng 123 lbs, Yamaha YDP-184R là một sự nâng cấp đáng kể so với YDP-181 trước đó. Tuy nhiên, nó không dễ di chuyển và không phải là lựa chọn lý tưởng cho những không gian sống nhỏ hẹp hay những người thường xuyên di chuyển.
Những thiết kế mới và tính năng điều khiển
Mặc dù Yamaha YDP-184R có vẻ cồng kềnh hơn so với người tiền nhiệm của nó, nhưng hãng đã tìm cách giảm chiều sâu, giúp nó cảm giác gọn gàng hơn. Mình thấy thiết kế này phù hợp hơn cho những không gian sống chật hẹp, vì nó chiếm ít không gian hơn từ trước ra sau. Một trong những thay đổi chính để giảm chiều sâu là thiết kế điều khiển mới, làm cho Yamaha YDP-184R tốt hơn so với các mẫu trước đó.
Yamaha YDP-184R, được trang bị các nút điều khiển kiểu Clavinova, làm quên đi sự khó chịu lớn nhất của các mẫu YDP khác.
Yamaha YDP-184R sử dụng thiết kế hiện đại, đặt các điều khiển ở bên trái bàn phím, do đó kéo dài chiều dài và giảm chiều sâu. Với YDP-181 và các mẫu Clavinova tương ứng với các nút điều khiển ở trên phím, việc điều chỉnh các cài đặt trở nên thuận tiện hơn, nhưng cũng làm giảm khả năng tập trung vào việc thực hành.
Trang bị màn hình LCD đơn sắc và bộ 3 pedal
Về phần điều khiển, không thể không nhắc đến màn hình LCD đơn sắc mới, cung cấp giao diện nhiều dòng để việc điều hướng và chỉnh sửa trở nên dễ dàng hơn.
Các nút điều khiển và màn hình cung cấp một hệ thống điều hướng dễ sử dụng. Bạn chỉ có một màu nâu tối, trông khá đẹp nhưng không thực sự nổi bật.
Một chi tiết nhỏ nữa là bộ ba pedal trên Yamaha YDP-184R. Những pedal này gần như không thể phân biệt với những pedal trên các cây grand piano hòa nhạc thực sự và cảm giác rất tuyệt vời. Pedal damper và soft cũng có các cảm biến chi tiết cao và cho phép bạn tùy chỉnh điểm pedal nửa chừng đến mức cụ thể qua menu cài đặt nội bộ.
Bàn phím Graded Hammer 3 (GH3) của Yâmha YDP-184R là tinh hoa của yamaha
Bề mặt phím giả gỗ và ngà
Như câu nói “hình thức chỉ là vẻ bề ngoài”, một trong những yếu tố quan trọng nhất của một cây đàn piano kỹ thuật số chính là bàn phím của nó.
Bàn phím trên Yamaha YDP-184R hoàn toàn giống với YDP-164, nghĩa là bạn sẽ có bàn phím Graded Hammer 3 (GH3) của Yamaha với bề mặt phím giả gỗ và ngà.
Các phím nhựa được làm thô ráp, giảm trơn trượt khi tay đổ mồ hôi. Mặc dù không hoàn toàn ‘thực tế’ như các phím nhẵn của piano cơ thực sự, nhưng nó vẫn tạo cảm giác ‘cao cấp’ cho người chơi.
Hành động phím GH3, được sử dụng trong các cây Clavinova cũ, là cơ chế cảm biến ba lớp giúp tái tạo cảm giác của các phím piano cơ, hiệu quả cực kỳ ấn tượng.
Cảm giác chạm phím và tùy chỉnh phím GH3
Hành động GH3 là có phân cấp, với các phím ở dải thấp cảm giác nặng hơn so với các phím ở dải cao, tương tự như piano cơ nhờ sự khác biệt trong cấu trúc dây/búa. Cảm biến cảm ứng có 5 mức độ động khác nhau, cộng thêm một tùy chọn cố định từ Hard/ Soft, cung cấp một mức độ tùy chỉnh tốt hơn so với YDP-164.
Mặc dù hành động GH3 cảm giác tuyệt vời như một piano cơ kỹ thuật số, nó vẫn cảm giác hơi nặng hơn so với các hành động của piano kỹ thuật số khác. Hành động GH3 không còn được sử dụng trong dòng Clavinova, đã được thay thế bởi hành động GH3X (như trên CLP-635).